0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65085155a9ae7-28.jpg

Hướng dẫn chi tiết Thủ tục để đạt được giấy phép dịch vụ việc làm

Điều kiện cấp giấy phép dịch vụ việc làm

Theo quy định tại Điều 14 của Nghị định số 23/2021/NĐ-CP, các điều kiện cần thỏa mãn để được cấp giấy phép dịch vụ việc làm được xác định cụ thể như sau:

Địa điểm đặt trụ sở hoặc chi nhánh ổn định: Doanh nghiệp phải có địa điểm đặt trụ sở hoặc chi nhánh để tổ chức các hoạt động dịch vụ việc làm. Địa điểm này có thể do doanh nghiệp sở hữu hoặc thuê ổn định theo hợp đồng có thời hạn từ 36 tháng trở lên.

Ký quỹ 300 triệu đồng: Doanh nghiệp được yêu cầu thực hiện ký quỹ với số tiền là 300 triệu đồng.

Người đại diện theo pháp luật: Người đại diện của doanh nghiệp thực hiện hoạt động dịch vụ việc làm phải đảm bảo một số điều kiện quan trọng như:

Là người quản lý của doanh nghiệp.

Không nằm trong các trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang thụ án tù, bị tạm giam, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại các cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc, không trốn khỏi nơi cư trú.

Có khả năng hành vi dân sự và không bị hạn chế quyền hành vi dân sự.

Có trình độ từ đại học trở lên hoặc đã có thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm hoặc cung ứng lao động từ đủ 24 tháng trở lên trong thời hạn 05 năm liền kề trước khi đề nghị cấp giấy phép.

Để được cấp giấy phép dịch vụ việc làm, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện này theo quy định của luật pháp hiện hành.

Cơ quan cấp giấy phép dịch vụ việc làm

Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm được quy định tại Điều 15 của Nghị định 23/2021. Theo quy định này, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm có thể là:

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Đây là cơ quan chủ trì trong việc cấp giấy phép dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp tại địa phương cấp tỉnh. Cụ thể, nếu doanh nghiệp đặt trụ sở chính tại một tỉnh nào đó, thì Ủy ban nhân dân cấp tỉnh của tỉnh đó sẽ có thẩm quyền ủy quyền và quản lý việc cấp giấy phép cho doanh nghiệp đó.

Sở Lao động - Thương binh và Xã hội: Nếu doanh nghiệp có trụ sở chính tại một tỉnh cụ thể và tỉnh đó đã được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ủy quyền, thì Sở Lao động - Thương binh và Xã hội của tỉnh đó sẽ thực hiện việc cấp giấy phép dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp.

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép dịch vụ việc làm

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép dịch vụ việc làm bao gồm các tài liệu sau đây:

Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm: Đây là một đơn xin cấp giấy phép mà doanh nghiệp phải điền theo Mẫu số 02 được ban hành kèm theo Nghị định 23/2021.

Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc hợp đồng thuê địa điểm tổ dịch vụ việc làm: Tài liệu này chứng minh rằng doanh nghiệp đã có địa điểm để tổ chức các hoạt động dịch vụ việc làm. Nếu là hợp đồng thuê, cần có bản sao được chứng thực từ bản chính hoặc bản sao, kèm theo bản gốc để đối chiếu.

Giấy chứng nhận tiền ký quỹ hoạt động dịch vụ việc làm: Đây là tài liệu xác nhận việc doanh nghiệp đã ký quỹ với số tiền là 300 triệu đồng. Thông tin này được thể hiện trên Mẫu số 03 theo Phụ lục II của Nghị định 23/2021.

Bản lý lịch tự thuật của người đại diện theo pháp luật: Để xác minh đạo đức và uy tín của người đại diện, cần có bản lý lịch tự thuật theo Mẫu số 04 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 23/2021.

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Đây là phiếu lý lịch tư pháp xác nhận thông tin về tiền án tiền sự của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Tài liệu trên cần được cấp trước ngày nộp hồ sơ không quá 6 tháng. Nếu là văn bản bằng tiếng nước ngoài, phải được dịch ra tiếng Việt, chứng thực và được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật.

