0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6503ef8c483af-4.jpg

Hướng dẫn thủ tục giải quyết khiếu nại về tiền sử dụng đất một cách nhanh chóng và hiệu quả

Khái niệm Khiếu nại Đất Đai 

Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 của Luật Khiếu nại 2011, khái niệm Khiếu nại Đất Đai được xác định như sau:

Điều 2. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

Khiếu nại là việc công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức theo thủ tục do Luật này quy định, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, của người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Người khiếu nại bao gồm:

Người sử dụng đất: Bao gồm hộ gia đình, cá nhân trong nước, tổ chức sử dụng đất như cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, tổ chức sự nghiệp công lập và tổ chức khác theo quy định của pháp luật về dân sự, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến sử dụng đất: Bao gồm người nhận tặng cho quyền sử dụng đất, người nhận chuyển nhượng (người mua đất) quyền sử dụng đất và các trường hợp liên quan khác.

Như vậy, khái niệm Khiếu nại Đất Đai dựa trên quy định của Luật Khiếu nại 2011 đã được rõ ràng và cụ thể hóa để hỗ trợ việc hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình sử dụng đất đai.

Quyền khiếu nại về đất đai: Tự Mình Khiếu Nại và Uỷ Quyền cho Luật Sư

Người có nhu cầu khiếu nại về đất đai có một số lựa chọn để bảo vệ quyền và lợi ích của họ. Dưới đây là các cách thức:

Tự Mình Khiếu Nại: Người sử dụng đất và những người liên quan có quyền viết đơn và thực hiện khiếu nại theo quy định. Họ có thể tự mình kháng nghị và yêu cầu xem xét lại các quyết định liên quan đến đất đai.

Người Đại Diện theo Pháp Luật: Trong trường hợp người sử dụng đất là người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện theo pháp luật có thể thực hiện khiếu nại thay một cách hợp pháp.

Uỷ Quyền cho Người Thực Hiện Khiếu Nại: Nếu người khiếu nại ốm đau, già yếu, hoặc không thể tự mình khiếu nại vì lý do khác, họ có thể ủy quyền cho người khác, bao gồm cha, mẹ, vợ, chồng, anh, chị, em ruột, con đã thành niên, hoặc người khác có đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện khiếu nại thay.

Uỷ Quyền cho Luật Sư: Người có nhu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình có thể ủy quyền cho luật sư để thực hiện khiếu nại và đại diện họ trong quá trình xem xét lại quyết định liên quan đến đất đai.

Đối Tượng Khiếu Nại

Luật Đất đai 2013 quy định rõ ràng về đối tượng khiếu nại, bao gồm:

Quyết định giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

Quyết định bồi thường, hỗ trợ, giải phóng mặt bằng, tái định cư.

Quyết định cấp hoặc thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Quyết định gia hạn thời hạn sử dụng đất.

Quyết định giải quyết tranh chấp đất đai và nhiều quyết định khác liên quan đến đất đai.

Hướng dẫn Thủ tục Giải quyết Khiếu nại về Tiền Sử Dụng Đất 

Khi người sử dụng đất không đồng ý với việc thu tiền sử dụng đất, quyền khiếu nại được đảm bảo theo quy định của Nghị Định 45/2014/NĐ-CP. Quá trình giải quyết khiếu nại diễn ra như sau:

Viết Đơn Khiếu Nại: Người phải nộp tiền sử dụng đất cần viết đơn khiếu nại và gửi đến cơ quan Thuế nơi đã phê duyệt tiền sử dụng đất phải nộp. Trong thời gian chờ giải quyết, tiền sử dụng đất vẫn phải được nộp đúng thời hạn đã thông báo.

Bổ Sung Hồ Sơ: Nếu hồ sơ khiếu nại chưa đúng hoặc chưa đủ theo quy định, cơ quan nhận đơn khiếu nại yêu cầu người khiếu nại bổ sung hoặc giải trình thêm. Người gửi đơn sẽ được thông báo về việc này trong thời hạn 10 ngày làm việc sau khi nhận được đơn khiếu nại.

