0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fefccad53f1-thur---2023-09-11T183818.553.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI ĐẤT ĐAI

Trong bối cảnh kinh tế đang phát triển và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, việc quản lý đất đai trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết. Tuy nhiên, không ít trường hợp xảy ra tranh chấp, mâu thuẫn trong quá trình quản lý, sử dụng và phân chia đất đai. Chính vì vậy, việc hiểu rõ quy định pháp luật về khiếu nại đất đai không chỉ giúp mỗi cá nhân bảo vệ quyền lợi của mình mà còn đóng góp vào sự minh bạch, công bằng trong việc quản lý tài nguyên quốc gia. Bài viết sau đây sẽ giải đáp chi tiết về quy định pháp luật liên quan đến khiếu nại trong lĩnh vực đất đai.

1.Thế nào là khiếu nại đất đai?

Khiếu nại đất đai, dù là cụm từ thường dùng, chưa được pháp luật chính thống định rõ. Tuy nhiên, dựa trên khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại 2011, khiếu nại về đất đai nghĩa là việc những người sử dụng đất hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến việc này yêu cầu cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền xem lại các quyết định hoặc hành vi hành chính về quản lý đất đai. Điều này được áp dụng khi họ tin rằng những quyết định hoặc hành động đó vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của họ.

2. Quy định về điều kiện khiếu nại đất đai

Để khiếu nại về đất đai, một số điều kiện cần thiết như sau:

Người khiếu nại:

  • Nếu tự khiếu nại: Phải là người sử dụng đất hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan và bị ảnh hưởng trực tiếp từ quyết định hoặc hành vi hành chính đang bị khiếu nại.
  • Ví dụ: Người mua đất đang chờ thủ tục chuyển nhượng nhưng cơ quan thẩm quyền xử lý chậm trễ.

Cơ sở pháp lý: Tin rằng quyết định hoặc hành vi hành chính về đất đai vi phạm pháp luật hoặc làm xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Năng lực hành vi: Người khiếu nại cần có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và nếu khiếu nại thông qua đại diện, đại diện đó phải được ủy quyền đúng pháp luật.

Tình trạng giải quyết: Việc khiếu nại chưa được một toà án nào xem xét.

Thời hạn: Còn trong thời hạn cho phép khiếu nại hoặc dù đã qua thời hạn nhưng có lý do chính đáng.

Lần khiếu nại: Đối với trường hợp đã có quyết định khiếu nại lần đầu nhưng không đồng tình, việc khiếu nại lần hai chỉ có thể được thực hiện khi chưa có quyết định giải quyết từ lần khiếu nại trước đó.

3. Người có quyền khiếu nại đất đai

Những người có quyền khiếu nại đất đai:

Tự khiếu nại:

  • Những người sử dụng đất hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng đất và bị ảnh hưởng trực tiếp từ quyết định hoặc hành vi hành chính về đất có thể tự mình tiến hành khiếu nại.

Đại diện pháp luật:

  • Khi người sử dụng đất là người chưa trưởng thành hoặc mất năng lực hành vi dân sự, việc khiếu nại có thể được thực hiện bởi đại diện theo pháp luật.

Uỷ quyền vì lý do cá nhân:

  • Trong trường hợp người khiếu nại gặp vấn đề về sức khỏe, tuổi tác, tình trạng sức khỏe kém hoặc lý do khách quan khác mà không thể tự thực hiện việc khiếu nại, họ có thể ủy quyền cho người thân như cha, mẹ, vợ/chồng, anh/chị/em ruột, con đã trưởng thành hoặc những người khác có đủ năng lực hành vi dân sự.

Uỷ quyền cho luật sư:

  • Người khiếu nại cũng có thể ủy quyền cho một luật sư để đại diện và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

4. Đối tượng được quyền khiếu nại về đất đai

Dựa vào Điều 204 khoản 1 của Luật Đất đai 2013, đối tượng khiếu nại trong lĩnh vực đất đai bao gồm quyết định và hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai.

Trong thực tiễn quản lý đất đai, đối tượng khiếu nại gồm:

Quyết định hành chính về đất đai như:

  • Giao, thuê, thu hồi đất và việc chuyển mục đích sử dụng đất.
  • Bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải phóng mặt bằng.
  • Cấp hoặc thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Gia hạn thời hạn sử dụng đất.
  • Giải quyết các tranh chấp liên quan đến đất đai.

Hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai:

Hành vi này thường xuất phát từ cán bộ, công chức trong quá trình xử lý các vấn đề liên quan đến đất đai. Các hành vi này thường bao gồm: chậm trễ trong việc giải quyết, xử lý không chính xác, hay tạo ra khó khăn không cần thiết cho người sử dụng đất.