Bằng cấp chuyên môn hoặc văn bản chứng minh thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm: Nếu người đại diện của doanh nghiệp không có bằng cấp, cần có các văn bản khác để chứng minh thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm hoặc cung ứng lao động.


Thủ tục xin cấp giấy phép dịch vụ việc làm

Điều 18 của Nghị định 23/2021 hướng dẫn về trình tự và thủ tục cấp giấy phép dịch vụ việc làm như sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ

Doanh nghiệp nộp 01 bộ hồ sơ tới Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp có trụ sở chính để đề nghị cấp giấy phép.

Bước 2: Kiểm tra hồ sơ, cấp giấy biên nhận

Sau khi kiểm tra hồ sơ và đảm bảo đầy đủ các giấy tờ theo quy định, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy biên nhận. Giấy biên nhận này sẽ ghi rõ ngày, tháng, năm nhận hồ sơ đề nghị cấp giấy phép.

Bước 3: Cấp giấy phép

Trong khoảng thời gian 07 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp giấy phép cho doanh nghiệp.

Trường hợp không thể cấp giấy phép, cơ quan sẽ phải lập văn bản trả lời doanh nghiệp và giải thích rõ lý do tại sao giấy phép không được cấp.

Quy trình này được quy định rõ ràng trong Nghị định, giúp doanh nghiệp biết được các bước cụ thể và thời gian dự kiến để có giấy phép dịch vụ việc làm.


Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm là bao nhiêu?

Trả lời: Lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết rõ lệ phí cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan quản lý hoặc cơ quan chức năng tại địa phương của bạn hoặc xem xét các quy định và thông báo mới nhất về lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm.

Câu hỏi: Giấy phép dịch vụ việc làm là gì?

Trả lời: Giấy phép dịch vụ việc làm là một tài liệu được cấp cho các tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm. Giấy phép này cho phép người nắm giữ nó giới thiệu và cung cấp dịch vụ việc làm cho người lao động và doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc tìm kiếm việc làm, tư vấn việc làm, hoặc môi giới việc làm giữa người lao động và doanh nghiệp.

Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh dịch vụ việc làm là gì?

Trả lời: Điều kiện kinh doanh dịch vụ việc làm có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực, nhưng thông thường bao gồm các yêu cầu sau:

Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp hoặc cá nhân cần phải đăng ký hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ việc làm tại cơ quan chức năng.

Cơ sở vật chất: Một số quốc gia có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp cơ sở vật chất phù hợp cho việc cung cấp dịch vụ việc làm.

Đủ điều kiện kỹ thuật: Điều này có thể áp dụng nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi giới việc làm hoặc tư vấn việc làm.

Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp và người làm dịch vụ việc làm cần phải tuân thủ pháp luật về việc làm và quy định của cơ quan quản lý.

Lệ phí và thuế: Có thể có các lệ phí và thuế cần phải đóng khi hoạt động trong lĩnh vực này.

Câu hỏi: Luật việc làm là gì?

Trả lời: Luật việc làm là một tài liệu pháp lý quy định các quy tắc và quy định liên quan đến thị trường lao động, quyền và nghĩa vụ của người lao động, doanh nghiệp, và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực việc làm. Luật việc làm thường quy định các quyền cơ bản của người lao động, quyền tìm kiếm việc làm, và các quy tắc về việc thuê và sa thải lao động. Nó cũng có thể quy định về an toàn và sức khỏe lao động, bảo vệ xã hội, và các vấn đề khác liên quan đến lĩnh vực việc làm.

Câu hỏi: Thẩm quyền làm thủ tục xin cấp giấy phép dịch vụ việc làm là gì?

Trả lời: Thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm thường nằm trong tay Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại tỉnh hoặc thành phố mà doanh nghiệp có trụ sở chính đặt tại.

