Sự Đồng Ý của Chủ Thể Dữ Liệu Cá Nhân trong Xử Lý Dữ Liệu Cá Nhân
Trong thời đại số hóa hiện nay, việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng trở nên ngày càng quan trọng. Với sự gia tăng của các dự án và ứng dụng liên quan đến dữ liệu cá nhân, việc xác định khi nào sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân có hiệu lực là một yếu tố quan trọng để tuân thủ quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định và điều kiện để sự đồng ý có hiệu lực, cũng như các trường hợp mà sự đồng ý không cần thiết.
1. Điều kiện để Sự Đồng Ý Có Hiệu Lực
Khoản 2 Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP có quy định đối với điều kiện có hiệu lực đối với sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân như sau:
“Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu
...
2. Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu chỉ có hiệu lực khi chủ thể dữ liệu tự nguyện và biết rõ các nội dung sau:
a) Loại dữ liệu cá nhân được xử lý;
b) Mục đích xử lý dữ liệu cá nhân;
c) Tổ chức, cá nhân được xử lý dữ liệu cá nhân;
d) Các quyền, nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu.”
Theo đó, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân chỉ có hiệu lực khi đáp ứng các điều kiện sau:
a) Loại dữ liệu cá nhân được xử lý: Sự đồng ý phải xác định rõ loại dữ liệu cá nhân mà sẽ được xử lý. Điều này đảm bảo rằng chủ thể dữ liệu hiểu rõ thông tin cụ thể về dữ liệu của họ mà họ đang đồng ý để xử lý.
b) Mục đích xử lý dữ liệu cá nhân: Sự đồng ý cũng phải xác định mục đích xử lý dữ liệu cá nhân. Người dùng cần biết rõ rằng dữ liệu của họ sẽ được sử dụng cho mục đích gì.
c) Tổ chức, cá nhân được xử lý dữ liệu cá nhân: Thông tin về tổ chức hoặc cá nhân có quyền xử lý dữ liệu cũng cần được cung cấp. Điều này giúp chủ thể dữ liệu biết ai đang xử lý thông tin của họ.
d) Các quyền, nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu: Chủ thể dữ liệu cần được thông báo về các quyền và nghĩa vụ của họ liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân. Điều này bao gồm quyền truy cập, chỉnh sửa, hoặc rút lại sự đồng ý sau này.
2. Im Lặng Không Được Coi Là Sự Đồng Ý
Căn cứ quy định tại khoản 6 Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP như sau:
“Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu
...
6. Sự im lặng hoặc không phản hồi của chủ thể dữ liệu không được coi là sự đồng ý.”
Theo đó, Nghị định 13/2023/NĐ-CP cũng quy định rõ rằng im lặng hoặc không phản hồi của chủ thể dữ liệu không được coi là sự đồng ý. Điều này đặt ra yêu cầu rằng sự đồng ý phải được chủ thể dữ liệu thể hiện một cách rõ ràng và cụ thể. Việc này có thể bằng văn bản, giọng nói, điểm chấm vào ô đồng ý, hoặc sử dụng các phương tiện kỹ thuật khác để thể hiện sự đồng ý.
3. Rút Lại Sự Đồng Ý
Căn cứ quy định tại Điều 12 Nghị định 13/2023/NĐ-CP như sau:
“Rút lại sự đồng ý
1. Việc rút lại sự đồng ý không ảnh hưởng đến tính hợp pháp của việc xử lý dữ liệu đã được đồng ý trước khi rút lại sự đồng ý.
2. Việc rút lại sự đồng ý phải được thể hiện ở một định dạng có thể được in, sao chép bằng văn bản, bao gồm cả dưới dạng điện tử hoặc định dạng kiểm chứng được.
3. Khi nhận yêu cầu rút lại sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân thông báo cho chủ thể dữ liệu về hậu quả, thiệt hại có thể xảy ra khi rút lại sự đồng ý.
4. Sau khi thực hiện quy định tại khoản 2 Điều này, Bên Kiểm soát dữ liệu, Bên Xử lý dữ liệu, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu, Bên thứ ba phải ngừng và yêu cầu các tổ chức, cá nhân có liên quan ngừng xử lý dữ liệu của chủ thể dữ liệu đã rút lại sự đồng ý.”
Chủ thể dữ liệu cá nhân cũng có quyền rút lại sự đồng ý mà họ đã cung cấp. Theo Điều 12 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc rút lại sự đồng ý không ảnh hưởng đến tính hợp pháp của việc xử lý dữ liệu đã được đồng ý trước khi rút lại sự đồng ý. Tuy nhiên, việc rút lại sự đồng ý cần phải được thể hiện bằng văn bản hoặc các định dạng kiểm chứng khác.
4. Trường Hợp Không Cần Sự Đồng Ý
Mặc dù sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân là quan trọng, nhưng có một số trường hợp mà việc xử lý dữ liệu cá nhân có thể thực hiện mà không cần sự đồng ý của họ. Theo Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, các trường hợp bao gồm:
- Trường hợp khẩn cấp để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác.
- Công khai dữ liệu cá nhân theo quy định của luật.
- Xử lý dữ liệu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong các trường hợp liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia, thảm họa lớn, dịch bệnh nguy hiểm và các tình trạng khẩn cấp khác.
- Để thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng của chủ thể dữ liệu.
- Phục vụ hoạt động của cơ quan nhà nước theo quy định của luật chuyên ngành.
Trong mọi trường hợp, việc xử lý dữ liệu cá nhân cần tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của thông tin cá nhân.
Kết Luận
Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân trong việc xử lý dữ liệu cá nhân là một khía cạnh quan trọng trong bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân. Việc xác định khi nào sự đồng ý có hiệu lực, cũng như hiểu rõ các điều kiện và trường hợp khi sự đồng ý không cần thiết, là điều quan trọng đối với các tổ chức và cá nhân liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân. Điều này đảm bảo rằng thông tin cá nhân được bảo vệ và sử dụng một cách hợp pháp và minh bạch.