Thời Hạn Giải Quyết: Thời gian, trình tự, và thủ tục giải quyết khiếu nại tuân theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo.

Khiếu Nại Cấp Cao Hơn: Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết trong thời hạn hoặc khiếu nại bị từ chối, người khiếu nại có quyền khiếu nại lên cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã phê duyệt tiền sử dụng đất phải nộp hoặc kiện ra tòa án. Đối với vùng sâu, vùng xa, đi lại khó khăn, thời hạn nêu trên có thể kéo dài nhưng không quá 45 ngày.

Quyết Định Cuối Cùng: Quyết định giải quyết khiếu nại về tiền sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành sau khi có ý kiến của Ủy ban Nhân dân tỉnh là quyết định cuối cùng.

Điều Kiện Cần Thiết để Khiếu Nại về Đất Đai

Để thực hiện quyền khiếu nại liên quan đến đất đai, bạn cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng như sau:

Điều kiện khi khiếu nại lần đầu:

Phải Liên Quan Trực Tiếp: Người khiếu nại khi thực hiện khiếu nại lần đầu phải là người sử dụng đất hoặc có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến sử dụng đất và chịu tác động trực tiếp từ quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính mà họ đang khiếu nại.

Xâm Phạm Quyền Hợp Pháp: Khiếu nại phải dựa trên căn cứ rõ ràng cho rằng quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai là trái pháp luật và xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khiếu nại.

Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Người khiếu nại phải đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Trường hợp người khiếu nại không có đủ năng lực, người đại diện hợp pháp có thể thực hiện khiếu nại thay mình.

Chưa Có Quyết Định Trước Đó: Việc khiếu nại phải được thực hiện trước khi có quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu. Thời hạn khiếu nại cũng còn hiệu lực hoặc đã kết thúc, nhưng vẫn cần có lý do hợp lý để tiếp tục khiếu nại.

Điều kiện khi khiếu nại lần hai:

Ngoài các điều kiện cho khiếu nại lần đầu, khi thực hiện khiếu nại lần hai, bạn cần phải có quyết định giải quyết khiếu nại đất đai từ lần khiếu nại trước đó.

Cơ Quan Nào Được Ủy Quyền Xác Định Số Tiền Sử Dụng Đất?

Quyền xác định số tiền sử dụng đất là một quá trình quan trọng trong quản lý đất đai, và theo Nghị định 45/2014/NĐ-CP, việc này được giao cho các cơ quan thuế và tài nguyên môi trường. Dưới đây là quy trình xác định và thu nộp tiền sử dụng đất cho từng trường hợp:

Đối Với Tổ Chức Kinh Tế:

Cơ quan tài nguyên và môi trường sẽ cung cấp hồ sơ địa chính (bao gồm thông tin về người sử dụng đất, diện tích đất, vị trí và mục đích sử dụng đất) cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất hoặc cơ quan tài nguyên và môi trường.

Dựa vào Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giá đất cụ thể hoặc Bảng giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất, cơ quan thuế sẽ xác định số tiền sử dụng đất và gửi thông báo nộp tiền sử dụng đất cho tổ chức sử dụng đất.

Đối Với Hộ Gia Đình và Cá Nhân:

Cơ quan tài nguyên và môi trường cung cấp hồ sơ địa chính (bao gồm thông tin về người sử dụng đất, diện tích đất, vị trí đất và mục đích sử dụng đất) cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất hoặc cơ quan tài nguyên và môi trường.

Dựa vào Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giá đất cụ thể hoặc Bảng giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất và hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận, chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình hoặc cá nhân, cơ quan thuế xác định số tiền sử dụng đất và gửi thông báo nộp tiền sử dụng đất cho hộ gia đình hoặc cá nhân.

Trường Hợp Không Đủ Cơ Sở Xác Định Số Tiền Sử Dụng Đất:

Trong trường hợp không đủ cơ sở để xác định số tiền thu tiền sử dụng đất, cơ quan thuế sẽ thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan để bổ sung hồ sơ.

