0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64fc0ba930286-1.jpg

Thủ tục Công chứng Hợp đồng Giao dịch đã được Soạn sẵn Hướng dẫn và Quy định


Hồ sơ công chứng hợp đồng, giao dịch đã được soạn thảo sẵn

Theo quy định của Luật Công chứng 2014 đòi hỏi việc lập thành một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là chi tiết về hồ sơ cần thiết để công chứng hợp đồng, giao dịch:

Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là tài liệu ghi rõ thông tin về người yêu cầu công chứng, bao gồm họ tên, địa chỉ, nội dung cần công chứng, và danh mục giấy tờ đính kèm. Ngoài ra, phiếu này cũng ghi rõ tên tổ chức hành nghề công chứng, tên người tiếp nhận hồ sơ yêu cầu, và thời điểm tiếp nhận hồ sơ.

Dự thảo hợp đồng, giao dịch: Đây là bản dự thảo của hợp đồng hoặc giao dịch cần được công chứng. Bản dự thảo này thường được soạn thảo sẵn và chưa có tính chính thức.

Bản sao giấy tờ tùy thân của người yêu cầu công chứng: Đây là bản sao của giấy tờ tùy thân của người yêu cầu công chứng, như chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân.

Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản: Đối với các hợp đồng hoặc giao dịch liên quan đến tài sản, bạn cần cung cấp bản sao của giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản đó, theo quy định của pháp luật.

Bản sao giấy tờ khác có liên quan: Tùy thuộc vào loại hợp đồng hoặc giao dịch, có thể cần cung cấp các giấy tờ khác liên quan theo quy định của pháp luật.

Lưu ý quan trọng: Các bản sao giấy tờ cần phải là bản chụp, bản in hoặc bản đánh máy, có nội dung đầy đủ và chính xác như bản chính, và không cần chứng thực.

Thủ tục công chứng hợp đồng giao dịch được soạn sẵn

Tại Điều 40 của Luật Công chứng 2014, việc công chứng hợp đồng và giao dịch đã được soạn thảo sẵn được quy định cụ thể bằng một quy trình rõ ràng. Dưới đây là các bước quan trọng trong quy trình công chứng này:

Bước 1: Công chứng viên sẽ kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ yêu cầu công chứng. Nếu hồ sơ đủ điều kiện và tuân thủ quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ tiếp nhận và ghi vào sổ công chứng.

Bước 2: Công chứng viên sẽ hướng dẫn người yêu cầu công chứng về các quy định về thủ tục công chứng và các quy định pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng hoặc giao dịch. Họ sẽ giải thích rõ quyền, nghĩa vụ, và lợi ích hợp pháp của người yêu cầu công chứng, cũng như ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc tham gia hợp đồng hoặc giao dịch.

  • Trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào đó chưa rõ ràng trong hồ sơ yêu cầu công chứng hoặc có dấu hiệu của sự đe dọa, cưỡng ép, hoặc nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu công chứng hoặc đối tượng của hợp đồng, giao dịch chưa được mô tả cụ thể, công chứng viên có thể đề nghị làm rõ hoặc yêu cầu kiểm tra. Nếu không thể làm rõ, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.

Bước 3: Công chứng viên sẽ kiểm tra dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch. Nếu phát hiện bất kỳ điều khoản vi phạm pháp luật hoặc không phù hợp với quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ thông báo cho người yêu cầu công chứng để chỉnh sửa. Nếu người yêu cầu không thay đổi, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.

Bước 4: Người yêu cầu công chứng tự đọc lại dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch hoặc công chứng viên có thể đọc cho họ. Nếu họ đồng ý với toàn bộ nội dung, họ sẽ ký vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.

Bước 5: Người yêu cầu công chứng sẽ xuất trình bản chính của các giấy tờ quy định tại khoản 1 để đối chiếu trước khi ghi lời chứng và ký vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.

Thời hạn công chứng hợp đồng giao 

Theo quy định tại Điều 43 của Luật Công chứng 2014, thời hạn công chứng được xác định như sau:

  • Thời hạn công chứng tính từ ngày nhận hồ sơ yêu cầu công chứng cho đến ngày hoàn tất công chứng. Trong thời gian này, việc xác minh, giám định nội dung liên quan đến hợp đồng, giao dịch và các công việc khác như niêm yết việc thụ lý công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản, dịch giấy tờ, và các văn bản không tính vào thời hạn công chứng.
  • Thời hạn công chứng không vượt quá 02 ngày làm việc; tuy nhiên, đối với những hợp đồng, giao dịch có nội dung phức tạp, thời hạn công chứng có thể kéo dài hơn nhưng không quá 10 ngày làm việc.

