0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6516a139588de-46.jpg

Hướng dẫn Thủ Tục Xử Lý Kỷ Luật Lao Động Đơn Giản và Hiệu Quả


Trình tự, thủ tục xử lý kỷ luật lao động tại khoản 6 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019

Kỷ luật lao động là một phần quan trọng trong quản lý và duy trì sự disiplin trong môi trường làm việc. Theo khoản 6 Điều 122 của Bộ luật Lao động 2019, quy trình xử lý kỷ luật lao động được quy định như sau:

Lập biên bản vi phạm

Khi người sử dụng lao động phát hiện người lao động vi phạm kỷ luật lao động tại thời điểm xảy ra hành vi vi phạm, họ phải lập biên bản vi phạm đối với người lao động đó. Biên bản này là bước quan trọng để ghi nhận hành vi vi phạm và là cơ sở cho quá trình xử lý sau này.

Thông báo cho tổ chức đại diện và người đại diện của người lao động

Ngay sau khi lập biên bản vi phạm, người sử dụng lao động phải thông báo cho tổ chức đại diện của người lao động tại cơ sở mà người lao động đang là thành viên. Nếu người lao động chưa đủ 15 tuổi, người đại diện theo quy định pháp luật cũng được thông báo.

Thu thập chứng cứ chứng minh lỗi (nếu có)

Trường hợp người sử dụng lao động phát hiện hành vi vi phạm kỷ luật lao động sau thời điểm hành vi vi phạm đã xảy ra, họ phải thực hiện việc thu thập chứng cứ chứng minh lỗi của người lao động. Điều này có thể bao gồm hồ sơ, bằng chứng, và bất kỳ thông tin nào liên quan đến hành vi vi phạm.

Nếu vụ việc vi phạm có những tình tiết phức tạp nếu xét thấy để người lao động tiếp tục làm việc sẽ gây khó khăn cho việc xác minh thì người sử dụng lao động có quyền tạm đình chỉ công việc của người lao động. 

(Việc tạm đình chỉ công việc của người lao động chỉ được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động đang bị xem xét tạm đình chỉ công việc là thành viên).

Thông báo thông tin về cuộc họp xử lý kỷ luật lao động

Thông báo trước 05 ngày làm việc:

Ít nhất trước 05 ngày làm việc trước khi tổ chức cuộc họp xử lý kỷ luật lao động, người sử dụng lao động phải thông báo chi tiết về cuộc họp đến các bên liên quan cần tham dự theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019. Thông báo này phải đảm bảo các bên nhận được đầy đủ thông tin liên quan đến cuộc họp xử lý, bao gồm:

  • Nội dung cuộc họp xử lý kỷ luật lao động.
  • Thời gian diễn ra cuộc họp.
  • Địa điểm tổ chức cuộc họp.

Ngoài ra, thông báo cũng cần cung cấp chi tiết về người bị xử lý kỷ luật lao động và hành vi vi phạm mà họ đang bị xử lý.

Xác nhận tham dự:

Khi nhận được thông báo từ người sử dụng lao động, các bên liên quan cần tham dự theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019 phải xác nhận sự tham dự của họ trong cuộc họp xử lý kỷ luật lao động. Điều này đảm bảo tính chính xác và đồng thuận từ phía các bên liên quan.

Thay đổi thời gian và địa điểm họp (trường hợp cần thiết):

Trong trường hợp một trong các bên liên quan không thể tham dự cuộc họp vào thời gian và địa điểm đã thông báo, thì người lao động và người sử dụng lao động cần thỏa thuận về việc thay đổi thời gian và địa điểm họp. Nếu không có thỏa thuận được đạt được, người sử dụng lao động sẽ quyết định thời gian và địa điểm họp.

Họp xử lý kỷ luật lao động

Sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị từ Bước 1 đến Bước 4, người sử dụng lao động sẽ tiến hành cuộc họp xử lý kỷ luật lao động theo thời gian và địa điểm đã được thông báo tại Bước 4.

Trong trường hợp một trong các bên liên quan cần tham dự họp không xác nhận sự tham dự hoặc vắng mặt, người sử dụng lao động vẫn tiến hành cuộc họp xử lý kỷ luật lao động.

Lưu ý quan trọng:

Cuộc họp xử lý kỷ luật lao động phải được lập thành biên bản. Biên bản này sẽ ghi lại toàn bộ nội dung của cuộc họp và phải được thông qua trước khi kết thúc cuộc họp. Biên bản cần có chữ ký của tất cả các người tham dự cuộc họp.

