Toàn bộ quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu Đầy đủ thông tin
Thủ tục hải quan có nghĩa gì?
Dựa vào Luật Hải quan 2014, thủ tục hải quan là chuỗi các công việc được thực hiện bởi người khai báo hải quan và các công chức hải quan theo quy định pháp luật liên quan đến hàng hóa và phương tiện vận tải. Mục tiêu chính của thủ tục hải quan là đảm bảo quản lý và kiểm soát việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa và phương tiện vận tải qua biên giới.
Vì sao cần thực hiện thủ tục hải quan khi xuất khẩu?
Khai báo hải quan là một trong những bước quan trọng mà doanh nghiệp phải tiến hành khi thực hiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng việc di chuyển hàng hóa và phương tiện vận tải qua biên giới diễn ra hợp pháp và đúng quy định. Mục đích chính của việc khai báo hải quan bao gồm:
Xác định căn cứ để tính và thu thuế từ phía Nhà nước.
Quản lý chặt chẽ hàng hóa, đảm bảo rằng các loại hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu không nằm trong danh sách cấm hoặc hạn chế.
Đảm bảo an ninh quốc gia và an toàn cho người dân thông qua kiểm tra hàng hóa để tránh việc vận chuyển các mặt hàng nguy hiểm, cấm, hoặc trái pháp luật.
Như vậy, thủ tục hải quan đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa qua biên giới.
Quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu
Bước 1: Xác định danh mục hàng hóa xuất khẩu
Trước khi tiến hành xuất khẩu hàng hóa, việc quan trọng nhất là phải xác định rõ loại hàng hóa mình đang thực hiện xuất khẩu. Không phải tất cả các mặt hàng đều được phép xuất khẩu ra nước ngoài. Việc kiểm tra xem hàng hóa thuộc nhóm nào, có nằm trong danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu hay không là điều cần thiết. Danh mục hàng hóa bị cấm xuất khẩu được quy định trong Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018 của Chính phủ.
Hàng hóa xuất khẩu có thể được phân thành các loại sau:
Hàng thương mại thông thường: Nhóm này không bị cấm xuất khẩu và thủ tục xuất khẩu cũng không quá phức tạp.
Hàng bị cấm xuất khẩu: Đây là các mặt hàng không được phép xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
Hàng cần xin giấy phép xuất khẩu: Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần xin giấy phép xuất khẩu khi thực hiện thủ tục. Một số mặt hàng cần xin giấy phép xuất khẩu bao gồm: Thuốc tân dược, hạt giống, động thực vật, mẫu khoáng sản, gỗ và sản phẩm gỗ, chất lỏng, mỹ phẩm, than, sách báo, ổ đĩa cứng.
Hàng cần kiểm tra chuyên ngành: Thường thì hàng hóa nhập khẩu sẽ được chuyên ngành kiểm tra nhiều hơn so với hàng hóa xuất khẩu. Tuy nhiên, vẫn chưa có quy định cụ thể về danh mục hàng hóa cần kiểm tra chuyên ngành khi xuất khẩu.
Hàng phải chịu thuế xuất khẩu: Để xuất khẩu hàng hóa, doanh nghiệp phải thanh toán thuế xuất khẩu tương ứng. Các mặt hàng này sẽ phải chịu thuế xuất khẩu theo quy định.
Hàng hóa theo hạn ngạch: Là nhóm mặt hàng bị hạn chế về số lượng, khối lượng hoặc giá trị khi xuất khẩu.
Bước 2: Ký kết hợp đồng thương mại quốc tế
Hợp đồng thương mại quốc tế, còn gọi là Sale Contract, là thỏa thuận giữa hai bên tham gia giao dịch xuất khẩu và nhập khẩu. Trong hợp đồng này, cần thể hiện một số thông tin quan trọng như: tên hàng hóa, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng, phương thức đóng gói, phương thức thanh toán và các điều khoản khác liên quan đến việc mua bán hàng hóa.
Bước 3: Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu
Để tiến hành xuất khẩu hàng hóa, cần chuẩn bị bộ tài liệu liên quan, bao gồm các loại giấy tờ sau:
Hợp đồng thương mại: Thỏa thuận giữa hai bên xuất khẩu và nhập khẩu.
Hóa đơn thương mại: Tài liệu xác nhận giá trị hàng hóa.
Phiếu đóng gói hàng hóa: Danh sách chi tiết các đơn vị đóng gói hàng hóa.
Giấy lưu khoang: Ghi chép việc đặt chỗ hãng vận tải, đặc biệt trong ngành vận tải biển.
Phiếu xác nhận container đã hạ cảng.
Các giấy phép khác liên quan đến mặt hàng xuất khẩu.
Bước 4: Khai báo và truyền thông tin hải quan
Dựa trên thông tin từ tài liệu tài liệu đã chuẩn bị, nhân viên khai báo hải quan sẽ nhập dữ liệu vào phần mềm hải quan điện tử để tạo tờ khai hải quan. Đối với doanh nghiệp xuất khẩu lần đầu, cần thực hiện các bước bổ sung như:
Đăng ký chữ ký số từ những nhà cung cấp uy tín.
Đăng ký chữ ký số với Tổng cục Hải quan (hệ thống VNACCS).
