0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65112ae08248d-Quy-định-về-lệ-phí-căn-cước-công-dân-mới-nhất.jpg

Quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất

Quy định về lệ phí căn cước công dân là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực công dân hóa và quốc tịch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang xem xét việc thay đổi tình trạng công dân hoặc những người mới được công nhận là công dân của một quốc gia. Từ ngày 01/7/2023, lệ phí cấp Căn cước công dân đã được giảm xuống mức 50%. Thay vì trước đây, mức thu lệ phí này được quy định theo Thông tư 59/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 30/8/2019. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định pháp luật mới nhất  về lệ phí căn cước công dân mới nhất. 

1. Mức Lệ phí Cấp CCCD theo Thông tư 59/2019/TT-BTC 

Thông tư 59/2019/TT-BTC quy định các mức thu lệ phí cấp CCCD như sau:

  • Chuyển từ CMND 9 số, CMND 12 số sang cấp thẻ CCCD: Để chuyển từ Chứng minh nhân dân (CMND) 9 số hoặc CMND 12 số sang cấp CCCD, công dân sẽ phải trả mức lệ phí là 30.000 đồng/thẻ CCCD.
  • Đổi thẻ CCCD khi bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng; xác định lại giới tính, quê quán; có sai sót về thông tin trên thẻ; khi công dân có yêu cầu: Mức lệ phí cho dịch vụ này là 50.000 đồng/thẻ CCCD.
  • Cấp lại thẻ CCCD khi bị mất thẻ CCCD, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: Trong trường hợp này, công dân sẽ phải trả 70.000 đồng/thẻ CCCD.

Tuy nhiên, quy định trên là mức thu lệ phí CCCD cũ. Tuy nhiên, gần đây, Thông tư 44/2023/TT-BTC đã công bố danh sách gồm 36 khoản phí và lệ phí, áp dụng từ ngày 1/7/2023. Trong danh sách này, lệ phí cấp Căn cước công dân đã được giảm xuống 50% so với mức lệ phí quy định tại Thông tư 59/2019/TT-BTC. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ở mục sau.

2. Quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất.

Mới đây, Thông tư 44/2023/TT-BTC, được ban hành vào ngày 29/6/2023, đã quy định mức thu và giảm lệ phí cho một loạt khoản phí và lệ phí để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp. Theo thông tư này, từ ngày 01/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023, sẽ có sự giảm từ 10% đến 50% đối với 36 khoản phí và lệ phí, nhằm giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân và doanh nghiệp.

Dựa trên thông tư này, mức lệ phí cấp Căn cước công dân từ ngày 01/7/2023 sẽ là 50% so với mức thu lệ phí quy định tại Điều 4 của Thông tư 59/2019/TT-BTC ngày 30/8/2019 của Bộ Tài chính, một quy định trước đây.

Do đó, từ ngày 01/7/2023, các khoản lệ phí cụ thể cho việc cấp CCCD sẽ như sau:

  • Chuyển từ CMND 9 số, CMND 12 số sang cấp thẻ CCCD: 15.000 đồng/thẻ CCCD.
  • Đổi thẻ CCCD khi bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng; xác định lại giới tính, quê quán; có sai sót về thông tin trên thẻ; khi công dân có yêu cầu: 25.000 đồng/thẻ CCCD
  • Cấp lại thẻ CCCD khi bị mất thẻ CCCD, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: 35.000 đồng/thẻ CCCD.

    Việc giảm lệ phí cấp CCCD này không chỉ giúp người dân tiết kiệm chi phí trong quá trình làm CCCD mà còn góp phần giảm bớt gánh nặng tài chính đối với công dân và doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Điều này thể hiện tinh thần hỗ trợ và đồng cảm của chính phủ với cộng đồng và sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc cấp CCCD cho người dân Việt Nam.

   Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về các mức lệ phí này có thể thay đổi theo thời gian, và việc theo dõi thông báo và quy định mới là rất quan trọng để đảm bảo sự đồng bộ và tuân thủ quy định pháp luật.