Địa điểm công chứng hợp đồng giao dịch 

Luật Công chứng 2014 quy định về địa điểm công chứng như sau:

Công chứng phải thực hiện tại trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng, trừ những trường hợp cụ thể quy định tại khoản 2 của Điều 44 Luật Công chứng 2014. Cụ thể:

  • Công chứng có thể thực hiện ngoài trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng trong trường hợp người yêu cầu công chứng là người già yếu, không thể di chuyển, người đang bị tạm giữ, tạm giam, đang thi hành án phạt tù, hoặc có lý do khác chính đáng không thể đến trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng.

Chữ viết trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch 

Điều 45 của Luật Công chứng 2014 quy định về chữ viết trong văn bản công chứng như sau:

  • Chữ viết trong văn bản công chứng phải được thể hiện rõ ràng và dễ đọc, không được viết tắt hoặc sử dụng ký hiệu, cũng như không viết xen dòng, viết đè dòng, tẩy xóa, hoặc để trống. Điều này trừ khi có quy định khác của pháp luật.
  • Thời điểm công chứng phải được ghi rõ với ngày, tháng, năm. Nếu cần thiết, cũng có thể ghi thời gian theo giờ và phút. Các con số cần được ghi cả bằng số và chữ, trừ khi có quy định khác của pháp luật.

Quy định về việc ký điểm chỉ trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch 

Luật Công chứng 2014 điều chỉnh cụ thể về việc ký và điểm chỉ trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch đã được soạn sẵn. Điều 48 của Luật Công chứng 2014 quy định như sau:

  • Người yêu cầu công chứng, người làm chứng, và người phiên dịch phải thực hiện việc ký vào hợp đồng hoặc giao dịch trước mặt công chứng viên.

Trong trường hợp người có thẩm quyền giao kết hợp đồng là của tổ chức tín dụng hoặc doanh nghiệp đã đăng ký chữ ký mẫu tại tổ chức hành nghề công chứng, thì:

  • Họ có thể ký trước vào hợp đồng, và công chứng viên phải đối chiếu chữ ký trong hợp đồng với chữ ký mẫu trước khi thực hiện việc công chứng.

Việc điểm chỉ được thực hiện trong trường hợp người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch không thể ký được do khuyết tật hoặc không biết cách ký. Khi điểm chỉ, người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch sử dụng ngón trỏ để thực hiện việc này. Trong trường hợp không thể sử dụng ngón trỏ, việc điểm chỉ có thể thực hiện bằng ngón khác, và phải ghi rõ ràng việc điểm chỉ được thực hiện bằng ngón nào và của bàn tay nào.

Câu hỏi liên quan

1. Câu hỏi: Công chứng hợp đồng, giao dịch khác là gì?

Trả lời: Công chứng hợp đồng, giao dịch khác là quá trình xác minh và chứng thực một loạt các tài liệu và văn bản liên quan đến các giao dịch khác nhau, ngoài các hợp đồng bất động sản thông thường. Điều này bao gồm việc công chứng các văn bản như giấy khen, giấy nhận tiền, giấy cam kết, và nhiều loại văn bản khác liên quan đến giao dịch và cam kết giữa các bên.

2. Câu hỏi: Thủ tục công chứng nhà đất như thế nào?

Trả lời: Thủ tục công chứng nhà đất bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị tài liệu: Đầu tiên, các bên liên quan phải chuẩn bị tài liệu cần công chứng, bao gồm hợp đồng mua bán, sổ đỏ, giấy tờ chứng minh thư nhân dân, và các văn bản liên quan khác.

Liên hệ với công chứng viên: Sau khi tài liệu được chuẩn bị, bạn cần liên hệ với một công chứng viên hoặc cơ quan công chứng để hẹn lịch và thực hiện quá trình công chứng.

Kiểm tra tài liệu: Công chứng viên sẽ kiểm tra tài liệu để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của chúng. Họ cũng sẽ kiểm tra xem các bên tham gia có đúng là người ký tên và có đủ năng lực hành vi dân sự hay không.

