0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fa96581a73d-1.png

Quy trình Thủ tục Thành lập Doanh Nghiệp Tư Nhân: Hướng Dẫn Chi Tiết và Các Bước Cần Biết

Điều Kiện Cần Thiết để Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Doanh nghiệp tư nhân là một hình thức doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và quản lý, và để thành lập một doanh nghiệp tư nhân, các điều kiện sau đây cần phải được đáp ứng:

Doanh nghiệp tư nhân phải có một chủ doanh nghiệp duy nhất, tức là chỉ một cá nhân sở hữu và quản lý toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Không thể có hai hoặc nhiều người cùng sở hữu doanh nghiệp tư nhân như các loại hình công ty khác (công ty TNHH, công ty cổ phần).

Không Phát Hành Chứng Khoán: Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, và việc quản lý và sở hữu doanh nghiệp dựa trên tài sản của chủ doanh nghiệp.

Thành Lập Duy Nhất: Mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không thể đồng thời là chủ hộ kinh doanh và thành viên của công ty hợp danh hoặc công ty hợp danh.

Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải có đủ năng lực hành vi dân sự, có quyền và khả năng hành động và ký kết các hợp đồng và thực hiện các giao dịch.

Không Thuộc Đối Tượng Cấm: Chủ doanh nghiệp tư nhân không được thuộc đối tượng bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc đối tượng bị cấm hoặc hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật.

Hạn Chế Góp Vốn: Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn để thành lập hoặc mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong các loại hình công ty khác như công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.

Ngành Nghề Hợp Pháp: Doanh nghiệp tư nhân chỉ được kinh doanh trong các ngành nghề được phép và không nằm trong danh sách ngành nghề bị cấm kinh doanh tại Việt Nam.

Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp cần tuân theo các quy định và thủ tục của pháp luật, bao gồm đăng ký kinh doanh và tuân thủ các quy định thuế và tài chính khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.


Thủ Tục Mới Nhất Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Bước 1: Chuẩn Bị Thông Tin Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Chuẩn Bị Tên Doanh Nghiệp Tư Nhân

Trước khi đặt tên, cần kiểm tra tên doanh nghiệp trên trang web Đăng ký kinh doanh, mục Tra Cứu Tên Doanh Nghiệp, để đảm bảo rằng tên mà bạn định đặt không trùng với tên của bất kỳ doanh nghiệp nào khác. Đối với tên bằng tiếng Việt, tên doanh nghiệp tư nhân sẽ có định dạng "Doanh Nghiệp Tư Nhân [Tên Riêng Của Doanh Nghiệp]". Đối với tên bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt, nó sẽ được dịch và viết tắt tương ứng.

Ví dụ: Nếu bạn muốn đặt tên doanh nghiệp là "Hoàn Cầu", tên doanh nghiệp tư nhân của bạn sẽ là "Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàn Cầu," tên tiếng Anh sẽ là "Hoan Cau Private Enterprise," và tên viết tắt sẽ là "Hoan Cau PE."

Lưu ý: Không nên sử dụng tên trùng lặp hoặc tên gây nhầm lẫn, và tránh vi phạm quy định đặt tên.

Chuẩn Bị Địa Chỉ Trụ Sở Chính Của Công Ty: Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp tư nhân bao gồm số nhà, tên phố hoặc tên xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố thuộc trung ương. Điều này cần phải rõ ràng, cụ thể và không nằm trong chung cư hoặc khu tập thể. Tuy nhiên, bạn có thể đặt địa chỉ công ty tại nhà riêng độc lập.

Ví dụ: Địa chỉ công ty phải được ghi cụ thể như "491/1 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, TPHCM." Địa chỉ như "Tầng 7, chung cư Hòa Bình, Phường 14, Quận 10, TPHCM" sẽ bị xem là không hợp lệ.

Chuẩn Bị Ngành Nghề Kinh Doanh: Chọn ngành kinh tế cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam để ghi vào Giấy Đề Nghị Đăng Ký Doanh Nghiệp. Mã ngành nghề phải chính xác và phù hợp với ngành kinh doanh bạn lựa chọn. Hãy kiểm tra xem ngành nghề có yêu cầu giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, yêu cầu về vốn pháp định, hoặc vốn ký quỹ không để chuẩn bị đầy đủ khi đăng ký kinh doanh.

