Có miễn, giảm phí tố tụng cho người khuyết tật khi đi kiện không
Người khuyết tật thường phải đối mặt với nhiều khó khăn và hạn chế về tài chính trong cuộc sống hàng ngày. Việc tham gia vào quá trình kiện tụng có thể là một bước quan trọng để họ bảo vệ quyền lợi và công bằng. Tuy nhiên, các loại phí liên quan đến tố tụng như phí luật sư, phí tòa án, và các chi phí liên quan có thể tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể. Vậy liệu rằng họ có được miễn, giảm phí tố tụng khi đi kiện không? Từ những quy định pháp luật, chúng ta hãy cùng tìm hiểu vấn đề này qua bài viết sau.
1. Ai được gọi là người khuyết tật?
Theo quy định tại Điều 2, Khoản 1 của Luật Người khuyết tật năm 2010, có hiệu lực từ ngày 01/01/2011, người khuyết tật được định nghĩa như sau:
"Người khuyết tật là những cá nhân bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc chịu suy giảm chức năng cơ thể, dẫn đến khó khăn trong việc lao động, cuộc sống hàng ngày và học tập. Họ là một trong những nhóm thiểu số lớn nhất trên thế giới và cũng là một trong những nhóm dễ bị tổn thương nhất."
Điều 2 của Nghị định 28/2012/NĐ-CP đã chỉ rõ về các dạng tật như sau:
- Khuyết tật vận động: Đây là trạng thái khi có sự giảm hoặc mất chức năng cử động của các bộ phận như đầu, cổ, chân, tay, hoặc toàn bộ cơ thể, dẫn đến hạn chế trong việc vận động và di chuyển.
- Khuyết tật nghe, nói: Đây là trạng thái khi có sự giảm hoặc mất chức năng trong việc nghe, nói hoặc cả hai, bao gồm khả năng nghe và nói, phát âm thành tiếng và cấu trúc ngôn ngữ rõ ràng, dẫn đến hạn chế trong giao tiếp và trao đổi thông tin bằng lời nói.
- Khuyết tật nhìn: Đây là trạng thái khi có sự giảm hoặc mất khả năng nhìn và cảm nhận ánh sáng, màu sắc, hình ảnh, và các đối tượng trong điều kiện ánh sáng và môi trường bình thường.
- Khuyết tật thần kinh, tâm thần: Đây là trạng thái khi có sự rối loạn trong tri giác, trí nhớ, cảm xúc, kiểm soát hành vi, suy nghĩ, và có biểu hiện qua những lời nói và hành động không bình thường.
- Khuyết tật trí tuệ: Đây là trạng thái khi có sự giảm hoặc mất khả năng nhận thức và tư duy, thể hiện qua việc suy nghĩ chậm hơn hoặc không thể suy nghĩ, phân tích về các sự vật, hiện tượng, và giải quyết sự việc.
- Khuyết tật khác: Đây là trạng thái khi có sự giảm hoặc mất chức năng cơ thể khác mà khiến cho các hoạt động lao động, sinh hoạt, và học tập gặp khó khăn, nhưng không nằm trong các trường hợp được quy định tại các Khoản 1, 2, 3, 4, và 5 của Điều này (nêu trên).
Nói cách khác, khuyết tật có thể được hiểu là một trạng thái khi bị khiếm khuyết kéo dài và không có cơ hội phục hồi hoàn toàn về mặt tinh thần, thể chất hoặc trí tuệ. Những khuyết tật này có thể gây ra nhiều khó khăn khi tương tác với xã hội và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ. Điều này có thể tạo ra rào cản trong quá trình làm việc và có thể khiến cho họ không thể thực hiện các công việc như người bình thường.
2. Có miễn, giảm phí tố tụng cho người khuyết tật khi đi kiện không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 12 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, việc miễn, giảm án phí tố tụng là một chính sách quan trọng trong hệ thống pháp luật để hỗ trợ các trường hợp cần thiết. Cụ thể, dưới đây là một số trường hợp cụ thể được miễn nộp tiền tạm ứng án phí và án phí tố tụng. Các trường hợp này bao gồm:
- Người lao động khởi kiện về quyền lương và các trợ cấp: Điều này bao gồm đòi tiền lương, trợ cấp mất việc làm, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, và tiền bồi thường về tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Cũng bao gồm giải quyết các vấn đề liên quan đến bồi thường thiệt hại và trường hợp bị sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật.