Chứng thực: Sau khi kiểm tra hoàn tất, công chứng viên sẽ chứng thực các tài liệu bằng cách ghi lời chứng và đóng dấu công chứng lên chúng.

Lập biên bản công chứng: Công chứng viên sẽ lập biên bản công chứng ghi chép về việc công chứng đã diễn ra, bao gồm thông tin về ngày giờ và địa điểm công chứng, danh tính các bên tham gia, và mô tả chi tiết về các tài liệu đã công chứng.

Thanh toán phí công chứng: Các bên thường phải thanh toán phí cho công chứng viên hoặc cơ quan công chứng theo quy định.

Nhận tài liệu công chứng: Sau khi công chứng hoàn tất và phí được thanh toán, các bên sẽ nhận lại các tài liệu đã được công chứng, giúp chúng có giá trị pháp lý.

3. Câu hỏi: Quy định của pháp luật về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch là gì?

Trả lời: Quy định của pháp luật về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch là một tập hợp các quy định và quy trình do luật pháp quy định để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các giao dịch và hợp đồng. Điều này bao gồm việc xác minh danh tính các bên, kiểm tra tài liệu, chứng thực các văn bản, và lập biên bản công chứng để ghi chép lại quá trình công chứng.

4. Câu hỏi: Hồ sơ công chứng gồm những gì?

Trả lời: Hồ sơ công chứng bao gồm các tài liệu và văn bản liên quan đến giao dịch hoặc hợp đồng cần được công chứng. Thông thường, hồ sơ công chứng bao gồm các tài liệu như hợp đồng, giấy tờ tùy thân của các bên, giấy tờ liên quan đến tài sản hay giao dịch, và một biên bản công chứng ghi chép lại quá trình công chứng.

5. Câu hỏi: Khái niệm quy trình công chứng hợp đồng, giao dịch là gì?

Trả lời: Quy trình công chứng hợp đồng, giao dịch là chuỗi các bước và quy định được thực hiện để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các giao dịch và hợp đồng. Quy trình này bao gồm việc xác minh danh tính, kiểm tra tài liệu, chứng thực văn bản, và lập biên bản công chứng để ghi chép lại quá trình công chứng.

 

 

