0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fae96c678b0-Nội-dung-đoạn-văn-bản-của-bạn--7-.jpg

Người chưa thành niên có thể đăng ký thường trú tại nơi khác với cha mẹ không?

Những quyền và quy định liên quan đến việc đăng ký thường trú cho con chưa thành niên đã và đang là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Có nhiều trường hợp khi con chưa thành niên muốn đăng ký thường trú tại nơi khác với cha mẹ. Tuy nhiên, liệu họ có quyền làm như vậy? Bài viết này sẽ phân tích và trả lời câu hỏi này, đồng thời tìm hiểu về quy định liên quan đến trường hợp này. 

1. Quy định nơi cư trú của người chưa thành niên.

Theo Điều 12 của Luật Cư trú 2020, nơi cư trú của người chưa thành niên được xác định dựa trên các nguyên tắc sau đây:

  • Nơi cư trú của cha, mẹ: Ban đầu, nơi cư trú của người chưa thành niên được xác định là nơi cư trú của cha hoặc mẹ.
  • Trường hợp cha, mẹ ở nơi khác nhau: Nếu cha và mẹ có nơi cư trú khác nhau, thì nơi cư trú của người chưa thành niên sẽ là nơi cư trú của cha hoặc mẹ mà người chưa thành niên thường xuyên chung sống.
  • Trường hợp không xác định nơi thường xuyên chung sống: Nếu không thể xác định được nơi thường xuyên chung sống của người chưa thành niên, thì nơi cư trú của họ sẽ được xác định dựa trên sự thỏa thuận của cha và mẹ.
  • Trường hợp cha, mẹ không thỏa thuận được: Nếu cha và mẹ không thể thỏa thuận về nơi cư trú của người chưa thành niên, thì nơi cư trú của họ sẽ được quyết định bởi Tòa án.
  • Khả năng có nơi cư trú khác: Người chưa thành niên có thể có nơi cư trú khác với nơi cư trú của cha hoặc mẹ nếu có sự đồng ý từ cha, mẹ hoặc nếu có quy định của pháp luật cho phép.

    Điều này đặc trưng hóa quy định về nơi cư trú của người chưa thành niên theo Luật Cư trú 2020, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển tốt nhất cho họ trong tình huống gia đình có nơi cư trú khác nhau hoặc không thể thống nhất.

 2. Người chưa thành niên có được đăng ký thường trú tại nơi khác hay không?

Dựa theo Điều 10 của Luật Cư Trú 2020, quy định về thành viên trong hộ gia đình và vai trò của chủ hộ trong việc thực hiện cư trú bao gồm các điểm sau đây:

  • Quyền đăng ký thường trú và tạm trú theo hộ gia đình: Các thành viên của một gia đình có quan hệ gia đình hợp pháp, chẳng hạn như ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh ruột, chị ruột, em ruột, và cháu ruột, đều có quyền đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại cùng một hộ gia đình nếu họ ở cùng một nơi cư trú hợp pháp.
  • Trường hợp không thuộc quy định tại Điều 10 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020: Trong trường hợp một người không thuộc trường hợp quy định tại Điều 10 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020, nhưng vẫn đáp ứng điều kiện đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại cùng một nơi cư trú hợp pháp theo quy định của Luật này, thì người đó được phép đăng ký thường trú hoặc tạm trú vào cùng một hộ gia đình.
  • Nhiều hộ gia đình có thể cư trú tại cùng một nơi hợp pháp: Một địa chỉ cư trú hợp pháp có thể được sử dụng cho đăng ký thường trú hoặc tạm trú của nhiều hộ gia đình khác nhau, cho phép họ cư trú cùng một nơi.
  • Chủ hộ và quyền đăng ký thường trú: Chủ hộ là người có đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ và được các thành viên hộ gia đình thống nhất đề cử. Trong trường hợp không có người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ trong gia đình, chủ hộ sẽ được thống nhất đề cử. Nếu không có sự thống nhất đề cử, Tòa án sẽ quyết định ai sẽ là chủ hộ. Nếu chỉ có một người trong gia đình, người đó sẽ là chủ hộ.
  • Quyền và nghĩa vụ của chủ hộ: Chủ hộ có quyền và nghĩa vụ thực hiện, tạo điều kiện và hướng dẫn thành viên trong gia đình thực hiện các quy định về đăng ký, quản lý cư trú, và các nội dung khác theo quy định của Luật này. Chủ hộ cũng phải thông báo cho cơ quan đăng ký cư trú về việc trong hộ gia đình có thành viên thuộc trường hợp quy định tại Điều 24 khoản 1 và Điều 29 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020.
  • Quyền và nghĩa vụ của thành viên hộ gia đình: Thành viên hộ gia đình có quyền và nghĩa vụ thống nhất đề cử chủ hộ và phải tuân thủ tất cả các quy định về đăng ký và quản lý cư trú.

