0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6500599221fcd-1.jpg

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã Hướng dẫn chi tiết và thời gian xử lý

Hợp tác xã là gì?

Hợp tác xã là một tổ chức kinh tế đặc biệt, nơi mục tiêu chính không chỉ dừng lại ở việc phát triển kinh tế mà còn tạo cơ hội việc làm cho người lao động và đóng góp vào sự ổn định chính trị-xã hội. Mô hình hợp tác xã đang nhận được sự khuyến khích và ưu tiên phát triển ở Việt Nam. 

Luật hợp tác xã năm 2003 đã đánh dấu bước tiến đáng kể trong quá trình quản lý hợp tác xã, nhưng vẫn còn gặp phải một số hạn chế. Vì vậy, sự ra đời của Luật hợp tác xã năm 2012 đã đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và điều chỉnh quy định về hợp tác xã để phù hợp hơn với bản chất của nó.

Theo Điều 3 Luật Hợp tác xã 2012, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế tập thể, có đặc điểm là đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, được thành lập bởi ít nhất 07 thành viên tự nguyện, nhằm hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên. 

Hợp tác xã hoạt động dưới hình thức tự chủ, tự chịu trách nhiệm, đề cao tính bình đẳng và dân chủ trong quản lý. Đây là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, có khả năng tự quản lý tài chính dựa trên vốn điều lệ, vốn tích luỹ và các nguồn vốn khác, theo quy định của pháp luật.

Quyền và nghĩa vụ của hợp tác xã 

Hợp tác xã, như một tổ chức kinh tế tập thể đặc biệt, được quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của nó trong Luật Hợp tác xã 2012. 

  • Quyền của hợp tác xã:

Thực hiện mục tiêu hoạt động: Hợp tác xã được quyền thực hiện mục tiêu hoạt động của mình và hợp tác với các thành viên khác để đạt được mục tiêu này. Họ có quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong hoạt động của mình.

Tổ chức quản lý và hoạt động: Hợp tác xã có quyền quyết định cách tổ chức quản lý và hoạt động của họ, bao gồm việc thuê và sử dụng lao động.

Hoạt động sản xuất, kinh doanh: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh, và tạo việc làm theo ngành, nghề đã đăng ký để đáp ứng nhu cầu của các thành viên.

Cung ứng và tiêu thụ: Hợp tác xã có quyền cung ứng, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ, và việc làm cho các thành viên và ra thị trường, nhưng phải đảm bảo rằng họ hoàn thành nghĩa vụ đối với thành viên.

Kết nạp và chấm dứt tư cách thành viên: Hợp tác xã có quyền quyết định việc kết nạp mới thành viên hoặc chấm dứt tư cách thành viên hiện có.

Tăng giảm vốn điều lệ: Hợp tác xã có quyền tăng giảm vốn điều lệ trong quá trình hoạt động và huy động vốn theo quy định của pháp luật.

Liên doanh, liên kết, hợp tác: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động liên doanh, liên kết, và hợp tác với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để đạt được mục tiêu hoạt động của họ.

Quản lý và sử dụng vốn, tài sản: Hợp tác xã có trách nhiệm quản lý, sử dụng, và xử lý vốn, tài sản và các quỹ theo quy định của pháp luật.

Phân phối thu nhập và xử lý lỗ nợ: Hợp tác xã phải thực hiện việc phân phối thu nhập và xử lý các khoản lỗ nợ của họ theo quy định.

Tham gia các tổ chức đại diện: Hợp tác xã có quyền tham gia các tổ chức đại diện của họ và tham gia vào các hoạt động liên quan.

  • Nghĩa vụ của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã

Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã không chỉ có quyền mà còn có nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là những nghĩa vụ chính mà họ phải thực hiện:

Thực hiện các quy định của điều lệ: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ và thực hiện đúng các quy định và điều lệ của họ đã thiết lập.

Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của thành viên: Họ phải đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả thành viên theo quy định của Luật Hợp tác xã.

Hoạt động đúng ngành, nghề đã đăng ký: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các ngành, nghề đã đăng ký và hoạt động theo quy định.

