0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6508687ab1599-thur---2023-09-18T220803.885.png

QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT HÀNH VI BUÔN BÁN VÀ SẢN XUẤT HÀNG GIẢ

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc sản xuất và buôn bán hàng giả không chỉ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế mà còn tạo ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng. Để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong thị trường, cũng như bảo vệ người tiêu dùng, các quy định về xử phạt hành vi buôn bán và sản xuất hàng giả đã được nhà nước ban hành và thực thi một cách nghiêm ngặt.

1.Thế nào là hàng giả , hàng nhái?

– Định nghĩa về hàng giả theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP:

  • Hàng không trùng khớp với nguồn gốc, tên gọi hoặc không đúng giá trị công bố.
  • Hàng có chỉ tiêu chất lượng dưới 70% mức quy định.
  • Thuốc và dược liệu giả theo Luật Dược 2016.
  • Thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật có sự sai lệch về hoạt chất.
  • Hàng có nhãn, bao bì hoặc thông tin giả mạo.

Tem, nhãn, và bao bì giả.

– Định nghĩa về "Tem, nhãn, bao bì hàng hóa giả" theo khoản 8 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP và Điều 213 Luật Sở hữu trí tuệ 2005:

  • Các dấu hiệu, tem, nhãn, bao bì hàng hóa giả mạo thông tin về tổ chức, cá nhân, mã số, tên thương mại, và nguồn gốc.

– Hàng giả mạo về sở hữu trí tuệ theo Luật Sở hữu trí tuệ:

  • Hàng giả mạo nhãn hiệu: có dấu hiệu tương tự nhãn hiệu đã đăng ký mà không có sự đồng ý từ chủ sở hữu nhãn hiệu.
  • Hàng giả mạo chỉ dẫn địa lý: có dấu hiệu giống chỉ dẫn địa lý đã đăng ký mà không được phép sử dụng.
  • Hàng sao chép lậu: sản xuất không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền.

Nhưng cần lưu ý: Khái niệm "hàng nhái" không được quy định trong các văn bản pháp luật. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sản phẩm không chính thống. Trong ngữ cảnh pháp luật, người ta thường sử dụng thuật ngữ "hàng giả".

2. Quy định xử phạt hành vi sản xuất hàng giả mạo nhãn hàng hóa, bao bì hàng hóa như thế nào?

Mức xử phạt cho việc sản xuất hàng giả và bao bì hàng hóa được quy định như sau:

  • Khi sản xuất hàng giả dưới 3 triệu đồng hoặc thu lợi ích bất hợp pháp dưới 5 triệu đồng, phạt từ 2 đến 5 triệu đồng.
  • Khi sản xuất hàng giả từ 3 đến 5 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 5 đến 10 triệu đồng, phạt từ 5 đến 8 triệu đồng.
  • Khi sản xuất hàng giả từ 5 đến 10 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 10 đến 20 triệu đồng, phạt từ 8 đến 15 triệu đồng.
  • Khi sản xuất hàng giả từ 10 đến 20 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 20 đến 30 triệu đồng, phạt từ 15 đến 25 triệu đồng.
  • Khi sản xuất hàng giả từ 20 đến 30 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 30 đến 50 triệu đồng, phạt từ 25 đến 40 triệu đồng.
  • Khi sản xuất hàng giả trên 30 triệu đồng hoặc thu lợi ích trên 50 triệu đồng và không bị truy tố hình sự, phạt từ 40 đến 50 triệu đồng.

Đối với các hàng giả là thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm, và một số mặt hàng quan trọng khác, mức phạt tăng gấp đôi.

Các biện pháp xử phạt bổ sung gồm:

  • Tịch thu hàng hóa vi phạm.
  • Tịch thu công cụ, máy móc dùng để sản xuất.
  • Tước quyền sử dụng giấy phép hoặc đình chỉ hoạt động từ 3 đến 6 tháng.

Để khắc phục hậu quả, bị phạt có thể phải loại bỏ yếu tố vi phạm trên bao bì, tiêu hủy hàng giả, hoặc trả lại lợi ích thu được từ việc sản xuất hàng giả.

Chú ý: Mức phạt cho tổ chức gấp đôi so với cá nhân.

3. Quy định mức xử phạt về hành vi buôn bán hàng giả mạo nhãn hàng hóa, bao bì hàng hóa như thế nào?

Theo Điều 11 Nghị định 98/2020/NĐ-CP và khoản 7 Điều 3 Nghị định 17/2022/NĐ-CP:

Mức phạt tiền:

  • 1 - 3 triệu đồng: Hàng giả có giá dưới 3 triệu hoặc lợi nhuận dưới 5 triệu.
  • 3 - 5 triệu đồng: Hàng giả có giá từ 3-5 triệu hoặc lợi nhuận từ 5-10 triệu.
  • 5 - 10 triệu đồng: Hàng giả giá 5-10 triệu hoặc lợi nhuận 10-20 triệu.
  • 10 - 20 triệu đồng: Hàng giả giá 10-20 triệu hoặc lợi nhuận 20-30 triệu.
  • 20 - 30 triệu đồng: Hàng giả giá 20-30 triệu hoặc lợi nhuận 30-50 triệu.
  • 30 - 50 triệu đồng: Hàng giả trên 30 triệu hoặc lợi nhuận trên 50 triệu mà không bị truy cứu.

Phạt tiền gấp đôi cho việc nhập khẩu hàng giả trong trường hợp:

  • Liên quan đến thực phẩm, thuốc, nguyên liệu thuốc, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất, v.v.

Hình thức phạt bổ sung:

  • Tịch thu hàng vi phạm.
  • Tước quyền sử dụng giấy phép từ 1-3 tháng.

Biện pháp khắc phục:

  • Loại bỏ thông tin vi phạm hoặc tiêu hủy hàng giả.
  • Tái xuất hàng giả ra khỏi Việt Nam.
  • Nộp lại lợi nhuận bất hợp pháp.

Lưu ý: Mức phạt cho tổ chức gấp đôi so với cá nhân.

Kết luận:

Quy định về xử phạt hành vi buôn bán và sản xuất hàng giả phản ánh sự quyết tâm của nhà nước trong việc ngăn chặn và đấu tranh với những hành vi vi phạm, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Mọi cá nhân, tổ chức cần nắm vững những quy định này, thực hiện đúng đắn trách nhiệm của mình và cùng nhau tạo nên một môi trường kinh doanh lành mạnh, an toàn cho cộng đồng.

 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
817 ngày trước
QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT HÀNH VI BUÔN BÁN VÀ SẢN XUẤT HÀNG GIẢ
Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, việc sản xuất và buôn bán hàng giả không chỉ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của nền kinh tế mà còn tạo ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và quyền lợi của người tiêu dùng. Để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong thị trường, cũng như bảo vệ người tiêu dùng, các quy định về xử phạt hành vi buôn bán và sản xuất hàng giả đã được nhà nước ban hành và thực thi một cách nghiêm ngặt.1.Thế nào là hàng giả , hàng nhái?– Định nghĩa về hàng giả theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP:Hàng không trùng khớp với nguồn gốc, tên gọi hoặc không đúng giá trị công bố.Hàng có chỉ tiêu chất lượng dưới 70% mức quy định.Thuốc và dược liệu giả theo Luật Dược 2016.Thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật có sự sai lệch về hoạt chất.Hàng có nhãn, bao bì hoặc thông tin giả mạo.Tem, nhãn, và bao bì giả.– Định nghĩa về "Tem, nhãn, bao bì hàng hóa giả" theo khoản 8 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP và Điều 213 Luật Sở hữu trí tuệ 2005:Các dấu hiệu, tem, nhãn, bao bì hàng hóa giả mạo thông tin về tổ chức, cá nhân, mã số, tên thương mại, và nguồn gốc.– Hàng giả mạo về sở hữu trí tuệ theo Luật Sở hữu trí tuệ:Hàng giả mạo nhãn hiệu: có dấu hiệu tương tự nhãn hiệu đã đăng ký mà không có sự đồng ý từ chủ sở hữu nhãn hiệu.Hàng giả mạo chỉ dẫn địa lý: có dấu hiệu giống chỉ dẫn địa lý đã đăng ký mà không được phép sử dụng.Hàng sao chép lậu: sản xuất không có sự đồng ý của chủ sở hữu quyền.Nhưng cần lưu ý: Khái niệm "hàng nhái" không được quy định trong các văn bản pháp luật. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sản phẩm không chính thống. Trong ngữ cảnh pháp luật, người ta thường sử dụng thuật ngữ "hàng giả".2. Quy định xử phạt hành vi sản xuất hàng giả mạo nhãn hàng hóa, bao bì hàng hóa như thế nào?Mức xử phạt cho việc sản xuất hàng giả và bao bì hàng hóa được quy định như sau:Khi sản xuất hàng giả dưới 3 triệu đồng hoặc thu lợi ích bất hợp pháp dưới 5 triệu đồng, phạt từ 2 đến 5 triệu đồng.Khi sản xuất hàng giả từ 3 đến 5 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 5 đến 10 triệu đồng, phạt từ 5 đến 8 triệu đồng.Khi sản xuất hàng giả từ 5 đến 10 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 10 đến 20 triệu đồng, phạt từ 8 đến 15 triệu đồng.Khi sản xuất hàng giả từ 10 đến 20 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 20 đến 30 triệu đồng, phạt từ 15 đến 25 triệu đồng.Khi sản xuất hàng giả từ 20 đến 30 triệu đồng hoặc thu lợi ích từ 30 đến 50 triệu đồng, phạt từ 25 đến 40 triệu đồng.Khi sản xuất hàng giả trên 30 triệu đồng hoặc thu lợi ích trên 50 triệu đồng và không bị truy tố hình sự, phạt từ 40 đến 50 triệu đồng.Đối với các hàng giả là thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm, và một số mặt hàng quan trọng khác, mức phạt tăng gấp đôi.Các biện pháp xử phạt bổ sung gồm:Tịch thu hàng hóa vi phạm.Tịch thu công cụ, máy móc dùng để sản xuất.Tước quyền sử dụng giấy phép hoặc đình chỉ hoạt động từ 3 đến 6 tháng.Để khắc phục hậu quả, bị phạt có thể phải loại bỏ yếu tố vi phạm trên bao bì, tiêu hủy hàng giả, hoặc trả lại lợi ích thu được từ việc sản xuất hàng giả.Chú ý: Mức phạt cho tổ chức gấp đôi so với cá nhân.3. Quy định mức xử phạt về hành vi buôn bán hàng giả mạo nhãn hàng hóa, bao bì hàng hóa như thế nào?Theo Điều 11 Nghị định 98/2020/NĐ-CP và khoản 7 Điều 3 Nghị định 17/2022/NĐ-CP:Mức phạt tiền:1 - 3 triệu đồng: Hàng giả có giá dưới 3 triệu hoặc lợi nhuận dưới 5 triệu.3 - 5 triệu đồng: Hàng giả có giá từ 3-5 triệu hoặc lợi nhuận từ 5-10 triệu.5 - 10 triệu đồng: Hàng giả giá 5-10 triệu hoặc lợi nhuận 10-20 triệu.10 - 20 triệu đồng: Hàng giả giá 10-20 triệu hoặc lợi nhuận 20-30 triệu.20 - 30 triệu đồng: Hàng giả giá 20-30 triệu hoặc lợi nhuận 30-50 triệu.30 - 50 triệu đồng: Hàng giả trên 30 triệu hoặc lợi nhuận trên 50 triệu mà không bị truy cứu.Phạt tiền gấp đôi cho việc nhập khẩu hàng giả trong trường hợp:Liên quan đến thực phẩm, thuốc, nguyên liệu thuốc, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hoá chất, v.v.Hình thức phạt bổ sung:Tịch thu hàng vi phạm.Tước quyền sử dụng giấy phép từ 1-3 tháng.Biện pháp khắc phục:Loại bỏ thông tin vi phạm hoặc tiêu hủy hàng giả.Tái xuất hàng giả ra khỏi Việt Nam.Nộp lại lợi nhuận bất hợp pháp.Lưu ý: Mức phạt cho tổ chức gấp đôi so với cá nhân.Kết luận:Quy định về xử phạt hành vi buôn bán và sản xuất hàng giả phản ánh sự quyết tâm của nhà nước trong việc ngăn chặn và đấu tranh với những hành vi vi phạm, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và hỗ trợ sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Mọi cá nhân, tổ chức cần nắm vững những quy định này, thực hiện đúng đắn trách nhiệm của mình và cùng nhau tạo nên một môi trường kinh doanh lành mạnh, an toàn cho cộng đồng.