avatar
Văn An
456 ngày trước
Thủ tục Công chứng Hợp đồng Giao dịch đã được Soạn sẵn Hướng dẫn và Quy định
Hồ sơ công chứng hợp đồng, giao dịch đã được soạn thảo sẵnTheo quy định của Luật Công chứng 2014 đòi hỏi việc lập thành một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là chi tiết về hồ sơ cần thiết để công chứng hợp đồng, giao dịch:Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là tài liệu ghi rõ thông tin về người yêu cầu công chứng, bao gồm họ tên, địa chỉ, nội dung cần công chứng, và danh mục giấy tờ đính kèm. Ngoài ra, phiếu này cũng ghi rõ tên tổ chức hành nghề công chứng, tên người tiếp nhận hồ sơ yêu cầu, và thời điểm tiếp nhận hồ sơ.Dự thảo hợp đồng, giao dịch: Đây là bản dự thảo của hợp đồng hoặc giao dịch cần được công chứng. Bản dự thảo này thường được soạn thảo sẵn và chưa có tính chính thức.Bản sao giấy tờ tùy thân của người yêu cầu công chứng: Đây là bản sao của giấy tờ tùy thân của người yêu cầu công chứng, như chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân.Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản: Đối với các hợp đồng hoặc giao dịch liên quan đến tài sản, bạn cần cung cấp bản sao của giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản đó, theo quy định của pháp luật.Bản sao giấy tờ khác có liên quan: Tùy thuộc vào loại hợp đồng hoặc giao dịch, có thể cần cung cấp các giấy tờ khác liên quan theo quy định của pháp luật.Lưu ý quan trọng: Các bản sao giấy tờ cần phải là bản chụp, bản in hoặc bản đánh máy, có nội dung đầy đủ và chính xác như bản chính, và không cần chứng thực.Thủ tục công chứng hợp đồng giao dịch được soạn sẵnTại Điều 40 của Luật Công chứng 2014, việc công chứng hợp đồng và giao dịch đã được soạn thảo sẵn được quy định cụ thể bằng một quy trình rõ ràng. Dưới đây là các bước quan trọng trong quy trình công chứng này:Bước 1: Công chứng viên sẽ kiểm tra các giấy tờ trong hồ sơ yêu cầu công chứng. Nếu hồ sơ đủ điều kiện và tuân thủ quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ tiếp nhận và ghi vào sổ công chứng.Bước 2: Công chứng viên sẽ hướng dẫn người yêu cầu công chứng về các quy định về thủ tục công chứng và các quy định pháp luật liên quan đến việc thực hiện hợp đồng hoặc giao dịch. Họ sẽ giải thích rõ quyền, nghĩa vụ, và lợi ích hợp pháp của người yêu cầu công chứng, cũng như ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc tham gia hợp đồng hoặc giao dịch.Trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào đó chưa rõ ràng trong hồ sơ yêu cầu công chứng hoặc có dấu hiệu của sự đe dọa, cưỡng ép, hoặc nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu công chứng hoặc đối tượng của hợp đồng, giao dịch chưa được mô tả cụ thể, công chứng viên có thể đề nghị làm rõ hoặc yêu cầu kiểm tra. Nếu không thể làm rõ, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.Bước 3: Công chứng viên sẽ kiểm tra dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch. Nếu phát hiện bất kỳ điều khoản vi phạm pháp luật hoặc không phù hợp với quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ thông báo cho người yêu cầu công chứng để chỉnh sửa. Nếu người yêu cầu không thay đổi, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.Bước 4: Người yêu cầu công chứng tự đọc lại dự thảo hợp đồng hoặc giao dịch hoặc công chứng viên có thể đọc cho họ. Nếu họ đồng ý với toàn bộ nội dung, họ sẽ ký vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.Bước 5: Người yêu cầu công chứng sẽ xuất trình bản chính của các giấy tờ quy định tại khoản 1 để đối chiếu trước khi ghi lời chứng và ký vào từng trang của hợp đồng hoặc giao dịch.Thời hạn công chứng hợp đồng giao Theo quy định tại Điều 43 của Luật Công chứng 2014, thời hạn công chứng được xác định như sau:Thời hạn công chứng tính từ ngày nhận hồ sơ yêu cầu công chứng cho đến ngày hoàn tất công chứng. Trong thời gian này, việc xác minh, giám định nội dung liên quan đến hợp đồng, giao dịch và các công việc khác như niêm yết việc thụ lý công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản, dịch giấy tờ, và các văn bản không tính vào thời hạn công chứng.Thời hạn công chứng không vượt quá 02 ngày làm việc; tuy nhiên, đối với những hợp đồng, giao dịch có nội dung phức tạp, thời hạn công chứng có thể kéo dài hơn nhưng không quá 10 ngày làm việc.