Lưu Ý: Doanh nghiệp tư nhân cần thông báo thời gian mở cửa tại trụ sở với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 15 ngày kể từ ngày cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Kinh Doanh.
Chuẩn Bị Người Đại Diện Pháp Luật Của Doanh Nghiệp Tư Nhân

Người đại diện pháp luật của công ty tư nhân có thể là chủ sở hữu của công ty tư nhân hoặc quản lý, phó giám đốc của công ty. Doanh nghiệp tư nhân chỉ được phép chỉ định một người làm đại diện pháp luật và người này phải có nơi cư trú tại Việt Nam.

Người đại diện theo pháp luật của công ty có thể thay đổi sau khi công ty đã được thành lập.

Chuẩn Bị Kê Khai Vốn Đầu Tư Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Vốn điều lệ cần kê khai khi thành lập công ty tư nhân phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và chia thành hai trường hợp sau:

Ngành Nghề Kinh Doanh Không Có Điều Kiện Về Vốn: Doanh nghiệp có quyền tự do kê khai vốn điều lệ của công ty. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể đăng ký vốn điều lệ bất kỳ số tiền nào, ví dụ: 1 triệu, 10 triệu, 200 triệu, 500 triệu, 2 tỷ, 10 tỷ và nhiều số tiền khác. Tuy nhiên, bạn nên xem xét mức vốn phù hợp với hoạt động kinh doanh của bạn để không làm giảm uy tín trong mắt khách hàng và đối tác.

Ngành Nghề Kinh Doanh Có Điều Kiện Về Vốn: Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần kê khai vốn điều lệ tối thiểu bằng với mức vốn pháp định hoặc ký quỹ mà ngành nghề yêu cầu.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Thành Lập Doanh Nghiệp Tư Nhân

Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân.
  • Bản sao các giấy tờ cá nhân hợp pháp của chủ doanh nghiệp tư nhân (CCCD/CMND/Hộ chiếu).
  • Giấy ủy quyền để thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp (nếu có).

Bước 3: Nộp Hồ Sơ và Chờ Cấp Giấy Phép Thành Lập

Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn nộp bộ hồ sơ tới cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc tỉnh/thành phố nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty tư nhân. Sau đó, bạn sẽ nhận được kết quả đăng ký doanh nghiệp.
Bước 4: Công Bố Thông Tin Đăng Ký Doanh Nghiệp

Sau khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty tư nhân cần thực hiện công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp một cách công khai trên cổng thông tin quốc gia. Thời hạn cho việc này là trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Thông tin cần công bố bao gồm nội dung trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin liên quan đến ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.

Trường hợp công ty không thực hiện công bố thông tin đúng hạn, sẽ bị áp phí từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ và sau đó phải thực hiện công bố thông tin trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Bước 5: Khắc Con Dấu Doanh Nghiệp Tư Nhân

Công ty tư nhân cần có con dấu riêng, về số lượng và hình thức, doanh nghiệp tự quyết định. Tuy nhiên, con dấu cần phải chứa đủ tên công ty và mã số doanh nghiệp.

Bước 6: Treo Bảng Hiệu Tại Trụ Sở Chính Doanh Nghiệp

Doanh nghiệp cần làm bảng hiệu cho công ty với các thông tin sau:

  • Mã số công ty.
  • Tên công ty.
  • Số điện thoại hoặc địa chỉ email liên hệ.
  • Địa chỉ trụ sở chính của công ty.

Bảng hiệu này sau đó sẽ được treo tại trụ sở chính của doanh nghiệp để cơ quan thuế có thể kiểm tra.

Bước 7: Mua Chữ Ký Số Điện Tử Cho Đóng Thuế Trực Tuyến

Công ty tư nhân cần mua chữ ký số để thực hiện việc đóng thuế và nộp tờ khai qua mạng. Chữ ký số là một loại chữ ký điện tử dựa trên công nghệ mã hóa công khai và có giá trị pháp lý. Chữ ký số này có vai trò như chữ ký cá nhân hoặc con dấu của công ty và được công nhận pháp lý. Khi đã mua chữ ký số, kế toán của công ty sẽ sử dụng nó để thực hiện việc nộp thuế.

