0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65084fe22c18d-25.jpg

Hướng dẫn chi tiết về thủ tục cấp C/O cho hàng xuất nhập khẩu

C/O (Certificate of Origin) là gì?

Chứng nhận xuất xứ (C/O), thường được viết tắt là C/O, là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Đây là một phần quan trọng của thủ tục hải quan và thương mại quốc tế.

Định nghĩa C/O theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP cho biết, C/O là một văn bản pháp lý hoặc các hình thức tương đương được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Mục đích của C/O là xác nhận rằng hàng hóa đã được sản xuất hoàn toàn hoặc đã trải qua quá trình chế biến, lắp ráp cuối cùng tại quốc gia xuất xứ.

Theo quy định tại Điều 34 của Luật Quản lý ngoại thương tại Việt Nam, C/O có thể được cấp phép bởi Bộ Công Thương hoặc các tổ chức được ủy quyền để cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Bộ Công Thương có thể ủy quyền cho các đơn vị khác để thực hiện việc cấp C/O, trong đó có:

Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)

Phòng quản lý xuất nhập khẩu của Bộ Công thương

Ban quản lý các khu Công nghiệp và khu chế xuất hàng hóa.

Chứng nhận xuất xứ (C/O) là một phần quan trọng của quá trình thương mại quốc tế, giúp xác định nguồn gốc của hàng hóa và thường được yêu cầu trong các thỏa thuận thương mại và thủ tục hải quan.

C/O đóng vai trò gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?

Thống kê thương mại: C/O cho phép các quốc gia xác định lượng hàng hóa xuất nhập khẩu và giới hạn kim ngạch của từng loại hàng. Thông tin này rất quan trọng để xây dựng chính sách thương mại hiệu quả và quyết định các biện pháp xúc tiến thương mại.

Đảm bảo quy chuẩn quốc tế về nhãn mác và bao bì: C/O giúp đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ các quy định về nhãn mác và bao bì của quốc gia nhập khẩu. Điều này có thể giảm thiểu các rủi ro về sự không rõ ràng hoặc nhầm lẫn trong việc đóng gói và ghi nhãn hàng hóa.

Hưởng ưu đãi thuế quan: Các doanh nghiệp có thể sử dụng C/O để xác định các ưu đãi thuế quan mà họ có thể nhận được khi xuất khẩu hàng hóa đến các quốc gia khác nhau. Điều này giúp họ tính toán giá cả, chi phí và thực hiện các biện pháp đàm phán thương mại một cách hiệu quả.

Giảm tình trạng bán phá giá và đội giá: Nhờ C/O, nhà nước có khả năng xác định rõ nguồn gốc sản phẩm và quốc gia sản xuất. Điều này giúp họ quản lý giá cả, các quy định về giá cả và xuất xứ hàng hóa một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, điều này giúp giảm thiểu tình trạng bán phá giá và đội giá trên thị trường trong nước.

Thúc đẩy thương mại quốc tế: Bằng cách giúp định rõ xuất xứ của hàng hóa và đảm bảo tuân thủ quy định về thương mại quốc tế, C/O thúc đẩy sự tự do thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Điều này có lợi cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu.

Các loại C/O phổ biến hiện nay

Chứng nhận xuất xứ (C/O) được chia thành hai loại chính: C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi, mỗi loại này có các trường hợp áp dụng riêng biệt.

  • C/O ưu đãi

C/O ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ được hưởng ưu đãi hoặc được miễn thuế quan khi nhập khẩu. Mức độ của ưu đãi thuế quan có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng và quốc gia nhập khẩu.

Dưới đây là một số mẫu C/O ưu đãi phổ biến:

C/O form E: Được ký kết giữa Trung Quốc và ASEAN. Với Trung Quốc là một thị trường lớn, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc thường xuyên, C/O form E đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu của Việt Nam.

C/O form D: Được ký kết giữa các nước ASEAN theo hiệp định thương mại CEPT. ASEAN là một thị trường xuất khẩu quan trọng đối với Việt Nam, và phần lớn các loại hàng hóa nhập khẩu vào các nước ASEAN được hưởng thuế suất 0%.

C/O form AK: Dựa trên hiệp định thương mại giữa các nước ASEAN và Hàn Quốc, C/O form AK mang lại các ưu đãi đặc biệt cho các hoạt động kinh doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc.