3. Để làm căn cước công dân bao gồm những bước nào?

Dưới đây là 4 bước để làm căn cước công dân:

Bước 1: Đề nghị cấp thẻ căn cước công dân gắn chip

Cách đơn giản nhất để cấp thẻ căn cước công dân là công dân đến cơ quan Công an có thẩm quyền và yêu cầu cấp thẻ.

Nếu công dân sử dụng Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an để đề nghị cấp thẻ căn cước công dân, họ có thể chọn dịch vụ và kiểm tra thông tin cá nhân trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.

Nếu thông tin là chính xác, công dân có thể đăng ký thời gian và địa điểm để cấp thẻ. Hệ thống sẽ tự động chuyển đề nghị đến cơ quan Công an cụ thể.

Nếu thông tin cá nhân của công dân chưa tồn tại hoặc có sai sót, công dân cần mang theo giấy tờ chứng minh để xác minh thông tin khi đến cơ quan Công an.

Bước 2: Tiếp nhận yêu cầu cấp căn cước công dân gắn chip

Cán bộ tiếp nhận thông tin công dân sẽ tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ.

Bước 3: Thu thập thông tin nhận dạng

Cán bộ sẽ tiến hành ghi chú về đặc điểm cá nhân của công dân, chụp ảnh và thu thập vân tay. Thông tin này sẽ được in trên Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân gắn chip để công dân kiểm tra và ký tên.

Ảnh chân dung của công dân khi làm thủ tục cấp thẻ là ảnh màu, phông nền trắng, chụp chính diện, đầu không che, rõ mặt, rõ hai tai, không đeo kính; trang phục và tác phong nghiêm túc, lịch sự.

Đối với những công dân theo tôn giáo hoặc dân tộc, họ có thể mặc trang phục tôn giáo hoặc trang phục truyền thống của dân tộc mình, nhưng vẫn cần đảm bảo rõ mặt, rõ hai tai.

Bước 4: Trả kết quả

Công dân sẽ thanh toán lệ phí và sau đó nhận giấy hẹn để nhận thẻ căn cước công dân. Việc nhận thẻ có thể được thực hiện tại cơ quan Công an vào thời gian ghi trên giấy hẹn hoặc thông qua dịch vụ bưu điện (với việc tự trả phí).

4. Có thể đến cơ quan nào để làm căn cước công dân?

Để làm căn cước công dân, theo quy định tại Thông tư 59/2021/TT-BCA, công dân có thể đến cơ quan Công an có thẩm quyền để tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân. Địa điểm làm căn cước công dân được quy định như sau:

  • Công dân nên đến cơ quan Công an có thẩm quyền tại nơi công dân thường trú hoặc tạm trú để yêu cầu được cấp thẻ Căn cước công dân.
  • Cơ quan quản lý căn cước công dân tại cấp huyện và cấp tỉnh bố trí nơi thu nhận và tiếp nhận hồ sơ đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân cho công dân có đăng ký thường trú hoặc đăng ký tạm trú tại địa phương đó.
  • Ngoài ra, cơ quan quản lý căn cước công dân thuộc Bộ Công an cũng bố trí nơi thu nhận và tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân cho những trường hợp cần thiết theo quyết định của thủ trưởng cơ quan quản lý căn cước công dân Bộ Công an.

   Như vậy, công dân có thể làm căn cước công dân ở nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú, và cần tới cơ quan Công an tại địa phương tương ứng để tiến hành thủ tục làm căn cước công dân.

Kết Luận: Tổng quan, việc giảm lệ phí cấp căn cước công dân là một sự động viên đáng kể đối với người dân và doanh nghiệp, mang lại lợi ích tài chính và giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho họ trong các thủ tục liên quan đến căn cước công dân.