Bước 8: Kê Khai Thuế Ban Đầu và Nộp Tờ Khai Thuế Môn Bài

Công ty tư nhân cần thực hiện việc kê khai thuế ban đầu và nộp tờ khai lệ phí môn bài trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký công ty. Thời hạn nộp lệ phí môn bài đối với các công ty được quy định như sau:

  • Đối với các công ty đã thành lập trước năm 2020: Hạn nộp lệ phí môn bài là ngày 30/1/2020.
  • Đối với các công ty thành lập từ 1/1/2020 – 24/2/2020: Hạn nộp lệ phí môn bài là 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Đối với các công ty thành lập từ 25/2/2020 trở đi: Hạn nộp lệ phí môn bài chậm nhất là ngày 30/1 hàng năm (sau khi kết thúc năm đầu miễn thuế theo quy định mới nhất).
  • Thuế môn bài. Mức đóng thuế môn bài theo mức vốn điều lệ của công ty đăng ký:
STTVố điều lệ đăng ký (VNĐ)Thuế môn bài (VNĐ)
1Trên 10 tỷ VNĐ3.000.000
2Bằng hoặc Dưới 10 tỷ VNĐ2.000.000
3Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh…1.000.000


Thời Hạn Nộp Tờ Khai và Thuế:

Các thời hạn nộp tờ khai và nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) theo từng quý được xác định như sau:

  • Tờ khai quý 1: Hạn nộp là ngày 30/04.
  • Tờ khai quý 2: Hạn nộp là ngày 30/07.
  • Tờ khai quý 3: Hạn nộp là ngày 30/10.
  • Tờ khai quý 4: Hạn nộp là ngày 30/01 năm sau.

Ngoài ra, bất kể có phát sinh hoạt động kinh doanh trong quý đó hay không, doanh nghiệp vẫn phải nộp báo cáo tài chính năm trước chậm nhất vào ngày 30/3 năm sau.

Tờ Khai Thuế Môn Bài Cho Doanh Nghiệp Mới Thành Lập:

Hiện nay, dù được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên, những doanh nghiệp mới thành lập vẫn phải nộp tờ khai thuế môn bài. Quá trình này có thể tự thực hiện hoặc sử dụng dịch vụ kế toán của Nam Việt Luật để đảm bảo việc kê khai thuế ban đầu tuân thủ quy định của pháp luật.

Bước 8: Mở Tài Khoản Ngân Hàng Cho Doanh Nghiệp:

Chủ doanh nghiệp cần đến ngân hàng mang theo con dấu, giấy phép đăng ký doanh nghiệp và CMND để đăng ký mở tài khoản ngân hàng. Sau đó, thông tin tài khoản này sẽ được báo cáo tới Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Bước 9: Đăng Ký và Thông Báo Phát Hành Hóa Đơn Điện Tử:

Doanh nghiệp cần thực hiện đăng ký và thông báo việc phát hành hóa đơn điện tử trước khi sử dụng chúng trong giao dịch với khách hàng.

Câu hỏi liên quan

 

1. Thành lập doanh nghiệp tư nhân cần bao nhiêu vốn?

Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân không yêu cầu một số vốn cố định cụ thể. Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền tự quyết định về số vốn điều lệ mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp của mình. Tuy nhiên, việc quyết định vốn điều lệ cần phải phù hợp với ngành nghề và hoạt động kinh doanh cụ thể.

2. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời: Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân bao gồm các giấy tờ như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp tư nhân, bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp, giấy ủy quyền (nếu có), và các giấy tờ liên quan khác theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.

3. Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời: Quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân bao gồm chuẩn bị thông tin, đặt tên doanh nghiệp, chọn địa chỉ trụ sở, lựa chọn ngành nghề kinh doanh, chuẩn bị người đại diện pháp luật, kê khai vốn điều lệ, nộp hồ sơ đăng ký, công bố thông tin doanh nghiệp, khắc con dấu, treo bảng hiệu, mua chữ ký số, và kê khai thuế ban đầu.

4. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời: Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc bị cấm, hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật.

5. Ai được thành lập doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời: Cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc bị cấm, hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật có thể thành lập doanh nghiệp tư nhân.

6. Mẫu hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân?

Trả lời: Mẫu hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân thường được cung cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương hoặc có thể được tìm thấy trên trang web của cơ quan này.

7. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân ở đâu?

Trả lời: Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân thường được thực hiện tại cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương, chẳng hạn như Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương.

8. Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân là một loại doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là không thể có nhiều chủ sở hữu cho doanh nghiệp tư nhân và không có phát hành chứng khoán.

