Hướng dẫn chi tiết thủ tục đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Định nghĩa chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Khi nói đến việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu, nó đề cập đến quá trình mà chủ nhãn hiệu ủy quyền cho các tổ chức hoặc cá nhân sử dụng nhãn hiệu của mình theo những điều kiện nhất định.
Phương thức thực hiện: Thông qua việc ký kết một văn bản hợp đồng, thường được gọi là hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu.
Giới hạn trong việc chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Điều 142 của Luật sở hữu trí tuệ đặt ra một số giới hạn khi chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu:
– Nhãn hiệu dành cho tập thể chỉ có thể chuyển nhượng cho những cá nhân hoặc tổ chức là thành viên của tập thể chủ sở hữu nhãn hiệu.
– Bên nhận quyền sử dụng không có quyền ký hợp đồng với bên thứ ba mà không có sự đồng ý từ bên chuyển quyền.
– Bên nhận quyền sử dụng cần đặt thông tin trên sản phẩm hoặc bao bì chỉ ra rằng sản phẩm đó được sản xuất dựa trên hợp đồng sử dụng nhãn hiệu.
Các loại hợp đồng liên quan đến sử dụng nhãn hiệu
Hợp đồng độc quyền: Nơi bên nhận chuyển quyền có quyền độc lập sử dụng nhãn hiệu, trong khi bên chuyển quyền không được phép ký kết với bất kỳ bên thứ ba nào. Bên chuyển quyền chỉ sử dụng nhãn hiệu khi có sự đồng ý từ bên nhận quyền.
Hợp đồng không độc quyền: Bên chuyển quyền vẫn có thể sử dụng nhãn hiệu và cũng có thể ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng với bên thứ ba.
Hợp đồng thứ cấp: Được ký kết giữa một bên chuyển quyền (người trước đây đã là bên nhận quyền trong một hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu khác).
Yếu tố quan trọng trong hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu:
Khi hai bên đạt thỏa thuận và ký kết hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu, các điều khoản được thỏa thuận. Tuy nhiên, hợp đồng cần đảm bảo rõ ràng về:
– Thông tin chi tiết về tên và địa chỉ của cả hai bên;
– Cơ sở cho việc chuyển giao quyền;
– Loại hợp đồng;
– Phạm vi chuyển quyền, bao gồm quyền sử dụng và giới hạn về lãnh thổ;
– Thời gian hiệu lực của hợp đồng;
– Giá cả cho việc chuyển giao quyền;
– Quyền và trách nhiệm của cả hai bên.
Hồ sơ cần thiết khi đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu:
– 02 bản tờ khai đăng ký hợp đồng liên quan đến sở hữu công nghiệp;
– 01 bản hợp đồng về việc chuyển quyền sở hữu;
– Bản gốc của văn bằng bảo hộ;
– Văn bản đồng ý từ các bên đồng sở hữu (nếu là sở hữu chung);
– Giấy ủy quyền (nếu cần);
– Bản sao của chứng từ phí, lệ phí (nếu có).
Chú ý: Đối với hợp đồng được lập bằng ngôn ngữ không phải tiếng Việt, bản dịch tiếng Việt của hợp đồng cần đi kèm. Hợp đồng có nhiều trang cần có chữ ký hoặc dấu giáp lai trên mỗi trang để xác nhận.
Quy trình và thủ tục để đăng ký hợp đồng chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu
Bước 1: Nộp hồ sơ
Các hồ sơ đăng ký cần được gửi đến Cục Sở hữu trí tuệ tại Hà Nội, hoặc tại các chi nhánh đại diện của Cục tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Bước 2: Kiểm tra và xử lý hồ sơ
Nếu hồ sơ đăng ký chứa các sai sót: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ thông báo dự định từ chối đăng ký, đồng thời nêu rõ những vấn đề cần khắc phục trong hồ sơ và xác định một khoảng thời gian 02 tháng để hoàn thiện hồ sơ.
Trong trường hợp hồ sơ đã hoàn chỉnh: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành ghi nhận và phát hành Quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký cho việc chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp.
Câu hỏi liên quan
1. Hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu là gì?
Hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu là thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên về việc chuyển quyền sử dụng, quản lý và khai thác một nhãn hiệu từ người sở hữu gốc tới bên thứ hai.
2. Làm sao để chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu?
Để chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu, các bên cần ký kết một hợp đồng chuyển giao rõ ràng, sau đó thực hiện đăng ký và các thủ tục liên quan tại Cục Sở hữu trí tuệ.
3. Thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu diễn ra như thế nào?
Thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký chuyển nhượng tại Cục Sở hữu trí tuệ, cùng với việc ký kết và nộp hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng.
4. Làm sao để thực hiện thủ tục mua nhượng quyền thương hiệu?
Thực hiện thủ tục mua nhượng quyền thương hiệu yêu cầu hợp đồng mua bán được lập ra, sau đó tiến hành đăng ký và nộp mức phí tương ứng tại cơ quan có thẩm quyền.
5. Đăng ký hợp đồng li-xăng là gì và quy trình như thế nào?
Đăng ký hợp đồng li-xăng là quá trình đăng ký thỏa thuận cho phép một bên sử dụng và khai thác thương hiệu hoặc sở hữu trí tuệ của bên khác. Quy trình bao gồm việc lập hợp đồng, đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ và thanh toán phí liên quan.
6. Bao nhiêu là phí chuyển nhượng nhãn hiệu?
Phí chuyển nhượng nhãn hiệu phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên và mức phí đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền.
7. Làm sao để được cho phép sử dụng nhãn hiệu?
Để được cho phép sử dụng nhãn hiệu, bạn cần ký kết hợp đồng li-xăng hoặc chuyển giao quyền sử dụng với chủ sở hữu nhãn hiệu và tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng.
8. Luật sở hữu trí tuệ là gì?
Luật sở hữu trí tuệ là bộ quy định pháp lý về việc bảo vệ, quản lý, khai thác và chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và bí mật thương mại.