C/O form A: Được áp dụng đối với nhiều quốc gia, bao gồm 28 nước thành viên của EU, Nhật Bản, Norway, Canada, Nga, Belarus và New Zealand. Các loại hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam vào các nước này phải tuân thủ các điều kiện cụ thể và sẽ hưởng mức ưu đãi thuế suất thấp hơn so với các loại C/O khác.

C/O form CPTPP: Áp dụng cho các nước tham gia Hiệp định thương mại CPTPP trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.

C/O form EAV: Được hình thành dựa trên Hiệp định kinh tế Á-Âu giữa Việt Nam và Liên minh kinh tế Á-Âu.

C/O form S: Được sử dụng cho thương mại giữa Việt Nam và Lào.

C/O form VNCU: Áp dụng cho Việt Nam và Cuba.

  • C/O không ưu đãi

C/O không ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ phải trả thuế nhập khẩu thông thường, không được hưởng ưu đãi về thuế quan.

Các loại C/O không ưu đãi bao gồm:

C/O form B: Áp dụng cho tất cả các nước và không được hưởng ưu đãi thuế quan.

C/O cà phê: Dành riêng cho xuất khẩu cà phê đến các quốc gia.

C/O dệt may (C/O form T): Sử dụng cho hàng dệt may xuất khẩu đến các nước thành viên của EU.

Điều Kiện Để Được Cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O)

Việc lựa chọn loại Chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp phụ thuộc vào loại hàng hóa và quốc gia xuất khẩu là điều quan trọng trong thương mại quốc tế. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, doanh nghiệp cần xem xét các loại C/O để chọn mẫu nào mang lại ưu đãi thuế tốt nhất.

Điều kiện xin cấp C/O đã được quy định cụ thể trong Điều 6 Nghị định 31/2018/NĐ-CP. Theo đó, hàng hóa được coi là có xuất xứ khi thoả mãn một trong hai trường hợp sau:

100% hàng hóa xuất xứ thuần túy phải được thu hoạch hoặc sản xuất toàn bộ tại quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ đó.

Hàng hóa có xuất xứ không thuần túy nhưng phải đáp ứng các điều kiện sau:

Điều Kiện 1 (ĐK1): Hàng hóa phải tuân thủ các chỉ số RVC (Chỉ số Giá trị Địa phương) và LVC (Chỉ số Nội dung địa phương) theo quy định trong Danh mục Quy tắc cụ thể do Bộ Công Thương ban hành.

Điều Kiện 2 (ĐK2): Mã HS code (Mã số Hải quan) của các nguyên vật liệu đầu vào phải thay đổi so với mã HS code của sản phẩm hoàn thiện ở mức 4 số. Quy định này cũng được điều chỉnh theo Danh mục Quy tắc cụ thể của từng mặt hàng do Bộ Công Thương quy định.


Thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩu

Thủ tục để xin cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) được quy định chi tiết trong Điều 16 của Nghị Định 31/2015/NĐ-CP. Dưới đây là hướng dẫn và danh sách hồ sơ cần thiết:

Bước 1: Khai Báo Online

Trước tiên, doanh nghiệp cần thực hiện khai báo hàng hóa theo mẫu điện tử đăng ký cấp giấy chứng nhận xuất xứ tại trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền.

Trong trường hợp đầu tiên xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ, doanh nghiệp cần đăng ký hồ sơ thương nhân.

Bước 2: Lập Hồ Sơ Xin Cấp C/O

Hồ sơ xin cấp C/O cần bao gồm các giấy tờ sau đây:

Đơn xin cấp C/O.

Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

Danh sách hàng hóa (Packing List).

Vận đơn biển (B/L) hoặc Vận đơn hàng không (AWB).

Bản in tờ khai đã khai xuất khẩu.

Phiếu ghi chép.

Mẫu C/O đã được khai hoàn chỉnh.

Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa, bao gồm bản kê khai nguyên vật liệu hàng hóa xuất khẩu, bảng khai xuất xứ của nhà sản xuất, tờ khai hải quan của nguyên vật liệu nhập khẩu để sản xuất hàng hóa.

Bước 3: Xét Duyệt Và Nhận Giấy Chứng Nhận Hàng Hóa

Các chứng từ trên phải có chữ ký số của doanh nghiệp.

Thời gian xét duyệt hồ sơ thương nhân và cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là như sau:

Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và đính kèm các chứng từ trên trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền:

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sau 6 tiếng, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt.

Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa trực tiếp tại văn phòng, trụ sở cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa:

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt trong vòng 8 tiếng.

Doanh nghiệp nộp hồ sơ qua bưu điện:

Cơ quan cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt sau 24 giờ.

Quy trình này giúp đảm bảo rằng các chứng từ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) chính thức sẽ được cấp sau khi hồ sơ được xét duyệt và đạt yêu cầu.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Quy trình cấp C/O tại Bộ Công Thương là gì?

Trả lời: Quy trình cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) tại Bộ Công Thương có thể bao gồm các bước sau:

Đăng ký và chuẩn bị hồ sơ: Đầu tiên, doanh nghiệp cần đăng ký và chuẩn bị hồ sơ theo quy định. Hồ sơ này thường bao gồm các tài liệu liên quan đến xuất xứ của hàng hóa, thông tin về doanh nghiệp và chứng chỉ hàng hóa.

Kiểm tra hồ sơ: Bộ Công Thương sẽ kiểm tra và đánh giá hồ sơ doanh nghiệp nộp. Họ sẽ kiểm tra tính hợp pháp và đầy đủ của thông tin.

Thẩm định và cấp C/O: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Bộ Công Thương sẽ tiến hành thẩm định và cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cho hàng hóa.

Cấp và công bố C/O: Doanh nghiệp sẽ nhận được C/O sau khi đủ điều kiện và hồ sơ được chấp thuận. C/O này có thể được sử dụng cho việc xuất khẩu hàng hóa.

Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại hàng hóa. Doanh nghiệp nên liên hệ với cơ quan chức năng và tổ chức thương mại để biết rõ chi tiết quy trình cấp C/O.

Câu hỏi: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là gì?

Trả lời: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa thường liên quan đến các yêu cầu về việc chứng minh và xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Các quy định này có thể bao gồm:

  • Quy tắc xác định xuất xứ của hàng hóa.
  • Quy định về quy trình và thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
  • Yêu cầu về thông tin cụ thể trong C/O.
  • Điều kiện và tiêu chuẩn cho việc cấp C/O.
  • Quy định về xử lý trường hợp vi phạm hoặc gian lận liên quan đến xuất xứ hàng hóa.

Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực thương mại.

Câu hỏi: VCCI cấp C/O form gì?

Trả lời: Viện Phát triển Doanh nghiệp (Vietnam Chamber of Commerce and Industry - VCCI) có thể cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) dưới các hình thức và mẫu đơn cụ thể. Mẫu C/O có thể thay đổi tùy theo quy định và yêu cầu của VCCI và cơ quan chức năng liên quan. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với VCCI hoặc tổ chức tương tự để biết cụ thể về mẫu C/O mà họ cung cấp.

Câu hỏi: Quy trình xin C/O cho hàng gia công là gì?

Trả lời: Quy trình xin C/O cho hàng hóa gia công có thể bao gồm các bước sau:

Xác định loại C/O cần thiết: Xác định loại Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cần cho hàng hóa gia công. Loại C/O có thể thay đổi tùy theo mục đích và quy định nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.

Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ liên quan đến hàng hóa, chứng minh xuất xứ, và thông tin về quy trình gia công.

Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét: Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét từ cơ quan cấp C/O, như VCCI.

Kiểm tra và thẩm định: Cơ quan cấp C/O sẽ kiểm tra và thẩm định thông tin và hồ sơ để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng yêu cầu cần thiết cho việc cấp C/O.

Cấp và nhận C/O: Sau khi kiểm tra và thẩm định hoàn tất, doanh nghiệp sẽ nhận được C/O, có thể sử dụng cho việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa gia công.

Câu hỏi: Làm thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩu mất bao lâu?

Trả lời: Thời gian cấp C/O cho hàng xuất, nhập khẩu có thể thay đổi tùy theo quy trình của cơ quan cấp, độ phức tạp của hồ sơ, và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia hoặc nhóm nước. Thường thì quy trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy theo trường hợp cụ thể.