Tải và cài đặt phần mềm khai báo hải quan điện tử.
Thực hiện khai báo thông tin lô hàng trong phần mềm. Sau khi hoàn thành việc truyền tờ khai hải quan, in tờ khai và tiếp tục các thủ tục tại chi cục hải quan như được mô tả ở phần sau.
Bước 5: Chuẩn bị hồ sơ hải quan
Sau khi hoàn thành khai báo hải quan trên phần mềm điện tử, hồ sơ hải quan của doanh nghiệp sẽ được phân thành 3 luồng: xanh, đỏ và vàng, dựa trên quy định của cơ quan hải quan. Mỗi luồng có yêu cầu về thủ tục và giấy tờ khác nhau:
Tờ khai luồng xanh: Hàng hóa được chấp nhận thông quan ngay khi khai báo và được phân luồng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị giấy tờ như phơi hạ hàng, tờ mã vạch (in từ website của tổng cục hải quan), phí hạ tầng (áp dụng ở cảng Hải Phòng). Hải quan ký nháy và đóng dấu nội bộ lên mặt sau tờ khai, sau đó doanh nghiệp nộp cho hãng tàu.
Tờ khai luồng vàng: Khi kết quả phân luồng là vàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Thông tư 38 (đã sửa đổi bởi Thông tư 39) và mang đến chi cục hải quan để công chức kiểm tra.
Tờ khai luồng đỏ: Trong trường hợp luồng đỏ, cơ quan hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa chi tiết. Kiểm tra có thể sử dụng máy soi chuyên dụng hoặc mở container kiểm tra thủ công. Mục đích là xác định hàng hóa có phù hợp với hồ sơ hay không. Doanh nghiệp cần sửa tờ khai nếu phát hiện sai sót nhỏ và có thể bị phạt hành chính hoặc cấm xuất khẩu nếu sai sót nặng.
Bước 6: Hoàn tất thủ tục thông quan và thanh lý tờ khai
Sau khi hồ sơ đã thông quan và qua kiểm tra của hải quan, doanh nghiệp chỉ cần nộp lại tờ khai kèm theo 1 tờ in mã vạch cho hãng tàu. Mục đích là để hãng tàu xác nhận thực xuất với hải quan giám sát khi hàng hóa đã được lên tàu.
Câu hỏi liên quan
1. Câu hỏi: Quy trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu là gì?
Trả lời: Quy trình thủ tục hải quan nhập khẩu là chuỗi các bước mà người khai hải quan và các cơ quan hải quan phải thực hiện để đảm bảo việc nhập khẩu hàng hóa vào quốc gia được thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Quy trình này bao gồm việc khai báo hàng hóa, xác nhận giấy tờ, kiểm tra hàng hóa, thanh toán thuế và các thủ tục liên quan để đảm bảo tính hợp pháp, an toàn và tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế.
2. Câu hỏi: Thủ tục hải quan xuất khẩu hàng hóa như thế nào?
Trả lời: Thủ tục hải quan xuất khẩu hàng hóa bao gồm một loạt các bước như sau:
Xác định loại hàng hóa xuất khẩu và kiểm tra xem có nằm trong danh mục hàng cấm xuất khẩu không.
Ký kết hợp đồng ngoại thương với người mua hàng.
Chuẩn bị bộ chứng từ hàng xuất khẩu như hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, v.v.
Khai và truyền tờ khai hải quan trên phần mềm hải quan điện tử.
Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan theo quy định và kiểm tra theo kết quả phân luồng (xanh, vàng, đỏ).
Thông quan và thanh lý tờ khai sau khi được thông quan và kiểm tra.
3. Câu hỏi: Quy trình thủ tục xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài là gì?
Trả lời: Quy trình thủ tục xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài gồm các bước chính như sau:
Xác định loại hàng hóa xuất khẩu và kiểm tra nếu nằm trong danh mục hàng cấm xuất khẩu.
Ký kết hợp đồng ngoại thương với người mua hàng.
Chuẩn bị bộ chứng từ hàng xuất khẩu như hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, v.v.
Khai báo hải quan và truyền tờ khai trên phần mềm hải quan điện tử.
Chuẩn bị bộ hồ sơ hải quan theo quy định và kiểm tra theo kết quả phân luồng (xanh, vàng, đỏ).
Thông quan và thanh lý tờ khai sau khi được thông quan và kiểm tra.
4. Câu hỏi: Bộ hồ sơ hải quan đối với hàng xuất khẩu gồm những gì?
Trả lời: Bộ hồ sơ hải quan đối với hàng xuất khẩu bao gồm các loại giấy tờ như hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói hàng hóa, tờ khai hải quan, giấy xác nhận container đã hạ cảng, và các giấy tờ khác tùy vào loại hàng hóa và quy định của từng quốc gia.
5. Câu hỏi: Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu như thế nào?
Trả lời: Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu là quy trình mà người khai hải quan và các cơ quan hải quan thực hiện để đảm bảo việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa diễn ra theo quy định pháp luật. Quy trình này bao gồm các bước như khai báo hàng hóa, xác nhận giấy tờ, kiểm tra hàng hóa, thanh toán thuế và phí, và các thủ tục liên quan đến thương mại quốc tế.