Kết luận:

Việc nắm vững quy định pháp luật về khiếu nại đất đai không chỉ giúp người dân có thêm kiến thức để bảo vệ quyền lợi của mình trước những quyết định không đúng, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc tạo dựng một nền tảng pháp lý vững chắc, giúp nâng cao chất lượng quản lý, sử dụng đất đai hiệu quả và bền vững. Mỗi cá nhân, tổ chức đều cần phải trở thành những người thực thi pháp luật, đồng thời luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng để đảm bảo quyền lợi của mình được tôn trọng và bảo vệ đúng theo đúng pháp luật.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
450 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHIẾU NẠI ĐẤT ĐAI
Trong bối cảnh kinh tế đang phát triển và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, việc quản lý đất đai trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết. Tuy nhiên, không ít trường hợp xảy ra tranh chấp, mâu thuẫn trong quá trình quản lý, sử dụng và phân chia đất đai. Chính vì vậy, việc hiểu rõ quy định pháp luật về khiếu nại đất đai không chỉ giúp mỗi cá nhân bảo vệ quyền lợi của mình mà còn đóng góp vào sự minh bạch, công bằng trong việc quản lý tài nguyên quốc gia. Bài viết sau đây sẽ giải đáp chi tiết về quy định pháp luật liên quan đến khiếu nại trong lĩnh vực đất đai.1.Thế nào là khiếu nại đất đai?Khiếu nại đất đai, dù là cụm từ thường dùng, chưa được pháp luật chính thống định rõ. Tuy nhiên, dựa trên khoản 1 Điều 2 Luật Khiếu nại 2011, khiếu nại về đất đai nghĩa là việc những người sử dụng đất hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến việc này yêu cầu cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền xem lại các quyết định hoặc hành vi hành chính về quản lý đất đai. Điều này được áp dụng khi họ tin rằng những quyết định hoặc hành động đó vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của họ.2. Quy định về điều kiện khiếu nại đất đaiĐể khiếu nại về đất đai, một số điều kiện cần thiết như sau:Người khiếu nại:Nếu tự khiếu nại: Phải là người sử dụng đất hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan và bị ảnh hưởng trực tiếp từ quyết định hoặc hành vi hành chính đang bị khiếu nại.Ví dụ: Người mua đất đang chờ thủ tục chuyển nhượng nhưng cơ quan thẩm quyền xử lý chậm trễ.Cơ sở pháp lý: Tin rằng quyết định hoặc hành vi hành chính về đất đai vi phạm pháp luật hoặc làm xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Năng lực hành vi: Người khiếu nại cần có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và nếu khiếu nại thông qua đại diện, đại diện đó phải được ủy quyền đúng pháp luật.Tình trạng giải quyết: Việc khiếu nại chưa được một toà án nào xem xét.Thời hạn: Còn trong thời hạn cho phép khiếu nại hoặc dù đã qua thời hạn nhưng có lý do chính đáng.Lần khiếu nại: Đối với trường hợp đã có quyết định khiếu nại lần đầu nhưng không đồng tình, việc khiếu nại lần hai chỉ có thể được thực hiện khi chưa có quyết định giải quyết từ lần khiếu nại trước đó.3. Người có quyền khiếu nại đất đaiNhững người có quyền khiếu nại đất đai:Tự khiếu nại:Những người sử dụng đất hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng đất và bị ảnh hưởng trực tiếp từ quyết định hoặc hành vi hành chính về đất có thể tự mình tiến hành khiếu nại.Đại diện pháp luật:Khi người sử dụng đất là người chưa trưởng thành hoặc mất năng lực hành vi dân sự, việc khiếu nại có thể được thực hiện bởi đại diện theo pháp luật.Uỷ quyền vì lý do cá nhân:Trong trường hợp người khiếu nại gặp vấn đề về sức khỏe, tuổi tác, tình trạng sức khỏe kém hoặc lý do khách quan khác mà không thể tự thực hiện việc khiếu nại, họ có thể ủy quyền cho người thân như cha, mẹ, vợ/chồng, anh/chị/em ruột, con đã trưởng thành hoặc những người khác có đủ năng lực hành vi dân sự.Uỷ quyền cho luật sư:Người khiếu nại cũng có thể ủy quyền cho một luật sư để đại diện và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.4. Đối tượng được quyền khiếu nại về đất đaiDựa vào Điều 204 khoản 1 của Luật Đất đai 2013, đối tượng khiếu nại trong lĩnh vực đất đai bao gồm quyết định và hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai.Trong thực tiễn quản lý đất đai, đối tượng khiếu nại gồm:Quyết định hành chính về đất đai như:Giao, thuê, thu hồi đất và việc chuyển mục đích sử dụng đất.Bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải phóng mặt bằng.Cấp hoặc thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Gia hạn thời hạn sử dụng đất.Giải quyết các tranh chấp liên quan đến đất đai.Hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai:Hành vi này thường xuất phát từ cán bộ, công chức trong quá trình xử lý các vấn đề liên quan đến đất đai. Các hành vi này thường bao gồm: chậm trễ trong việc giải quyết, xử lý không chính xác, hay tạo ra khó khăn không cần thiết cho người sử dụng đất.Kết luận:Việc nắm vững quy định pháp luật về khiếu nại đất đai không chỉ giúp người dân có thêm kiến thức để bảo vệ quyền lợi của mình trước những quyết định không đúng, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc tạo dựng một nền tảng pháp lý vững chắc, giúp nâng cao chất lượng quản lý, sử dụng đất đai hiệu quả và bền vững. Mỗi cá nhân, tổ chức đều cần phải trở thành những người thực thi pháp luật, đồng thời luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng để đảm bảo quyền lợi của mình được tôn trọng và bảo vệ đúng theo đúng pháp luật.