 

avatar
Lã Thị Ái Vi
475 ngày trước
Quy trình Thủ tục Thành lập Doanh Nghiệp Tư Nhân: Hướng Dẫn Chi Tiết và Các Bước Cần Biết
Điều Kiện Cần Thiết để Thành Lập Doanh Nghiệp Tư NhânDoanh nghiệp tư nhân là một hình thức doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và quản lý, và để thành lập một doanh nghiệp tư nhân, các điều kiện sau đây cần phải được đáp ứng:Doanh nghiệp tư nhân phải có một chủ doanh nghiệp duy nhất, tức là chỉ một cá nhân sở hữu và quản lý toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Không thể có hai hoặc nhiều người cùng sở hữu doanh nghiệp tư nhân như các loại hình công ty khác (công ty TNHH, công ty cổ phần).Không Phát Hành Chứng Khoán: Doanh nghiệp tư nhân không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, và việc quản lý và sở hữu doanh nghiệp dựa trên tài sản của chủ doanh nghiệp.Thành Lập Duy Nhất: Mỗi cá nhân chỉ được phép thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không thể đồng thời là chủ hộ kinh doanh và thành viên của công ty hợp danh hoặc công ty hợp danh.Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Chủ doanh nghiệp tư nhân phải có đủ năng lực hành vi dân sự, có quyền và khả năng hành động và ký kết các hợp đồng và thực hiện các giao dịch.Không Thuộc Đối Tượng Cấm: Chủ doanh nghiệp tư nhân không được thuộc đối tượng bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc đối tượng bị cấm hoặc hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật.Hạn Chế Góp Vốn: Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn để thành lập hoặc mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong các loại hình công ty khác như công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.Ngành Nghề Hợp Pháp: Doanh nghiệp tư nhân chỉ được kinh doanh trong các ngành nghề được phép và không nằm trong danh sách ngành nghề bị cấm kinh doanh tại Việt Nam.Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp cần tuân theo các quy định và thủ tục của pháp luật, bao gồm đăng ký kinh doanh và tuân thủ các quy định thuế và tài chính khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.Thủ Tục Mới Nhất Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư NhânBước 1: Chuẩn Bị Thông Tin Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư NhânChuẩn Bị Tên Doanh Nghiệp Tư NhânTrước khi đặt tên, cần kiểm tra tên doanh nghiệp trên trang web Đăng ký kinh doanh, mục Tra Cứu Tên Doanh Nghiệp, để đảm bảo rằng tên mà bạn định đặt không trùng với tên của bất kỳ doanh nghiệp nào khác. Đối với tên bằng tiếng Việt, tên doanh nghiệp tư nhân sẽ có định dạng "Doanh Nghiệp Tư Nhân [Tên Riêng Của Doanh Nghiệp]". Đối với tên bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt, nó sẽ được dịch và viết tắt tương ứng.Ví dụ: Nếu bạn muốn đặt tên doanh nghiệp là "Hoàn Cầu", tên doanh nghiệp tư nhân của bạn sẽ là "Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàn Cầu," tên tiếng Anh sẽ là "Hoan Cau Private Enterprise," và tên viết tắt sẽ là "Hoan Cau PE."Lưu ý: Không nên sử dụng tên trùng lặp hoặc tên gây nhầm lẫn, và tránh vi phạm quy định đặt tên.Chuẩn Bị Địa Chỉ Trụ Sở Chính Của Công Ty: Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp tư nhân bao gồm số nhà, tên phố hoặc tên xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố thuộc trung ương. Điều này cần phải rõ ràng, cụ thể và không nằm trong chung cư hoặc khu tập thể. Tuy nhiên, bạn có thể đặt địa chỉ công ty tại nhà riêng độc lập.Ví dụ: Địa chỉ công ty phải được ghi cụ thể như "491/1 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, TPHCM." Địa chỉ như "Tầng 7, chung cư Hòa Bình, Phường 14, Quận 10, TPHCM" sẽ bị xem là không hợp lệ.Chuẩn Bị Ngành Nghề Kinh Doanh: Chọn ngành kinh tế cấp 4 trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam để ghi vào Giấy Đề Nghị Đăng Ký Doanh Nghiệp. Mã ngành nghề phải chính xác và phù hợp với ngành kinh doanh bạn lựa chọn. Hãy kiểm tra xem ngành nghề có yêu cầu giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, yêu cầu về vốn pháp định, hoặc vốn ký quỹ không để chuẩn bị đầy đủ khi đăng ký kinh doanh.Lưu Ý: Doanh nghiệp tư nhân cần thông báo thời gian mở cửa tại trụ sở