- Người yêu cầu cấp dưỡng và quyền xác định cha, mẹ cho con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự.
- Người khiếu kiện về quyết định hành chính và hành vi hành chính trong việc áp dụng hoặc thi hành biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã, phường, thị trấn.
- Người yêu cầu bồi thường về tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín.
- Trẻ em, người thuộc hộ nghèo hoặc cận nghèo, người cao tuổi, người khuyết tật, những người có công với cách mạng, đồng bào dân tộc thiểu số ở các khu vực khó khăn, và thân nhân của liệt sĩ có Giấy chứng nhận gia đình liệt sĩ.
Dựa trên quy định của Nghị quyết 326, người khuyết tật thuộc một trong các đối tượng được nêu trên đều được hưởng quyền ưu đãi án phí tố tụng. Điều này có nghĩa rằng khi họ tham gia vào các quy trình kiện tụng, họ sẽ không phải nộp tiền tạm ứng án phí và án phí tố tụng theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, các khoản tạm ứng lệ phí tòa án, lệ phí tòa án cũng được ưu tiên miễn cho người khuyết tật (theo khoản 2 Điều 12 của Nghị quyết 326).
Việc này giúp đảm bảo rằng người khuyết tật có khả năng tiếp cận hệ thống tư pháp một cách dễ dàng và không phải gánh chịu gánh nặng tài chính đáng kể khi họ đang tìm cách bảo vệ quyền lợi và công bằng của mình trong các vụ kiện tụng.
3. Quy trình miễn, giảm phí tố tụng cho người khuyết tật.
Theo quy định tại Điều 14 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, việc đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí, lệ phí Tòa án áp dụng cho những trường hợp được quy định tại Điều 12 và Điều 13 của Nghị quyết 326 phải được thực hiện qua một loạt các bước và quy trình cụ thể.
Theo đó, khi người khuyết tật muốn được miễn hoặc giảm tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí, lệ phí Tòa án, họ cần tuân theo trình tự và thủ tục sau đây:
Hồ sơ đề nghị:
- Lập một đơn đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí, án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, lệ phí Tòa án. Đơn này cần bao gồm:
- Ngày, tháng, năm khi làm đơn.
- Thông tin cá nhân của người làm đơn, bao gồm họ tên và địa chỉ.
- Lý do và căn cứ đề nghị miễn hoặc giảm.
- Cần cung cấp giấy xác nhận về tình trạng khuyết tật do Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp xã cấp.
Trình tự xem xét:
Trong Điều 15 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, được chỉ định rõ về thẩm quyền miễn hoặc giảm tạm ứng án phí và án phí như sau:
- Trước khi vụ án được thẩm phán thụ lý, Thẩm phán có thẩm quyền tại cấp sơ thẩm sẽ xem xét đơn đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí.
- Sau khi thụ lý vụ án, Thẩm phán có thẩm quyền tại cấp sơ thẩm sẽ tiếp tục xem xét đơn đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí cho đương sự có yêu cầu phản tố hoặc cho những người có liên quan có yêu cầu độc lập trong vụ án.
- Thẩm phán có thẩm quyền tại cấp phúc thẩm sẽ xem xét đơn đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí sau khi vụ án được chuyển sang cấp phúc thẩm.
- Trước khi mở phiên tòa sơ thẩm hoặc phúc thẩm, Thẩm phán có thẩm quyền sẽ tiếp tục xem xét đơn đề nghị miễn hoặc giảm án phí cho đương sự có yêu cầu.
- Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn đề nghị miễn hoặc giảm tạm ứng án phí, án phí, Tòa án sẽ thông báo bằng văn bản về quyết định miễn hoặc giảm tạm ứng án phí, án phí. Nếu không được miễn hoặc giảm, lý do sẽ được nêu rõ.
- Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử có thẩm quyền sẽ xem xét việc miễn hoặc giảm án phí cho đương sự có yêu cầu trong quá trình ra bản án hoặc quyết định giải quyết vụ án.
Kết Luận: Chính sách miễn, giảm phí tố tụng cho người khuyết tật là một bước quan trọng trong việc đảm bảo quyền và lợi ích của họ trong hệ thống tư pháp. Nó thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đối với một trong những nhóm dễ bị tổn thương nhất trong xã hội và là một bước hướng dẫn cho sự công bằng và đa dạng trong lĩnh vực pháp luật.Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.