0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651401809b017-34.jpg

Thủ tục Đăng ký Hành nghề Luật sư là tư cách cá nhân Hướng dẫn Chi tiết

Trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư 

Theo Điều 83 Luật luật sư 2006 (sửa đổi bởi Khoản 32 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012) trách nhiệm quản lý của nhà nước tại Việt Nam được quy định cụ thể như sau:

Chính phủ thống nhất quản lý: Chính phủ là cơ quan tối cao thống nhất quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư.

Bộ Tư pháp và vai trò quan trọng: Bộ Tư pháp có trách nhiệm quản lý và thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn quan trọng sau đây:

  • Xây dựng chiến lược phát triển nghề luật sư và đề xuất chính sách hỗ trợ cho Đoàn luật sư các tỉnh đặc biệt khó khăn và các chính sách khác liên quan đến nghề luật sư.
  • Ban hành hoặc tham gia vào việc ban hành văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành pháp luật liên quan đến luật sư.
  • Quản lý việc đào tạo nghề luật sư, bao gồm việc cấp phép cho các cơ sở đào tạo, quy định chương trình đào tạo, và quản lý việc bồi dưỡng và đào tạo nghiệp vụ cho luật sư.
  • Cấp phép và thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư.
  • Quản lý Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam cho luật sư nước ngoài và cấp, thu hồi Giấy phép thành lập tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài tại Việt Nam.
  • Tổng kết và báo cáo về tổ chức luật sư và hành nghề luật sư cho Chính phủ.
  • Thực hiện kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm, và giải quyết khiếu nại liên quan đến luật sư và tổ chức hành nghề luật sư.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ phát triển nghề luật sư và quản lý hợp tác quốc tế liên quan đến luật sư.

Sự phối hợp trong quản lý: Các bộ, cơ quan ngang bộ cũng phải phối hợp với Bộ Tư pháp trong việc quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư theo nhiệm vụ và quyền hạn của họ.

Trách nhiệm tại địa phương: Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương có trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư tại địa phương. Họ có vai trò quan trọng trong việc phê duyệt việc thành lập Đoàn luật sư, giải thể Đoàn luật sư, tổ chức cấp, thu hồi Giấy đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư, và kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm.

Trong tổng thể, trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư được quy định rõ ràng và phân chia theo cấp bậc để đảm bảo sự tuân thủ và phát triển bền vững của lĩnh vực này tại Việt Nam.

Phạm vi hành nghề của luật sư nước ngoài tại Việt Nam 

Theo quy định tại Điều 76 của Luật Luật sư 2006, đã được sửa đổi bởi Khoản 30 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012, phạm vi hành nghề của luật sư nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh cụ thể như sau:

Tư vấn pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế: Luật sư nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ tư vấn về pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế cho cá nhân và tổ chức tại Việt Nam. Đây bao gồm việc tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi họ đã được cấp phép.

Dịch vụ pháp lý khác: Luật sư nước ngoài cũng có thể thực hiện các dịch vụ pháp lý khác có liên quan đến pháp luật nước ngoài tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc xem xét và soạn thảo hợp đồng, thỏa thuận, và tài liệu pháp lý khác.

Tư vấn pháp luật Việt Nam: Trong trường hợp luật sư nước ngoài có Bằng cử nhân luật của Việt Nam, họ cũng có thể tư vấn về pháp luật Việt Nam đối với cá nhân và tổ chức tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi họ phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và tiêu chuẩn tương tự như luật sư Việt Nam.

Hạn chế tham gia tố tụng: Luật sư nước ngoài không được tham gia tố tụng trước Tòa án Việt Nam với tư cách là người đại diện, người bào chữa, hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong các vụ việc được xem xét bởi hệ thống tư pháp Việt Nam.

Phạm vi này giúp điều chỉnh và hạn chế hoạt động của luật sư nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo rằng họ chỉ tham gia vào các hoạt động tư vấn và dịch vụ pháp lý không liên quan đến tố tụng tại Việt Nam.

Thủ tục Đăng ký hành nghề luật sư là tư cách cá nhân

Để hành nghề luật sư với tư cách cá nhân, bạn cần tuân thủ các quy định cụ thể sau đây:

Điền đơn đề nghị đăng ký: Luật sư cá nhân cần điền đơn đề nghị đăng ký hành nghề luật sư theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành. Đơn này sẽ được gửi tới Sở Tư pháp địa phương nơi bạn định hành nghề.

Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ đăng ký cần bao gồm các tài liệu sau:

  • Bản sao Chứng chỉ hành nghề luật sư.
  • Bản sao Thẻ luật sư.
  • Bản sao Hợp đồng lao động đã ký kết với cơ quan hoặc tổ chức.

Gửi hồ sơ: Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn gửi hồ sơ và đơn đề nghị đến Sở Tư pháp địa phương.

Xử lý thủ tục: Trong vòng bảy ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư. Trong trường hợp từ chối, Sở Tư pháp phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối. Nếu bạn bị từ chối, bạn có quyền khiếu nại, khiếu kiện theo quy định của pháp luật.

Thời gian hành nghề: Luật sư được hành nghề với tư cách cá nhân kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư.

Thông báo cho Đoàn luật sư: Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư, bạn phải gửi thông báo bằng văn bản kèm theo bản sao Giấy đăng ký hành nghề luật sư cho Đoàn luật sư mà bạn là thành viên.

Chuyển Đoàn luật sư: Trong trường hợp bạn muốn chuyển đến Đoàn luật sư khác, bạn phải thông báo cho Sở Tư pháp nơi bạn đã đăng ký hành nghề. Bạn cần nộp lại Giấy đăng ký hành nghề luật sư đã được cấp trước đó và thực hiện thủ tục đăng ký hành nghề với Sở Tư pháp nơi có Đoàn luật sư mới mà bạn chuyển đến. Thủ tục đăng ký này được thực hiện theo quy định tại Luật Luật sư và các sửa đổi liên quan.

Chấm dứt hành nghề: Trong trường hợp bạn quyết định chấm dứt việc hành nghề, Sở Tư pháp sẽ thu hồi Giấy đăng ký hành nghề luật sư.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân là gì?

Trả lời: Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân là quy trình mà một người muốn làm luật sư cá nhân phải thực hiện để được cấp phép hành nghề luật sư. Quy trình này thường bao gồm việc nộp đơn đăng ký tới cơ quan chức năng, tham gia kỳ thi nghề nghiệp luật sư, và tuân theo các quy định và yêu cầu pháp luật liên quan đến nghề luật sư.

Câu hỏi: Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân là gì?

Trả lời: Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân là người làm luật sư độc lập, không thuộc bất kỳ tổ chức luật sư hay công ty luật nào. Họ có thể đại diện cho khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, và tham gia vào các hoạt động luật sư mà một luật sư công ty cũng thực hiện. Tuy nhiên, luật sư hành nghề với tư cách cá nhân chịu trách nhiệm pháp lý cá nhân và không được bảo vệ bởi cơ quan hoặc tổ chức luật sư cụ thể.

Câu hỏi: Thủ tục cấp thẻ luật sư là gì?

Trả lời: Thủ tục cấp thẻ luật sư là quy trình mà một cá nhân hoặc một luật sư tư vấn công ty phải thực hiện để có thể hành nghề luật sư chính thức. Thủ tục này bao gồm việc nộp đơn đăng ký tới cơ quan quản lý luật sư, tham gia kỳ thi nghề nghiệp luật sư, và tuân theo các quy định và yêu cầu của cơ quan đó. Sau khi hoàn thành thủ tục, luật sư sẽ được cấp thẻ luật sư cho phép họ hành nghề.

Câu hỏi: Luật luật sư là gì?

Trả lời: Luật luật sư là bộ luật hoặc hệ thống các quy định pháp luật điều chỉnh nghề nghiệp và hoạt động của luật sư. Nó bao gồm các quy định về điều kiện cấp thẻ luật sư, quyền và nghĩa vụ của luật sư, quy định về đạo đức luật sư, và các quy định liên quan đến việc làm luật sư và quyền lợi của khách hàng.

Câu hỏi: Chứng chỉ hành nghề luật sư là gì?

Trả lời: Chứng chỉ hành nghề luật sư là tài liệu chứng minh rằng một người đã hoàn thành thủ tục cấp thẻ luật sư và có quyền hành nghề luật sư chính thức. Chứng chỉ này thường được cấp bởi cơ quan quản lý luật sư hoặc tổ chức luật sư có thẩm quyền và nó thể hiện quyền và nghĩa vụ của luật sư đối với khách hàng và hệ thống pháp luật.