 

avatar
Văn An
224 ngày trước
Hướng dẫn chi tiết Thủ tục để đạt được giấy phép dịch vụ việc làm
Điều kiện cấp giấy phép dịch vụ việc làmTheo quy định tại Điều 14 của Nghị định số 23/2021/NĐ-CP, các điều kiện cần thỏa mãn để được cấp giấy phép dịch vụ việc làm được xác định cụ thể như sau:Địa điểm đặt trụ sở hoặc chi nhánh ổn định: Doanh nghiệp phải có địa điểm đặt trụ sở hoặc chi nhánh để tổ chức các hoạt động dịch vụ việc làm. Địa điểm này có thể do doanh nghiệp sở hữu hoặc thuê ổn định theo hợp đồng có thời hạn từ 36 tháng trở lên.Ký quỹ 300 triệu đồng: Doanh nghiệp được yêu cầu thực hiện ký quỹ với số tiền là 300 triệu đồng.Người đại diện theo pháp luật: Người đại diện của doanh nghiệp thực hiện hoạt động dịch vụ việc làm phải đảm bảo một số điều kiện quan trọng như:Là người quản lý của doanh nghiệp.Không nằm trong các trường hợp bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang thụ án tù, bị tạm giam, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại các cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc, không trốn khỏi nơi cư trú.Có khả năng hành vi dân sự và không bị hạn chế quyền hành vi dân sự.Có trình độ từ đại học trở lên hoặc đã có thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm hoặc cung ứng lao động từ đủ 24 tháng trở lên trong thời hạn 05 năm liền kề trước khi đề nghị cấp giấy phép.Để được cấp giấy phép dịch vụ việc làm, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện này theo quy định của luật pháp hiện hành.Cơ quan cấp giấy phép dịch vụ việc làmCơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm được quy định tại Điều 15 của Nghị định 23/2021. Theo quy định này, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm có thể là:Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Đây là cơ quan chủ trì trong việc cấp giấy phép dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp tại địa phương cấp tỉnh. Cụ thể, nếu doanh nghiệp đặt trụ sở chính tại một tỉnh nào đó, thì Ủy ban nhân dân cấp tỉnh của tỉnh đó sẽ có thẩm quyền ủy quyền và quản lý việc cấp giấy phép cho doanh nghiệp đó.Sở Lao động - Thương binh và Xã hội: Nếu doanh nghiệp có trụ sở chính tại một tỉnh cụ thể và tỉnh đó đã được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ủy quyền, thì Sở Lao động - Thương binh và Xã hội của tỉnh đó sẽ thực hiện việc cấp giấy phép dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp.Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép dịch vụ việc làmHồ sơ đề nghị cấp giấy phép dịch vụ việc làm bao gồm các tài liệu sau đây:Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm: Đây là một đơn xin cấp giấy phép mà doanh nghiệp phải điền theo Mẫu số 02 được ban hành kèm theo Nghị định 23/2021.Giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc hợp đồng thuê địa điểm tổ dịch vụ việc làm: Tài liệu này chứng minh rằng doanh nghiệp đã có địa điểm để tổ chức các hoạt động dịch vụ việc làm. Nếu là hợp đồng thuê, cần có bản sao được chứng thực từ bản chính hoặc bản sao, kèm theo bản gốc để đối chiếu.Giấy chứng nhận tiền ký quỹ hoạt động dịch vụ việc làm: Đây là tài liệu xác nhận việc doanh nghiệp đã ký quỹ với số tiền là 300 triệu đồng. Thông tin này được thể hiện trên Mẫu số 03 theo Phụ lục II của Nghị định 23/2021.Bản lý lịch tự thuật của người đại diện theo pháp luật: Để xác minh đạo đức và uy tín của người đại diện, cần có bản lý lịch tự thuật theo Mẫu số 04 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 23/2021.Phiếu lý lịch tư pháp số 1 của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Đây là phiếu lý lịch tư pháp xác nhận thông tin về tiền án tiền sự của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.Tài liệu trên cần được cấp trước ngày nộp hồ sơ không quá 6 tháng. Nếu là văn bản bằng tiếng nước ngoài, phải được dịch ra tiếng Việt, chứng thực và