   Tóm lại, dựa vào Luật Cư Trú 2020, trẻ em chưa thành niên có thể đăng ký thường trú tại nơi ở của các thành viên khác trong gia đình của mình, và trong các trường hợp khác, họ phải tuân thủ các quy định liên quan đến đăng ký thường trú.

3. Hồ sơ đăng ký thường trú cho người chưa thành niên bao gồm các giấy tờ nào?

Luật Cư Trú 2020 quy định rõ việc đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên khi họ chuyển đến nơi khác sinh sống. Dưới đây là hướng dẫn về cách chuẩn bị hồ sơ đăng ký thường trú cho trẻ em theo quy định tại Điều 21 của Luật Cư Trú 2020:

Tờ Khai Thay Đổi Thông Tin Cư Trú:

 Tờ khai này là yếu tố quan trọng trong hồ sơ đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên. Trong tờ khai này, cần phải điền đầy đủ và chính xác thông tin liên quan đến trẻ em và nơi cư trú mới. Đặc biệt, phải ghi rõ ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ của trẻ, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản.

 Hồ Sơ Đăng Ký Thường Trú cho Người Có Chỗ Ở Hợp Pháp Thuộc Quyền Sở Hữu: 

Nếu trẻ em có chỗ ở hợp pháp và chỗ ở này thuộc quyền sở hữu của họ và họ muốn đăng ký thường trú tại đó, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.
  • Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc sở hữu chỗ ở hợp pháp.

Hồ Sơ Đăng Ký Thường Trú cho Người Được Quy Định Tại Khoản 2 Điều 20 Luật Cư Trú 2020: 

Nếu trẻ em thuộc trường hợp này và muốn đăng ký thường trú tại một chỗ ở hợp pháp không thuộc quyền sở hữu của họ, và chủ hộ và chủ sở hữu của đó đã đồng ý, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, trong đó cần ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp hoặc người được ủy quyền. Nếu đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản, bạn cần bao gồm nó vào hồ sơ.
  • Giấy tờ, tài liệu chứng minh quan hệ nhân thân với chủ hộ, thành viên hộ gia đình. Nếu thông tin về quan hệ này đã được thể hiện trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu về cư trú, bạn có thể cung cấp thông tin này.
  • Giấy tờ, tài liệu chứng minh các điều kiện khác quy định tại điểm b, điểm c khoản 2 Điều 20 Luật Cư Trú 2020.

    Hãy chắc chắn rằng bạn đã thu thập và sắp xếp hồ sơ một cách cẩn thận để đảm bảo quá trình đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên diễn ra thuận lợi và theo quy định của pháp luật.