Địa điểm công chứng hợp đồng giao dịch Luật Công chứng 2014 quy định về địa điểm công chứng như sau:Công chứng phải thực hiện tại trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng, trừ những trường hợp cụ thể quy định tại khoản 2 của Điều 44 Luật Công chứng 2014. Cụ thể:Công chứng có thể thực hiện ngoài trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng trong trường hợp người yêu cầu công chứng là người già yếu, không thể di chuyển, người đang bị tạm giữ, tạm giam, đang thi hành án phạt tù, hoặc có lý do khác chính đáng không thể đến trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng.Chữ viết trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch Điều 45 của Luật Công chứng 2014 quy định về chữ viết trong văn bản công chứng như sau:Chữ viết trong văn bản công chứng phải được thể hiện rõ ràng và dễ đọc, không được viết tắt hoặc sử dụng ký hiệu, cũng như không viết xen dòng, viết đè dòng, tẩy xóa, hoặc để trống. Điều này trừ khi có quy định khác của pháp luật.Thời điểm công chứng phải được ghi rõ với ngày, tháng, năm. Nếu cần thiết, cũng có thể ghi thời gian theo giờ và phút. Các con số cần được ghi cả bằng số và chữ, trừ khi có quy định khác của pháp luật.Quy định về việc ký điểm chỉ trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch Luật Công chứng 2014 điều chỉnh cụ thể về việc ký và điểm chỉ trong văn bản công chứng hợp đồng giao dịch đã được soạn sẵn. Điều 48 của Luật Công chứng 2014 quy định như sau:Người yêu cầu công chứng, người làm chứng, và người phiên dịch phải thực hiện việc ký vào hợp đồng hoặc giao dịch trước mặt công chứng viên.Trong trường hợp người có thẩm quyền giao kết hợp đồng là của tổ chức tín dụng hoặc doanh nghiệp đã đăng ký chữ ký mẫu tại tổ chức hành nghề công chứng, thì:Họ có thể ký trước vào hợp đồng, và công chứng viên phải đối chiếu chữ ký trong hợp đồng với chữ ký mẫu trước khi thực hiện việc công chứng.Việc điểm chỉ được thực hiện trong trường hợp người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch không thể ký được do khuyết tật hoặc không biết cách ký. Khi điểm chỉ, người yêu cầu công chứng, người làm chứng, người phiên dịch sử dụng ngón trỏ để thực hiện việc này. Trong trường hợp không thể sử dụng ngón trỏ, việc điểm chỉ có thể thực hiện bằng ngón khác, và phải ghi rõ ràng việc điểm chỉ được thực hiện bằng ngón nào và của bàn tay nào.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Công chứng hợp đồng, giao dịch khác là gì?Trả lời: Công chứng hợp đồng, giao dịch khác là quá trình xác minh và chứng thực một loạt các tài liệu và văn bản liên quan đến các giao dịch khác nhau, ngoài các hợp đồng bất động sản thông thường. Điều này bao gồm việc công chứng các văn bản như giấy khen, giấy nhận tiền, giấy cam kết, và nhiều loại văn bản khác liên quan đến giao dịch và cam kết giữa các bên.2. Câu hỏi: Thủ tục công chứng nhà đất như thế nào?Trả lời: Thủ tục công chứng nhà đất bao gồm các bước sau:Chuẩn bị tài liệu: Đầu tiên, các bên liên quan phải chuẩn bị tài liệu cần công chứng, bao gồm hợp đồng mua bán, sổ đỏ, giấy tờ chứng minh thư nhân dân, và các văn bản liên quan khác.Liên hệ với công chứng viên: Sau khi tài liệu được chuẩn bị, bạn cần liên hệ với một công chứng viên hoặc cơ quan công chứng để hẹn lịch và thực hiện quá trình công chứng.Kiểm tra tài liệu: Công chứng viên sẽ kiểm tra tài liệu để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của chúng. Họ cũng sẽ kiểm tra xem các bên tham gia có đúng là người ký tên và có đủ năng lực hành vi dân sự hay không.Chứng thực: Sau khi kiểm tra hoàn tất, công chứng viên sẽ chứng thực các tài liệu bằng cách ghi lời chứng và đóng dấu công chứng lên chúng.Lập biên bản công chứng: Công chứng viên sẽ lập biên bản công chứng ghi chép về việc công chứng đã diễn ra, bao gồm thông tin về ngày giờ và địa điểm công chứng, danh tính các bên tham gia, và mô tả chi tiết về các tài liệu đã công chứng.Thanh toán phí công chứng: Các bên thường phải thanh toán phí cho công chứng viên hoặc cơ quan công chứng theo quy định.Nhận tài liệu công chứng: Sau khi công chứng hoàn tất và phí được thanh toán, các bên sẽ nhận lại các tài liệu đã được công chứng, giúp chúng có giá trị pháp lý.3. Câu hỏi: Quy định của pháp luật về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch là gì?Trả lời: Quy định của pháp luật về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch là một tập hợp các quy định và quy trình do luật pháp quy định để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các giao dịch và hợp đồng. Điều này bao gồm việc xác minh danh tính các bên, kiểm tra tài liệu, chứng thực các văn bản, và lập biên bản công chứng để ghi chép lại quá trình công chứng.4. Câu hỏi: Hồ sơ công chứng gồm những gì?Trả lời: Hồ sơ công chứng bao gồm các tài liệu và văn bản liên quan đến giao dịch hoặc hợp đồng cần được công chứng. Thông thường, hồ sơ công chứng bao gồm các tài liệu như hợp đồng, giấy tờ tùy thân của các bên, giấy tờ liên quan đến tài sản hay giao dịch, và một biên bản công chứng ghi chép lại quá trình công chứng.5. Câu hỏi: Khái niệm quy trình công chứng hợp đồng, giao dịch là gì?Trả lời: Quy trình công chứng hợp đồng, giao dịch là chuỗi các bước và quy định được thực hiện để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của các giao dịch và hợp đồng. Quy trình này bao gồm việc xác minh danh tính, kiểm tra tài liệu, chứng thực văn bản, và lập biên bản công chứng để ghi chép lại quá trình công chứng.