 

avatar
Văn An
355 ngày trước
Hướng dẫn chi tiết về thủ tục cấp C/O cho hàng xuất nhập khẩu
C/O (Certificate of Origin) là gì?Chứng nhận xuất xứ (C/O), thường được viết tắt là C/O, là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Đây là một phần quan trọng của thủ tục hải quan và thương mại quốc tế.Định nghĩa C/O theo Nghị định 31/2018/NĐ-CP cho biết, C/O là một văn bản pháp lý hoặc các hình thức tương đương được cấp phép bởi cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Mục đích của C/O là xác nhận rằng hàng hóa đã được sản xuất hoàn toàn hoặc đã trải qua quá trình chế biến, lắp ráp cuối cùng tại quốc gia xuất xứ.Theo quy định tại Điều 34 của Luật Quản lý ngoại thương tại Việt Nam, C/O có thể được cấp phép bởi Bộ Công Thương hoặc các tổ chức được ủy quyền để cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Bộ Công Thương có thể ủy quyền cho các đơn vị khác để thực hiện việc cấp C/O, trong đó có:Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)Phòng quản lý xuất nhập khẩu của Bộ Công thươngBan quản lý các khu Công nghiệp và khu chế xuất hàng hóa.Chứng nhận xuất xứ (C/O) là một phần quan trọng của quá trình thương mại quốc tế, giúp xác định nguồn gốc của hàng hóa và thường được yêu cầu trong các thỏa thuận thương mại và thủ tục hải quan.C/O đóng vai trò gì trong xuất nhập khẩu hàng hóa?Thống kê thương mại: C/O cho phép các quốc gia xác định lượng hàng hóa xuất nhập khẩu và giới hạn kim ngạch của từng loại hàng. Thông tin này rất quan trọng để xây dựng chính sách thương mại hiệu quả và quyết định các biện pháp xúc tiến thương mại.Đảm bảo quy chuẩn quốc tế về nhãn mác và bao bì: C/O giúp đảm bảo rằng hàng hóa tuân thủ các quy định về nhãn mác và bao bì của quốc gia nhập khẩu. Điều này có thể giảm thiểu các rủi ro về sự không rõ ràng hoặc nhầm lẫn trong việc đóng gói và ghi nhãn hàng hóa.Hưởng ưu đãi thuế quan: Các doanh nghiệp có thể sử dụng C/O để xác định các ưu đãi thuế quan mà họ có thể nhận được khi xuất khẩu hàng hóa đến các quốc gia khác nhau. Điều này giúp họ tính toán giá cả, chi phí và thực hiện các biện pháp đàm phán thương mại một cách hiệu quả.Giảm tình trạng bán phá giá và đội giá: Nhờ C/O, nhà nước có khả năng xác định rõ nguồn gốc sản phẩm và quốc gia sản xuất. Điều này giúp họ quản lý giá cả, các quy định về giá cả và xuất xứ hàng hóa một cách hiệu quả hơn. Đồng thời, điều này giúp giảm thiểu tình trạng bán phá giá và đội giá trên thị trường trong nước.Thúc đẩy thương mại quốc tế: Bằng cách giúp định rõ xuất xứ của hàng hóa và đảm bảo tuân thủ quy định về thương mại quốc tế, C/O thúc đẩy sự tự do thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia. Điều này có lợi cho cả doanh nghiệp và nền kinh tế toàn cầu.Các loại C/O phổ biến hiện nayChứng nhận xuất xứ (C/O) được chia thành hai loại chính: C/O ưu đãi và C/O không ưu đãi, mỗi loại này có các trường hợp áp dụng riêng biệt.C/O ưu đãiC/O ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ được hưởng ưu đãi hoặc được miễn thuế quan khi nhập khẩu. Mức độ của ưu đãi thuế quan có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng và quốc gia nhập khẩu.Dưới đây là một số mẫu C/O ưu đãi phổ biến:C/O form E: Được ký kết giữa Trung Quốc và ASEAN. Với Trung Quốc là một thị trường lớn, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc thường xuyên, C/O form E đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu của Việt Nam.C/O form D: Được ký kết giữa các nước ASEAN theo hiệp định thương mại CEPT. ASEAN là một thị trường xuất khẩu quan trọng đối với Việt Nam, và phần lớn các loại hàng hóa nhập khẩu vào các nước ASEAN được hưởng thuế suất 0%.C/O form AK: Dựa trên hiệp định thương mại giữa các nước ASEAN và Hàn Quốc, C/O form AK mang lại các ưu đãi đặc biệt cho các hoạt động kinh doanh giữa Việt Nam và Hàn Quốc.C/O form A: Được áp dụng đối với nhiều quốc gia, bao gồm 28 nước thành viên của EU, Nhật Bản, Norway, Canada, Nga, Belarus