Trong trường hợp có người tham dự không ký vào biên bản, người ghi biên bản phải nêu rõ họ tên của người không ký và lý do tại sao họ không ký (nếu có) vào nội dung của biên bản.

Ban hành quyết định xử lý kỷ luật lao động

Trong khoảng thời gian xử lý kỷ luật lao động theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 123 trong Bộ luật Lao động 2019, người có thẩm quyền để xử lý kỷ luật lao động sẽ ban hành quyết định xử lý kỷ luật lao động. Quyết định này sẽ được gửi đến tất cả các thành phần cần tham dự, theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 trong Bộ luật Lao động 2019.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi 1: Mẫu quy trình xử lý kỷ luật là gì?

Trả lời: Mẫu quy trình xử lý kỷ luật là tài liệu hoặc biểu mẫu mô tả các bước và quy trình cụ thể mà một tổ chức hoặc công ty sử dụng để xử lý các vi phạm hoặc hành vi không phù hợp của người lao động. Mục tiêu của mẫu quy trình này là đảm bảo rằng quá trình xử lý kỷ luật diễn ra theo quy định và quyền lợi của cả người lao động và công ty, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý.

Câu hỏi 2: Xử lý kỷ luật người lao động có gì cần biết?

Trả lời: Xử lý kỷ luật người lao động là quá trình quản lý mà công ty hoặc tổ chức tiến hành khi người lao động vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc quyền lợi lao động. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin, thẩm định tình huống, lập quyết định về việc xử lý, và thực hiện các biện pháp kỷ luật tương ứng. Người lao động cần biết quyền lợi và quy định của mình trong quá trình xử lý kỷ luật và có quyền tham gia vào cuộc xem xét kỷ luật.

Câu hỏi 3: Các hình thức xử lý kỷ luật lao động là gì?

Trả lời: Các hình thức xử lý kỷ luật lao động bao gồm các biện pháp có thể được áp dụng khi người lao động vi phạm. Các hình thức này có thể bao gồm việc cảnh cáo, kỷ luật bằng văn bản, đình chỉ công việc, giảm lương, chuyển công việc, và thậm chí sa thải. Mức độ và loại hình kỷ luật cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và quy định của tổ chức hoặc công ty. Người lao động thường được thông báo về quyết định xử lý kỷ luật và có quyền lập ý kiến nếu họ không đồng ý với quyết định.

Câu hỏi 4: Điều kiện làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động là gì?

Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục xử lý kỷ luật lao động là phải có căn cứ và chứng cứ cụ thể về vi phạm kỷ luật lao động của người lao động. Quy trình xử lý này phải tuân theo quy định của pháp luật và nội quy của tổ chức, công ty, hoặc doanh nghiệp nơi người lao động làm việc.

Câu hỏi 5: Hồ sơ làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động như thế nào?

Trả lời: Hồ sơ làm thủ tục xử lý kỷ luật lao động bao gồm các tài liệu và chứng cứ liên quan đến vi phạm kỷ luật lao động của người lao động. Điều này có thể bao gồm biên bản vi phạm, hồ sơ công tác, tài liệu liên quan đến quy trình xử lý, và bất kỳ thông tin hoặc bằng chứng nào khác liên quan đến vụ việc.

Câu hỏi 6: Thẩm quyền làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động là gì?

Trả lời: Thẩm quyền để thực hiện thủ tục xử lý kỷ luật lao động thường thuộc về người sử dụng lao động hoặc cơ quan quản lý nhân sự của tổ chức, công ty, doanh nghiệp. Thẩm quyền này sẽ quy định quy trình và quyết định xử lý kỷ luật lao động dựa trên quy định của pháp luật và nội quy của tổ chức.

 