Kết Luận: Như vậy, người chưa thành niên vẫn có thể đăng ký thường trú tại nơi cư trú khác với cha mẹ, miễn là nơi cư trú đó thuộc về một gia đình hoặc là tài sản của cha mẹ. Trong trường hợp không thuộc cùng gia đình, người chưa thành niên cần tuân thủ các điều kiện đăng ký thường trú và phải có ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ được ghi rõ trong tờ khai. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
457 ngày trước
Người chưa thành niên có thể đăng ký thường trú tại nơi khác với cha mẹ không?
Những quyền và quy định liên quan đến việc đăng ký thường trú cho con chưa thành niên đã và đang là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Có nhiều trường hợp khi con chưa thành niên muốn đăng ký thường trú tại nơi khác với cha mẹ. Tuy nhiên, liệu họ có quyền làm như vậy? Bài viết này sẽ phân tích và trả lời câu hỏi này, đồng thời tìm hiểu về quy định liên quan đến trường hợp này. 1. Quy định nơi cư trú của người chưa thành niên.Theo Điều 12 của Luật Cư trú 2020, nơi cư trú của người chưa thành niên được xác định dựa trên các nguyên tắc sau đây:Nơi cư trú của cha, mẹ: Ban đầu, nơi cư trú của người chưa thành niên được xác định là nơi cư trú của cha hoặc mẹ.Trường hợp cha, mẹ ở nơi khác nhau: Nếu cha và mẹ có nơi cư trú khác nhau, thì nơi cư trú của người chưa thành niên sẽ là nơi cư trú của cha hoặc mẹ mà người chưa thành niên thường xuyên chung sống.Trường hợp không xác định nơi thường xuyên chung sống: Nếu không thể xác định được nơi thường xuyên chung sống của người chưa thành niên, thì nơi cư trú của họ sẽ được xác định dựa trên sự thỏa thuận của cha và mẹ.Trường hợp cha, mẹ không thỏa thuận được: Nếu cha và mẹ không thể thỏa thuận về nơi cư trú của người chưa thành niên, thì nơi cư trú của họ sẽ được quyết định bởi Tòa án.Khả năng có nơi cư trú khác: Người chưa thành niên có thể có nơi cư trú khác với nơi cư trú của cha hoặc mẹ nếu có sự đồng ý từ cha, mẹ hoặc nếu có quy định của pháp luật cho phép.    Điều này đặc trưng hóa quy định về nơi cư trú của người chưa thành niên theo Luật Cư trú 2020, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển tốt nhất cho họ trong tình huống gia đình có nơi cư trú khác nhau hoặc không thể thống nhất. 2. Người chưa thành niên có được đăng ký thường trú tại nơi khác hay không?Dựa theo Điều 10 của Luật Cư Trú 2020, quy định về thành viên trong hộ gia đình và vai trò của chủ hộ trong việc thực hiện cư trú bao gồm các điểm sau đây:Quyền đăng ký thường trú và tạm trú theo hộ gia đình: Các thành viên của một gia đình có quan hệ gia đình hợp pháp, chẳng hạn như ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh ruột, chị ruột, em ruột, và cháu ruột, đều có quyền đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại cùng một hộ gia đình nếu họ ở cùng một nơi cư trú hợp pháp.Trường hợp không thuộc quy định tại Điều 10 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020: Trong trường hợp một người không thuộc trường hợp quy định tại Điều 10 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020, nhưng vẫn đáp ứng điều kiện đăng ký thường trú hoặc tạm trú tại cùng một nơi cư trú hợp pháp theo quy định của Luật này, thì người đó được phép đăng ký thường trú hoặc tạm trú vào cùng một hộ gia đình.Nhiều hộ gia đình có thể cư trú tại cùng một nơi hợp pháp: Một địa chỉ cư trú hợp pháp có thể được sử dụng cho đăng ký thường trú hoặc tạm trú của nhiều hộ gia đình khác nhau, cho phép họ cư trú cùng một nơi.Chủ hộ và quyền đăng ký thường trú: Chủ hộ là người có đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ và được các thành viên hộ gia đình thống nhất đề cử. Trong trường hợp không