Sau khi có đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ ra thông báo nộp tiền sử dụng đất chậm nhất sau 05 ngày làm việc tính từ ngày nhận đủ hồ sơ bổ sung.

Tóm lại, quyền xác định số tiền sử dụng đất được giao cho cơ quan thuế và tài nguyên môi trường, và quy trình này được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thu nộp tiền sử dụng đất.

Mặt khác, khoản 3 Điều 17 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP quy định như sau:

Cơ quan thuế:

Xác định Số Tiền Sử Dụng Đất: Cơ quan thuế có trách nhiệm xác định số tiền sử dụng đất mà người sử dụng đất phải nộp. Đồng thời, họ cũng xác định số tiền được miễn hoặc giảm theo quy định tại Nghị định này.

Tổ Chức, Hướng Dẫn, Kiểm Tra, Giải Đáp Thắc Mắc: Cơ quan thuế có nhiệm vụ tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra quá trình thu, nộp tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về quản lý thuế. Họ cũng giải quyết khiếu nại liên quan đến việc thu, nộp tiền sử dụng đất.

Vì vậy, khi bạn muốn khiếu nại về thuế đất, bạn cần gửi đơn khiếu nại đến cơ quan thuế có thẩm quyền. Cơ quan này sẽ tiến hành xác định số tiền sử dụng đất và thông báo cho bạn về số tiền cần nộp. Đồng thời, họ sẽ tổ chức, hướng dẫn, và kiểm tra quá trình thu, nộp tiền sử dụng đất và giải quyết mọi thắc mắc hoặc khiếu nại theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.

Câu hỏi liên quan

1. Danh sách Các Trường Hợp Được Miễn Tiền Sử Dụng Đất và Xác Định Giá Đất

Miễn Tiền Sử Dụng Đất:

Miễn tiền sử dụng đất trong hạn mức giao đất ở cho chính sách nhà ở và đất ở: Đối tượng bao gồm người có công với cách mạng thuộc đối tượng được miễn tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về người có công, hộ nghèo, và hộ đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn và vùng biên giới, hải đảo.

Miễn tiền sử dụng đất để xây dựng nhà ở xã hội.

Miễn tiền sử dụng đất đối với diện tích đất được giao trong hạn mức giao đất ở cho các hộ dân làng chài và dân sống trên sông nước.

Miễn tiền sử dụng đất đối với diện tích đất được giao trong hạn mức giao đất ở để tái định cư hoặc giao cho các hộ gia đình, cá nhân trong các cụm, tuyến dân cư vùng ngập lũ theo dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

2. Giá Đất Tính Thu Tiền Sử Dụng Đất là bao nhiêu?

Giá đất tính thu tiền sử dụng đất được xác định theo điểm b, c khoản 3 Điều 3 Nghị định 45/2014/NĐ-CP. Giá đất được xác định bằng các phương pháp sau:

So Sánh Trực Tiếp: So sánh với giá đất của các khu vực tương tự.

Chiết Trừ: Chiết trừ các yếu tố như tình trạng đất, môi trường, cơ sở hạ tầng, và các yếu tố đặc biệt.

Thu Nhập: Dựa trên thu nhập từ sử dụng đất.

Thặng Dư: Dựa trên giá đất tại thời điểm giao đất và thời điểm xác định giá.

Hệ Số Điều Chỉnh Giá Đất: Áp dụng các hệ số điều chỉnh để tính toán giá đất cụ thể.

3. Làm thế nào để trả lời đơn khiếu nại về đất đai?

Trả lời: Để trả lời đơn khiếu nại về đất đai, bạn nên tuân theo các bước sau đây:

Kiểm tra nội dung đơn khiếu nại: Trước hết, đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ nội dung của đơn khiếu nại. Hiểu rõ các điểm khiếu nại và yêu cầu của người khiếu nại.

Xác định thẩm quyền: Xác định cơ quan hoặc sở tại mà bạn cần gửi phản hồi đến. Thường thì đơn khiếu nại sẽ chỉ rõ cơ quan hoặc sở tại yêu cầu phản hồi.