với cơ quan đăng ký kinh doanh trong vòng 15 ngày kể từ ngày cấp Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Kinh Doanh.Chuẩn Bị Người Đại Diện Pháp Luật Của Doanh Nghiệp Tư NhânNgười đại diện pháp luật của công ty tư nhân có thể là chủ sở hữu của công ty tư nhân hoặc quản lý, phó giám đốc của công ty. Doanh nghiệp tư nhân chỉ được phép chỉ định một người làm đại diện pháp luật và người này phải có nơi cư trú tại Việt Nam.Người đại diện theo pháp luật của công ty có thể thay đổi sau khi công ty đã được thành lập.Chuẩn Bị Kê Khai Vốn Đầu Tư Cho Việc Thành Lập Doanh Nghiệp Tư NhânVốn điều lệ cần kê khai khi thành lập công ty tư nhân phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và chia thành hai trường hợp sau:Ngành Nghề Kinh Doanh Không Có Điều Kiện Về Vốn: Doanh nghiệp có quyền tự do kê khai vốn điều lệ của công ty. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể đăng ký vốn điều lệ bất kỳ số tiền nào, ví dụ: 1 triệu, 10 triệu, 200 triệu, 500 triệu, 2 tỷ, 10 tỷ và nhiều số tiền khác. Tuy nhiên, bạn nên xem xét mức vốn phù hợp với hoạt động kinh doanh của bạn để không làm giảm uy tín trong mắt khách hàng và đối tác.Ngành Nghề Kinh Doanh Có Điều Kiện Về Vốn: Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần kê khai vốn điều lệ tối thiểu bằng với mức vốn pháp định hoặc ký quỹ mà ngành nghề yêu cầu.Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Thành Lập Doanh Nghiệp Tư NhânĐể thành lập doanh nghiệp tư nhân, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân.Bản sao các giấy tờ cá nhân hợp pháp của chủ doanh nghiệp tư nhân (CCCD/CMND/Hộ chiếu).Giấy ủy quyền để thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp (nếu có).Bước 3: Nộp Hồ Sơ và Chờ Cấp Giấy Phép Thành LậpSau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn nộp bộ hồ sơ tới cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc tỉnh/thành phố nơi bạn đặt trụ sở chính của công ty tư nhân. Sau đó, bạn sẽ nhận được kết quả đăng ký doanh nghiệp.Bước 4: Công Bố Thông Tin Đăng Ký Doanh NghiệpSau khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty tư nhân cần thực hiện công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp một cách công khai trên cổng thông tin quốc gia. Thời hạn cho việc này là trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Thông tin cần công bố bao gồm nội dung trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin liên quan đến ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.Trường hợp công ty không thực hiện công bố thông tin đúng hạn, sẽ bị áp phí từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ và sau đó phải thực hiện công bố thông tin trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Bước 5: Khắc Con Dấu Doanh Nghiệp Tư NhânCông ty tư nhân cần có con dấu riêng, về số lượng và hình thức, doanh nghiệp tự quyết định. Tuy nhiên, con dấu cần phải chứa đủ tên công ty và mã số doanh nghiệp.Bước 6: Treo Bảng Hiệu Tại Trụ Sở Chính Doanh NghiệpDoanh nghiệp cần làm bảng hiệu cho công ty với các thông tin sau:Mã số công ty.Tên công ty.Số điện thoại hoặc địa chỉ email liên hệ.Địa chỉ trụ sở chính của công ty.Bảng hiệu này sau đó sẽ được treo tại trụ sở chính của doanh nghiệp để cơ quan thuế có thể kiểm tra.Bước 7: Mua Chữ Ký Số Điện Tử Cho Đóng Thuế Trực TuyếnCông ty tư nhân cần mua chữ ký số để thực hiện việc đóng thuế và nộp tờ khai qua mạng. Chữ ký số là một loại chữ ký điện tử dựa trên công nghệ mã hóa công khai và có giá trị pháp lý. Chữ ký số này có vai trò như chữ ký cá nhân hoặc con dấu của công ty và được công nhận pháp lý. Khi đã mua chữ ký số, kế toán của công ty sẽ sử dụng nó để thực hiện việc nộp thuế.Bước 8: Kê Khai Thuế Ban Đầu và Nộp Tờ Khai Thuế Môn BàiCông ty tư nhân cần thực hiện việc kê khai thuế ban đầu và nộp tờ khai lệ phí môn bài trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký công ty. Thời hạn nộp lệ phí môn bài đối với các công ty được quy định như sau:Đối với các công ty đã thành lập trước năm 2020: Hạn nộp lệ phí môn bài là ngày 30/1/2020.