có người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ trong gia đình, chủ hộ sẽ được thống nhất đề cử. Nếu không có sự thống nhất đề cử, Tòa án sẽ quyết định ai sẽ là chủ hộ. Nếu chỉ có một người trong gia đình, người đó sẽ là chủ hộ.Quyền và nghĩa vụ của chủ hộ: Chủ hộ có quyền và nghĩa vụ thực hiện, tạo điều kiện và hướng dẫn thành viên trong gia đình thực hiện các quy định về đăng ký, quản lý cư trú, và các nội dung khác theo quy định của Luật này. Chủ hộ cũng phải thông báo cho cơ quan đăng ký cư trú về việc trong hộ gia đình có thành viên thuộc trường hợp quy định tại Điều 24 khoản 1 và Điều 29 khoản 1 của Luật Cư Trú 2020.Quyền và nghĩa vụ của thành viên hộ gia đình: Thành viên hộ gia đình có quyền và nghĩa vụ thống nhất đề cử chủ hộ và phải tuân thủ tất cả các quy định về đăng ký và quản lý cư trú.   Tóm lại, dựa vào Luật Cư Trú 2020, trẻ em chưa thành niên có thể đăng ký thường trú tại nơi ở của các thành viên khác trong gia đình của mình, và trong các trường hợp khác, họ phải tuân thủ các quy định liên quan đến đăng ký thường trú.3. Hồ sơ đăng ký thường trú cho người chưa thành niên bao gồm các giấy tờ nào?Luật Cư Trú 2020 quy định rõ việc đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên khi họ chuyển đến nơi khác sinh sống. Dưới đây là hướng dẫn về cách chuẩn bị hồ sơ đăng ký thường trú cho trẻ em theo quy định tại Điều 21 của Luật Cư Trú 2020:Tờ Khai Thay Đổi Thông Tin Cư Trú: Tờ khai này là yếu tố quan trọng trong hồ sơ đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên. Trong tờ khai này, cần phải điền đầy đủ và chính xác thông tin liên quan đến trẻ em và nơi cư trú mới. Đặc biệt, phải ghi rõ ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ của trẻ, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản. Hồ Sơ Đăng Ký Thường Trú cho Người Có Chỗ Ở Hợp Pháp Thuộc Quyền Sở Hữu: Nếu trẻ em có chỗ ở hợp pháp và chỗ ở này thuộc quyền sở hữu của họ và họ muốn đăng ký thường trú tại đó, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:Tờ khai thay đổi thông tin cư trú.Giấy tờ, tài liệu chứng minh việc sở hữu chỗ ở hợp pháp.Hồ Sơ Đăng Ký Thường Trú cho Người Được Quy Định Tại Khoản 2 Điều 20 Luật Cư Trú 2020: Nếu trẻ em thuộc trường hợp này và muốn đăng ký thường trú tại một chỗ ở hợp pháp không thuộc quyền sở hữu của họ, và chủ hộ và chủ sở hữu của đó đã đồng ý, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:Tờ khai thay đổi thông tin cư trú, trong đó cần ghi rõ ý kiến đồng ý cho đăng ký thường trú của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp hoặc người được ủy quyền. Nếu đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản, bạn cần bao gồm nó vào hồ sơ.Giấy tờ, tài liệu chứng minh quan hệ nhân thân với chủ hộ, thành viên hộ gia đình. Nếu thông tin về quan hệ này đã được thể hiện trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu về cư trú, bạn có thể cung cấp thông tin này.Giấy tờ, tài liệu chứng minh các điều kiện khác quy định tại điểm b, điểm c khoản 2 Điều 20 Luật Cư Trú 2020.    Hãy chắc chắn rằng bạn đã thu thập và sắp xếp hồ sơ một cách cẩn thận để đảm bảo quá trình đăng ký thường trú cho trẻ em chưa thành niên diễn ra thuận lợi và theo quy định của pháp luật.Kết Luận: Như vậy, người chưa thành niên vẫn có thể đăng ký thường trú tại nơi cư trú khác với cha mẹ, miễn là nơi cư trú đó thuộc về một gia đình hoặc là tài sản của cha mẹ. Trong trường hợp không thuộc cùng gia đình, người chưa thành niên cần tuân thủ các điều kiện đăng ký thường trú và phải có ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ được ghi rõ trong tờ khai. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.