Soạn phản hồi: Soạn thư hoặc văn bản trả lời đơn khiếu nại. Trong phản hồi, bạn nên giải thích cụ thể về việc bạn đã kiểm tra và xem xét đơn khiếu nại, và cung cấp lý do hoặc bằng chứng để hỗ trợ quyết định của bạn.

Cung cấp giải pháp (nếu có): Nếu có, bạn nên đề xuất các giải pháp hoặc biện pháp để giải quyết khiếu nại. Điều này có thể bao gồm điều chỉnh quyền sử dụng đất hoặc thực hiện các biện pháp cụ thể khác.

Lưu trữ bản gốc: Sau khi hoàn thành phản hồi, đảm bảo lưu trữ bản gốc của tài liệu và bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào liên quan đến việc trả lời đơn khiếu nại.

Gửi phản hồi: Gửi phản hồi cho cơ quan hoặc sở tại thẩm quyền dựa trên yêu cầu trong đơn khiếu nại. Đảm bảo rằng bạn tuân theo các quy định về thời hạn và cách gửi phản hồi.

4. Làm thế nào để xử lý đơn khiếu nại cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?

Trả lời: Để xử lý đơn khiếu nại cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bạn cần thực hiện các bước sau:

Kiểm tra đơn khiếu nại: Xác định rõ nội dung và yêu cầu của đơn khiếu nại liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Soạn thư hoặc văn bản trả lời: Trả lời đơn khiếu nại bằng cách soạn thư hoặc văn bản. Trong phản hồi, cung cấp các giải thích hoặc bằng chứng liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Lập kế hoạch giải quyết: Đề xuất kế hoạch giải quyết đơn khiếu nại. Nếu cần, thực hiện kiểm tra thực tế tại địa điểm liên quan để xác định các thông tin cụ thể.

Làm việc với người khiếu nại: Nếu có khả năng, cố gắng đàm phán với người khiếu nại để đạt được sự thống nhất về việc giải quyết khiếu nại.

Lưu trữ tài liệu: Lưu trữ bản gốc của tất cả các tài liệu liên quan đến đơn khiếu nại và quá trình giải quyết.

Gửi phản hồi: Gửi phản hồi hoặc quyết định giải quyết khiếu nại cho người khiếu nại. Đảm bảo tuân theo quy định về thời hạn và cách gửi phản hồi.

5. Làm thế nào để tìm hiểu về quyết định giải quyết khiếu nại về đất đai?

Trả lời: Để tìm hiểu về quyết định giải quyết khiếu nại về đất đai, bạn nên thực hiện các bước sau:

Liên hệ cơ quan quản lý đất đai: Để biết chi tiết về quyết định giải quyết khiếu nại, hãy liên hệ với cơ quan quản lý đất đai hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.

Xem quyết định giải quyết: Yêu cầu xem quyết định giải quyết khiếu nại để hiểu rõ nội dung và kết quả của quyết định.

Đề nghị giải quyết tranh chấp (nếu cần): Nếu bạn không hài lòng với quyết định giải quyết khiếu nại, bạn có thể xem xét đề nghị giải quyết tranh chấp hoặc phàn nàn theo quy định pháp luật.

Tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý (nếu cần): Nếu bạn cần sự hỗ trợ pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình, bạn có thể tìm kiếm luật sư hoặc các tổ chức hỗ trợ pháp lý.

Tìm hiểu về quyền và trách nhiệm của mình: Nắm vững quyền và trách nhiệm của bạn trong việc thực hiện quyết định giải quyết khiếu nại và thực hiện bất kỳ biện pháp nào được yêu cầu theo quyết định đó.

