Hướng dẫn thủ tục ly hôn năm 2023: Đề xuất giấy tờ và nơi nộp hồ sơ
Hướng dẫn thủ tục ly hôn năm 2023: Đề xuất giấy tờ và nơi nộp hồ sơ
Hướng dẫn cụ thể về thủ tục ly hôn năm 2023
Quyền yêu cầu ly hôn
Theo luật Hôn nhân và Gia đình, việc kết thúc một mối quan hệ hôn nhân thông qua thủ tục ly hôn được thực hiện qua quyết định của Tòa án có giá trị pháp lý. Vì vậy, để tiến hành ly hôn, các cặp vợ chồng cần xác định rõ ai là người có quyền yêu cầu khởi tạo thủ tục ly hôn.
Theo quy định tại Điều 51 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, người có quyền yêu cầu khởi kiện ly hôn bao gồm:
- Vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án khởi kiện ly hôn.
- Cha, mẹ hoặc người thân thích khác cũng có quyền yêu cầu Tòa án khởi kiện ly hôn trong trường hợp một trong hai bên vợ chồng bị bệnh tâm thần hoặc mắc phải các bệnh khác khiến họ không thể nhận thức và kiểm soát được hành vi của mình. Đồng thời, họ cũng phải là nạn nhân của hành vi bạo lực gia đình từ phía chồng hoặc vợ của họ, gây ra tác động nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe và tinh thần của họ.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng chồng không được đệ đơn yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, vừa sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Tuy nhiên, trong trường hợp vợ đang mang thai, vừa sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, người vợ vẫn có quyền yêu cầu Tòa án xem xét thủ tục ly hôn.
Tóm lại, người có quyền khởi kiện thủ tục ly hôn có thể là chồng, vợ hoặc người thứ ba theo quy định trên.
Các điều kiện yêu cầu ly hôn
Hiện nay, có hai hình thức ly hôn là ly hôn theo thỏa thuận và ly hôn do một bên khởi kiện ly hôn đơn phương. Với mỗi hình thức, sẽ có các điều kiện yêu cầu khác nhau. Cụ thể:
Điều kiện yêu cầu ly hôn theo thỏa thuận
- Cả hai bên đều tự nguyện muốn ly hôn.
- Cả hai bên đã thống nhất về việc chia tài sản, quyền nuôi con, và nghĩa vụ cấp dưỡng.
Điều kiện yêu cầu ly hôn đơn phương
- Vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình.
- Khi một bên vi phạm nghiêm trọng các quyền và nghĩa vụ của mình, đưa hôn nhân vào tình trạng nghiêm trọng và không thể tiếp tục cuộc sống chung.
- Vợ hoặc chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích.
- Khi một bên bị bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác, và đồng thời là nạn nhân của hành vi bạo lực gia đình từ phía người còn lại.
Như vậy, để đảm bảo việc yêu cầu ly hôn, cần tuân theo các điều kiện cụ thể tương ứng với từng hình thức ly hôn như đã nêu trên.
Chuẩn bị các tài liệu cần thiết cho thủ tục ly hôn
Tóm tắt: Các loại tài liệu cần cho thủ tục ly hôn, bao gồm giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, chứng minh nhân dân của vợ và chồng, giấy khai sinh của con (nếu có), sổ hộ khẩu gia đình, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung. Trong trường hợp không có giấy chứng nhận kết hôn, có thể yêu cầu cơ quan hộ tịch cấp bản sao. Nếu thiếu Chứng minh nhân dân, có thể tham khảo hướng dẫn của Tòa án để nộp giấy tờ tùy thân khác.
Nơp đơn ly hôn tại đâu?
Tóm tắt: Theo quy định tại Điều 35 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn cấp sơ thẩm. Trong trường hợp thuận tình ly hôn, cặp vợ chồng có thể thỏa thuận đến Tòa án nơi cư trú của bất kỳ một trong hai bên để tiến hành thủ tục. Đối với trường hợp đơn phương ly hôn, Tòa án nơi có thẩm quyền giải quyết sẽ là nơi cư trú hoặc làm việc của bên bị đơn.
