0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650030bd5c170-4.jpg

Hướng dẫn thủ tục tái hôn Đơn giản và chi tiết

Tái hôn là gì và quá trình tái hôn như thế nào?

Tái hôn là một khái niệm chỉ sự tái thiết quan hệ hôn nhân giữa một cặp vợ chồng sau khi đã hoàn tất quá trình ly hôn. Mặc dù không có một quy định chính thức trong pháp luật về tái hôn, nhưng thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và được sử dụng bởi người dân.

Quá trình tái hôn thường xảy ra khi cặp vợ chồng đã trải qua quá trình ly hôn và sau đó nhận ra rằng họ muốn quay lại với nhau và xây dựng lại quan hệ hôn nhân. Điều này có thể do nhận thức về sự thay đổi trong tình cảm, ý thức về giá trị của mối quan hệ hôn nhân, hoặc những thay đổi cá nhân và sự học hỏi từ kinh nghiệm trước đó.

Tái hôn thường đòi hỏi cả hai bên phải thể hiện sự thay đổi và sẵn lòng làm việc để cải thiện mối quan hệ. Việc hình thành lại một hôn nhân mạnh mẽ và bền vững sau tái hôn đòi hỏi sự chân thành, sự hiểu biết, và khả năng tha thứ từ cả hai bên. Ngoài ra, việc tìm hiểu và áp dụng những bài học từ quá khứ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lại một mối quan hệ hôn nhân thành công.

Điều kiện để tái hôn là gì?

Tái hôn có thể là một hành động can đảm và quyết đoán từ cặp vợ chồng sau khi ly hôn, mở ra một trang mới cho mối quan hệ hôn nhân của họ. Sự thành công trong tái hôn phụ thuộc vào sự hiểu biết, sự chân thành và khả năng cùng nhau vượt qua khó khăn và thách thức. Vậy để tái hôn cần đáp ứng điều kiện gì?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 9 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: "Vợ chồng đã ly hôn muốn xác lập lại quan hệ vợ chồng thì phải đăng ký kết hôn".

Như vậy, khi hai bên chủ thể đã ly hôn và muốn quay lại với nhau thì bắt buộc phải làm thủ tục đăng ký kết hôn thì mới được pháp luật công nhận và bảo hộ. Bởi khi 2 bên ly hôn đã chấm dứt quan hệ hôn nhân, trở thành người tự do. Do đó muốn được pháp luật bảo vệ cần đăng ký kết hôn lại hoàn toàn hợp lý.

Ngoài ra, hai bên cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện để được đăng ký kết hôn lại.

Cũng giống như khi kết hôn, 2 bên chủ thể nam nữ cần đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định để kết hôn với nhau, cụ thể tại  Điều 8  Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định:

Điều 8. Điều kiện kết hôn

 1. Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:

a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;

b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;

c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự;

d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.

2. Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.”

Các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại khoản 2 Điều 5 luật này được quy định như sau:

“1. Cấm các hành vi sau đây:

a) Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo;

b) Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn;

c) Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ;

d) Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;..”

Cả hai bên cần đáp ứng các điều kiện mà pháp luật đưa ra. Việc tái hôn phải được dựa trên sự tự nguyện cả 2 bên chứ không phụ thuộc yếu tố chủ quan hay khách quan nào tác động cả. Đồng thời xác định rõ ràng cả 2 phía vợ cũ hoặc chồng cũ có đang tồn tại một quan hệ hôn nhân hợp pháp nào không. Nếu một bên đang tồn tại một quan hệ hôn nhân hợp pháp thì họ sẽ không tiến hành tái hôn được.


Thủ tục tái hôn diễn ra như thế nào?

Tái hôn là quá trình quan trọng đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân theo các thủ tục đăng ký kết hôn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục tái hôn

Bước 1: Chuẩn bị Giấy tờ

Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu): Hai bên nam và nữ có thể điền thông tin chung vào một Tờ khai đăng ký kết hôn.

Bản chính Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp xã, đặc biệt nếu bạn không đăng ký thường trú tại địa bàn xã/phường/thị trấn nơi đăng ký kết hôn.