 

avatar
Văn An
234 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục giải quyết khiếu nại về tiền sử dụng đất một cách nhanh chóng và hiệu quả
Khái niệm Khiếu nại Đất Đai Theo quy định tại khoản 1 Điều 2 của Luật Khiếu nại 2011, khái niệm Khiếu nại Đất Đai được xác định như sau:Điều 2. Giải thích từ ngữTrong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:Khiếu nại là việc công dân, cơ quan, tổ chức hoặc cán bộ, công chức theo thủ tục do Luật này quy định, đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, của người có thẩm quyền trong cơ quan hành chính nhà nước hoặc quyết định kỷ luật cán bộ, công chức khi có căn cứ cho rằng quyết định hoặc hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.Người khiếu nại bao gồm:Người sử dụng đất: Bao gồm hộ gia đình, cá nhân trong nước, tổ chức sử dụng đất như cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức kinh tế, tổ chức chính trị xã hội – nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, tổ chức sự nghiệp công lập và tổ chức khác theo quy định của pháp luật về dân sự, cộng đồng dân cư, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến sử dụng đất: Bao gồm người nhận tặng cho quyền sử dụng đất, người nhận chuyển nhượng (người mua đất) quyền sử dụng đất và các trường hợp liên quan khác.Như vậy, khái niệm Khiếu nại Đất Đai dựa trên quy định của Luật Khiếu nại 2011 đã được rõ ràng và cụ thể hóa để hỗ trợ việc hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình sử dụng đất đai.Quyền khiếu nại về đất đai: Tự Mình Khiếu Nại và Uỷ Quyền cho Luật SưNgười có nhu cầu khiếu nại về đất đai có một số lựa chọn để bảo vệ quyền và lợi ích của họ. Dưới đây là các cách thức:Tự Mình Khiếu Nại: Người sử dụng đất và những người liên quan có quyền viết đơn và thực hiện khiếu nại theo quy định. Họ có thể tự mình kháng nghị và yêu cầu xem xét lại các quyết định liên quan đến đất đai.Người Đại Diện theo Pháp Luật: Trong trường hợp người sử dụng đất là người chưa thành niên hoặc mất năng lực hành vi dân sự, người đại diện theo pháp luật có thể thực hiện khiếu nại thay một cách hợp pháp.Uỷ Quyền cho Người Thực Hiện Khiếu Nại: Nếu người khiếu nại ốm đau, già yếu, hoặc không thể tự mình khiếu nại vì lý do khác, họ có thể ủy quyền cho người khác, bao gồm cha, mẹ, vợ, chồng, anh, chị, em ruột, con đã thành niên, hoặc người khác có đủ năng lực hành vi dân sự để thực hiện khiếu nại thay.Uỷ Quyền cho Luật Sư: Người có nhu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình có thể ủy quyền cho luật sư để thực hiện khiếu nại và đại diện họ trong quá trình xem xét lại quyết định liên quan đến đất đai.Đối Tượng Khiếu NạiLuật Đất đai 2013 quy định rõ ràng về đối tượng khiếu nại, bao gồm:Quyết định giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.Quyết định bồi thường, hỗ trợ, giải phóng mặt bằng, tái định cư.Quyết định cấp hoặc thu hồi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Quyết định gia hạn thời hạn sử dụng đất.Quyết định giải quyết tranh chấp đất đai và nhiều quyết định khác liên quan đến đất đai.Hướng dẫn Thủ tục Giải quyết Khiếu nại về Tiền Sử Dụng Đất Khi người sử dụng đất không đồng ý với việc thu tiền sử dụng đất, quyền khiếu nại được đảm bảo theo quy định của Nghị Định 45/2014/NĐ-CP. Quá trình giải quyết khiếu nại diễn ra như sau:Viết Đơn Khiếu Nại: Người phải nộp tiền sử dụng đất cần viết đơn khiếu nại và gửi đến cơ quan Thuế nơi đã phê duyệt tiền sử dụng đất phải nộp. Trong thời gian