Đối với các công ty thành lập từ 1/1/2020 – 24/2/2020: Hạn nộp lệ phí môn bài là 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Đối với các công ty thành lập từ 25/2/2020 trở đi: Hạn nộp lệ phí môn bài chậm nhất là ngày 30/1 hàng năm (sau khi kết thúc năm đầu miễn thuế theo quy định mới nhất).Thuế môn bài. Mức đóng thuế môn bài theo mức vốn điều lệ của công ty đăng ký:STTVố điều lệ đăng ký (VNĐ)Thuế môn bài (VNĐ)1Trên 10 tỷ VNĐ3.000.0002Bằng hoặc Dưới 10 tỷ VNĐ2.000.0003Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh…1.000.000Thời Hạn Nộp Tờ Khai và Thuế:Các thời hạn nộp tờ khai và nộp thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) theo từng quý được xác định như sau:Tờ khai quý 1: Hạn nộp là ngày 30/04.Tờ khai quý 2: Hạn nộp là ngày 30/07.Tờ khai quý 3: Hạn nộp là ngày 30/10.Tờ khai quý 4: Hạn nộp là ngày 30/01 năm sau.Ngoài ra, bất kể có phát sinh hoạt động kinh doanh trong quý đó hay không, doanh nghiệp vẫn phải nộp báo cáo tài chính năm trước chậm nhất vào ngày 30/3 năm sau.Tờ Khai Thuế Môn Bài Cho Doanh Nghiệp Mới Thành Lập:Hiện nay, dù được miễn thuế môn bài trong năm đầu tiên, những doanh nghiệp mới thành lập vẫn phải nộp tờ khai thuế môn bài. Quá trình này có thể tự thực hiện hoặc sử dụng dịch vụ kế toán của Nam Việt Luật để đảm bảo việc kê khai thuế ban đầu tuân thủ quy định của pháp luật.Bước 8: Mở Tài Khoản Ngân Hàng Cho Doanh Nghiệp:Chủ doanh nghiệp cần đến ngân hàng mang theo con dấu, giấy phép đăng ký doanh nghiệp và CMND để đăng ký mở tài khoản ngân hàng. Sau đó, thông tin tài khoản này sẽ được báo cáo tới Sở Kế hoạch và Đầu tư.Bước 9: Đăng Ký và Thông Báo Phát Hành Hóa Đơn Điện Tử:Doanh nghiệp cần thực hiện đăng ký và thông báo việc phát hành hóa đơn điện tử trước khi sử dụng chúng trong giao dịch với khách hàng.Câu hỏi liên quan 1. Thành lập doanh nghiệp tư nhân cần bao nhiêu vốn?Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân không yêu cầu một số vốn cố định cụ thể. Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền tự quyết định về số vốn điều lệ mà họ muốn đầu tư vào doanh nghiệp của mình. Tuy nhiên, việc quyết định vốn điều lệ cần phải phù hợp với ngành nghề và hoạt động kinh doanh cụ thể.2. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân?Trả lời: Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân bao gồm các giấy tờ như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp tư nhân, bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu của chủ doanh nghiệp, giấy ủy quyền (nếu có), và các giấy tờ liên quan khác theo quy định của cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương.3. Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân?Trả lời: Quy trình thành lập doanh nghiệp tư nhân bao gồm chuẩn bị thông tin, đặt tên doanh nghiệp, chọn địa chỉ trụ sở, lựa chọn ngành nghề kinh doanh, chuẩn bị người đại diện pháp luật, kê khai vốn điều lệ, nộp hồ sơ đăng ký, công bố thông tin doanh nghiệp, khắc con dấu, treo bảng hiệu, mua chữ ký số, và kê khai thuế ban đầu.4. Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân?Trả lời: Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp phải có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc bị cấm, hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật.5. Ai được thành lập doanh nghiệp tư nhân?Trả lời: Cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm làm người đại diện pháp luật hoặc bị cấm, hạn chế thành lập công ty theo quy định của pháp luật có thể thành lập doanh nghiệp tư nhân.6. Mẫu hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân?Trả lời: Mẫu hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân thường được cung cấp bởi cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương hoặc có thể được tìm thấy trên trang web của cơ quan này.7. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân ở đâu?Trả lời: Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân thường được thực hiện tại cơ quan đăng ký kinh doanh địa phương, chẳng hạn như Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương.8. Doanh nghiệp tư nhân là gì?Trả lời: Doanh nghiệp tư nhân là một loại doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là không thể có nhiều chủ sở hữu cho doanh nghiệp tư nhân và không có phát hành chứng khoán.