 

avatar
Văn An
219 ngày trước
Thủ tục Đăng ký Hành nghề Luật sư là tư cách cá nhân Hướng dẫn Chi tiết
Trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư Theo Điều 83 Luật luật sư 2006 (sửa đổi bởi Khoản 32 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012) trách nhiệm quản lý của nhà nước tại Việt Nam được quy định cụ thể như sau:Chính phủ thống nhất quản lý: Chính phủ là cơ quan tối cao thống nhất quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư.Bộ Tư pháp và vai trò quan trọng: Bộ Tư pháp có trách nhiệm quản lý và thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn quan trọng sau đây:Xây dựng chiến lược phát triển nghề luật sư và đề xuất chính sách hỗ trợ cho Đoàn luật sư các tỉnh đặc biệt khó khăn và các chính sách khác liên quan đến nghề luật sư.Ban hành hoặc tham gia vào việc ban hành văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành pháp luật liên quan đến luật sư.Quản lý việc đào tạo nghề luật sư, bao gồm việc cấp phép cho các cơ sở đào tạo, quy định chương trình đào tạo, và quản lý việc bồi dưỡng và đào tạo nghiệp vụ cho luật sư.Cấp phép và thu hồi Chứng chỉ hành nghề luật sư.Quản lý Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam cho luật sư nước ngoài và cấp, thu hồi Giấy phép thành lập tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài tại Việt Nam.Tổng kết và báo cáo về tổ chức luật sư và hành nghề luật sư cho Chính phủ.Thực hiện kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm, và giải quyết khiếu nại liên quan đến luật sư và tổ chức hành nghề luật sư.Thực hiện các biện pháp hỗ trợ phát triển nghề luật sư và quản lý hợp tác quốc tế liên quan đến luật sư.Sự phối hợp trong quản lý: Các bộ, cơ quan ngang bộ cũng phải phối hợp với Bộ Tư pháp trong việc quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư theo nhiệm vụ và quyền hạn của họ.Trách nhiệm tại địa phương: Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương có trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư tại địa phương. Họ có vai trò quan trọng trong việc phê duyệt việc thành lập Đoàn luật sư, giải thể Đoàn luật sư, tổ chức cấp, thu hồi Giấy đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư, và kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm.Trong tổng thể, trách nhiệm quản lý nhà nước về luật sư và hành nghề luật sư được quy định rõ ràng và phân chia theo cấp bậc để đảm bảo sự tuân thủ và phát triển bền vững của lĩnh vực này tại Việt Nam.Phạm vi hành nghề của luật sư nước ngoài tại Việt Nam Theo quy định tại Điều 76 của Luật Luật sư 2006, đã được sửa đổi bởi Khoản 30 Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi 2012, phạm vi hành nghề của luật sư nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh cụ thể như sau:Tư vấn pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế: Luật sư nước ngoài có thể cung cấp dịch vụ tư vấn về pháp luật nước ngoài và pháp luật quốc tế cho cá nhân và tổ chức tại Việt Nam. Đây bao gồm việc tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi họ đã được cấp phép.Dịch vụ pháp lý khác: Luật sư nước ngoài cũng có thể thực hiện các dịch vụ pháp lý khác có liên quan đến pháp luật nước ngoài tại Việt Nam. Điều này có thể bao gồm việc xem xét và soạn thảo hợp đồng, thỏa thuận, và tài liệu pháp lý khác.Tư vấn pháp luật Việt Nam: Trong trường hợp luật sư nước ngoài có Bằng cử nhân luật của Việt Nam, họ cũng có thể tư vấn về pháp luật Việt Nam đối với cá nhân và tổ chức tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi họ phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và tiêu chuẩn tương tự như luật sư Việt Nam.Hạn chế tham gia tố tụng: Luật sư nước ngoài không được tham gia tố tụng trước Tòa án Việt Nam với tư cách là người đại diện, người bào chữa, hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong các vụ việc được xem xét bởi hệ thống tư pháp Việt Nam.Phạm vi này giúp điều chỉnh và hạn chế hoạt động của luật sư nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo rằng họ chỉ tham gia vào các hoạt động tư vấn và dịch vụ pháp lý không liên quan đến tố tụng tại Việt Nam.Thủ tục Đăng ký hành nghề luật sư là tư cách cá nhânĐể hành nghề luật sư với tư cách cá nhân, bạn cần tuân thủ các quy định cụ thể sau đây:Điền đơn đề nghị đăng ký: Luật sư cá nhân cần điền đơn đề nghị đăng ký hành nghề luật sư theo mẫu do Bộ Tư pháp ban hành. Đơn này sẽ được gửi tới Sở Tư pháp địa phương nơi bạn định hành nghề.Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ đăng ký cần bao gồm các tài liệu sau:Bản sao Chứng chỉ hành nghề luật sư.Bản sao Thẻ luật sư.Bản sao Hợp đồng lao động đã ký kết với cơ quan hoặc tổ chức.Gửi hồ sơ: Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bạn gửi hồ sơ và đơn đề nghị đến Sở Tư pháp địa phương.Xử lý thủ tục: Trong vòng bảy ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Sở Tư pháp sẽ cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư. Trong trường hợp từ chối, Sở Tư pháp phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối. Nếu bạn bị từ chối, bạn có quyền khiếu nại, khiếu kiện theo quy định của pháp luật.Thời gian hành nghề: Luật sư được hành nghề với tư cách cá nhân kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư.Thông báo cho Đoàn luật sư: Trong thời hạn bảy ngày làm việc, kể từ ngày được cấp Giấy đăng ký hành nghề luật sư, bạn phải gửi thông báo bằng văn bản kèm theo bản sao Giấy đăng ký hành nghề luật sư cho Đoàn luật sư mà bạn là thành viên.Chuyển Đoàn luật sư: Trong trường hợp bạn muốn chuyển đến Đoàn luật sư khác, bạn phải thông báo cho Sở Tư pháp nơi bạn đã đăng ký hành nghề. Bạn cần nộp lại Giấy đăng ký hành nghề luật sư đã được cấp trước đó và thực hiện thủ tục đăng ký hành nghề với Sở Tư pháp nơi có Đoàn luật sư mới mà bạn chuyển đến. Thủ tục đăng ký này được thực hiện theo quy định tại Luật Luật sư và các sửa đổi liên quan.Chấm dứt hành nghề: Trong trường hợp bạn quyết định chấm dứt việc hành nghề, Sở Tư pháp sẽ thu hồi Giấy đăng ký hành nghề luật sư.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân là gì?Trả lời: Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân là quy trình mà một người muốn làm luật sư cá nhân phải thực hiện để được cấp phép hành nghề luật sư. Quy trình này thường bao gồm việc nộp đơn đăng ký tới cơ quan chức năng, tham gia kỳ thi nghề nghiệp luật sư, và tuân theo các quy định và yêu cầu pháp luật liên quan đến nghề luật sư.Câu hỏi: Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân là gì?Trả lời: Luật sư hành nghề với tư cách cá nhân là người làm luật sư độc lập, không thuộc bất kỳ tổ chức luật sư hay công ty luật nào. Họ có thể đại diện cho khách hàng, cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý, và tham gia vào các hoạt động luật sư mà một luật sư công ty cũng thực hiện. Tuy nhiên, luật sư hành nghề với tư cách cá nhân chịu trách nhiệm pháp lý cá nhân và không được bảo vệ bởi cơ quan hoặc tổ chức luật sư cụ thể.Câu hỏi: Thủ tục cấp thẻ luật sư là gì?Trả lời: Thủ tục cấp thẻ luật sư là quy trình mà một cá nhân hoặc một luật sư tư vấn công ty phải thực hiện để có thể hành nghề luật sư chính thức. Thủ tục này bao gồm việc nộp đơn đăng ký tới cơ quan quản lý luật sư, tham gia kỳ thi nghề nghiệp luật sư, và tuân theo các quy định và yêu cầu của cơ quan đó. Sau khi hoàn thành thủ tục, luật sư sẽ được cấp thẻ luật sư cho phép họ hành nghề.Câu hỏi: Luật luật sư là gì?Trả lời: Luật luật sư là bộ luật hoặc hệ thống các quy định pháp luật điều chỉnh nghề nghiệp và hoạt động của luật sư. Nó bao gồm các quy định về điều kiện cấp thẻ luật sư, quyền và nghĩa vụ của luật sư, quy định về đạo đức luật sư, và các quy định liên quan đến việc làm luật sư và quyền lợi của khách hàng.Câu hỏi: Chứng chỉ hành nghề luật sư là gì?Trả lời: Chứng chỉ hành nghề luật sư là tài liệu chứng minh rằng một người đã hoàn thành thủ tục cấp thẻ luật sư và có quyền hành nghề luật sư chính thức. Chứng chỉ này thường được cấp bởi cơ quan quản lý luật sư hoặc tổ chức luật sư có thẩm quyền và nó thể hiện quyền và nghĩa vụ của luật sư đối với khách hàng và hệ thống pháp luật.