Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp

Người theo dõi

0 người
Xem tất cả

Đang theo dõi

0 người
Xem tất cả
avatar
Nguyễn Phong Huy
270 ngày trước
Bài viết
Cơ quan hành chính nhà nước Việt Nam
Cơ cấu tổ chức và chức năng của cơ quan hành chính nhà nước Việt NamCơ quan hành chính nhà nước là một phần quan trọng của hệ thống nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước. Cơ cấu tổ chức và chức năng của cơ quan hành chính nhà nước được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật như Luật tổ chức Chính phủ 2015, Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015, và các văn bản pháp luật khác.Cơ cấu tổ chứcHệ thống cơ quan hành chính nhà nước có cơ cấu tổ chức phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn do pháp luật quy định. Cơ quan hành chính nhà nước có tính độc lập tương đối về cơ cấu – tổ chức, có cơ cấu bộ máy và quan hệ công tác bên trong của cơ quan được quy định trước hết quy định trước hết nhiệm vụ, chức năng, thể hiện vai trò độc lập.Chức năng và nhiệm vụCác cơ quan hành chính nhà nước được thành lập và hoạt động dựa trên quy định của pháp luật, có chức năng nhiệm vụ, thẩm quyền riêng và có những mối quan hệ phối hợp trong thực thi công việc được giao với các cơ quan khác trong bộ máy nhà nước mà quan hệ đó được quy định bởi thẩm quyền nhất định do pháp luật quy định. Đây là tổng thể những quyền, nghĩa vụ chung và những quyền hạn cụ thể mang tính quyền lực – pháp lý mà nhà nước trao cho để thực hiện nhiệm vụ, chức năng của nhà nước.Nguồn nhân sựNguồn nhân sự chính của cơ quan hành chính nhà nước là đội ngũ cán bộ, công chức, được hình thành từ tuyển dụng, bổ nhiệm hoặc bầu cử theo quy định của Luật cán bộ, công chức năm 2008.Kết luận Cơ cấu tổ chức và chức năng của cơ quan hành chính nhà nước Việt NamCơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước. Cơ cấu tổ chức và chức năng của cơ quan hành chính nhà nước được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.Danh sách cơ quan hành chính nhà nướcCơ quan hành chính nhà nước là những tổ chức được thành lập theo quy định của pháp luật, có chức năng thực hiện quản lý nhà nước trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và ngoại giao. Dưới đây là danh sách một số cơ quan hành chính nhà nước quan trọng tại Việt Nam:Chính phủ Việt Nam: Là cơ quan hành chính cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước trên phạm vi toàn quốc.Bộ Ngoại giao: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực ngoại giao, quản lý và thực hiện chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước.Bộ Công an: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực an ninh, trật tự, quản lý và thực hiện chính sách an ninh quốc gia.Bộ Quốc phòng: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực quốc phòng, quản lý và thực hiện chính sách quốc phòng của Nhà nước.Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, quản lý và thực hiện chính sách phát triển kinh tế.Bộ Tài chính: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực tài chính, quản lý và thực hiện chính sách tài chính của Nhà nước.Bộ Giáo dục và Đào tạo: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực giáo dục và đào tạo, quản lý và thực hiện chính sách giáo dục của Nhà nước.Bộ Y tế: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực y tế, quản lý và thực hiện chính sách y tế của Nhà nước.Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực lao động, thương binh và xã hội, quản lý và thực hiện chính sách lao động và xã hội của Nhà nước.Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Là cơ quan hành chính nhà nước chuyên trách về lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch, quản lý và thực hiện chính sách văn hóa, thể thao và du lịch của Nhà nước.Những cơ quan hành chính nhà nước trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành các hoạt động của Nhà nước, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.Hướng dẫn tìm kiếm danh sách cơ quan nhà nước theo hai cách trên trang web ttpl.vnĐể tìm kiếm danh sách cơ quan hành chính nhà nước, bạn có thể sử dụng hai cách sau đây trên trang web ttpl.vn:Cách 1: Tìm nhanhTruy cập trang web ttpl.vn.Chọn mục "Thủ tục pháp luật" trên trang chính.Trong phần "Thủ tục pháp luật", chọn mục "Cơ quan thực hiện".Tại đây, bạn có thể tìm kiếm cơ quan mà bạn cần thông qua hộp tìm kiếm hoặc danh sách cơ quan được hiển thị.Nếu bạn muốn tìm hiểu về các bộ phận trong cơ quan, bạn có thể chọn cơ quan đó và xem thông tin chi tiết.Nếu bạn không tìm thấy cơ quan bạn cần, hãy liên hệ hotline của trang web để yêu cầu hỗ trợ.Cách 2: Tìm cơ quan phụ trách và thủ tục cơ quan đóTruy cập trang web ttpl.vn.Đăng nhập vào tài khoản của bạn.Sau khi đăng nhập, vào "Dashboard" (Bảng điều khiển).Trong trường hợp không vào được bảng điều khiển, hãy yêu cầu 08888889366 để được hỗ trợ. Bạn cần phải đăng ký TÀI KHOẢN CÔNG TY để thực hiện được bước này.Chọn mục "Thủ tục hành chính".Tại đây, bạn có thể phân loại thủ tục theo cơ quan phụ trách.Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cơ quan, hãy chọn mục "Cơ quan thực hiện" và sau đó vào "Cơ cấu tổ chức" của từng cơ quan để xem thông tin chi tiết.Lưu ý: Các bước trên có thể thay đổi tùy theo cập nhật của trang web. Hãy tham khảo trực tiếp trên trang web để có thông tin chính xác nhất.Cơ quan hành chính nhà nước: Vai trò và tầm quan trọng trong quản lý nhà nướcCơ quan hành chính nhà nước là một trong những yếu tố quan trọng trong hệ thống nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước. Cơ quan hành chính nhà nước có vai trò và tầm quan trọng đặc biệt trong việc quản lý nhà nước, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.Vai trò của cơ quan hành chính nhà nướcThực hiện quyền hành chính: Cơ quan hành chính nhà nước thực hiện quyền hành chính, thực thi pháp luật, quản lý và điều hành các hoạt động của nhà nước trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và ngoại giao.Thực hiện chính sách và quyết định của nhà nước: Cơ quan hành chính nhà nước thực hiện các chính sách, quyết định và chỉ thị của nhà nước, đảm bảo sự thực thi đồng bộ và hiệu quả của các chính sách và quyết định đó.Phối hợp và hợp tác với các cơ quan khác: Cơ quan hành chính nhà nước phối hợp và hợp tác với các cơ quan khác trong hệ thống nhà nước, đảm bảo sự phối hợp và hợp tác hiệu quả trong việc thực hiện nhiệm vụ và chức năng của nhà nước.Tầm quan trọng của cơ quan hành chính nhà nướcĐảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước: Cơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước, thực hiện các chính sách và quyết định của nhà nước, đảm bảo sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và quốc phòng, an ninh.Bảo vệ quyền lợi của công dân: Cơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân, giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi của công dân, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quản lý nhà nước.Thúc đẩy hội nhập quốc tế: Cơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập quốc tế, tham gia các tổ chức quốc tế, thực hiện các cam kết quốc tế, đảm bảo sự hợp tác và phát triển quốc tế.Kết luận Vai trò và tầm quan trọng trong quản lý nhà nướcCơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước. Cơ quan hành chính nhà nước thực hiện quyền hành chính, thực thi pháp luật, quản lý và điều hành các hoạt động của nhà nước, đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước.Cơ quan hành chính nhà nước: Cách thức hoạt động và quy trình giải quyết thủ tục hành chínhCơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước. Cơ quan hành chính nhà nước hoạt động dựa trên các quy định của pháp luật và thực hiện các chính sách, quyết định của nhà nước. Dưới đây là cách thức hoạt động và quy trình giải quyết thủ tục hành chính của cơ quan hành chính nhà nước.Cách thức hoạt độngThực hiện quyền hành chính: Cơ quan hành chính nhà nước thực hiện quyền hành chính, thực thi pháp luật, quản lý và điều hành các hoạt động của nhà nước trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và ngoại giao.Thực hiện chính sách và quyết định của nhà nước: Cơ quan hành chính nhà nước thực hiện các chính sách, quyết định và chỉ thị của nhà nước, đảm bảo sự thực thi đồng bộ và hiệu quả của các chính sách và quyết định đó.Phối hợp và hợp tác với các cơ quan khác: Cơ quan hành chính nhà nước phối hợp và hợp tác với các cơ quan khác trong hệ thống nhà nước, đảm bảo sự phối hợp và hợp tác hiệu quả trong việc thực hiện nhiệm vụ và chức năng của nhà nước.Quy trình giải quyết thủ tục hành chínhTiếp nhận hồ sơ: Cơ quan hành chính nhà nước tiếp nhận hồ sơ thủ tục hành chính từ người dân, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác.Kiểm tra hồ sơ: Cơ quan hành chính nhà nước kiểm tra hồ sơ để đảm bảo rằng hồ sơ đầy đủ và hợp lệ theo quy định của pháp luật.Xử lý hồ sơ: Cơ quan hành chính nhà nước xử lý hồ sơ theo quy định của pháp luật và thực hiện các thủ tục hành chính cần thiết.Trả kết quả: Sau khi xử lý hồ sơ, cơ quan hành chính nhà nước trả kết quả cho người dân, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác.Giải quyết khiếu nại, tố cáo: Nếu người dân, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác không hài lòng với kết quả hoặc quá trình giải quyết thủ tục hành chính, họ có quyền khiếu nại, tố cáo và cơ quan hành chính nhà nước có trách nhiệm giải quyết khiếu nạiCơ quan hành chính nhà nước: Cách thức tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo của người dânCơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện quyền hành chính và quản lý nhà nước. Trong quá trình hoạt động, cơ quan hành chính nhà nước cần tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo của người dân một cách nhanh chóng, hiệu quả và công bằng.Cách thức tiếp cậnTiếp nhận thông qua các kênh liên lạc: Cơ quan hành chính nhà nước tiếp nhận khiếu nại, tố cáo của người dân thông qua các kênh liên lạc như điện thoại, email, fax hoặc trực tiếp tại cơ quan.Tạo điều kiện thuận lợi cho người dân: Cơ quan hành chính nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc tiếp cận và gửi khiếu nại, tố cáo, bao gồm việc hướng dẫn cụ thể về quy trình, thủ tục và hồ sơ cần thiết.Tạo môi trường minh bạch và công bằng: Cơ quan hành chính nhà nước cần tạo môi trường minh bạch và công bằng trong việc tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo của người dân, đảm bảo rằng mọi người dân đều có quyền được tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo một cách công bằng và minh bạch.Cách thức giải quyếtXác minh thông tin: Sau khi tiếp nhận khiếu nại, tố cáo, cơ quan hành chính nhà nước cần xác minh thông tin để đảm bảo rằng khiếu nại, tố cáo có cơ sở và hợp lệ.Xử lý theo quy định của pháp luật: Cơ quan hành chính nhà nước cần xử lý khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng quy trình giải quyết được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.Trả lời kết quả: Sau khi xử lý khiếu nại, tố cáo, cơ quan hành chính nhà nước cần trả lời kết quả cho người dân, thông báo về quyết định và biện pháp giải quyết.Giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan: Nếu khiếu nại, tố cáo liên quan đến nhiều cơ quan, tổ chức, cơ quan hành chính nhà nước cần phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan để giải quyết một cách hiệu quả và nhanh chóng.Kết luận Cách thức tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo của người dânCơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và giải quyết khiếu nại, tố cáo của người dân. Cơ quan hành chính nhà nước cần thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng quy trình giải quyết được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả, đảm bảo quyền lợi của người dân.Hướng dẫn chi tiết về cách gửi khiếu nại miễn phíHướng dẫn chi tiết về cách gửi khiếu nại và yêu cầu công ty luật hỗ trợ miễn phí thông qua trang web ttpl.vn:Đăng nhập tài khoản: Truy cập trang web ttpl.vn và đăng nhập vào tài khoản của bạn. Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký một tài khoản mới.Tìm kiếm thủ tục đang thực hiện: Sau khi đăng nhập, truy cập phần "Thủ tục đang thực hiện" và sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm thủ tục bạn đang thực hiện.Truy cập thực tế thực hiện: Khi bạn đã tìm thấy thủ tục đang thực hiện, nhấp vào nó để truy cập phần "Thực tế thực hiện".Chọn cục hoặc phòng ban chuyên môn: Trong phần "Thực tế thực hiện", chọn cục hoặc phòng ban chuyên môn liên quan đến thủ tục của bạn.Nhấn vào nhận xét chung hoặc tên Cán bộ: Tìm và nhấp vào phần "Nhận xét chung" hoặc tên Cán bộ liên quan đến thủ tục của bạn.Gửi nội dung yêu cầu: Trong phần bình luận, nhập nội dung yêu cầu của bạn, bao gồm thông tin về vấn đề bạn đang gặp phải và yêu cầu hỗ trợ từ công ty luật.Gửi bình luận: Sau khi nhập nội dung yêu cầu, nhấp vào nút "Gửi bình luận" để gửi yêu cầu của bạn.Chờ phản hồi: Sau khi gửi yêu cầu, bạn sẽ cần chờ phản hồi từ công ty luật. Hãy kiểm tra hộp thư đến của bạn hoặc truy cập trang web ttpl.vn để kiểm tra phản hồi.Lưu ý rằng việc gửi yêu cầu không đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được hỗ trợ miễn phí từ công ty luật. Tuy nhiên, việc gửi yêu cầu là bước đầu tiên quan trọng trong việc tìm kiếm hỗ trợ pháp lý. 
avatar
Nguyễn Phong Huy
299 ngày trước
Bài viết
Cá nhân được cho vay với mức lãi suất bao nhiêu?
MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Mức lãi suất cho vay tối đa hiện nay2. Cho vay nặng lãi là gì? 3. Mức hình phạt đối với tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự4. Xử phạt hành chính hành vi cho vay với lãi suất trên 20%/năm Cá nhân được cho vay với mức lãi suất bao nhiêu?“Tôi đang có dự tính cho người hàng xóm vay tiền có tính lãi suất. Nhưng tôi không biết mức lãi suất bao nhiêu thì tôi có lợi nhất mà lại không phạm tội cho vay nặng lãi. Xin cảm ơn!” Chào chị, đối với yêu cầu của chị, Thủ tục pháp luật giải đáp như sau:1. Mức lãi suất cho vay tối đa hiện nayTheo Điều 463, 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về lãi suất trong hợp đồng vay tài sản như sau:  "Điều 463. Hợp đồng vay tài sảnHợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.""Điều 468. Lãi suất1. Lãi suất vay do các bên thỏa thuận.Trường hợp các bên có thỏa thuận về lãi suất thì lãi suất theo thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ trường hợp luật khác có liên quan quy định khác. Căn cứ tình hình thực tế và theo đề xuất của Chính phủ, Ủy ban thường vụ Quốc hội quyết định điều chỉnh mức lãi suất nói trên và báo cáo Quốc hội tại kỳ họp gần nhất.Trường hợp lãi suất theo thỏa thuận vượt quá lãi suất giới hạn được quy định tại khoản này thì mức lãi suất vượt quá không có hiệu lực.2. Trường hợp các bên có thỏa thuận về việc trả lãi, nhưng không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp về lãi suất thì lãi suất được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 Điều này tại thời điểm trả nợ."Như vậy, lãi suất trong hợp đồng vay tài sản sẽ do 2 bên thoả thuận tuy nhiên không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, tương đương mức lãi suất không quá 1,666%/tháng. Nếu vượt quá mức này thì khi xảy ra tranh chấp phần lãi suất vượt quá không có hiệu lực pháp luật.2. Cho vay nặng lãi là gì? Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP thì định nghĩa về cho vay lãi nặng như sau:"1. “Cho vay lãi nặng” là trường hợp bên cho vay cho bên vay vay tiền với mức lãi suất gấp 05 lần trở lên mức lãi suất cao nhất quy định tại khoản 1 Điều 468 của Bộ luật Dân sự."Như vậy, Lãi suất tối đa tại khoản 1 Điều 468 của Bộ luật Dân sự là 20%/năm, tức 1.66%/tháng. Nên nếu bạn cho vay với lãi suất gấp 05 trở lên mức này thì được xem là hành vi này được xem là cho vay nặng lãi. Cụ thể mức lãi không quá 100%/năm tương đương không quá 8,33%/tháng.Thủ tục hướng dẫn về hỗ trợ lãi suất vay vốn và cấp bù chênh lệch lãi suất cho các ngân hàng thương mại nhà nước do thực hiện chính sách hỗ trợ nhằm giảm tổn thất sau thu hoạch đối với nông sản, thuỷ sản.3. Mức hình phạt đối với tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự Mức hình phạt đối với tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự được quy định cụ thể tại Điều 201 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi điểm i khoản 2 Điều 2 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 như sau:"Điều 201. Tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự1. Người nào trong giao dịch dân sự mà cho vay với lãi suất gấp 05 lần trở lên của mức lãi suất cao nhất quy định trong Bộ luật dân sự, thu lợi bất chính từ 30.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.2. Phạm tội mà thu lợi bất chính 100.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tiền từ 200.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.3. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm."Như vậy, mức lãi suất được chấp nhận khi cá nhân cho vay là không quá 20%/năm. Tuy nhiên mức lãi suất để bị xử lý hình sự về tội cho vay nặng lại là 100%/năm tức gấp 5 lần mức lãi suất cho vay được chấp nhận theo Bộ luật dân sự.4. Xử phạt hành chính hành vi cho vay với lãi suất trên 20%/nămTrường hợp nếu mức lãi suất cá nhân cho vay là trên mức 20%/năm nhưng lại chưa đến mức 100%/năm để bị xử lý hình sự hoặc chưa thoả mãn điều kiện để xử lý hình sự thì cá nhân đó sẽ bị phạt phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng theo quy định tại Điểm đ, Khoản 4 Điều 12 Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; phòng, chống bạo lực gia đình."Điều 12. Vi phạm các quy định về quản lý ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự4. Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:..d) Kinh doanh dịch vụ cầm đồ cho vay tiền có cầm cố tài sản nhưng lãi suất cho vay vượt quá tỷ lệ lãi suất theo quy định của Bộ luật Dân sự;đ) Không đăng ký ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự mà cho vay tiền có cầm cố tài sản hoặc không cầm cố tài sản nhưng lãi suất cho vay vượt quá tỷ lệ lãi suất theo quy định của Bộ luật Dân sự;" 
avatar
Nguyễn Phong Huy
304 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thực hiện thủ tục sang tên xe máy từ A đến Z: Những kinh nghiệm cần biết
Bạn đang muốn mua hoặc bán xe máy cũ nhưng lo lắng về thủ tục sang tên phức tạp?Đừng lo, bài viết dưới đây sẽ tiết lộ những bí quyết và kinh nghiệm hữu ích để bạn có thể thực hiện thủ tục sang tên xe máy một cách dễ dàng và nhanh chóng ngay từ lần đầu tiên.Từ việc xác định các giấy tờ cần thiết, điền đúng thông tin, cho đến việc đến các cơ quan chức năng, chúng tôi sẽ truyền đạt cho bạn những bước cụ thể và chi tiết để tránh các sai sót và rắc rối không đáng có.Với những thông tin và hướng dẫn chi tiết trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình sang tên xe máy, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nỗ lực không cần thiết. Hãy cùng khám phá và áp dụng ngay từ hôm nay để trải nghiệm quá trình sang tên xe máy một cách trơn tru và thành công. MỤC LỤC BÀI VIẾT1. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết cho việc mua bán xe máy2. Thực hiện việc công chứng Hợp đồng mua bán xe3. Nộp lệ phí trước bạ để tiến hành thủ tục sang tên xe máy4. Hướng dẫn chi tiết quy trình sang tên xe cũ5. Câu hỏi về bài viết1. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết cho việc mua bán xe máyĐể tiến hành thủ tục sang tên xe máy, cả bên bán và bên mua đều cần thực hiện một số bước chuẩn bị và thu thập giấy tờ cần thiết. Dưới đây là danh sách giấy tờ mà mỗi bên cần chuẩn bị:Bên bán cần chuẩn bị:- Giấy tờ xe (bản chính).- Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (bản chính).- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu còn độc thân) hoặc giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn).Trong trường hợp không thể tự mình tiến hành việc mua bán xe, người bán có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thay mình thông qua việc ký kết Hợp đồng uỷ quyền có công chứng.Bên mua cần chuẩn bị:- Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (bản chính).Chắc chắn rằng tất cả các giấy tờ trên đều là bản chính và còn hiệu lực. Chuẩn bị đầy đủ và đúng các giấy tờ này sẽ giúp quá trình thực hiện thủ tục sang tên xe máy diễn ra một cách thuận lợi và nhanh chóng.2. Thực hiện việc công chứng Hợp đồng mua bán xeTheo quy định tại điểm b, khoản 2 Điều 8 của Thông tư 58/2020/TT-BCA, giấy bán, cho, tặng xe cá nhân phải được công chứng theo quy định hoặc chứng thực của Ủy ban nhân dân (UBND) xã, phường, thị trấn để xác nhận chữ ký của người bán, cho, tặng xe.Do vậy, khi ký kết hợp đồng mua bán xe máy, hợp đồng đó cần phải được công chứng hoặc chứng thực. Theo công văn 3956/BTP-HTQTCT:- Đối với Giấy bán, cho, tặng xe chuyên dùng, UBND cấp xã nơi người bán, cho, tặng xe thường trú sẽ thực hiện chứng thực chữ ký của người bán, cho, tặng xe.- Đối với Giấy bán, cho, tặng xe cá nhân, người dân có quyền lựa chọn công chứng giấy bán, cho, tặng xe tại các tổ chức công chứng hoặc chứng thực chữ ký trên giấy bán, cho, tặng xe.Trong trường hợp lựa chọn chứng thực chữ ký trên giấy bán, cho, tặng xe cá nhân, quy trình chứng thực chữ ký sẽ được thực hiện tại UBND xã nơi người bán, cho, tặng xe thường trú.3. Nộp lệ phí trước bạ để tiến hành thủ tục sang tên xe máySau khi hoàn thành việc công chứng Hợp đồng mua bán xe, bạn cần thực hiện nộp lệ phí trước bạ cho cơ quan nhà nước. Việc tính lệ phí trước bạ khi sang tên xe máy cũ được thực hiện theo công thức sau:Số tiền lệ phí trước bạ (đồng) =Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ (đồng) x Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%)Trong đó:- Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ = giá trị tài sản mới nhân với (x) tỷ lệ phần trăm chất lượng còn lại của tài sản.Tỷ lệ phần trăm chất lượng (khấu hao) còn lại của xe máy cũ được xác định như sau:- Trong 1 năm: 90%- Trong 1 năm - 3 năm: 70%- Trong 3 năm - 6 năm: 50%- Trong 6 năm - 10 năm: 30%- Trên 10 năm: 20%- Mức thu lệ phí trước bạ của xe máy cũ là 1%. Tuy nhiên, có các trường hợp đặc biệt:- Đối với chủ tài sản đã kê khai và nộp lệ phí trước bạ cho xe máy với mức thu 2%, sau đó chuyển nhượng cho tổ chức hoặc cá nhân tại các thành phố trực thuộc Trung ương (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh...), lệ phí trước bạ sẽ được nộp theo mức thu 5%.- Trường hợp xe đã nộp lệ phí trước bạ theo mức thu 5%, các lần chuyển nhượng tiếp theo sẽ nộp lệ phí trước bạ với mức thu 1%.Quá trình nộp lệ phí trước bạ xe máy được thực hiện tại Chi cục Thuế thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Tuy nhiên, theo Công văn 3027/TCT-DNNCN ngày 29/7/2020 của Tổng cục Thuế, người dân có thể khai và nộp lệ phí trước bạ qua mạng để tiết kiệm thời gian.4. Hướng dẫn chi tiết quy trình sang tên xe cũĐây là bước cuối cùng trong quá trình sang tên xe máy và thực hiện theo hướng dẫn được quy định trong Thông tư 58 do Bộ Công an ban hành năm 2020.Trường hợp sang tên trong cùng tỉnhBên bán:Chủ xe hoặc người được ủy quyền đại diện nộp giấy chứng nhận đăng ký xe cho cơ quan đăng ký xe.Cán bộ, chiến sĩ tại cơ quan thẩm quyền sẽ thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe và cấp giấy chứng nhận thu hồi đăng ký xe.Lưu ý: Trường hợp tổ chức hoặc cá nhân mua xe, chuyển quyền sở hữu, cho, tặng, phân bổ, thừa kế và thực hiện thủ tục sang tên ngay không cần thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe.Bên mua:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ gồm:Giấy khai đăng ký xe (theo Mẫu số 01).Chứng từ lệ phí trước bạ.Chứng từ chuyển quyền sở hữu xe.Giấy tờ của chủ xe.Bước 2: Nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an cấp huyện (tại nơi đăng ký xe).Giấy chứng nhận đăng ký xe mới sẽ được cấp cho chủ xe mới trong thời gian không quá 2 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. Biển số xe cũng sẽ được cấp ngay sau khi hoàn thành hồ sơ hợp lệ.Lưu ý: Nếu xe có biển số gồm 3 hoặc 4 số hoặc không phù hợp với hệ hiển thị, bạn cần nộp lại biển số để chuyển đổi sang biển số gồm 5 số theo quy định ngay khi nộp hồ sơ đăng ký xe hợp lệ.Thủ tục sang tên xe cũ đi tỉnh khácNgười bán:Thực hiện thủ tục tại cơ quan đăng ký xe tại nơi đã cấp giấy chứng nhận đăng ký xe.Có thể trực tiếp hoặc ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức dịch vụ nộp giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe cho cơ quan đăng ký xe.Người thực hiện thủ tục không cần nộp lệ phí và sẽ nhận được Giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe, và Giấy chứng nhận đăng ký xe tạm thời, biển số tạm thời.Người mua:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:Giấy khai đăng ký xe (theo Mẫu số 01).Chứng từ lệ phí trước bạ.Chứng từ chuyển quyền sở hữu xe.Giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe.Giấy tờ của chủ xe.Bước 2: Nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an cấp huyện.Người mua sẽ chọn biển số xe trên hệ thống đăng ký và nhận biển số xe cùng với giấy hẹn trả Giấy chứng nhận đăng ký xe.Sau đó, lệ phí cấp đổi Giấy chứng nhận và biển số sẽ được nộp theo quy định trong Thông tư 229/2016/TT-BTC. Lệ phí này là 50.000 đồng, trừ trường hợp xe di chuyển từ khu vực có mức thu thấp đến khu vực có mức thu cao. Trong trường hợp này, lệ phí sẽ được nộp theo mức thu của khu vực có mức thu cao nhất theo bảng thông tin chi tiết.Xem thêm: Đổi giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) tại Công an cấp xã được phân cấp đăng ký xeMuốn biết thêm thông tin và được hỗ trợ chi tiết hơn về thủ tục sang tên xe máy, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline hướng dẫn: 0888889366. Đội ngũ chuyên gia tận tâm sẽ sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Đừng ngần ngại, hãy gọi ngay để có trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời và đạt được mục tiêu sang tên đổi chủ xe máy một cách dễ dàng và thuận lợi.Câu hỏi về thủ tục sang tên xe: Bạn có thể đặt câu hỏi tại coment hoặc phần hỏi đáp pháp luật của https://ttpl.vn/Câu hỏi 1: Có những giấy tờ nào cần chuẩn bị khi mua bán xe máy cũ?Trả lời: Giấy tờ cần chuẩn bị khi mua bán xe máy cũ bao gồm: giấy tờ xe (bản chính), chứng minh nhân dân (CMND) hoặc căn cước công dân (bản chính), giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu còn độc thân) hoặc giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn).Câu hỏi 2: Quy trình công chứng Hợp đồng mua bán xe như thế nào?Trả lời: Hợp đồng mua bán xe cần được công chứng hoặc chứng thực. Đối với giấy bán, cho, tặng xe chuyên dùng, UBND cấp xã thực hiện chứng thực chữ ký của người bán, cho, tặng xe. Đối với giấy bán, cho, tặng xe cá nhân, người dân có thể lựa chọn công chứng tại các tổ chức công chứng hoặc chứng thực chữ ký tại UBND xã.Câu hỏi 3: Lệ phí trước bạ sang tên xe máy được tính như thế nào?Trả lời: Lệ phí trước bạ khi sang tên xe máy cũ được tính bằng cách nhân giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ (giá trị tài sản mới nhân với tỷ lệ phần trăm chất lượng còn lại của tài sản) với mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%) đã quy định. Mức thu lệ phí trước bạ của xe máy cũ là 1%, và có các trường hợp đặc biệt có mức thu lệ phí khác nhau.Câu hỏi 4: Quy trình sang tên xe máy cũ trong cùng tỉnh như thế nào?Trả lời: Trong trường hợp sang tên xe máy cũ trong cùng tỉnh, bên bán cần nộp giấy chứng nhận đăng ký xe cho cơ quan đăng ký xe. Cơ quan thẩm quyền sẽ thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe và cấp giấy chứng nhận thu hồi đăng ký xe. Bên mua cần chuẩn bị hồ sơ gồm giấy khai đăng ký xe, chứng từ lệ phí trước bạ, chứng từ chuyển quyền sở hữu xe và giấy tờ của chủ xe. Hồ sơ sau đó được nộp tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an cấp huyện.Câu hỏi 5: Quy trình sang tên xe máy cũ đi tỉnh khác như thế nào?Trả lời: Trong trường hợp sang tên xe máy cũ đi tỉnh khác, người bán có thể trực tiếp hoặc ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức dịch vụ nộp giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe cho cơ quan đăng ký xe tại nơi đã cấp giấy chứng nhận đăng ký xe. Người mua cần chuẩn bị hồ sơ gồm giấy khai đăng ký xe, chứng từ lệ phí trước bạ, chứng từ chuyển quyền sở hữu xe, giấy chứng nhận thu hồi đăng ký và biển số xe, cùng với giấy tờ của chủ xe. Hồ sơ sau đó được nộp tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tại Phòng Cảnh sát giao thông hoặc Công an cấp huyện. 
avatar
Nguyễn Phong Huy
355 ngày trước
Bài viết
Cách nhận biết và phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sư
Bạn có thể tin tưởng vào bất kỳ ai tự xưng là luật sư trên mạng internet hay ngoài đời thực? Bạn có biết cách kiểm tra chứng chỉ hành nghề luật sư của họ hay không? Bạn có biết người giả mạo luật sư có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho bạn và cách phòng tránh bị lừa bởi họ không? Nếu bạn muốn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp luật, hãy đọc tiếp bài viết này để tìm hiểu về người giả mạo luật sư và cách nhận biết và phòng tránh bị lừa bởi họ.Để phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sư, bạn cần làm theo các bước sau:Bước 1: Kiểm tra chứng chỉ hành nghề luật sư. Đây là giấy tờ do Bộ Tư pháp cấp cho những người đủ điều kiện hành nghề luật sư theo quy định của pháp luật. Bạn có thể tra cứu chứng chỉ hành nghề luật sư trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Tư pháp hoặc yêu cầu người cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật cung cấp cho bạn bản sao chứng chỉ hành nghề luật sư.Bước 2: Đánh giá uy tín và kinh nghiệm của người cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật. Bạn có thể tham khảo ý kiến của những người đã từng sử dụng dịch vụ của người đó hoặc tìm kiếm thông tin trên các trang web, diễn đàn, mạng xã hội về chất lượng và độ tin cậy của người đó. Bạn cũng nên lựa chọn những người có kinh nghiệm và chuyên môn về lĩnh vực pháp luật mà bạn cần tư vấn.Bước 3: Không tin vào những lời hứa hoặc cam kết quá đẹp của người tự xưng là luật sư. Nhiều người giả mạo luật sư thường dụ dỗ người dân bằng những lời hứa hoặc cam kết giải quyết được mọi vấn đề pháp lý, đòi được quyền lợi cao hoặc miễn trách nhiệm hình sự. Người dân cần nhận thức rằng, việc giải quyết các vấn đề pháp lý phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và không ai có thể đảm bảo được kết quả trước khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn sẽ có thể nhận biết và phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sư. Hãy luôn cẩn thận và tỉnh táo khi tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Cách nhận biết và phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sưBạn có biết người giả mạo luật sư là ai và hậu quả pháp lý của việc giả mạo luật sư là gì không? Người giả mạo luật sư là những người không có chứng chỉ hành nghề luật sư nhưng tự xưng là luật sư để lừa đảo hoặc thực hiện các hành vi khác trái pháp luật. Họ thường lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người dân về luật pháp để chiếm đoạt tài sản hoặc gây ảnh hưởng xấu đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Việc giả mạo luật sư là hành vi vi phạm pháp luật và bị xử lý hình sự theo quy định tại Điều 356 Bộ luật Hình sự năm 2015. Tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi, người giả mạo luật sư có thể bị phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phải chịu án tù từ 03 tháng đến 07 năm. Ngoài ra, người giả mạo luật sư còn có thể bị truy cứu trách nhiệm dân sự hoặc bồi thường thiệt hại cho người bị hại nếu có.Để phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sư, bạn cần làm theo các bước sau:Bước 1: Kiểm tra chứng chỉ hành nghề luật sư. Đây là giấy tờ do Bộ Tư pháp cấp cho những người đủ điều kiện hành nghề luật sư theo quy định của pháp luật. Bạn có thể tra cứu chứng chỉ hành nghề luật sư trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Tư pháp hoặc yêu cầu người cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật cung cấp cho bạn bản sao chứng chỉ hành nghề luật sư.Bước 2: Đánh giá uy tín và kinh nghiệm của người cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật. Bạn có thể tham khảo ý kiến của những người đã từng sử dụng dịch vụ của người đó hoặc tìm kiếm thông tin trên các trang web, diễn đàn, mạng xã hội về chất lượng và độ tin cậy của người đó. Bạn cũng nên lựa chọn những người có kinh nghiệm và chuyên môn về lĩnh vực pháp luật mà bạn cần tư vấn.Bước 3: Không tin vào những lời hứa hoặc cam kết quá đẹp của người tự xưng là luật sư. Nhiều người giả mạo luật sư thường dụ dỗ người dân bằng những lời hứa hoặc cam kết giải quyết được mọi vấn đề pháp lý, đòi được quyền lợi cao hoặc miễn trách nhiệm hình sự. Người dân cần nhận thức rằng, việc giải quyết các vấn đề pháp lý phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và không ai có thể đảm bảo được kết quả trước khi có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn sẽ có thể nhận biết và phòng tránh bị lừa bởi người giả mạo luật sư. Hãy luôn cẩn thận và tỉnh táo khi tìm kiếm dịch vụ tư vấn pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.Ví dụ về người giả mạo luật sưTheo thông tin Luật sư Minh Chiến chia sẻ trên nền tảng xã hội trực tuyến về việc có nhiều đối tượng giả mạo hình ảnh của luật sư Chiến trong việc ký kết, thực hiện hợp đồng dịch vụ. Các đối tượng thu thập hình ảnh và thông tin cá nhân của Luật sư để xây dựng hợp đồng dịch vụ pháp lý giả tạo, không có giá pháp luật nhằm chiếm đoạt tài sản của các bị hại. Đây là một ví dụ điển hình về người giả mạo luật sư trên mạng internet.Trích dẫn căn cứ pháp lýĐể biết thêm về các quy định pháp luật liên quan đến người giả mạo luật sư, bạn có thể tham khảo các văn bản sau:Luật Luật sư năm 2006 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Theo Điều 10 Luật Luật sư năm 2006, người hành nghề luật sư phải có chứng chỉ hành nghề luật sư do Bộ Tư pháp cấp. Theo Điều 11 Luật Luật sư năm 2006, người hành nghề luật sư phải là thành viên của Đoàn Luật sư Việt Nam hoặc Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh hoặc Đoàn Luật sư tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.Bộ luật Hình sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Theo Điều 356 Bộ luật Hình sự năm 2015, người giả mạo chức danh, quyền hạn của người có chức vụ, quyền hạn trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phải chịu mức án cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm. Nếu hành vi gây hậu quả nghiêm trọng hoặc có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, người đó bị phạt tù từ 03 năm đến 07 năm.Nghị định số 123/2013/NĐ-CP ngày 19/10/2013 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực luật sư, công chứng, tư vấn đầu tư, kiểm toán, kế toán, thuế và hoạt động của văn phòng đại diện. Theo Điều 9 Nghị định số 123/2013/NĐ-CP, người không có chứng chỉ hành nghề luật sư mà tự xưng là luật sư hoặc thực hiện các hoạt động của luật sư bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Nếu hành vi gây thiệt hại cho người khác hoặc có dấu hiệu vi phạm hình sự thì bị xử lý theo quy định của pháp luật.
avatar
Nguyễn Phong Huy
406 ngày trước
Bài viết
NỮ TIẾP VIÊN TẠI SAO ĐƯỢC TRẢ TỰ DO
04 NỮ TIẾP VIÊN TẠI SAO ĐƯỢC TRẢ TỰ DOLiên quan đến vụ việc 04 nữ tiếp viên hàng không hãng Vietnam Airlines chứa hơn 11kg ma túy trong hành lý được trả “tự do” gây ý kiến trái chiều trong dư luận khi so sánh với các vụ việc tương tự. Liệu các vụ tương tự có oan sai và vụ tiếp viên có bỏ lọt tội phạm hay không. Legalzone xin trình bày nhận định về lý do cơ quan tố tụng ra quyết định trả tự do và nhận định về giá trị của nguồn chứng cứ.Nguồn chứng cứNgày 23/3/2023, cơ quan cảnh sát điều tra- Công an TP HCM đã ra quyết định trả tự do cho 04 nữ tiếp viên hàng không. Theo Cơ quan điều tra, ngày 21/3, các cơ quan chức năng đã họp, đánh giá toàn diện tài liệu, chứng cứ thu thập được và đối chiếu với các quy định pháp luật.Bước đầu xác định, khi 04 nữ tiếp viên hàng không đang lưu trú tại Pháp, một đối tượng người Việt Nam nhờ chuyển hàng tiêu dùng là 327 tuýp kem đánh răng và 17 chai nước súc miệng về Việt nam qua sân bay Tân Sơn Nhất cho người nhà trong nước.Theo bài báo đưa tin của trang mạng Vnexpress tại bài viết “4 tiếp viên hàng không sẽ bị điều tra như thế nào” đăng ngày 20/3/2023, lúc 22h28 (GMT+7), cơ quan tiến hành tố tụng đã thực hiện những công việc thu thập tài liệu chứng cứ như sau:Cơ quan điều tra đã khám xét nhà 04 nữ tiếp viên Vietnam Airline, lấy lời khai nhiều người, thu thập chứng cứ liên quan đến việc mang 11.4kg ma túy từ Pháp về nước.Ngày 20/3, cơ quan có thẩm quyền đã khám xét nơi ở của các nghi phạm và không phát hiện thêm ma túy. Các nghi phạm khai nhận mang hàng hóa xách tay về nước thông qua một người đồng nghiệp làm chung hãng.Đối tượng này đã trao đổi với một trong 04 nữ tiếp viên về thỏa thuận tiền công, chia lô hàng “kem đánh răng” về Tân Sơn Nhất. Cơ quan điều tra đã tiến hành làm việc, lấy lời khai của đối tượng giới giới thiệu.Bước đầu, tất cả tiếp viên liên quan chỉ cung cấp được tin nhắn trao đổi, thỏa thuận giá với “người giao hàng” tại Pháp với nội dung được trả tiền công hơn 10 triệu đồng cho tổng cộng 60kg hàng hóa.Nhận định pháp lý về vụ việcVậy, có thể nhận định, một trong các căn cứ để cơ quan tiến hành tố tụng ra quyết định trả tự do, không khởi tố bị can đối với 04 nữ tiếp viên hàng không là ở nội dung tin nhắn trao đổi do các đối tượng nghi phạm cung cấp.Đối với các tội về ma túy, đặc biệt là tội danh “vận chuyển trái phép chất ma túy” theo quy định tại Điều 250 Bộ Luật Hình sự 2015 cần xem xét chi tiết đến mặt chủ quan của cấu thành tội phạm. Theo đó, mặt chủ quan của cấu thành tội này là Người phạm tội thực hiện hành vi vận chuyển trái phép chất ma túy với lỗi cố ý. Cụ thể, người phạm tội khi thực hiện hành vi có nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, thấy trước hậu quả của hành vi đó và mong muốn hậu quả xảy ra hoặc không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc cho hậu quả xảy ra (lỗi cố ý quy định tại Điều 10 của Bộ Luật Hình sự 2015).Do đó, trong trường hợp này, nếu các tài liệu, chứng cứ cho thấy 04 nữ tiếp viên hàng không của hãng Vietnam Airlines không có biết mình đang vận chuyển chất ma túy, không có mục đích vận chuyển ma túy từ nước ngoài về Việt Nam hay cơ quan tiến hành tố tụng không có đủ bằng chứng để chứng minh yếu tố chủ quan của 04 nữ tiếp viên thì không thỏa mãn cấu thành tội phạm.Tuy nhiên, dưới góc độ khoa học pháp lý, cần nhìn nhận sâu sắc hơn về các tài liệu, văn bản, nội dung tin nhắn được tất cả tiếp viên cung cấp trong hồ sơ vụ án. Liệu những tin nhắn trao đổi đó có thực sự là căn cứ phản ánh đầy đủ được mặt chủ quan của hành vi?Các tin nhắn trao đổi của tất cả tiếp viên đều có thể được thể hiện bằng chữ, số, âm thanh và hình ảnh, được truyền tải giữa các thiết bị di động. Căn cứ theo quy định tại Điều 99 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015, dữ liệu điện tử là ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự được tạo ra, lưu trữ, truyền đi hoặc nhận được bởi phương tiện điện tử. Do đó, các tin nhắn trao đổi của tất cả tiếp viên là một dạng dữ liệu điện tử được quy định trong Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam.Tuy nhiên, đến nay, pháp luật về tố tụng hình sự ghi nhận dữ liệu điện tử là một nguồn chứng cứ, chưa phải là chứng cứ của vụ án, theo quy định tại Điều 86, 87 Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015.Các dữ liệu điện tử nêu trên chỉ có giá trị chứng minh và đảm bảo tính khách quan khi được thu thập, bảo quản đúng theo trình tự tố tụng. Song, hoạt động thu thập, bảo quản các dữ liệu điện tử làm nguồn chứng cứ trong vụ án hình sự còn gặp nhiều khó khăn.Dù Luật Tố tụng đã quy định về trình tự thu giữ, bảo quản dữ liệu điện tử tại Điều 88, 107, 113, 199 của Bộ Luật, nhưng với những đặc tính hiện đại, thay đổi liên tục của dữ liệu điện tử thì hiện nay chưa có những quy định cụ thể về quy trình cần thiết để xử lý nguồn chứng cứ/ chứng cứ điện tử. Quy định pháp luật chưa mô tả rõ quy trình thu giữ, bảo quản, phục hồi dữ liệu điện tử nhằm bảo vệ tính an toàn, toàn vẹn của dữ liệu.Thực tế, các dữ liệu điện tử dễ bị tác động, thay đổi. Đối với các nội dung được thể hiện trên tin nhắn giữa các thiết bị điện tử, để đảm bảo toàn bộ tính khách quan về nội dung, có lẽ cơ quan tiến hành tố tụng bắt buộc phải đối chiếu nội dung được thể hiện trên tất cả các thiết bị để xác định tính thống nhất và toàn vẹn của ý chí giữa các chủ thể trao đổi, hoặc bắt buộc phải thực hiện việc giám định các dấu vết dữ liệu điện tử trong các cuộc hội thoại đó.Việc đối chiếu, định vị, xác thực thông tin của những người trao đổi thông qua thiết bị điện tử bị ràng buộc bởi cơ chế bảo vệ quyền con người, quyền công dân, quyền bảo mật thông tin khách hàng, quyền khác của nhà mạng cung cấp dịch vụ trong nước và quốc tế. Vậy, trong vụ việc cụ thể này, việc thu giữ tin nhắn trao đổi của tất cả tiếp viên là chưa đủ để xác định toàn bộ, thống nhất và toàn vẹn ý chí giữa các tiếp viên và đối tượng trao đổi. Cơ quan tố tụng vẫn có thể cần xác minh cụ thể đối tượng trao đổi với các tiếp viên hàng không qua tin nhắn, xác minh thông tin người dùng của đối tượng đó với nhà cung cấp dịch vụ.Nguyên nhân được trả tự doCó thể, quá trình nhắn tin trao đổi của 04 nữ tiếp viên hàng không với đối tượng được thực hiện tại Pháp. Do đó, việc xác minh, thu thập, bảo quản và đối chiếu nêu trên cần phải thực hiện thông qua hoạt động ủy thác tư pháp tới cơ quan có thẩm quyền tại Pháp. Vậy, có thể nhận định, cơ quan tiến hành tố tụng chưa đầy đủ căn cứ để buộc tội “vận chuyển trái phép chất ma túy” và buộc phải trả tự do cho 04 nữ tiếp viên hàng không theo đúng quy định pháp luật do chưa có đầy đủ căn cứ để khởi tố bị can. Theo đó, căn cứ tại khoản 3 Điều 118, khi hết thời hạn tạm giữ, hoặc trong khi tạm giữ, nếu không đủ căn cứ khởi tố bị can thì Cơ quan Điều tra phải trả tự do cho người bị tạm giữ.Thêm vào đó, việc khám xét nơi ở không phát hiện không phát hiện thêm ma túy. Tác giả: Lê MinhThông tin mới:Cơ quan điều tra sẽ xác minh thêm các đối tượng liên quan và mở rộng điều tra nhằm chứng minh mặt chủ quan của tội phạm. Vụ án sẽ còn tiếp tục.Nguồn: Về hạn chế trong hoạt động thu thập, bảo quản dữ liệu điện tử là nguồn chứng cứ: https://vksndtc.gov.vn/tin-tuc/cong-tac-kiem-sat/hoan-thien-quy-dinh-ve-du-lieu-dien-tu-trong-to-tu-d10-t10468.htmlVề thông tin điều tra: https://vnexpress.net/4-tiep-vien-hang-khong-se-bi-dieu-tra-nhu-the-nao-4583116.html