Giấy khám sức khỏe xác nhận đủ điều kiện kết hôn (nếu có yếu tố nước ngoài).

Đồng thời, bạn cần xuất trình giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 2 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP bao gồm:

Hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc các giấy tờ khác có dán ảnh và thông tin cá nhân.

Giấy tờ chứng minh nơi cư trú để xác định thẩm quyền.

Bước 2: Nộp Hồ sơ

Nam và nữ nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của bên nam hoặc bên nữ.

Bước 3: Xác nhận Hồ sơ

Trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam hoặc Cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài.

Người tiếp nhận hồ sơ kiểm tra toàn bộ hồ sơ và đối chiếu thông tin. Sau khi hồ sơ hợp lệ, công chức tư pháp – hộ tịch tiến hành:

  • Báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để ghi việc kết hôn vào Sổ đăng ký kết hôn.
  • Hướng dẫn hai bên nam, nữ ký vào Giấy chứng nhận kết hôn.
  • Cùng hai bên nam, nữ ký tên vào Sổ.

Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận kết hôn

Chủ tịch Ủy ban nhân dân tổ chức trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên nam, nữ.

Trường hợp hồ sơ đăng ký kết hôn chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, bạn sẽ nhận được thông báo từ cơ quan đăng ký kết hôn và hướng dẫn cách bổ sung để đảm bảo hồ sơ đáp ứng yêu cầu.

Câu hỏi liên quan

1. Đặc điểm của việc tái hôn là gì?

Tái hôn là việc tái thiết quan hệ hôn nhân: Điều này xảy ra sau khi một cặp vợ chồng đã trải qua quá trình ly hôn và quyết định trở lại với nhau.

Tái hôn là sự tự nguyện: Cả hai bên, nam và nữ, tham gia vào tái hôn mà không có sự cưỡng ép. Quyết định tái hôn là dựa trên ý muốn tự do của họ và theo quy định của pháp luật.

Tái hôn có thể xảy ra bất cứ lúc nào: Cả hai bên đều đang độc thân và tuân theo các điều kiện pháp luật cần thiết để kết hôn lại.

Không giới hạn số lần tái hôn: Mỗi người có thể tái hôn nhiều lần mà không bị pháp luật cấm. Điều quan trọng là đáp ứng các yêu cầu và thủ tục liên quan đến việc đăng ký kết hôn lại.

Xác lập quan hệ hôn nhân trước cơ quan có thẩm quyền: Tái hôn chỉ được công nhận khi cả hai bên đăng ký kết hôn lại trước cơ quan có thẩm quyền và cuộc hôn nhân này mới được pháp luật bảo hộ.

2. Lệ phí khi tái hôn là bao nhiêu?

Lệ phí đăng ký kết hôn của nam và nữ sẽ do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, theo Điều 2 Thông tư 85 năm 2019.

Đối với công dân Việt Nam thực hiện đăng ký kết hôn trong nước, lệ phí có thể được miễn theo Điều 11 Luật Hộ tịch năm 2014.

3. Thời gian tái hôn sau ly hôn là bao nhiêu lâu?

Quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng chỉ hoàn toàn chấm dứt sau khi hoàn tất thủ tục ly hôn. Hiện tại, có hai trường hợp ly hôn là ly hôn đơn phương và ly hôn thuận tình, mỗi trường hợp có thời gian xử lý khác nhau. Sau khi hoàn tất thủ tục ly hôn, bạn mới có thể kết hôn với người khác.
4. Thực hiện thủ tục tái hôn ở đâu?

Thủ tục tái hôn thường được thực hiện tại cơ quan đăng ký kết hôn hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn nơi cư trú của các bên nam và nữ.

5. Kết hôn lần 2 là gì?

Kết hôn lần 2, hay còn gọi là tái hôn, là việc tái kết hôn sau khi đã từng kết hôn và sau quá trình ly hôn.

