Quy định Thương Nhân Nước Ngoài không Hiện Diện tại Việt Nam trong Xuất Nhập Khẩu
Trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu, việc quản lý thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam đang trở thành một điểm nóng và quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu này, vào ngày 17/05/2023, Cục GSQL về Hải quan đã phát hành Công văn 676/GSQL-GQ2 hướng dẫn về thủ tục hải quan đối với trường hợp này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định đối với thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam, bao gồm quyền xuất nhập khẩu, trách nhiệm, và những điểm đáng chú ý về xuất nhập khẩu tại chỗ.
I. Giới thiệu về quy định thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
Việc quản lý thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực thương mại và xuất nhập khẩu. Vào ngày 17/05/2023, Cục GSQL về Hải quan đã ban hành Công văn 676/GSQL-GQ2 để hướng dẫn về thủ tục hải quan đối với trường hợp này.
Theo quy định trong công văn này, thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam là những thương nhân không thực hiện hoạt động đầu tư hoặc kinh doanh tại Việt Nam dưới bất kỳ hình thức nào, theo quy định của pháp luật về đầu tư, thương mại và doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc không có văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về thương mại và doanh nghiệp.
II. Quyền xuất nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
Một phần quan trọng trong việc quản lý thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam là quyền xuất khẩu. Quyền xuất khẩu của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam được điều chỉnh theo Điều 2 của Thông tư 28/2012/TT-BCT về thực hiện quyền xuất khẩu.
Theo quy định này, thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu có quyền xuất khẩu các loại hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, danh mục hàng hóa tạm ngừng xuất khẩu, danh mục hàng hóa không được quyền xuất khẩu theo cam kết quốc tế. Hàng hóa xuất khẩu phải tuân thủ các điều kiện và quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.
III. Trách nhiệm của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
Trách nhiệm của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam là một khía cạnh quan trọng khác của quy định này. Điều 5 của Nghị định 90/2007/NĐ-CP quy định về trách nhiệm của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam đã đề cập đến các trách nhiệm cụ thể mà thương nhân này phải thực hiện.
Thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam phải tuân thủ đầy đủ các quy định về hải quan, thuế, cấp phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch động, thực vật và các quy định khác có liên quan đến việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa. Họ cũng phải bảo đảm tính xác thực của các thông tin và tài liệu liên quan, đồng thời thực hiện báo cáo thường niên và đột xuất theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
IV. Xuất nhập khẩu tại chỗ và quyền của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam
Một trong những điểm đáng chú ý khác là về xuất nhập khẩu tại chỗ và quyền của thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam. Hàng hóa xuất nhập khẩu tại chỗ được đề cập trong Điều 35 của Nghị định 08/2015/NĐ-CP, và nó bao gồm một loạt các trường hợp.
Trong trường hợp thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam, nhưng muốn mua bán hàng hóa với doanh nghiệp Việt Nam và sau đó giao, nhận hàng hóa với doanh nghiệp khác tại Việt Nam, thì họ thuộc vào trường hợp xuất nhập khẩu tại chỗ. Tuy nhiên, họ phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể đối với trường hợp này, bao gồm việc không tổ chức mạng lưới mua gom hàng hóa tại Việt Nam để xuất khẩu ngoại trừ trường hợp có quy định khác từ pháp luật Việt Nam hoặc điều ước quốc tế.
Kết luận
Quy định về thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam là một phần quan trọng của chính sách thương mại và hải quan của Việt Nam. Nó đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật trong việc quản lý xuất nhập khẩu hàng hóa. Thương nhân nước ngoài không hiện diện tại Việt Nam có quyền xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, nhưng phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể, đồng thời chịu trách nhiệm trong việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến xuất nhập khẩu. Việc quản lý này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam.