0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650abb0758809-97.jpg

Khái Niệm Thủ Tục Hải Quan Khám phá Quy trình và Ý nghĩa

Thủ tục hải quan - một khái niệm quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống của chúng ta, nhưng không phải lúc nào cũng được hiểu rõ. 

Khi bạn đến một quốc gia hoặc gửi hàng hóa đi nước ngoài, thủ tục hải quan có thể là bước quyết định tích cực cho việc nhập cảnh hoặc một thách thức đáng kể. 

Vì vậy, hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về khái niệm thủ tục hải quan, quy trình, và tầm quan trọng của nó trong việc du lịch và giao thương quốc tế.

Khái niệm Thủ tục Hải quan: Lối vào và ra khỏi biên giới quốc gia

Thủ tục hải quan là tập hợp các quy trình và công việc được quy định bởi pháp luật, mà người khai hải quan và các công chức hải quan phải tuân theo đối với hàng hóa và phương tiện vận tải khi chúng nhập cảnh hoặc xuất cảnh qua biên giới quốc gia. Điều này được quy định trong Khoản 23 của Điều 4 của Luật Hải quan 2014.

Thủ tục hải quan: Bước qua biên giới với sự hướng dẫn cụ thể

Thủ tục hải quan là quá trình phức tạp mà người tham gia phải tuân thủ khi hàng hóa hoặc phương tiện vận tải di chuyển qua biên giới quốc gia. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình này:

Bước 1: Khai và nộp tờ khai hải quan; nộp hoặc xuất trình chứng từ thuộc hồ sơ hải quan

Tại bước này, người tham gia thủ tục hải quan phải điền và nộp tờ khai hải quan. Đồng thời, họ phải cung cấp hoặc xuất trình các chứng từ và tài liệu liên quan đến hàng hóa hoặc phương tiện vận tải. 

Điều này nhằm đảm bảo rằng tất cả thông tin cần thiết đã được cung cấp và đầy đủ cho quá trình kiểm tra hải quan.

Bước 2: Đưa hàng hóa, phương tiện vận tải đến địa điểm được quy định để kiểm tra thực tế

Sau khi đã nộp tờ khai và các chứng từ, hàng hóa hoặc phương tiện vận tải sẽ được đưa đến địa điểm được chỉ định bởi cơ quan hải quan để thực hiện kiểm tra thực tế. 

Quá trình kiểm tra này nhằm xác minh thông tin và tính chất của hàng hóa hoặc phương tiện, đồng thời kiểm tra xem chúng có tuân thủ các quy định hải quan hay không.

Bước 3: Nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và quy định khác của pháp luật có liên quan

Ở bước cuối cùng, người tham gia thủ tục hải quan phải nộp các khoản thuế, phí, lệ phí và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác. 

Điều này bao gồm việc thanh toán các khoản phí hải quan và các khoản liên quan đến thủ tục nhập cảnh hoặc xuất cảnh.

Trách nhiệm của cơ quan hải quan và công chức hải quan

Theo Điều 21 của Luật Hải quan 2014, cơ quan hải quan và công chức hải quan có trách nhiệm thực hiện các công việc sau:

  • Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan.
  • Kiểm tra hồ sơ hải quan và thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.
  • Tổ chức thu thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, xác nhận phương tiện vận tải đã hoàn thành thủ tục hải quan.

Những trách nhiệm này đảm bảo rằng quá trình hải quan được thực hiện một cách công bằng và tuân thủ đúng quy định.

Hồ sơ Hải quan và Các Chứng Từ Liên Quan

Theo Điều 24 của Luật Hải quan 2014, hồ sơ hải quan bao gồm các thành phần sau đây:

Tờ Khai Hải quan hoặc Chứng từ Thay thế Tờ Khai Hải quan

Người khai hải quan phải cung cấp tờ khai hải quan hoặc các chứng từ thay thế tờ khai hải quan.

Chứng từ Có Liên Quan

  • Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, người khai hải quan cần nộp hoặc xuất trình các chứng từ khác như hợp đồng mua bán hàng hóa, hóa đơn thương mại, chứng từ vận tải, chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, văn bản thông báo kết quả kiểm tra hoặc miễn kiểm tra chuyên ngành, và các chứng từ liên quan khác theo quy định của pháp luật liên quan.
  • Chứng từ thuộc hồ sơ hải quan có thể là giấy hoặc điện tử. Trong trường hợp chứng từ điện tử, chúng phải đảm bảo tính toàn vẹn và tuân theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.
  • Hồ sơ hải quan được nộp hoặc xuất trình tại trụ sở cơ quan hải quan.

Trong trường hợp sử dụng cơ chế một cửa quốc gia, các cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành có thể gửi các giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, văn bản thông báo kết quả kiểm tra, hoặc miễn kiểm tra chuyên ngành dưới dạng điện tử thông qua hệ thống thông tin tích hợp.

Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mẫu tờ khai hải quan, việc sử dụng tờ khai hải quan và chứng từ thay thế tờ khai hải quan, cũng như xác định các trường hợp cụ thể khi phải nộp hoặc xuất trình chứng từ có liên quan theo quy định tại Điều 24 của Luật Hải quan 2014.

Địa Điểm Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014

Tại Điều 22 của Luật Hải quan 2014, có các quy định về địa điểm thực hiện thủ tục hải quan như sau:

  • Địa điểm làm thủ tục hải quan là nơi mà các cơ quan hải quan tiếp nhận, đăng ký và kiểm tra hồ sơ hải quan, cũng như thực hiện kiểm tra thực tế đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.
  • Địa điểm tiếp nhận, đăng ký và kiểm tra hồ sơ hải quan bao gồm trụ sở của Cục Hải quan và trụ sở của Chi cục Hải quan.
  • Địa điểm kiểm tra thực tế hàng hóa bao gồm:
    • Các điểm kiểm tra tại khu vực cửa khẩu đường bộ, ga đường sắt liên vận quốc tế, cảng hàng không dân dụng quốc tế và bưu điện quốc tế.
    • Cảng biển và cảng thủy nội địa có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, và quá cảnh; cũng như các cảng xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa được thành lập trong nội địa.
    • Trụ sở của Chi cục Hải quan.
    • Địa điểm kiểm tra tập trung theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.
    • Cơ sở sản xuất và công trình, cũng như các nơi tổ chức hội chợ và triển lãm.
    • Khu vực kho ngoại quan, kho bảo thuế, và các địa điểm thu gom hàng lẻ.
    • Địa điểm kiểm tra chung giữa Hải quan Việt Nam và Hải quan của nước láng giềng tại khu vực cửa khẩu đường bộ.
      Các địa điểm khác được quyết định bởi Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan trong trường hợp cần thiết.
  • Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có thẩm quyền liên quan đến quy hoạch, thiết kế, và xây dựng các cửa khẩu đường bộ, ga đường sắt liên vận quốc tế, cảng hàng không dân dụng quốc tế; cũng như các cảng biển, cảng thủy nội địa có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh; và các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu phi thuế quan, cùng với các địa điểm khác có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, đều có trách nhiệm bố trí địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm lưu giữ hàng hóa để đáp ứng các yêu cầu về kiểm tra và giám sát hải quan theo quy định của Luật Hải quan 2014.

Thời Hạn Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014

Dựa trên Điều 23 của Luật Hải quan 2014, quy định về thời hạn cơ quan hải quan thực hiện thủ tục hải quan như sau:

Tiếp nhận, đăng ký, và kiểm tra hồ sơ hải quan:

Cơ quan hải quan phải tiếp nhận, đăng ký, và kiểm tra hồ sơ hải quan ngay sau khi người khai hải quan nộp hồ sơ và xuất trình hồ sơ hải quan theo quy định của Luật Hải quan 2014.

Thời hạn hoàn thành kiểm tra:

Sau khi người khai hải quan đã thực hiện đầy đủ các yêu cầu để làm thủ tục hải quan quy định tại điểm a và điểm b của khoản 1 Điều 21 của Luật Hải quan 2014, thời hạn để công chức hải quan hoàn thành kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải được quy định như sau:

  • Hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ trong thời gian tối đa là 02 giờ làm việc, bắt đầu từ thời điểm cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ hải quan.
  • Hoàn thành việc kiểm tra thực tế hàng hóa trong thời gian tối đa là 08 giờ làm việc, tính từ thời điểm người khai hải quan xuất trình đầy đủ hàng hóa cho cơ quan hải quan.

Trong trường hợp hàng hóa thuộc đối tượng kiểm tra chuyên ngành về chất lượng, y tế, văn hóa, kiểm dịch động vật, thực vật, an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật có liên quan, thì thời hạn hoàn thành kiểm tra thực tế hàng hóa được tính từ thời điểm nhận được kết quả kiểm tra chuyên ngành theo quy định.

Đối với lô hàng có số lượng lớn, nhiều loại hoặc kiểm tra phức tạp, Thủ trưởng cơ quan hải quan nơi thực hiện thủ tục hải quan có quyền quyết định việc gia hạn thời gian kiểm tra thực tế hàng hóa, nhưng thời gian gia hạn tối đa không được vượt quá 02 ngày.

Kiểm tra phương tiện vận tải:

Việc kiểm tra phương tiện vận tải phải bảo đảm đúng thời hạn để xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh của hành khách và đảm bảo việc kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của Luật Hải quan.

Thông quan hàng hóa:

Việc thông quan hàng hóa được thực hiện theo quy định tại Điều 37 của Luật Hải quan 2014.

Thực hiện thủ tục hải quan vào ngày lễ, ngày nghỉ, và ngoài giờ làm việc:

Cơ quan hải quan có trách nhiệm thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa vào ngày lễ, ngày nghỉ, và ngoài giờ làm việc để đảm bảo việc xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh của hành khách và phương tiện vận tải diễn ra đúng thời hạn.

 Điều này có thể thực hiện dựa trên đề nghị của người khai hải quan và phù hợp với điều kiện thực tế của địa bàn hoạt động hải quan.

Thời Hạn Nộp Hồ Sơ Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014

Thời hạn nộp hồ sơ hải quan được quy định tại Điều 25 của Luật Hải quan 2014 như sau:

Hàng hóa xuất khẩu:

  • Đối với hàng hóa xuất khẩu, người khai hải quan phải nộp hồ sơ sau khi đã tập kết hàng hóa tại địa điểm mà người khai hải quan thông báo, và không chậm quá 04 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.
  • Đối với hàng hóa xuất khẩu gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh, thời hạn nộp hồ sơ là chậm nhất là 02 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.

Hàng hóa nhập khẩu:

Đối với hàng hóa nhập khẩu, thời hạn nộp hồ sơ là trước ngày hàng hóa đến cửa khẩu hoặc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.

Tờ khai hải quan:

Tờ khai hải quan có giá trị làm thủ tục hải quan trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày đăng ký.

Thời hạn nộp chứng từ liên quan:

  • Trong trường hợp người khai hải quan sử dụng hình thức khai hải quan điện tử, khi cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra hồ sơ hải quan và kiểm tra thực tế hàng hóa, người khai hải quan phải nộp các chứng từ giấy liên quan đến hồ sơ hải quan. Điều này không áp dụng đối với những chứng từ đã có trong hệ thống thông tin một cửa quốc gia.
  • Trong trường hợp người khai hải quan sử dụng tờ khai hải quan giấy, người khai hải quan phải nộp hoặc xuất trình các chứng từ giấy liên quan khi đăng ký tờ khai hải quan.

Câu hỏi liên quan

Thủ tục thông quan là gì?
Thủ tục thông quan là quá trình hành chính mà hàng hóa phải trải qua để được hải quan của một quốc gia xem xét, kiểm tra, và chấp nhận cho phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Quá trình này bao gồm khai báo hải quan, kiểm tra hàng hóa và tài liệu, tính thuế và lệ phí, và hoàn tất các thủ tục liên quan đến giao dịch quốc tế.

Khai báo thủ tục hải quan là gì?
Khai báo thủ tục hải quan là việc người hoặc tổ chức có liên quan cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa mà họ muốn nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Thông tin này bao gồm mô tả hàng hóa, giá trị, nguồn gốc, số lượng, và các thông tin liên quan khác. Khai báo này được gửi đến cơ quan hải quan để bắt đầu quá trình thông quan.

Địa điểm làm thủ tục hải quan là gì?
Địa điểm làm thủ tục hải quan là nơi mà các quy trình hải quan, bao gồm cả khai báo và kiểm tra hàng hóa, được thực hiện. Điều này có thể bao gồm cả cửa khẩu, cảng biển, cảng hàng không, cửa khẩu đường bộ, và các cơ quan hải quan tại nhiều địa điểm khác nhau.

Ai phải làm thủ tục hải quan?
Mọi người hoặc tổ chức có liên quan đến việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa phải làm thủ tục hải quan. Điều này áp dụng cho người kinh doanh, sản xuất, vận chuyển hàng hóa, và bất kỳ ai tham gia vào giao dịch quốc tế.

Công việc của hải quan là gì?
Hải quan có nhiệm vụ kiểm tra và quản lý hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ luật pháp về thương mại quốc tế, thuế và lệ phí hải quan, và các quy định an ninh quốc gia. Các công việc của hải quan bao gồm kiểm tra hàng hóa, xác định giá trị, thuế và lệ phí, cũng như đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe.

Ngày hoàn tất thủ tục hải quan trên tờ khai hải quan là ngày nào?
Ngày hoàn tất thủ tục hải quan trên tờ khai hải quan là ngày mà cơ quan hải quan hoàn thành quá trình kiểm tra và chấp nhận thông tin khai báo của người nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Ngày này thường được ghi rõ trên tờ khai hải quan và được sử dụng để tính toán thời hạn và các khoản phí liên quan đến thủ tục hải quan.

avatar
Nguyễn Trung Dũng
816 ngày trước
Khái Niệm Thủ Tục Hải Quan Khám phá Quy trình và Ý nghĩa
Thủ tục hải quan - một khái niệm quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống của chúng ta, nhưng không phải lúc nào cũng được hiểu rõ. Khi bạn đến một quốc gia hoặc gửi hàng hóa đi nước ngoài, thủ tục hải quan có thể là bước quyết định tích cực cho việc nhập cảnh hoặc một thách thức đáng kể. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về khái niệm thủ tục hải quan, quy trình, và tầm quan trọng của nó trong việc du lịch và giao thương quốc tế.Khái niệm Thủ tục Hải quan: Lối vào và ra khỏi biên giới quốc giaThủ tục hải quan là tập hợp các quy trình và công việc được quy định bởi pháp luật, mà người khai hải quan và các công chức hải quan phải tuân theo đối với hàng hóa và phương tiện vận tải khi chúng nhập cảnh hoặc xuất cảnh qua biên giới quốc gia. Điều này được quy định trong Khoản 23 của Điều 4 của Luật Hải quan 2014.Thủ tục hải quan: Bước qua biên giới với sự hướng dẫn cụ thểThủ tục hải quan là quá trình phức tạp mà người tham gia phải tuân thủ khi hàng hóa hoặc phương tiện vận tải di chuyển qua biên giới quốc gia. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình này:Bước 1: Khai và nộp tờ khai hải quan; nộp hoặc xuất trình chứng từ thuộc hồ sơ hải quanTại bước này, người tham gia thủ tục hải quan phải điền và nộp tờ khai hải quan. Đồng thời, họ phải cung cấp hoặc xuất trình các chứng từ và tài liệu liên quan đến hàng hóa hoặc phương tiện vận tải. Điều này nhằm đảm bảo rằng tất cả thông tin cần thiết đã được cung cấp và đầy đủ cho quá trình kiểm tra hải quan.Bước 2: Đưa hàng hóa, phương tiện vận tải đến địa điểm được quy định để kiểm tra thực tếSau khi đã nộp tờ khai và các chứng từ, hàng hóa hoặc phương tiện vận tải sẽ được đưa đến địa điểm được chỉ định bởi cơ quan hải quan để thực hiện kiểm tra thực tế. Quá trình kiểm tra này nhằm xác minh thông tin và tính chất của hàng hóa hoặc phương tiện, đồng thời kiểm tra xem chúng có tuân thủ các quy định hải quan hay không.Bước 3: Nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và quy định khác của pháp luật có liên quanỞ bước cuối cùng, người tham gia thủ tục hải quan phải nộp các khoản thuế, phí, lệ phí và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác. Điều này bao gồm việc thanh toán các khoản phí hải quan và các khoản liên quan đến thủ tục nhập cảnh hoặc xuất cảnh.Trách nhiệm của cơ quan hải quan và công chức hải quanTheo Điều 21 của Luật Hải quan 2014, cơ quan hải quan và công chức hải quan có trách nhiệm thực hiện các công việc sau:Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan.Kiểm tra hồ sơ hải quan và thực hiện kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.Tổ chức thu thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác của pháp luật có liên quan.Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, xác nhận phương tiện vận tải đã hoàn thành thủ tục hải quan.Những trách nhiệm này đảm bảo rằng quá trình hải quan được thực hiện một cách công bằng và tuân thủ đúng quy định.Hồ sơ Hải quan và Các Chứng Từ Liên QuanTheo Điều 24 của Luật Hải quan 2014, hồ sơ hải quan bao gồm các thành phần sau đây:Tờ Khai Hải quan hoặc Chứng từ Thay thế Tờ Khai Hải quanNgười khai hải quan phải cung cấp tờ khai hải quan hoặc các chứng từ thay thế tờ khai hải quan.Chứng từ Có Liên QuanTùy thuộc vào tình huống cụ thể, người khai hải quan cần nộp hoặc xuất trình các chứng từ khác như hợp đồng mua bán hàng hóa, hóa đơn thương mại, chứng từ vận tải, chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, văn bản thông báo kết quả kiểm tra hoặc miễn kiểm tra chuyên ngành, và các chứng từ liên quan khác theo quy định của pháp luật liên quan.Chứng từ thuộc hồ sơ hải quan có thể là giấy hoặc điện tử. Trong trường hợp chứng từ điện tử, chúng phải đảm bảo tính toàn vẹn và tuân theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử.Hồ sơ hải quan được nộp hoặc xuất trình tại trụ sở cơ quan hải quan.Trong trường hợp sử dụng cơ chế một cửa quốc gia, các cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành có thể gửi các giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu, văn bản thông báo kết quả kiểm tra, hoặc miễn kiểm tra chuyên ngành dưới dạng điện tử thông qua hệ thống thông tin tích hợp.Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mẫu tờ khai hải quan, việc sử dụng tờ khai hải quan và chứng từ thay thế tờ khai hải quan, cũng như xác định các trường hợp cụ thể khi phải nộp hoặc xuất trình chứng từ có liên quan theo quy định tại Điều 24 của Luật Hải quan 2014.Địa Điểm Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014Tại Điều 22 của Luật Hải quan 2014, có các quy định về địa điểm thực hiện thủ tục hải quan như sau:Địa điểm làm thủ tục hải quan là nơi mà các cơ quan hải quan tiếp nhận, đăng ký và kiểm tra hồ sơ hải quan, cũng như thực hiện kiểm tra thực tế đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.Địa điểm tiếp nhận, đăng ký và kiểm tra hồ sơ hải quan bao gồm trụ sở của Cục Hải quan và trụ sở của Chi cục Hải quan.Địa điểm kiểm tra thực tế hàng hóa bao gồm:Các điểm kiểm tra tại khu vực cửa khẩu đường bộ, ga đường sắt liên vận quốc tế, cảng hàng không dân dụng quốc tế và bưu điện quốc tế.Cảng biển và cảng thủy nội địa có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, và quá cảnh; cũng như các cảng xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa được thành lập trong nội địa.Trụ sở của Chi cục Hải quan.Địa điểm kiểm tra tập trung theo quyết định của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.Cơ sở sản xuất và công trình, cũng như các nơi tổ chức hội chợ và triển lãm.Khu vực kho ngoại quan, kho bảo thuế, và các địa điểm thu gom hàng lẻ.Địa điểm kiểm tra chung giữa Hải quan Việt Nam và Hải quan của nước láng giềng tại khu vực cửa khẩu đường bộ.Các địa điểm khác được quyết định bởi Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan trong trường hợp cần thiết.Các cơ quan, tổ chức và cá nhân có thẩm quyền liên quan đến quy hoạch, thiết kế, và xây dựng các cửa khẩu đường bộ, ga đường sắt liên vận quốc tế, cảng hàng không dân dụng quốc tế; cũng như các cảng biển, cảng thủy nội địa có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh; và các khu kinh tế, khu công nghiệp, khu phi thuế quan, cùng với các địa điểm khác có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, đều có trách nhiệm bố trí địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm lưu giữ hàng hóa để đáp ứng các yêu cầu về kiểm tra và giám sát hải quan theo quy định của Luật Hải quan 2014.Thời Hạn Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014Dựa trên Điều 23 của Luật Hải quan 2014, quy định về thời hạn cơ quan hải quan thực hiện thủ tục hải quan như sau:Tiếp nhận, đăng ký, và kiểm tra hồ sơ hải quan:Cơ quan hải quan phải tiếp nhận, đăng ký, và kiểm tra hồ sơ hải quan ngay sau khi người khai hải quan nộp hồ sơ và xuất trình hồ sơ hải quan theo quy định của Luật Hải quan 2014.Thời hạn hoàn thành kiểm tra:Sau khi người khai hải quan đã thực hiện đầy đủ các yêu cầu để làm thủ tục hải quan quy định tại điểm a và điểm b của khoản 1 Điều 21 của Luật Hải quan 2014, thời hạn để công chức hải quan hoàn thành kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải được quy định như sau:Hoàn thành việc kiểm tra hồ sơ trong thời gian tối đa là 02 giờ làm việc, bắt đầu từ thời điểm cơ quan hải quan tiếp nhận đầy đủ hồ sơ hải quan.Hoàn thành việc kiểm tra thực tế hàng hóa trong thời gian tối đa là 08 giờ làm việc, tính từ thời điểm người khai hải quan xuất trình đầy đủ hàng hóa cho cơ quan hải quan.Trong trường hợp hàng hóa thuộc đối tượng kiểm tra chuyên ngành về chất lượng, y tế, văn hóa, kiểm dịch động vật, thực vật, an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật có liên quan, thì thời hạn hoàn thành kiểm tra thực tế hàng hóa được tính từ thời điểm nhận được kết quả kiểm tra chuyên ngành theo quy định.Đối với lô hàng có số lượng lớn, nhiều loại hoặc kiểm tra phức tạp, Thủ trưởng cơ quan hải quan nơi thực hiện thủ tục hải quan có quyền quyết định việc gia hạn thời gian kiểm tra thực tế hàng hóa, nhưng thời gian gia hạn tối đa không được vượt quá 02 ngày.Kiểm tra phương tiện vận tải:Việc kiểm tra phương tiện vận tải phải bảo đảm đúng thời hạn để xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh của hành khách và đảm bảo việc kiểm tra, giám sát hải quan theo quy định của Luật Hải quan.Thông quan hàng hóa:Việc thông quan hàng hóa được thực hiện theo quy định tại Điều 37 của Luật Hải quan 2014.Thực hiện thủ tục hải quan vào ngày lễ, ngày nghỉ, và ngoài giờ làm việc:Cơ quan hải quan có trách nhiệm thực hiện thủ tục hải quan đối với hàng hóa vào ngày lễ, ngày nghỉ, và ngoài giờ làm việc để đảm bảo việc xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh của hành khách và phương tiện vận tải diễn ra đúng thời hạn. Điều này có thể thực hiện dựa trên đề nghị của người khai hải quan và phù hợp với điều kiện thực tế của địa bàn hoạt động hải quan.Thời Hạn Nộp Hồ Sơ Hải Quan Theo Luật Hải Quan 2014Thời hạn nộp hồ sơ hải quan được quy định tại Điều 25 của Luật Hải quan 2014 như sau:Hàng hóa xuất khẩu:Đối với hàng hóa xuất khẩu, người khai hải quan phải nộp hồ sơ sau khi đã tập kết hàng hóa tại địa điểm mà người khai hải quan thông báo, và không chậm quá 04 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.Đối với hàng hóa xuất khẩu gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh, thời hạn nộp hồ sơ là chậm nhất là 02 giờ trước khi phương tiện vận tải xuất cảnh.Hàng hóa nhập khẩu:Đối với hàng hóa nhập khẩu, thời hạn nộp hồ sơ là trước ngày hàng hóa đến cửa khẩu hoặc trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.Tờ khai hải quan:Tờ khai hải quan có giá trị làm thủ tục hải quan trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày đăng ký.Thời hạn nộp chứng từ liên quan:Trong trường hợp người khai hải quan sử dụng hình thức khai hải quan điện tử, khi cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra hồ sơ hải quan và kiểm tra thực tế hàng hóa, người khai hải quan phải nộp các chứng từ giấy liên quan đến hồ sơ hải quan. Điều này không áp dụng đối với những chứng từ đã có trong hệ thống thông tin một cửa quốc gia.Trong trường hợp người khai hải quan sử dụng tờ khai hải quan giấy, người khai hải quan phải nộp hoặc xuất trình các chứng từ giấy liên quan khi đăng ký tờ khai hải quan.Câu hỏi liên quanThủ tục thông quan là gì?Thủ tục thông quan là quá trình hành chính mà hàng hóa phải trải qua để được hải quan của một quốc gia xem xét, kiểm tra, và chấp nhận cho phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Quá trình này bao gồm khai báo hải quan, kiểm tra hàng hóa và tài liệu, tính thuế và lệ phí, và hoàn tất các thủ tục liên quan đến giao dịch quốc tế.Khai báo thủ tục hải quan là gì?Khai báo thủ tục hải quan là việc người hoặc tổ chức có liên quan cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa mà họ muốn nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Thông tin này bao gồm mô tả hàng hóa, giá trị, nguồn gốc, số lượng, và các thông tin liên quan khác. Khai báo này được gửi đến cơ quan hải quan để bắt đầu quá trình thông quan.Địa điểm làm thủ tục hải quan là gì?Địa điểm làm thủ tục hải quan là nơi mà các quy trình hải quan, bao gồm cả khai báo và kiểm tra hàng hóa, được thực hiện. Điều này có thể bao gồm cả cửa khẩu, cảng biển, cảng hàng không, cửa khẩu đường bộ, và các cơ quan hải quan tại nhiều địa điểm khác nhau.Ai phải làm thủ tục hải quan?Mọi người hoặc tổ chức có liên quan đến việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa phải làm thủ tục hải quan. Điều này áp dụng cho người kinh doanh, sản xuất, vận chuyển hàng hóa, và bất kỳ ai tham gia vào giao dịch quốc tế.Công việc của hải quan là gì?Hải quan có nhiệm vụ kiểm tra và quản lý hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ luật pháp về thương mại quốc tế, thuế và lệ phí hải quan, và các quy định an ninh quốc gia. Các công việc của hải quan bao gồm kiểm tra hàng hóa, xác định giá trị, thuế và lệ phí, cũng như đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe.Ngày hoàn tất thủ tục hải quan trên tờ khai hải quan là ngày nào?Ngày hoàn tất thủ tục hải quan trên tờ khai hải quan là ngày mà cơ quan hải quan hoàn thành quá trình kiểm tra và chấp nhận thông tin khai báo của người nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Ngày này thường được ghi rõ trên tờ khai hải quan và được sử dụng để tính toán thời hạn và các khoản phí liên quan đến thủ tục hải quan.