được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật.Bằng cấp chuyên môn hoặc văn bản chứng minh thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm: Nếu người đại diện của doanh nghiệp không có bằng cấp, cần có các văn bản khác để chứng minh thời gian làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm hoặc cung ứng lao động.Thủ tục xin cấp giấy phép dịch vụ việc làmĐiều 18 của Nghị định 23/2021 hướng dẫn về trình tự và thủ tục cấp giấy phép dịch vụ việc làm như sau:Bước 1: Nộp hồ sơDoanh nghiệp nộp 01 bộ hồ sơ tới Sở Lao động - Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp có trụ sở chính để đề nghị cấp giấy phép.Bước 2: Kiểm tra hồ sơ, cấp giấy biên nhậnSau khi kiểm tra hồ sơ và đảm bảo đầy đủ các giấy tờ theo quy định, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy biên nhận. Giấy biên nhận này sẽ ghi rõ ngày, tháng, năm nhận hồ sơ đề nghị cấp giấy phép.Bước 3: Cấp giấy phépTrong khoảng thời gian 07 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp giấy phép cho doanh nghiệp.Trường hợp không thể cấp giấy phép, cơ quan sẽ phải lập văn bản trả lời doanh nghiệp và giải thích rõ lý do tại sao giấy phép không được cấp.Quy trình này được quy định rõ ràng trong Nghị định, giúp doanh nghiệp biết được các bước cụ thể và thời gian dự kiến để có giấy phép dịch vụ việc làm.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm là bao nhiêu?Trả lời: Lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Để biết rõ lệ phí cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan quản lý hoặc cơ quan chức năng tại địa phương của bạn hoặc xem xét các quy định và thông báo mới nhất về lệ phí cấp giấy phép dịch vụ việc làm.Câu hỏi: Giấy phép dịch vụ việc làm là gì?Trả lời: Giấy phép dịch vụ việc làm là một tài liệu được cấp cho các tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm. Giấy phép này cho phép người nắm giữ nó giới thiệu và cung cấp dịch vụ việc làm cho người lao động và doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc tìm kiếm việc làm, tư vấn việc làm, hoặc môi giới việc làm giữa người lao động và doanh nghiệp.Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh dịch vụ việc làm là gì?Trả lời: Điều kiện kinh doanh dịch vụ việc làm có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực, nhưng thông thường bao gồm các yêu cầu sau:Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp hoặc cá nhân cần phải đăng ký hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ việc làm tại cơ quan chức năng.Cơ sở vật chất: Một số quốc gia có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp cơ sở vật chất phù hợp cho việc cung cấp dịch vụ việc làm.Đủ điều kiện kỹ thuật: Điều này có thể áp dụng nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi giới việc làm hoặc tư vấn việc làm.Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp và người làm dịch vụ việc làm cần phải tuân thủ pháp luật về việc làm và quy định của cơ quan quản lý.Lệ phí và thuế: Có thể có các lệ phí và thuế cần phải đóng khi hoạt động trong lĩnh vực này.Câu hỏi: Luật việc làm là gì?Trả lời: Luật việc làm là một tài liệu pháp lý quy định các quy tắc và quy định liên quan đến thị trường lao động, quyền và nghĩa vụ của người lao động, doanh nghiệp, và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực việc làm. Luật việc làm thường quy định các quyền cơ bản của người lao động, quyền tìm kiếm việc làm, và các quy tắc về việc thuê và sa thải lao động. Nó cũng có thể quy định về an toàn và sức khỏe lao động, bảo vệ xã hội, và các vấn đề khác liên quan đến lĩnh vực việc làm.Câu hỏi: Thẩm quyền làm thủ tục xin cấp giấy phép dịch vụ việc làm là gì?Trả lời: Thẩm quyền cấp giấy phép dịch vụ việc làm thường nằm trong tay Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại tỉnh hoặc thành phố mà doanh nghiệp có trụ sở chính đặt tại.