Thực hiện hợp đồng dịch vụ: Họ phải thực hiện các hợp đồng dịch vụ giữa hợp tác xã và thành viên, hoặc liên hiệp hợp tác xã với hợp tác xã thành viên.

Tuân thủ các quy định về tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, thống kê: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, và thống kê.

Quản lý, sử dụng vốn, tài sản và các quỹ: Họ có trách nhiệm quản lý và sử dụng vốn, tài sản, và các quỹ theo quy định của pháp luật.

Quản lý đất và tài nguyên khác: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các quy định về quản lý đất và tài nguyên khác được giao hoặc cho thuê bởi Nhà nước.

Ký kết và thực hiện hợp đồng lao động: Họ phải ký kết và thực hiện hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và tuân thủ các chính sách khác liên quan đến người lao động.

Giáo dục và đào tạo: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải cung cấp giáo dục, đào tạo, và bồi dưỡng, và cung cấp thông tin cho thành viên của họ.

Thực hiện chế độ báo cáo: Họ phải tuân thủ chế độ báo cáo về tình hình hoạt động của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã theo quy định của Chính phủ.

Bồi thường thiệt hại: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải bồi thường thiệt hại do họ gây ra cho thành viên theo quy định của pháp luật.

Những nghĩa vụ này giúp đảm bảo rằng hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã hoạt động một cách có trách nhiệm và tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả thành viên.


Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã: Đơn giản và dễ dàng

Trường hợp đăng ký trực tiếp:

Bước 1: Nộp hồ sơ

Người có thẩm quyền đăng ký hợp tác xã hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp hồ sơ đăng ký tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Ủy ban nhân dân quận nơi hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh đặt trụ sở chính.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Cán bộ, công chức Bộ phận TN&TKQ thuộc UBND quận sẽ tiếp nhận hồ sơ của tổ chức hoặc cá nhân và thực hiện kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ.

a) Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không chính xác theo quy định, cán bộ sẽ hướng dẫn đại diện tổ chức hoặc cá nhân bổ sung và hoàn thiện hồ sơ theo quy định, đồng thời nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.

b) Nếu hồ sơ không đủ điều kiện giải quyết, cán bộ sẽ từ chối nhận hồ sơ và nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu từ chối giải quyết hồ sơ thủ tục hành chính.

c) Hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ được tiếp nhận, và các thông tin sẽ được nhập vào Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã. Sau đó, sẽ lập Giấy tiếp nhận hồ sơ và hẹn ngày trả kết quả.

Bước 3: Xử lý hồ sơ

Bộ phận TN&TKQ thuộc Ủy ban nhân dân quận sẽ chuyển hồ sơ gốc về phòng Tài chính – Kế hoạch để giải quyết theo thẩm quyền.

Đối với hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết, phòng Tài chính – Kế hoạch sẽ trả lại hồ sơ kèm theo thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do, nội dung cần bổ sung. Thời gian thông báo trả lại hồ sơ không quá 03 ngày làm việc, trừ trường hợp có quy định cụ thể về thời gian theo luật.

Trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện, Giấy chứng nhận sẽ được cấp và hoàn thiện trên Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã.

Kết quả sẽ được bàn giao về bộ phận TN&TKQ để tiếp tục quá trình xử lý.

Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng (nếu áp dụng):

Bước 1: Nộp hồ sơ

Người có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, cùng các chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký hợp tác xã theo quy định.

Trong trường hợp người được cá nhân có thẩm quyền ủy quyền thực hiện thủ tục thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, và văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, họ cũng có thể kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo trên Hệ thống.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Hồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã qua mạng điện tử được xem xét để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:

Các giấy tờ và nội dung của chúng được đầy đủ và chính xác, và chúng được chuyển từ phiên bản giấy sang dạng văn bản điện tử. Tên văn bản điện tử phải tương ứng với tên của loại giấy tờ trong hồ sơ bản giấy.

Các thông tin được nhập đầy đủ và chính xác, trùng khớp với thông tin trong các văn bản điện tử.

