0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64edad1f52f20-Hướng-Dẫn-Thủ-Tục-Đăng-Ký-Kết-Hôn-Năm-2023-Yêu-Cầu-Hồ-Sơ-và-Điều-Kiện-Gì--15-.png

Thủ tục hải quan và quy định thực hiện hiện nay

Nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan theo quy định

Thủ tục hải quan đề cập đến các nhiệm vụ mà người khai hải quan và các quan chức hải quan cần thực hiện theo quy định của Luật hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.

Theo quy định tại Điều 16 của Luật hải quan năm 2014, nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan tuân theo các nguyên tắc sau:

Hàng hóa và phương tiện vận tải phải trải qua quá trình thủ tục hải quan, tuân theo kiểm tra và giám sát hải quan. Chúng cần vận chuyển theo đúng tuyến đường và thời gian qua cửa khẩu hoặc các điểm kiểm soát khác theo quy định của pháp luật.

Quá trình kiểm tra và giám sát hải quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước về hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.

Hàng hóa được phép thông quan và phương tiện vận tải được phép xuất cảnh hoặc nhập cảnh sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan đầy đủ.

Thủ tục hải quan phải được thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện và theo quy định của pháp luật.

Việc phân bổ nhân sự và thời gian làm việc phải đáp ứng yêu cầu của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.

Quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan

Cơ quan hải quan áp dụng quản lý rủi ro để quyết định việc kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải. Điều này cũng hỗ trợ hoạt động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.

Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin hải quan, xây dựng tiêu chí và tổ chức đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý hải quan phù hợp.

Cơ quan hải quan quản lý và áp dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để tự động tích hợp và xử lý dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.

Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.


Quyền và trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định hiện hành

Người khai hải quan có các quyền sau:

Được cung cấp thông tin liên quan đến việc khai hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải, và hướng dẫn về thủ tục hải quan, cũng như hiểu rõ về pháp luật hải quan.

Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ, và trị giá hải quan của hàng hóa khi đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin cho cơ quan hải quan.

Được phép xem trước hàng hóa và lấy mẫu hàng hóa dưới sự giám sát của công chức hải quan trước khi thực hiện khai hải quan, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc khai hải quan.

Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại thực tế hàng hóa đã được kiểm tra, trong trường hợp không đồng ý với quyết định của cơ quan hải quan đối với hàng hóa chưa được thông quan.

Được sử dụng hồ sơ hải quan để thông quan hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, và thực hiện các thủ tục liên quan với các cơ quan khác theo quy định của pháp luật.

Có quyền khiếu nại và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cơ quan hải quan, công chức hải quan.

Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do cơ quan hải quan, công chức hải quan gây ra, theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.

Người khai hải quan, tức chủ hàng hóa và chủ phương tiện vận tải, đều có nghĩa vụ:

Thực hiện việc khai hải quan và thủ tục hải quan theo quy định của Luật hải quan 2014.

Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin để cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.

Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin đã khai và các chứng từ đã nộp, xuất trình. Cũng như đảm bảo tính thống nhất giữa hồ sơ lưu tại doanh nghiệp và hồ sơ lưu tại cơ quan hải quan.

Tuân thủ và thực hiện quyết định, yêu cầu của cơ quan hải quan và công chức hải quan trong quá trình khai hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.

Lưu giữ hồ sơ hải quan liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan. Đồng thời, lưu giữ sổ sách, chứng từ kế toán và các chứng từ khác có liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn do pháp luật quy định. Người khai hải quan cũng cần xuất trình hồ sơ, cung cấp thông tin và chứng từ liên quan khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra, theo quy định tại các điều 32, 79 và 80 của Luật hải quan 2014.

Bố trí người và phương tiện cần thiết để hỗ trợ công chức hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.

Thực hiện việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác liên quan.


Quy định về nhiệm vụ và thẩm quyền của công chức hải quan

Tuyệt đối tuân thủ và thực hiện đúng pháp luật và quy trình nghiệp vụ hải quan, chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ và thẩm quyền của mình.

Hướng dẫn và cung cấp hỗ trợ cho người khai hải quan, tổ chức và cá nhân có liên quan khi cần thiết.

Tiến hành kiểm tra và giám sát công việc hải quan; theo dõi việc mở, đóng, chuyển tải, xếp dỡ hàng hóa tại các địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm kiểm tra hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, yêu cầu các bên liên quan thực hiện các yêu cầu kiểm tra, khám xét hàng hóa, phương tiện vận tải theo quy định của Luật hải quan và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.

Tiến hành lấy mẫu hàng hóa dưới sự hiện diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan thực hiện phân tích hoặc yêu cầu kiểm định phục vụ việc kiểm tra hải quan.

Yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến hàng hóa để xác định chính xác mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.

Yêu cầu người chỉ huy, người điều khiển phương tiện vận tải tuân thủ tuyến đường, thời gian, và điểm dừng quy định.

Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.

Thực hiện đại lý làm thủ tục hải quan như thế nào

Điều kiện để trở thành đại lý làm thủ tục hải quan:

Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành, nghề kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa hoặc đại lý làm thủ tục hải quan.

Phải có nhân viên làm thủ tục hải quan.

Phải có hạ tầng công nghệ thông tin đủ điều kiện để thực hiện khai báo hải quan điện tử và tuân thủ các điều kiện khác theo quy định.

Nhân viên làm thủ tục hải quan phải:

Có trình độ cao đẳng kinh tế, luật hoặc kỹ thuật trở lên.

Có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.

Nhận mã số nhân viên từ cơ quan hải quan.

Quyền hạn về việc công nhận, tạm dừng và chấm dứt hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quyết định.

Các đại lý làm thủ tục hải quan và nhân viên của họ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương tự như người khai hải quan theo quy định tại Điều 18 của Luật hải quan 2014.

Bộ trưởng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; thủ tục cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan.


Thủ tục hải quan theo quy định hiện nay

Khi tiến hành thủ tục hải quan, người khai hải quan phải:

Khai báo và gửi tờ khai hải quan; nộp hoặc trình diện các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 24 của Luật hải quan 2014.

Đưa hàng hóa và phương tiện vận tải tới địa điểm được quy định để thực hiện kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.

Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.

Khi tiến hành thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và công chức hải quan phải:

Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan từ người khai hải quan.

Thực hiện kiểm tra hồ sơ hải quan và tiến hành kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.

Tổ chức thu thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.

Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, và xác nhận hoàn thành thủ tục hải quan đối với phương tiện vận tải.

Câu hỏi liên quan: 


Câu hỏi: Thủ tục hải quan bao gồm những gì? 

Trả lời: Thủ tục hải quan bao gồm các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của Luật hải quan và các quy định liên quan.

Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì? 

Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra hàng hóa, kiểm tra thực tế, xác nhận thông quan, nộp thuế và các khoản tài chính khác, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu.

Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu là gì? 

Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra thông tin xuất khẩu, kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải, xác nhận thông quan, thực hiện các thủ tục tài chính, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Câu hỏi: Thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ra sao? 

Trả lời: Hiện tại, thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải cách và tối ưu hóa. Các nỗ lực được đẩy mạnh để giảm bớt thời gian và gian lận trong thủ tục hải quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu.

Câu hỏi: Thủ tục hải quan là gì? 

Trả lời: Thủ tục hải quan là chuỗi các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi: Tài liệu thủ tục hải quan là gì? 

Trả lời: Tài liệu thủ tục hải quan là các hồ sơ, chứng từ và thông tin cần thiết để thực hiện các bước trong quy trình hải quan. Đây có thể bao gồm tờ khai hải quan, hồ sơ liên quan đến xuất nhập khẩu, chứng từ nguồn gốc hàng hóa, chứng từ tài chính và các tài liệu khác cần thiết cho việc kiểm tra và xử lý hàng hóa.

avatar
Lã Thị Ái Vi
246 ngày trước
Thủ tục hải quan và quy định thực hiện hiện nay
Nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan theo quy địnhThủ tục hải quan đề cập đến các nhiệm vụ mà người khai hải quan và các quan chức hải quan cần thực hiện theo quy định của Luật hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải.Theo quy định tại Điều 16 của Luật hải quan năm 2014, nguyên tắc thực hiện thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan tuân theo các nguyên tắc sau:Hàng hóa và phương tiện vận tải phải trải qua quá trình thủ tục hải quan, tuân theo kiểm tra và giám sát hải quan. Chúng cần vận chuyển theo đúng tuyến đường và thời gian qua cửa khẩu hoặc các điểm kiểm soát khác theo quy định của pháp luật.Quá trình kiểm tra và giám sát hải quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro nhằm đảm bảo hiệu quả và hiệu lực của quản lý nhà nước về hải quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Hàng hóa được phép thông quan và phương tiện vận tải được phép xuất cảnh hoặc nhập cảnh sau khi đã hoàn thành thủ tục hải quan đầy đủ.Thủ tục hải quan phải được thực hiện công khai, nhanh chóng, thuận tiện và theo quy định của pháp luật.Việc phân bổ nhân sự và thời gian làm việc phải đáp ứng yêu cầu của hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh.Quy định về quản lý rủi ro trong hoạt động hải quanCơ quan hải quan áp dụng quản lý rủi ro để quyết định việc kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa và phương tiện vận tải. Điều này cũng hỗ trợ hoạt động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới.Quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan bao gồm việc thu thập và xử lý thông tin hải quan, xây dựng tiêu chí và tổ chức đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và thực hiện các biện pháp quản lý hải quan phù hợp.Cơ quan hải quan quản lý và áp dụng hệ thống thông tin nghiệp vụ để tự động tích hợp và xử lý dữ liệu, từ đó hỗ trợ việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định tiêu chí đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan, phân loại mức độ rủi ro và việc áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động hải quan.Quyền và trách nhiệm của người khai hải quan theo quy định hiện hànhNgười khai hải quan có các quyền sau:Được cung cấp thông tin liên quan đến việc khai hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải, và hướng dẫn về thủ tục hải quan, cũng như hiểu rõ về pháp luật hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ, và trị giá hải quan của hàng hóa khi đã cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin cho cơ quan hải quan.Được phép xem trước hàng hóa và lấy mẫu hàng hóa dưới sự giám sát của công chức hải quan trước khi thực hiện khai hải quan, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc khai hải quan.Có quyền yêu cầu cơ quan hải quan kiểm tra lại thực tế hàng hóa đã được kiểm tra, trong trường hợp không đồng ý với quyết định của cơ quan hải quan đối với hàng hóa chưa được thông quan.Được sử dụng hồ sơ hải quan để thông quan hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, và thực hiện các thủ tục liên quan với các cơ quan khác theo quy định của pháp luật.Có quyền khiếu nại và tố cáo hành vi vi phạm pháp luật hải quan của cơ quan hải quan, công chức hải quan.Có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại do cơ quan hải quan, công chức hải quan gây ra, theo quy định của pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước.Người khai hải quan, tức chủ hàng hóa và chủ phương tiện vận tải, đều có nghĩa vụ:Thực hiện việc khai hải quan và thủ tục hải quan theo quy định của Luật hải quan 2014.Cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin để cơ quan hải quan xác định trước mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính xác thực của thông tin đã khai và các chứng từ đã nộp, xuất trình. Cũng như đảm bảo tính thống nhất giữa hồ sơ lưu tại doanh nghiệp và hồ sơ lưu tại cơ quan hải quan.Tuân thủ và thực hiện quyết định, yêu cầu của cơ quan hải quan và công chức hải quan trong quá trình khai hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.Lưu giữ hồ sơ hải quan liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn 05 năm kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan. Đồng thời, lưu giữ sổ sách, chứng từ kế toán và các chứng từ khác có liên quan đến hàng hóa đã thông quan trong thời hạn do pháp luật quy định. Người khai hải quan cũng cần xuất trình hồ sơ, cung cấp thông tin và chứng từ liên quan khi cơ quan hải quan yêu cầu kiểm tra, theo quy định tại các điều 32, 79 và 80 của Luật hải quan 2014.Bố trí người và phương tiện cần thiết để hỗ trợ công chức hải quan kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện việc nộp thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định khác liên quan.Quy định về nhiệm vụ và thẩm quyền của công chức hải quanTuyệt đối tuân thủ và thực hiện đúng pháp luật và quy trình nghiệp vụ hải quan, chịu trách nhiệm về việc thực hiện nhiệm vụ và thẩm quyền của mình.Hướng dẫn và cung cấp hỗ trợ cho người khai hải quan, tổ chức và cá nhân có liên quan khi cần thiết.Tiến hành kiểm tra và giám sát công việc hải quan; theo dõi việc mở, đóng, chuyển tải, xếp dỡ hàng hóa tại các địa điểm thực hiện thủ tục hải quan và địa điểm kiểm tra hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong trường hợp phát hiện vi phạm pháp luật hải quan, yêu cầu các bên liên quan thực hiện các yêu cầu kiểm tra, khám xét hàng hóa, phương tiện vận tải theo quy định của Luật hải quan và pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.Tiến hành lấy mẫu hàng hóa dưới sự hiện diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan thực hiện phân tích hoặc yêu cầu kiểm định phục vụ việc kiểm tra hải quan.Yêu cầu người khai hải quan cung cấp thông tin và chứng từ liên quan đến hàng hóa để xác định chính xác mã số, xuất xứ và trị giá hải quan của hàng hóa.Yêu cầu người chỉ huy, người điều khiển phương tiện vận tải tuân thủ tuyến đường, thời gian, và điểm dừng quy định.Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy định của pháp luật.Thực hiện đại lý làm thủ tục hải quan như thế nàoĐiều kiện để trở thành đại lý làm thủ tục hải quan:Có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành, nghề kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa hoặc đại lý làm thủ tục hải quan.Phải có nhân viên làm thủ tục hải quan.Phải có hạ tầng công nghệ thông tin đủ điều kiện để thực hiện khai báo hải quan điện tử và tuân thủ các điều kiện khác theo quy định.Nhân viên làm thủ tục hải quan phải:Có trình độ cao đẳng kinh tế, luật hoặc kỹ thuật trở lên.Có chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.Nhận mã số nhân viên từ cơ quan hải quan.Quyền hạn về việc công nhận, tạm dừng và chấm dứt hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan; cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan quyết định.Các đại lý làm thủ tục hải quan và nhân viên của họ thực hiện quyền và nghĩa vụ tương tự như người khai hải quan theo quy định tại Điều 18 của Luật hải quan 2014.Bộ trưởng Bộ Tài chính sẽ quy định chi tiết trình tự, thủ tục công nhận và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; thủ tục cấp chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan, cấp và thu hồi mã số nhân viên đại lý làm thủ tục hải quan.Thủ tục hải quan theo quy định hiện nayKhi tiến hành thủ tục hải quan, người khai hải quan phải:Khai báo và gửi tờ khai hải quan; nộp hoặc trình diện các chứng từ thuộc hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 24 của Luật hải quan 2014.Đưa hàng hóa và phương tiện vận tải tới địa điểm được quy định để thực hiện kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Khi tiến hành thủ tục hải quan, cơ quan hải quan và công chức hải quan phải:Tiếp nhận và đăng ký hồ sơ hải quan từ người khai hải quan.Thực hiện kiểm tra hồ sơ hải quan và tiến hành kiểm tra thực tế về hàng hóa và phương tiện vận tải.Tổ chức thu thuế và các khoản tài chính khác theo quy định của pháp luật về thuế, phí, lệ phí và các quy định liên quan khác của pháp luật.Quyết định việc thông quan hàng hóa, giải phóng hàng hóa, và xác nhận hoàn thành thủ tục hải quan đối với phương tiện vận tải.Câu hỏi liên quan: Câu hỏi: Thủ tục hải quan bao gồm những gì? Trả lời: Thủ tục hải quan bao gồm các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của Luật hải quan và các quy định liên quan.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra hàng hóa, kiểm tra thực tế, xác nhận thông quan, nộp thuế và các khoản tài chính khác, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến nhập khẩu hàng hóa qua cửa khẩu.Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu là gì? Trả lời: Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm các bước như tiếp nhận hồ sơ hải quan, kiểm tra thông tin xuất khẩu, kiểm tra thực tế hàng hóa và phương tiện vận tải, xác nhận thông quan, thực hiện các thủ tục tài chính, giải phóng hàng hóa và các hoạt động liên quan đến xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.Câu hỏi: Thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ra sao? Trả lời: Hiện tại, thực trạng quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải cách và tối ưu hóa. Các nỗ lực được đẩy mạnh để giảm bớt thời gian và gian lận trong thủ tục hải quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động nhập khẩu.Câu hỏi: Thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Thủ tục hải quan là chuỗi các hoạt động và quy trình mà người khai hải quan và cơ quan hải quan phải thực hiện để kiểm tra, xử lý và quản lý hàng hóa và phương tiện vận tải nhập khẩu và xuất khẩu theo quy định của pháp luật.Câu hỏi: Tài liệu thủ tục hải quan là gì? Trả lời: Tài liệu thủ tục hải quan là các hồ sơ, chứng từ và thông tin cần thiết để thực hiện các bước trong quy trình hải quan. Đây có thể bao gồm tờ khai hải quan, hồ sơ liên quan đến xuất nhập khẩu, chứng từ nguồn gốc hàng hóa, chứng từ tài chính và các tài liệu khác cần thiết cho việc kiểm tra và xử lý hàng hóa.