chờ giải quyết, tiền sử dụng đất vẫn phải được nộp đúng thời hạn đã thông báo.Bổ Sung Hồ Sơ: Nếu hồ sơ khiếu nại chưa đúng hoặc chưa đủ theo quy định, cơ quan nhận đơn khiếu nại yêu cầu người khiếu nại bổ sung hoặc giải trình thêm. Người gửi đơn sẽ được thông báo về việc này trong thời hạn 10 ngày làm việc sau khi nhận được đơn khiếu nại.Thời Hạn Giải Quyết: Thời gian, trình tự, và thủ tục giải quyết khiếu nại tuân theo quy định của pháp luật về khiếu nại, tố cáo.Khiếu Nại Cấp Cao Hơn: Trong trường hợp khiếu nại không được giải quyết trong thời hạn hoặc khiếu nại bị từ chối, người khiếu nại có quyền khiếu nại lên cơ quan cấp trên trực tiếp của cơ quan đã phê duyệt tiền sử dụng đất phải nộp hoặc kiện ra tòa án. Đối với vùng sâu, vùng xa, đi lại khó khăn, thời hạn nêu trên có thể kéo dài nhưng không quá 45 ngày.Quyết Định Cuối Cùng: Quyết định giải quyết khiếu nại về tiền sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành sau khi có ý kiến của Ủy ban Nhân dân tỉnh là quyết định cuối cùng.Điều Kiện Cần Thiết để Khiếu Nại về Đất ĐaiĐể thực hiện quyền khiếu nại liên quan đến đất đai, bạn cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng như sau:Điều kiện khi khiếu nại lần đầu:Phải Liên Quan Trực Tiếp: Người khiếu nại khi thực hiện khiếu nại lần đầu phải là người sử dụng đất hoặc có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến sử dụng đất và chịu tác động trực tiếp từ quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính mà họ đang khiếu nại.Xâm Phạm Quyền Hợp Pháp: Khiếu nại phải dựa trên căn cứ rõ ràng cho rằng quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính liên quan đến quản lý đất đai là trái pháp luật và xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khiếu nại.Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Người khiếu nại phải đủ năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Trường hợp người khiếu nại không có đủ năng lực, người đại diện hợp pháp có thể thực hiện khiếu nại thay mình.Chưa Có Quyết Định Trước Đó: Việc khiếu nại phải được thực hiện trước khi có quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu. Thời hạn khiếu nại cũng còn hiệu lực hoặc đã kết thúc, nhưng vẫn cần có lý do hợp lý để tiếp tục khiếu nại.Điều kiện khi khiếu nại lần hai:Ngoài các điều kiện cho khiếu nại lần đầu, khi thực hiện khiếu nại lần hai, bạn cần phải có quyết định giải quyết khiếu nại đất đai từ lần khiếu nại trước đó.Cơ Quan Nào Được Ủy Quyền Xác Định Số Tiền Sử Dụng Đất?Quyền xác định số tiền sử dụng đất là một quá trình quan trọng trong quản lý đất đai, và theo Nghị định 45/2014/NĐ-CP, việc này được giao cho các cơ quan thuế và tài nguyên môi trường. Dưới đây là quy trình xác định và thu nộp tiền sử dụng đất cho từng trường hợp:Đối Với Tổ Chức Kinh Tế:Cơ quan tài nguyên và môi trường sẽ cung cấp hồ sơ địa chính (bao gồm thông tin về người sử dụng đất, diện tích đất, vị trí và mục đích sử dụng đất) cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất hoặc cơ quan tài nguyên và môi trường.Dựa vào Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giá đất cụ thể hoặc Bảng giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất, cơ quan thuế sẽ xác định số tiền sử dụng đất và gửi thông báo nộp tiền sử dụng đất cho tổ chức sử dụng đất.