Hồ sơ phải được xác thực bằng chữ ký số công cộng của một trong các đối tượng sau đây:

Cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định.

Người được cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định ủy quyền thực hiện thủ tục liên quan đến thông báo tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã.

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh qua mạng điện tử, và các cá nhân có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền ký ủy quyền, họ sẽ nhận được giấy biên nhận hồ sơ qua mạng điện tử theo quy định. Phòng Tài chính – Kế hoạch thực hiện lưu vào hồ sơ đăng ký của hợp tác xã để theo dõi quy trình xử lý.

Hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã

Thành phần hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã bao gồm các yếu tố sau đây:

Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX (Phụ lục I-11).

Nghị quyết của đại hội thành viên hoặc quyết định bằng văn bản của hội đồng quản trị về việc tạm ngừng hoạt động HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX.

Số lượng hồ sơ: 01 bộ

Thời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: tổ chức

Cơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Phòng Tài chính-Kế hoạch huyện

Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Giấy biên nhận và lưu vào hồ sơ đăng ký của HTX để theo dõi.

Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai: Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã/tạm ngừng hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (theo mẫu quy định tại Phụ lục I-11 Thông tư số 03/2014/TT-BKHĐT ngày 26/5/2014 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư).

Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính: không

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Đơn xin tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã

Trả lời: Để tạm ngừng kinh doanh trong một hợp tác xã, bạn cần làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh và gửi đến cơ quan quản lý hợp tác xã cụ thể hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong đơn này, bạn cần cung cấp lý do và thời gian dự kiến của việc tạm ngừng kinh doanh. Sau đó, đợi sự chấp thuận từ cơ quan quản lý trước khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh.

Câu hỏi: Tạm ngừng hợp tác xã là gì

Trả lời: Tạm ngừng hợp tác xã là quá trình tạm dừng hoạt động kinh doanh của một hợp tác xã theo quyết định hoặc yêu cầu của các thành viên hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền. Quá trình tạm ngừng này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như sự cần thiết để điều chỉnh hoặc cải thiện hoạt động, thay đổi cơ cấu quản lý, hoặc giải quyết các vấn đề nội bộ trong hợp tác xã.

Câu hỏi: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã

Trả lời: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể khác nhau tùy theo quy định của cơ quan quản lý và quy định nội bộ của hợp tác xã. Thông thường, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh, nêu rõ lý do và thời gian tạm ngừng.
  • Gửi đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh đến cơ quan quản lý hoặc hội đồng quản trị của hợp tác xã.
  • Chờ sự chấp thuận và hướng dẫn từ cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.
  • Thực hiện theo quyết định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.

Câu hỏi: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã

Trả lời: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể thay đổi tùy theo quyết định của các thành viên hoặc cơ quan quản lý. Thời gian tạm ngừng có thể là một thời gian cố định hoặc không cố định, tùy thuộc vào lý do và quy định cụ thể của hợp tác xã. Thông thường, quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ thời gian dự kiến và điều kiện để quay lại hoạt động kinh doanh bình thường.

Câu hỏi: Nếu tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã, liệu có thể quay lại hoạt động bình thường sau đó không

Trả lời: Có, sau khi tạm ngừng kinh doanh, hợp tác xã có thể quay lại hoạt động bình thường khi đã hoàn thành thời gian tạm ngừng hoặc khi các điều kiện và yêu cầu đã được thỏa thuận. Thường thì quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ điều kiện và thời điểm quay lại hoạt động.