 

avatar
Văn An
453 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục tái hôn Đơn giản và chi tiết
Tái hôn là gì và quá trình tái hôn như thế nào?Tái hôn là một khái niệm chỉ sự tái thiết quan hệ hôn nhân giữa một cặp vợ chồng sau khi đã hoàn tất quá trình ly hôn. Mặc dù không có một quy định chính thức trong pháp luật về tái hôn, nhưng thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và được sử dụng bởi người dân.Quá trình tái hôn thường xảy ra khi cặp vợ chồng đã trải qua quá trình ly hôn và sau đó nhận ra rằng họ muốn quay lại với nhau và xây dựng lại quan hệ hôn nhân. Điều này có thể do nhận thức về sự thay đổi trong tình cảm, ý thức về giá trị của mối quan hệ hôn nhân, hoặc những thay đổi cá nhân và sự học hỏi từ kinh nghiệm trước đó.Tái hôn thường đòi hỏi cả hai bên phải thể hiện sự thay đổi và sẵn lòng làm việc để cải thiện mối quan hệ. Việc hình thành lại một hôn nhân mạnh mẽ và bền vững sau tái hôn đòi hỏi sự chân thành, sự hiểu biết, và khả năng tha thứ từ cả hai bên. Ngoài ra, việc tìm hiểu và áp dụng những bài học từ quá khứ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lại một mối quan hệ hôn nhân thành công.Điều kiện để tái hôn là gì?Tái hôn có thể là một hành động can đảm và quyết đoán từ cặp vợ chồng sau khi ly hôn, mở ra một trang mới cho mối quan hệ hôn nhân của họ. Sự thành công trong tái hôn phụ thuộc vào sự hiểu biết, sự chân thành và khả năng cùng nhau vượt qua khó khăn và thách thức. Vậy để tái hôn cần đáp ứng điều kiện gì?Theo quy định tại khoản 2 Điều 9 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: "Vợ chồng đã ly hôn muốn xác lập lại quan hệ vợ chồng thì phải đăng ký kết hôn".Như vậy, khi hai bên chủ thể đã ly hôn và muốn quay lại với nhau thì bắt buộc phải làm thủ tục đăng ký kết hôn thì mới được pháp luật công nhận và bảo hộ. Bởi khi 2 bên ly hôn đã chấm dứt quan hệ hôn nhân, trở thành người tự do. Do đó muốn được pháp luật bảo vệ cần đăng ký kết hôn lại hoàn toàn hợp lý.Ngoài ra, hai bên cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện để được đăng ký kết hôn lại.Cũng giống như khi kết hôn, 2 bên chủ thể nam nữ cần đáp ứng đủ điều kiện pháp luật quy định để kết hôn với nhau, cụ thể tại  Điều 8  Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định:“Điều 8. Điều kiện kết hôn 1. Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự;d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.2. Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.”Các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại khoản 2 Điều 5 luật này được quy định như sau:“1. Cấm các hành vi sau đây:a) Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo;b) Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn;c) Người đang có vợ, có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc chưa có vợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng, có vợ;d) Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời; giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng;..”Cả hai bên cần đáp ứng các điều kiện mà pháp luật đưa ra. Việc tái hôn phải được dựa trên sự tự nguyện cả 2 bên chứ không phụ thuộc yếu tố chủ quan hay khách quan nào tác động cả. Đồng thời xác định rõ ràng cả 2 phía vợ cũ hoặc chồng cũ có đang tồn tại một quan hệ hôn nhân hợp pháp nào không. Nếu một bên đang tồn tại một quan hệ hôn nhân hợp pháp thì họ sẽ không tiến hành tái hôn được.Thủ tục tái hôn diễn ra như thế nào?Tái hôn là quá trình quan trọng đòi hỏi sự chuẩn bị cẩn thận và tuân theo các thủ tục đăng ký kết hôn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục tái hônBước 1: Chuẩn bị Giấy tờTờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu): Hai bên nam và nữ có thể điền thông tin chung vào một Tờ khai đăng ký kết hôn.Bản chính Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Được cấp bởi Ủy ban nhân dân cấp xã, đặc biệt nếu bạn không đăng ký thường trú tại địa bàn xã/phường/thị trấn nơi đăng ký kết hôn.Giấy khám sức khỏe xác nhận đủ điều kiện kết hôn (nếu có yếu tố nước ngoài).