Cách mua mẫu đơn ly hôn
Tóm tắt: Khi thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, vợ, chồng sử dụng mẫu đơn khởi kiện. Trong trường hợp ly hôn thuận tình, mẫu đơn yêu cầu giải quyết việc dân sự cần được sử dụng, tùy chọn mẫu đơn không bị yêu cầu cụ thể. Vợ, chồng có thể sử dụng mẫu đơn viết tay, đánh máy, mua tại Tòa án hoặc tải biểu mẫu từ mạng.
Thời gian thực hiện thủ tục ly hôn
Tóm tắt: Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, thời gian giải quyết một vụ ly hôn thuận tình thường kéo dài từ 02 đến 03 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý đơn. Trong trường hợp ly hôn đơn phương, thời gian giải quyết thường kéo dài hơn, từ 04 đến 06 tháng. Tùy thuộc vào việc có phát sinh tranh chấp về quyền nuôi con hoặc tài sản, thời gian giải quyết có thể kéo dài hơn nữa.
Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn
Ly hôn đơn phương:
- Bước 1: Thụ lý đơn ly hôn (đơn khởi kiện). Bên muốn ly hôn đơn phương chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ và tài liệu liên quan cùng với chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình (nếu có) của bên còn lại để nộp cho Tòa án có thẩm quyền (như đã nêu ở trên).
- Bước 2: Hòa giải. Tòa án xem xét đơn ly hôn đơn phương để quyết định tiếp nhận vụ án và yêu cầu nộp tạm ứng án phí trước khi tiến hành hòa giải. Hòa giải có thể thành công hoặc không. Trong trường hợp thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận hòa giải; nếu không, vụ án sẽ được đưa ra xét xử.
- Bước 3: Phiên tòa sơ thẩm. Sau khi xét xử, Tòa án sẽ ra bản án chấm dứt quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng.
Ly hôn thuận tình:
- Bước 1: Thụ lý đơn. Vợ và chồng nộp hồ sơ và giấy tờ tương tự như đã nêu ở trên đến Tòa án có thẩm quyền.
- Bước 2: Xét đơn yêu cầu và tổ chức phiên họp công khai để giải quyết yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn. Tòa án xem xét đơn yêu cầu ly hôn thuận tình và sau đó yêu cầu bên đệ đơn nộp lệ phí tạm ứng.
- Bước 3: Quyết định công nhận ly hôn. Sau khi hòa giải không thành công, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận ly hôn. Trong trường hợp hòa giải thành công, Tòa án sẽ tạm ngưng giải quyết thủ tục.
Chia tài sản sau khi ly hôn
Theo nguyên tắc, ly hôn là sự thỏa thuận giữa hai vợ chồng. Quy trình chia tài sản sau khi ly hôn cũng tuân theo nguyên tắc này. Nếu hai bên đồng ý, Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận về tài sản của họ.
Tuy nhiên, trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ giải quyết bằng cách chia đôi tài sản, nhưng có căn cứ vào những yếu tố sau:
- Hoàn cảnh gia đình và cá nhân của cả hai vợ chồng.
- Đóng góp công sức vào việc xây dựng, duy trì và phát triển khối tài sản chung.
- Bảo vệ lợi ích chính đáng trong việc làm ăn, kinh doanh và nghề nghiệp để đảm bảo khả năng kiếm thu nhập.
- Xem xét lỗi vi phạm quyền và nghĩa vụ của cả hai vợ chồng.
Quy định về việc chia tài sản khi ly hôn được cụ thể hóa tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Quyền nuôi con sau khi ly hôn
Một vấn đề quan trọng khác, không kém phần quan trọng như chia tài sản, là vấn đề quyền nuôi con và cấp dưỡng sau khi ly hôn.
Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn giữ quyền, nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa trưởng thành, con trưởng thành mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có khả năng tự nuôi sống.
Trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định cho con ở với bên nào dựa trên lợi ích toàn diện của con. Trong trường hợp này, cha hoặc mẹ cần chứng minh khả năng đảm bảo quyền lợi của con về mọi mặt, bao gồm cả khía cạnh tài chính và tinh thần.
Đáng lưu ý, khi con đạt đến tuổi 07 trở lên, ý kiến của con cũng được xem xét.