Đối Với Hộ Gia Đình và Cá Nhân:Cơ quan tài nguyên và môi trường cung cấp hồ sơ địa chính (bao gồm thông tin về người sử dụng đất, diện tích đất, vị trí đất và mục đích sử dụng đất) cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất hoặc cơ quan tài nguyên và môi trường.Dựa vào Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh về giá đất cụ thể hoặc Bảng giá đất, hệ số điều chỉnh giá đất và hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận, chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình hoặc cá nhân, cơ quan thuế xác định số tiền sử dụng đất và gửi thông báo nộp tiền sử dụng đất cho hộ gia đình hoặc cá nhân.Trường Hợp Không Đủ Cơ Sở Xác Định Số Tiền Sử Dụng Đất:Trong trường hợp không đủ cơ sở để xác định số tiền thu tiền sử dụng đất, cơ quan thuế sẽ thông báo bằng văn bản cho cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan để bổ sung hồ sơ.Sau khi có đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ ra thông báo nộp tiền sử dụng đất chậm nhất sau 05 ngày làm việc tính từ ngày nhận đủ hồ sơ bổ sung.Tóm lại, quyền xác định số tiền sử dụng đất được giao cho cơ quan thuế và tài nguyên môi trường, và quy trình này được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thu nộp tiền sử dụng đất.Mặt khác, khoản 3 Điều 17 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP quy định như sau:Cơ quan thuế:Xác định Số Tiền Sử Dụng Đất: Cơ quan thuế có trách nhiệm xác định số tiền sử dụng đất mà người sử dụng đất phải nộp. Đồng thời, họ cũng xác định số tiền được miễn hoặc giảm theo quy định tại Nghị định này.Tổ Chức, Hướng Dẫn, Kiểm Tra, Giải Đáp Thắc Mắc: Cơ quan thuế có nhiệm vụ tổ chức, hướng dẫn và kiểm tra quá trình thu, nộp tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về quản lý thuế. Họ cũng giải quyết khiếu nại liên quan đến việc thu, nộp tiền sử dụng đất.Vì vậy, khi bạn muốn khiếu nại về thuế đất, bạn cần gửi đơn khiếu nại đến cơ quan thuế có thẩm quyền. Cơ quan này sẽ tiến hành xác định số tiền sử dụng đất và thông báo cho bạn về số tiền cần nộp. Đồng thời, họ sẽ tổ chức, hướng dẫn, và kiểm tra quá trình thu, nộp tiền sử dụng đất và giải quyết mọi thắc mắc hoặc khiếu nại theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.Câu hỏi liên quan1. Danh sách Các Trường Hợp Được Miễn Tiền Sử Dụng Đất và Xác Định Giá ĐấtMiễn Tiền Sử Dụng Đất:Miễn tiền sử dụng đất trong hạn mức giao đất ở cho chính sách nhà ở và đất ở: Đối tượng bao gồm người có công với cách mạng thuộc đối tượng được miễn tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về người có công, hộ nghèo, và hộ đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng đặc biệt khó khăn và vùng biên giới, hải đảo.Miễn tiền sử dụng đất để xây dựng nhà ở xã hội.Miễn tiền sử dụng đất đối với diện tích đất được giao trong hạn mức giao đất ở cho các hộ dân làng chài và dân sống trên sông nước.Miễn tiền sử dụng đất đối với diện tích đất được giao trong hạn mức giao đất ở để tái định cư hoặc giao cho các hộ gia đình, cá nhân trong các cụm, tuyến dân cư vùng ngập lũ theo dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt.2. Giá Đất Tính Thu Tiền Sử Dụng Đất là bao nhiêu?Giá đất tính thu tiền sử dụng đất được xác định theo điểm b, c khoản 3 Điều 3 Nghị định 45/2014/NĐ-CP. Giá đất được xác định bằng các phương pháp sau:So Sánh Trực Tiếp: So sánh với giá đất của các khu vực tương tự.Chiết Trừ: Chiết trừ các yếu tố như tình trạng đất, môi trường, cơ sở hạ tầng, và các yếu tố đặc biệt.Thu Nhập: Dựa trên thu nhập từ sử dụng đất.Thặng Dư: Dựa trên giá đất tại thời điểm giao đất và thời điểm xác định giá.Hệ Số Điều Chỉnh Giá Đất: Áp dụng các hệ số điều