 

avatar
Văn An
401 ngày trước
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã Hướng dẫn chi tiết và thời gian xử lý
Hợp tác xã là gì?Hợp tác xã là một tổ chức kinh tế đặc biệt, nơi mục tiêu chính không chỉ dừng lại ở việc phát triển kinh tế mà còn tạo cơ hội việc làm cho người lao động và đóng góp vào sự ổn định chính trị-xã hội. Mô hình hợp tác xã đang nhận được sự khuyến khích và ưu tiên phát triển ở Việt Nam. Luật hợp tác xã năm 2003 đã đánh dấu bước tiến đáng kể trong quá trình quản lý hợp tác xã, nhưng vẫn còn gặp phải một số hạn chế. Vì vậy, sự ra đời của Luật hợp tác xã năm 2012 đã đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và điều chỉnh quy định về hợp tác xã để phù hợp hơn với bản chất của nó.Theo Điều 3 Luật Hợp tác xã 2012, hợp tác xã là một tổ chức kinh tế tập thể, có đặc điểm là đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, được thành lập bởi ít nhất 07 thành viên tự nguyện, nhằm hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên. Hợp tác xã hoạt động dưới hình thức tự chủ, tự chịu trách nhiệm, đề cao tính bình đẳng và dân chủ trong quản lý. Đây là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, có khả năng tự quản lý tài chính dựa trên vốn điều lệ, vốn tích luỹ và các nguồn vốn khác, theo quy định của pháp luật.Quyền và nghĩa vụ của hợp tác xã Hợp tác xã, như một tổ chức kinh tế tập thể đặc biệt, được quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của nó trong Luật Hợp tác xã 2012. Quyền của hợp tác xã:Thực hiện mục tiêu hoạt động: Hợp tác xã được quyền thực hiện mục tiêu hoạt động của mình và hợp tác với các thành viên khác để đạt được mục tiêu này. Họ có quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong hoạt động của mình.Tổ chức quản lý và hoạt động: Hợp tác xã có quyền quyết định cách tổ chức quản lý và hoạt động của họ, bao gồm việc thuê và sử dụng lao động.Hoạt động sản xuất, kinh doanh: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động sản xuất, kinh doanh, và tạo việc làm theo ngành, nghề đã đăng ký để đáp ứng nhu cầu của các thành viên.Cung ứng và tiêu thụ: Hợp tác xã có quyền cung ứng, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ, và việc làm cho các thành viên và ra thị trường, nhưng phải đảm bảo rằng họ hoàn thành nghĩa vụ đối với thành viên.Kết nạp và chấm dứt tư cách thành viên: Hợp tác xã có quyền quyết định việc kết nạp mới thành viên hoặc chấm dứt tư cách thành viên hiện có.Tăng giảm vốn điều lệ: Hợp tác xã có quyền tăng giảm vốn điều lệ trong quá trình hoạt động và huy động vốn theo quy định của pháp luật.Liên doanh, liên kết, hợp tác: Hợp tác xã có thể tham gia vào các hoạt động liên doanh, liên kết, và hợp tác với tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước để đạt được mục tiêu hoạt động của họ.Quản lý và sử dụng vốn, tài sản: Hợp tác xã có trách nhiệm quản lý, sử dụng, và xử lý vốn, tài sản và các quỹ theo quy định của pháp luật.Phân phối thu nhập và xử lý lỗ nợ: Hợp tác xã phải thực hiện việc phân phối thu nhập và xử lý các khoản lỗ nợ của họ theo quy định.Tham gia các tổ chức đại diện: Hợp tác xã có quyền tham gia các tổ chức đại diện của họ và tham gia vào các hoạt động liên quan.Nghĩa vụ của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xãHợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã không chỉ có quyền mà còn có nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo tính bền vững và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là những nghĩa vụ chính mà họ phải thực hiện:Thực hiện các quy định của điều lệ: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ và thực hiện đúng các quy định và điều lệ của họ đã thiết lập.Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của thành viên: Họ phải đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của tất cả thành viên theo quy định của Luật Hợp tác xã.Hoạt động đúng ngành, nghề đã đăng ký: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các ngành, nghề đã đăng ký và hoạt động theo quy định.Thực hiện hợp đồng dịch vụ: Họ phải thực hiện các hợp đồng dịch vụ giữa hợp tác xã và thành viên, hoặc liên hiệp hợp tác xã với hợp tác xã thành viên.Tuân thủ các quy định về tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, thống kê: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ tất cả các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, và thống kê.Quản lý, sử dụng vốn, tài sản và các quỹ: Họ có trách nhiệm quản lý và sử dụng vốn, tài sản, và các quỹ theo quy định của pháp luật.Quản lý đất và tài nguyên khác: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải tuân thủ các quy định về quản lý đất và tài nguyên khác được giao hoặc cho thuê bởi Nhà nước.Ký kết và thực hiện hợp đồng lao động: Họ phải ký kết và thực hiện hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và tuân thủ các chính sách khác liên quan đến người lao động.Giáo dục và đào tạo: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải cung cấp giáo dục, đào tạo, và bồi dưỡng, và cung cấp thông tin cho thành viên của họ.Thực hiện chế độ báo cáo: Họ phải tuân thủ chế độ báo cáo về tình hình hoạt động của hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã theo quy định của Chính phủ.Bồi thường thiệt hại: Hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã phải bồi thường thiệt hại do họ gây ra cho thành viên theo quy định của pháp luật.Những nghĩa vụ này giúp đảm bảo rằng hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã hoạt động một cách có trách nhiệm và tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả thành viên.Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã: Đơn giản và dễ dàngTrường hợp đăng ký trực tiếp:Bước 1: Nộp hồ sơNgười có thẩm quyền đăng ký hợp tác xã hoặc người đại diện theo ủy quyền nộp hồ sơ đăng ký tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Ủy ban nhân dân quận nơi hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh đặt trụ sở chính.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơCán bộ, công chức Bộ phận TN&TKQ thuộc UBND quận sẽ tiếp nhận hồ sơ của tổ chức hoặc cá nhân và thực hiện kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ.a) Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không chính xác theo quy định, cán bộ sẽ hướng dẫn đại diện tổ chức hoặc cá nhân bổ sung và hoàn thiện hồ sơ theo quy định, đồng thời nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ.b) Nếu hồ sơ không đủ điều kiện giải quyết, cán bộ sẽ từ chối nhận hồ sơ và nêu rõ lý do theo mẫu Phiếu từ chối giải quyết hồ sơ thủ tục hành chính.c) Hồ sơ đầy đủ và chính xác sẽ được tiếp nhận, và các thông tin sẽ được nhập vào Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã. Sau đó, sẽ lập Giấy tiếp nhận hồ sơ và hẹn ngày trả kết quả.Bước 3: Xử lý hồ sơBộ phận TN&TKQ thuộc Ủy ban nhân dân quận sẽ chuyển hồ sơ gốc về phòng Tài chính – Kế hoạch để giải quyết theo thẩm quyền.Đối với hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết, phòng Tài chính – Kế hoạch sẽ trả lại hồ sơ kèm theo thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do, nội dung cần bổ sung. Thời gian thông báo trả lại hồ sơ không quá 03 ngày làm việc, trừ trường hợp có quy định cụ thể về thời gian theo luật.Trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện, Giấy chứng nhận sẽ được cấp và hoàn thiện trên Hệ thống thông tin quốc gia về Đăng ký Hợp tác xã.Kết quả sẽ được bàn giao về bộ phận TN&TKQ để tiếp tục quá trình xử lý.Trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng (nếu áp dụng):Bước 1: Nộp hồ sơNgười có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, cùng các chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký hợp tác xã theo quy định.Trong trường hợp người được cá nhân có thẩm quyền ủy quyền thực hiện thủ tục thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, và văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, họ cũng có thể kê khai thông tin, tải văn bản điện tử, và ký số vào Thông báo trên Hệ thống.Bước 2: Tiếp nhận hồ sơHồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã qua mạng điện tử được xem xét để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:Các giấy tờ và nội dung của chúng được đầy đủ và chính xác, và chúng được chuyển từ phiên bản giấy sang dạng văn bản điện tử. Tên văn bản điện tử phải tương ứng với tên của loại giấy tờ trong hồ sơ bản giấy.Các thông tin được nhập đầy đủ và chính xác, trùng khớp với thông tin trong các văn bản điện tử.Hồ sơ phải được xác thực bằng chữ ký số công cộng của một trong các đối tượng sau đây:Cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định.Người được cá nhân có thẩm quyền ký văn bản thông báo theo quy định ủy quyền thực hiện thủ tục liên quan đến thông báo tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của hợp tác xã.Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh qua mạng điện tử, và các cá nhân có thẩm quyền hoặc người được ủy quyền ký ủy quyền, họ sẽ nhận được giấy biên nhận hồ sơ qua mạng điện tử theo quy định. Phòng Tài chính – Kế hoạch thực hiện lưu vào hồ sơ đăng ký của hợp tác xã để theo dõi quy trình xử lý.Hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xãThành phần hồ sơ thực hiện tạm ngừng kinh doanh của hợp tác xã bao gồm các yếu tố sau đây:Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX (Phụ lục I-11).Nghị quyết của đại hội thành viên hoặc quyết định bằng văn bản của hội đồng quản trị về việc tạm ngừng hoạt động HTX, tạm ngừng hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện địa điểm kinh doanh của HTX.Số lượng hồ sơ: 01 bộThời hạn giải quyết: 05 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: tổ chứcCơ quan thực hiện thủ tục hành chính: Phòng Tài chính-Kế hoạch huyệnKết quả thực hiện thủ tục hành chính: Giấy biên nhận và lưu vào hồ sơ đăng ký của HTX để theo dõi.Tên mẫu đơn, mẫu tờ khai: Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã/tạm ngừng hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (theo mẫu quy định tại Phụ lục I-11 Thông tư số 03/2014/TT-BKHĐT ngày 26/5/2014 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư).Yêu cầu, điều kiện thực hiện thủ tục hành chính: khôngCâu hỏi liên quanCâu hỏi: Đơn xin tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Để tạm ngừng kinh doanh trong một hợp tác xã, bạn cần làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh và gửi đến cơ quan quản lý hợp tác xã cụ thể hoặc cơ quan có thẩm quyền. Trong đơn này, bạn cần cung cấp lý do và thời gian dự kiến của việc tạm ngừng kinh doanh. Sau đó, đợi sự chấp thuận từ cơ quan quản lý trước khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh.Câu hỏi: Tạm ngừng hợp tác xã là gìTrả lời: Tạm ngừng hợp tác xã là quá trình tạm dừng hoạt động kinh doanh của một hợp tác xã theo quyết định hoặc yêu cầu của các thành viên hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền. Quá trình tạm ngừng này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như sự cần thiết để điều chỉnh hoặc cải thiện hoạt động, thay đổi cơ cấu quản lý, hoặc giải quyết các vấn đề nội bộ trong hợp tác xã.Câu hỏi: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Thủ tục tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể khác nhau tùy theo quy định của cơ quan quản lý và quy định nội bộ của hợp tác xã. Thông thường, bạn cần thực hiện các bước sau:Làm đơn xin tạm ngừng kinh doanh, nêu rõ lý do và thời gian tạm ngừng.Gửi đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh đến cơ quan quản lý hoặc hội đồng quản trị của hợp tác xã.Chờ sự chấp thuận và hướng dẫn từ cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.Thực hiện theo quyết định và hướng dẫn của cơ quan quản lý hoặc quản trị hợp tác xã.Câu hỏi: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xãTrả lời: Thời gian tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã có thể thay đổi tùy theo quyết định của các thành viên hoặc cơ quan quản lý. Thời gian tạm ngừng có thể là một thời gian cố định hoặc không cố định, tùy thuộc vào lý do và quy định cụ thể của hợp tác xã. Thông thường, quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ thời gian dự kiến và điều kiện để quay lại hoạt động kinh doanh bình thường.Câu hỏi: Nếu tạm ngừng kinh doanh hợp tác xã, liệu có thể quay lại hoạt động bình thường sau đó khôngTrả lời: Có, sau khi tạm ngừng kinh doanh, hợp tác xã có thể quay lại hoạt động bình thường khi đã hoàn thành thời gian tạm ngừng hoặc khi các điều kiện và yêu cầu đã được thỏa thuận. Thường thì quyết định tạm ngừng kinh doanh cũng sẽ nêu rõ điều kiện và thời điểm quay lại hoạt động.