và New Zealand. Các loại hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam vào các nước này phải tuân thủ các điều kiện cụ thể và sẽ hưởng mức ưu đãi thuế suất thấp hơn so với các loại C/O khác.C/O form CPTPP: Áp dụng cho các nước tham gia Hiệp định thương mại CPTPP trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.C/O form EAV: Được hình thành dựa trên Hiệp định kinh tế Á-Âu giữa Việt Nam và Liên minh kinh tế Á-Âu.C/O form S: Được sử dụng cho thương mại giữa Việt Nam và Lào.C/O form VNCU: Áp dụng cho Việt Nam và Cuba.C/O không ưu đãiC/O không ưu đãi đề cập đến việc các loại hàng hóa sử dụng các mẫu C/O này sẽ phải trả thuế nhập khẩu thông thường, không được hưởng ưu đãi về thuế quan.Các loại C/O không ưu đãi bao gồm:C/O form B: Áp dụng cho tất cả các nước và không được hưởng ưu đãi thuế quan.C/O cà phê: Dành riêng cho xuất khẩu cà phê đến các quốc gia.C/O dệt may (C/O form T): Sử dụng cho hàng dệt may xuất khẩu đến các nước thành viên của EU.Điều Kiện Để Được Cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O)Việc lựa chọn loại Chứng nhận xuất xứ (C/O) phù hợp phụ thuộc vào loại hàng hóa và quốc gia xuất khẩu là điều quan trọng trong thương mại quốc tế. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, doanh nghiệp cần xem xét các loại C/O để chọn mẫu nào mang lại ưu đãi thuế tốt nhất.Điều kiện xin cấp C/O đã được quy định cụ thể trong Điều 6 Nghị định 31/2018/NĐ-CP. Theo đó, hàng hóa được coi là có xuất xứ khi thoả mãn một trong hai trường hợp sau:100% hàng hóa xuất xứ thuần túy phải được thu hoạch hoặc sản xuất toàn bộ tại quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ đó.Hàng hóa có xuất xứ không thuần túy nhưng phải đáp ứng các điều kiện sau:Điều Kiện 1 (ĐK1): Hàng hóa phải tuân thủ các chỉ số RVC (Chỉ số Giá trị Địa phương) và LVC (Chỉ số Nội dung địa phương) theo quy định trong Danh mục Quy tắc cụ thể do Bộ Công Thương ban hành.Điều Kiện 2 (ĐK2): Mã HS code (Mã số Hải quan) của các nguyên vật liệu đầu vào phải thay đổi so với mã HS code của sản phẩm hoàn thiện ở mức 4 số. Quy định này cũng được điều chỉnh theo Danh mục Quy tắc cụ thể của từng mặt hàng do Bộ Công Thương quy định.Thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩuThủ tục để xin cấp Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) được quy định chi tiết trong Điều 16 của Nghị Định 31/2015/NĐ-CP. Dưới đây là hướng dẫn và danh sách hồ sơ cần thiết:Bước 1: Khai Báo OnlineTrước tiên, doanh nghiệp cần thực hiện khai báo hàng hóa theo mẫu điện tử đăng ký cấp giấy chứng nhận xuất xứ tại trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền.Trong trường hợp đầu tiên xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ, doanh nghiệp cần đăng ký hồ sơ thương nhân.Bước 2: Lập Hồ Sơ Xin Cấp C/OHồ sơ xin cấp C/O cần bao gồm các giấy tờ sau đây:Đơn xin cấp C/O.Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).Danh sách hàng hóa (Packing List).Vận đơn biển (B/L) hoặc Vận đơn hàng không (AWB).Bản in tờ khai đã khai xuất khẩu.Phiếu ghi chép.Mẫu C/O đã được khai hoàn chỉnh.Chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa, bao gồm bản kê khai nguyên vật liệu hàng hóa xuất khẩu, bảng khai xuất xứ của nhà sản xuất, tờ khai hải quan của nguyên vật liệu nhập khẩu để sản xuất hàng hóa.Bước 3: Xét Duyệt Và Nhận Giấy Chứng Nhận Hàng HóaCác chứng từ trên phải có chữ ký số của doanh nghiệp.Thời gian xét duyệt hồ sơ thương nhân và cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là như sau:Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa và đính kèm các chứng từ trên trang web www.ecosys.gov.vn thuộc Bộ Công Thương hoặc trang web của các bên mà Bộ Công Thương đã ủy quyền:Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sau 6 tiếng, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt.Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa trực tiếp tại văn phòng, trụ sở cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa:Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan cấp giấy chứng nhận hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt trong vòng 8 tiếng.Doanh nghiệp nộp hồ sơ qua bưu điện:Cơ quan cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa sẽ trả kết quả xét duyệt sau 24 giờ.Quy trình này giúp đảm bảo rằng các chứng từ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chứng Nhận Xuất Xứ (C/O) chính thức sẽ được cấp sau khi hồ sơ được xét duyệt và đạt yêu cầu.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Quy trình cấp C/O tại Bộ Công Thương là gì?Trả lời: Quy trình cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) tại Bộ Công Thương có thể bao gồm các bước sau:Đăng ký và chuẩn bị hồ sơ: Đầu tiên, doanh nghiệp cần đăng ký và chuẩn bị hồ sơ theo quy định. Hồ sơ này thường bao gồm các tài liệu liên quan đến xuất xứ của hàng hóa, thông tin về doanh nghiệp và chứng chỉ hàng hóa.Kiểm tra hồ sơ: Bộ Công Thương sẽ kiểm tra và đánh giá hồ sơ doanh nghiệp nộp. Họ sẽ kiểm tra tính hợp pháp và đầy đủ của thông tin.Thẩm định và cấp C/O: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Bộ Công Thương sẽ tiến hành thẩm định và cấp Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cho hàng hóa.Cấp và công bố C/O: Doanh nghiệp sẽ nhận được C/O sau khi đủ điều kiện và hồ sơ được chấp thuận. C/O này có thể được sử dụng cho việc xuất khẩu hàng hóa.Lưu ý rằng quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại hàng hóa. Doanh nghiệp nên liên hệ với cơ quan chức năng và tổ chức thương mại để biết rõ chi tiết quy trình cấp C/O.Câu hỏi: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là gì?Trả lời: Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa thường liên quan đến các yêu cầu về việc chứng minh và xác nhận xuất xứ của hàng hóa. Các quy định này có thể bao gồm:Quy tắc xác định xuất xứ của hàng hóa.Quy định về quy trình và thủ tục cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).Yêu cầu về thông tin cụ thể trong C/O.Điều kiện và tiêu chuẩn cho việc cấp C/O.Quy định về xử lý trường hợp vi phạm hoặc gian lận liên quan đến xuất xứ hàng hóa.Quy định về Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa có thể thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực thương mại.Câu hỏi: VCCI cấp C/O form gì?Trả lời: Viện Phát triển Doanh nghiệp (Vietnam Chamber of Commerce and Industry - VCCI) có thể cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) dưới các hình thức và mẫu đơn cụ thể. Mẫu C/O có thể thay đổi tùy theo quy định và yêu cầu của VCCI và cơ quan chức năng liên quan. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với VCCI hoặc tổ chức tương tự để biết cụ thể về mẫu C/O mà họ cung cấp.Câu hỏi: Quy trình xin C/O cho hàng gia công là gì?Trả lời: Quy trình xin C/O cho hàng hóa gia công có thể bao gồm các bước sau:Xác định loại C/O cần thiết: Xác định loại Chứng nhận Xuất xứ (C/O) cần cho hàng hóa gia công. Loại C/O có thể thay đổi tùy theo mục đích và quy định nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị hồ sơ liên quan đến hàng hóa, chứng minh xuất xứ, và thông tin về quy trình gia công.Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét: Nộp hồ sơ và yêu cầu xem xét từ cơ quan cấp C/O, như VCCI.Kiểm tra và thẩm định: Cơ quan cấp C/O sẽ kiểm tra và thẩm định thông tin và hồ sơ để đảm bảo rằng hàng hóa đáp ứng yêu cầu cần thiết cho việc cấp C/O.Cấp và nhận C/O: Sau khi kiểm tra và thẩm định hoàn tất, doanh nghiệp sẽ nhận được C/O, có thể sử dụng cho việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa gia công.Câu hỏi: Làm thủ tục cấp C/O với hàng xuất, nhập khẩu mất bao lâu?Trả lời: Thời gian cấp C/O cho hàng xuất, nhập khẩu có thể thay đổi tùy theo quy trình của cơ quan cấp, độ phức tạp của hồ sơ, và yêu cầu cụ thể của từng quốc gia hoặc nhóm nước. Thường thì quy trình này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy theo trường hợp cụ thể.