Đồng thời, bạn cần xuất trình giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 2 của Nghị định 123/2015/NĐ-CP bao gồm:Hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc các giấy tờ khác có dán ảnh và thông tin cá nhân.Giấy tờ chứng minh nơi cư trú để xác định thẩm quyền.Bước 2: Nộp Hồ sơNam và nữ nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của bên nam hoặc bên nữ.Bước 3: Xác nhận Hồ sơTrường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền đăng ký kết hôn thuộc về Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam hoặc Cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài.Người tiếp nhận hồ sơ kiểm tra toàn bộ hồ sơ và đối chiếu thông tin. Sau khi hồ sơ hợp lệ, công chức tư pháp – hộ tịch tiến hành:Báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền để ghi việc kết hôn vào Sổ đăng ký kết hôn.Hướng dẫn hai bên nam, nữ ký vào Giấy chứng nhận kết hôn.Cùng hai bên nam, nữ ký tên vào Sổ.Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận kết hônChủ tịch Ủy ban nhân dân tổ chức trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên nam, nữ.Trường hợp hồ sơ đăng ký kết hôn chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, bạn sẽ nhận được thông báo từ cơ quan đăng ký kết hôn và hướng dẫn cách bổ sung để đảm bảo hồ sơ đáp ứng yêu cầu.Câu hỏi liên quan1. Đặc điểm của việc tái hôn là gì?Tái hôn là việc tái thiết quan hệ hôn nhân: Điều này xảy ra sau khi một cặp vợ chồng đã trải qua quá trình ly hôn và quyết định trở lại với nhau.Tái hôn là sự tự nguyện: Cả hai bên, nam và nữ, tham gia vào tái hôn mà không có sự cưỡng ép. Quyết định tái hôn là dựa trên ý muốn tự do của họ và theo quy định của pháp luật.Tái hôn có thể xảy ra bất cứ lúc nào: Cả hai bên đều đang độc thân và tuân theo các điều kiện pháp luật cần thiết để kết hôn lại.Không giới hạn số lần tái hôn: Mỗi người có thể tái hôn nhiều lần mà không bị pháp luật cấm. Điều quan trọng là đáp ứng các yêu cầu và thủ tục liên quan đến việc đăng ký kết hôn lại.Xác lập quan hệ hôn nhân trước cơ quan có thẩm quyền: Tái hôn chỉ được công nhận khi cả hai bên đăng ký kết hôn lại trước cơ quan có thẩm quyền và cuộc hôn nhân này mới được pháp luật bảo hộ.2. Lệ phí khi tái hôn là bao nhiêu?Lệ phí đăng ký kết hôn của nam và nữ sẽ do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, theo Điều 2 Thông tư 85 năm 2019.Đối với công dân Việt Nam thực hiện đăng ký kết hôn trong nước, lệ phí có thể được miễn theo Điều 11 Luật Hộ tịch năm 2014.3. Thời gian tái hôn sau ly hôn là bao nhiêu lâu?Quan hệ hôn nhân giữa vợ và chồng chỉ hoàn toàn chấm dứt sau khi hoàn tất thủ tục ly hôn. Hiện tại, có hai trường hợp ly hôn là ly hôn đơn phương và ly hôn thuận tình, mỗi trường hợp có thời gian xử lý khác nhau. Sau khi hoàn tất thủ tục ly hôn, bạn mới có thể kết hôn với người khác.4. Thực hiện thủ tục tái hôn ở đâu?Thủ tục tái hôn thường được thực hiện tại cơ quan đăng ký kết hôn hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn nơi cư trú của các bên nam và nữ.5. Kết hôn lần 2 là gì?Kết hôn lần 2, hay còn gọi là tái hôn, là việc tái kết hôn sau khi đã từng kết hôn và sau quá trình ly hôn.