Hơn nữa, người không có trách nhiệm trực tiếp nuôi con vẫn phải cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng sẽ được thỏa thuận dựa trên thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng và nhu cầu cơ bản của người được cấp dưỡng.
Giải quyết nợ chung khi ly hôn
Như đã phân tích ở trên, có hai hình thức ly hôn là ly hôn đơn phương và ly hôn thuận tình. Vì vậy, việc giải quyết các vấn đề cũng khác nhau. Tuy nhiên, chung quy lại, khi vợ chồng muốn chấm dứt mối quan hệ hôn nhân, họ thường muốn giải quyết cả tài sản chung, con cái chung và cũng không thể bỏ qua việc giải quyết nợ chung.
Theo khoản 1 của Điều 60 trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
Quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba vẫn còn hiệu lực sau khi ly hôn, trừ khi có thỏa thuận khác.
Vì vậy, nợ chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, nếu chưa được quyết định hoặc công nhận trong bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp lý, vẫn sẽ có hiệu lực sau khi ly hôn. Chỉ có một tình huống duy nhất, sau khi ly hôn, vợ chồng không phải chịu trách nhiệm trả nợ đó nếu cả hai cùng đồng ý với người thứ ba (người cho vay) theo thỏa thuận khác nhau.
Nộp án phí khi ly hôn
Theo Nghị quyết 326/2016/NQ-UBTVQH14, mức án phí khi ly hôn được quy định cụ thể như sau:
- Án phí cho vụ ly hôn không có tranh chấp về tài sản là 300.000 đồng.
- Đối với những vụ ly hôn có tranh chấp về tài sản, án phí là 300.000 đồng cộng với phần án phí được xác định dựa trên giá trị tài sản tranh chấp.
Câu hỏi liên quan:
1. Câu hỏi: Xin giấy ly hôn ở đâu? Câu trả lời: Giấy ly hôn có thể được xin tại Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cơ quan hộ tịch nơi đã đăng ký kết hôn ban đầu.
2. Câu hỏi: Thủ tục ly hôn cần những gì vào năm 2023? Câu trả lời: Thủ tục ly hôn vào năm 2023 cần chuẩn bị hồ sơ cá nhân, giấy tờ như giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, chứng minh nhân dân, giấy khai sinh của con cái (nếu có), sổ hộ khẩu gia đình, và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung (nếu có).
3. Câu hỏi: Thủ tục ly hôn đơn phương ra sao? Câu trả lời: Thủ tục ly hôn đơn phương bao gồm việc nộp đơn xin ly hôn đơn phương tại Tòa án có thẩm quyền. Sau đó, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải nếu có thể hoặc mở phiên tòa sơ thẩm để ra quyết định về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân.
4. Câu hỏi: Thủ tục ly hôn thuận tình năm 2023 như thế nào? Câu trả lời: Để thực hiện thủ tục ly hôn thuận tình vào năm 2023, hai vợ chồng cần thỏa thuận về việc chấm dứt quan hệ hôn nhân và các vấn đề liên quan như tài sản, con cái. Sau đó, họ nộp đơn xin ly hôn thuận tình tại Tòa án hoặc thỏa thuận đến Tòa án nơi cư trú của một trong hai bên để tiến hành thủ tục.
5. Câu hỏi: Làm cách nào để nộp đơn ly hôn online? Câu trả lời: Hiện nay, một số Tòa án cung cấp dịch vụ nộp đơn ly hôn online qua hệ thống trực tuyến của họ. Bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Tòa án đó, làm theo hướng dẫn để điền thông tin và nộp đơn ly hôn trực tuyến.
6. Câu hỏi: Hồ sơ ly hôn có thể mua ở đâu? Câu trả lời: Hồ sơ ly hôn có thể mua tại các cơ sở văn phòng phẩm, cửa hàng photocopy, hoặc có thể tìm kiếm mẫu hồ sơ trên mạng để in ấn.
7. Câu hỏi: Hồ sơ ly hôn gồm những giấy tờ gì?
Câu trả lời: Hồ sơ ly hôn thường bao gồm các giấy tờ như giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính), chứng minh nhân dân của vợ và chồng (bản sao có chứng thực), giấy khai sinh của con cái (nếu có), sổ hộ khẩu gia đình (bản sao có chứng thực), và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung (nếu có).