Trên hết, việc nắm rõ các quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất là rất quan trọng để đảm bảo việc công dân hóa được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. Sự hiểu biết về quy định này có thể giúp mọi người tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong quá trình này. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
236 ngày trước
Quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất
Quy định về lệ phí căn cước công dân là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực công dân hóa và quốc tịch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang xem xét việc thay đổi tình trạng công dân hoặc những người mới được công nhận là công dân của một quốc gia. Từ ngày 01/7/2023, lệ phí cấp Căn cước công dân đã được giảm xuống mức 50%. Thay vì trước đây, mức thu lệ phí này được quy định theo Thông tư 59/2019/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 30/8/2019. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định pháp luật mới nhất  về lệ phí căn cước công dân mới nhất. 1. Mức Lệ phí Cấp CCCD theo Thông tư 59/2019/TT-BTC Thông tư 59/2019/TT-BTC quy định các mức thu lệ phí cấp CCCD như sau:Chuyển từ CMND 9 số, CMND 12 số sang cấp thẻ CCCD: Để chuyển từ Chứng minh nhân dân (CMND) 9 số hoặc CMND 12 số sang cấp CCCD, công dân sẽ phải trả mức lệ phí là 30.000 đồng/thẻ CCCD.Đổi thẻ CCCD khi bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng; xác định lại giới tính, quê quán; có sai sót về thông tin trên thẻ; khi công dân có yêu cầu: Mức lệ phí cho dịch vụ này là 50.000 đồng/thẻ CCCD.Cấp lại thẻ CCCD khi bị mất thẻ CCCD, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: Trong trường hợp này, công dân sẽ phải trả 70.000 đồng/thẻ CCCD.Tuy nhiên, quy định trên là mức thu lệ phí CCCD cũ. Tuy nhiên, gần đây, Thông tư 44/2023/TT-BTC đã công bố danh sách gồm 36 khoản phí và lệ phí, áp dụng từ ngày 1/7/2023. Trong danh sách này, lệ phí cấp Căn cước công dân đã được giảm xuống 50% so với mức lệ phí quy định tại Thông tư 59/2019/TT-BTC. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ở mục sau.2. Quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất.Mới đây, Thông tư 44/2023/TT-BTC, được ban hành vào ngày 29/6/2023, đã quy định mức thu và giảm lệ phí cho một loạt khoản phí và lệ phí để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp. Theo thông tư này, từ ngày 01/7/2023 đến hết ngày 31/12/2023, sẽ có sự giảm từ 10% đến 50% đối với 36 khoản phí và lệ phí, nhằm giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân và doanh nghiệp.Dựa trên thông tư này, mức lệ phí cấp Căn cước công dân từ ngày 01/7/2023 sẽ là 50% so với mức thu lệ phí quy định tại Điều 4 của Thông tư 59/2019/TT-BTC ngày 30/8/2019 của Bộ Tài chính, một quy định trước đây.Do đó, từ ngày 01/7/2023, các khoản lệ phí cụ thể cho việc cấp CCCD sẽ như sau:Chuyển từ CMND 9 số, CMND 12 số sang cấp thẻ CCCD: 15.000 đồng/thẻ CCCD.Đổi thẻ CCCD khi bị hư hỏng không sử dụng được; thay đổi thông tin về họ, chữ đệm, tên; đặc điểm nhân dạng; xác định lại giới tính, quê quán; có sai sót về thông tin trên thẻ; khi công dân có yêu cầu: 25.000 đồng/thẻ CCCDCấp lại thẻ CCCD khi bị mất thẻ CCCD, được trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của Luật quốc tịch Việt Nam: 35.000 đồng/thẻ CCCD.    Việc giảm lệ phí cấp CCCD này không chỉ giúp người dân tiết kiệm chi phí trong quá trình làm CCCD mà còn góp phần giảm bớt gánh nặng tài chính đối với công dân và doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Điều này thể hiện tinh thần hỗ trợ và đồng cảm của chính phủ với cộng đồng và sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc cấp CCCD cho người dân Việt Nam.   Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin về các mức lệ phí này có thể thay đổi theo thời gian, và việc theo dõi thông báo và quy định mới là rất quan trọng để đảm bảo sự đồng bộ và tuân thủ quy định pháp luật.3. Để làm căn cước công dân bao gồm những bước nào?Dưới đây là 4 bước để làm căn cước công dân:Bước 1: Đề nghị cấp thẻ căn cước công dân gắn chipCách đơn giản nhất để cấp thẻ căn cước công dân là công dân đến cơ quan Công an có thẩm quyền và yêu cầu cấp thẻ.Nếu công dân sử dụng Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an để đề nghị cấp thẻ căn cước công dân, họ có thể chọn dịch vụ và kiểm tra thông tin cá nhân trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.Nếu thông tin là chính xác, công dân có thể đăng ký thời gian và địa điểm để cấp thẻ. Hệ thống sẽ tự động chuyển đề nghị đến cơ quan Công an cụ thể.Nếu thông tin cá nhân của công dân chưa tồn tại hoặc có sai sót, công dân cần mang theo giấy tờ chứng minh để xác minh thông tin khi đến cơ quan Công an.Bước 2: Tiếp nhận yêu cầu cấp căn cước công dân gắn chipCán bộ tiếp nhận thông tin công dân sẽ tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư để lập hồ sơ cấp thẻ.Bước 3: Thu thập thông tin nhận dạngCán bộ sẽ tiến hành ghi chú về đặc điểm cá nhân của công dân, chụp ảnh và thu thập vân tay. Thông tin này sẽ được in trên Phiếu thu nhận thông tin căn cước công dân gắn chip để công dân kiểm tra và ký tên.Ảnh chân dung của công dân khi làm thủ tục cấp thẻ là ảnh màu, phông nền trắng, chụp chính diện, đầu không che, rõ mặt, rõ hai tai, không đeo kính; trang phục và tác phong nghiêm túc, lịch sự.Đối với những công dân theo tôn giáo hoặc dân tộc, họ có thể mặc trang phục tôn giáo hoặc trang phục truyền thống của dân tộc mình, nhưng vẫn cần đảm bảo rõ mặt, rõ hai tai.Bước 4: Trả kết quảCông dân sẽ thanh toán lệ phí và sau đó nhận giấy hẹn để nhận thẻ căn cước công dân. Việc nhận thẻ có thể được thực hiện tại cơ quan Công an vào thời gian ghi trên giấy hẹn hoặc thông qua dịch vụ bưu điện (với việc tự trả phí).4. Có thể đến cơ quan nào để làm căn cước công dân?Để làm căn cước công dân, theo quy định tại Thông tư 59/2021/TT-BCA, công dân có thể đến cơ quan Công an có thẩm quyền để tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân. Địa điểm làm căn cước công dân được quy định như sau:Công dân nên đến cơ quan Công an có thẩm quyền tại nơi công dân thường trú hoặc tạm trú để yêu cầu được cấp thẻ Căn cước công dân.Cơ quan quản lý căn cước công dân tại cấp huyện và cấp tỉnh bố trí nơi thu nhận và tiếp nhận hồ sơ đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân cho công dân có đăng ký thường trú hoặc đăng ký tạm trú tại địa phương đó.Ngoài ra, cơ quan quản lý căn cước công dân thuộc Bộ Công an cũng bố trí nơi thu nhận và tiếp nhận đề nghị cấp, đổi, cấp lại thẻ Căn cước công dân cho những trường hợp cần thiết theo quyết định của thủ trưởng cơ quan quản lý căn cước công dân Bộ Công an.   Như vậy, công dân có thể làm căn cước công dân ở nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú, và cần tới cơ quan Công an tại địa phương tương ứng để tiến hành thủ tục làm căn cước công dân.Kết Luận: Tổng quan, việc giảm lệ phí cấp căn cước công dân là một sự động viên đáng kể đối với người dân và doanh nghiệp, mang lại lợi ích tài chính và giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn cho họ trong các thủ tục liên quan đến căn cước công dân.Trên hết, việc nắm rõ các quy định về lệ phí căn cước công dân mới nhất là rất quan trọng để đảm bảo việc công dân hóa được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả. Sự hiểu biết về quy định này có thể giúp mọi người tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong quá trình này. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.