chỉnh để tính toán giá đất cụ thể.3. Làm thế nào để trả lời đơn khiếu nại về đất đai?Trả lời: Để trả lời đơn khiếu nại về đất đai, bạn nên tuân theo các bước sau đây:Kiểm tra nội dung đơn khiếu nại: Trước hết, đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ nội dung của đơn khiếu nại. Hiểu rõ các điểm khiếu nại và yêu cầu của người khiếu nại.Xác định thẩm quyền: Xác định cơ quan hoặc sở tại mà bạn cần gửi phản hồi đến. Thường thì đơn khiếu nại sẽ chỉ rõ cơ quan hoặc sở tại yêu cầu phản hồi.Soạn phản hồi: Soạn thư hoặc văn bản trả lời đơn khiếu nại. Trong phản hồi, bạn nên giải thích cụ thể về việc bạn đã kiểm tra và xem xét đơn khiếu nại, và cung cấp lý do hoặc bằng chứng để hỗ trợ quyết định của bạn.Cung cấp giải pháp (nếu có): Nếu có, bạn nên đề xuất các giải pháp hoặc biện pháp để giải quyết khiếu nại. Điều này có thể bao gồm điều chỉnh quyền sử dụng đất hoặc thực hiện các biện pháp cụ thể khác.Lưu trữ bản gốc: Sau khi hoàn thành phản hồi, đảm bảo lưu trữ bản gốc của tài liệu và bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào liên quan đến việc trả lời đơn khiếu nại.Gửi phản hồi: Gửi phản hồi cho cơ quan hoặc sở tại thẩm quyền dựa trên yêu cầu trong đơn khiếu nại. Đảm bảo rằng bạn tuân theo các quy định về thời hạn và cách gửi phản hồi.4. Làm thế nào để xử lý đơn khiếu nại cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?Trả lời: Để xử lý đơn khiếu nại cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bạn cần thực hiện các bước sau:Kiểm tra đơn khiếu nại: Xác định rõ nội dung và yêu cầu của đơn khiếu nại liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Soạn thư hoặc văn bản trả lời: Trả lời đơn khiếu nại bằng cách soạn thư hoặc văn bản. Trong phản hồi, cung cấp các giải thích hoặc bằng chứng liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.Lập kế hoạch giải quyết: Đề xuất kế hoạch giải quyết đơn khiếu nại. Nếu cần, thực hiện kiểm tra thực tế tại địa điểm liên quan để xác định các thông tin cụ thể.Làm việc với người khiếu nại: Nếu có khả năng, cố gắng đàm phán với người khiếu nại để đạt được sự thống nhất về việc giải quyết khiếu nại.Lưu trữ tài liệu: Lưu trữ bản gốc của tất cả các tài liệu liên quan đến đơn khiếu nại và quá trình giải quyết.Gửi phản hồi: Gửi phản hồi hoặc quyết định giải quyết khiếu nại cho người khiếu nại. Đảm bảo tuân theo quy định về thời hạn và cách gửi phản hồi.5. Làm thế nào để tìm hiểu về quyết định giải quyết khiếu nại về đất đai?Trả lời: Để tìm hiểu về quyết định giải quyết khiếu nại về đất đai, bạn nên thực hiện các bước sau:Liên hệ cơ quan quản lý đất đai: Để biết chi tiết về quyết định giải quyết khiếu nại, hãy liên hệ với cơ quan quản lý đất đai hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.Xem quyết định giải quyết: Yêu cầu xem quyết định giải quyết khiếu nại để hiểu rõ nội dung và kết quả của quyết định.Đề nghị giải quyết tranh chấp (nếu cần): Nếu bạn không hài lòng với quyết định giải quyết khiếu nại, bạn có thể xem xét đề nghị giải quyết tranh chấp hoặc phàn nàn theo quy định pháp luật.Tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý (nếu cần): Nếu bạn cần sự hỗ trợ pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình, bạn có thể tìm kiếm luật sư hoặc các tổ chức hỗ trợ pháp lý.Tìm hiểu về quyền và trách nhiệm của mình: Nắm vững quyền và trách nhiệm của bạn trong việc thực hiện quyết định giải quyết khiếu nại và thực hiện bất kỳ biện pháp nào được yêu cầu theo quyết định đó.