avatar
Văn An
806 ngày trước
Hướng dẫn Thủ Tục Xử Lý Kỷ Luật Lao Động Đơn Giản và Hiệu Quả
Trình tự, thủ tục xử lý kỷ luật lao động tại khoản 6 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019Kỷ luật lao động là một phần quan trọng trong quản lý và duy trì sự disiplin trong môi trường làm việc. Theo khoản 6 Điều 122 của Bộ luật Lao động 2019, quy trình xử lý kỷ luật lao động được quy định như sau:Lập biên bản vi phạmKhi người sử dụng lao động phát hiện người lao động vi phạm kỷ luật lao động tại thời điểm xảy ra hành vi vi phạm, họ phải lập biên bản vi phạm đối với người lao động đó. Biên bản này là bước quan trọng để ghi nhận hành vi vi phạm và là cơ sở cho quá trình xử lý sau này.Thông báo cho tổ chức đại diện và người đại diện của người lao độngNgay sau khi lập biên bản vi phạm, người sử dụng lao động phải thông báo cho tổ chức đại diện của người lao động tại cơ sở mà người lao động đang là thành viên. Nếu người lao động chưa đủ 15 tuổi, người đại diện theo quy định pháp luật cũng được thông báo.Thu thập chứng cứ chứng minh lỗi (nếu có)Trường hợp người sử dụng lao động phát hiện hành vi vi phạm kỷ luật lao động sau thời điểm hành vi vi phạm đã xảy ra, họ phải thực hiện việc thu thập chứng cứ chứng minh lỗi của người lao động. Điều này có thể bao gồm hồ sơ, bằng chứng, và bất kỳ thông tin nào liên quan đến hành vi vi phạm.Nếu vụ việc vi phạm có những tình tiết phức tạp nếu xét thấy để người lao động tiếp tục làm việc sẽ gây khó khăn cho việc xác minh thì người sử dụng lao động có quyền tạm đình chỉ công việc của người lao động. (Việc tạm đình chỉ công việc của người lao động chỉ được thực hiện sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động đang bị xem xét tạm đình chỉ công việc là thành viên).Thông báo thông tin về cuộc họp xử lý kỷ luật lao độngThông báo trước 05 ngày làm việc:Ít nhất trước 05 ngày làm việc trước khi tổ chức cuộc họp xử lý kỷ luật lao động, người sử dụng lao động phải thông báo chi tiết về cuộc họp đến các bên liên quan cần tham dự theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019. Thông báo này phải đảm bảo các bên nhận được đầy đủ thông tin liên quan đến cuộc họp xử lý, bao gồm:Nội dung cuộc họp xử lý kỷ luật lao động.Thời gian diễn ra cuộc họp.Địa điểm tổ chức cuộc họp.Ngoài ra, thông báo cũng cần cung cấp chi tiết về người bị xử lý kỷ luật lao động và hành vi vi phạm mà họ đang bị xử lý.Xác nhận tham dự:Khi nhận được thông báo từ người sử dụng lao động, các bên liên quan cần tham dự theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019 phải xác nhận sự tham dự của họ trong cuộc họp xử lý kỷ luật lao động. Điều này đảm bảo tính chính xác và đồng thuận từ phía các bên liên quan.Thay đổi thời gian và địa điểm họp (trường hợp cần thiết):Trong trường hợp một trong các bên liên quan không thể tham dự cuộc họp vào thời gian và địa điểm đã thông báo, thì người lao động và người sử dụng lao động cần thỏa thuận về việc thay đổi thời gian và địa điểm họp. Nếu không có thỏa thuận được đạt được, người sử dụng lao động sẽ quyết định thời gian và địa điểm họp.Họp xử lý kỷ luật lao độngSau khi hoàn tất các bước chuẩn bị từ Bước 1 đến Bước 4, người sử dụng lao động sẽ tiến hành cuộc họp xử lý kỷ luật lao động theo thời gian và địa điểm đã được thông báo tại Bước 4.Trong trường hợp một trong các bên liên quan cần tham dự họp không xác nhận sự tham dự hoặc vắng mặt, người sử dụng lao động vẫn tiến hành cuộc họp xử lý kỷ luật lao động.Lưu ý quan trọng:Cuộc họp xử lý kỷ luật lao động phải được lập thành biên bản. Biên bản này sẽ ghi lại toàn bộ nội dung của cuộc họp và phải được thông qua trước khi kết thúc cuộc họp. Biên bản cần có chữ ký của tất cả các người tham dự cuộc họp.Trong trường hợp có người tham dự không ký vào biên bản, người ghi biên bản phải nêu rõ họ tên của người không ký và lý do tại sao họ không ký (nếu có) vào nội dung của biên bản.Ban hành quyết định xử lý kỷ luật lao độngTrong khoảng thời gian xử lý kỷ luật lao động theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 123 trong Bộ luật Lao động 2019, người có thẩm quyền để xử lý kỷ luật lao động sẽ ban hành quyết định xử lý kỷ luật lao động. Quyết định này sẽ được gửi đến tất cả các thành phần cần tham dự, theo quy định tại điểm b và c của khoản 1 Điều 122 trong Bộ luật Lao động 2019.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Mẫu quy trình xử lý kỷ luật là gì?Trả lời: Mẫu quy trình xử lý kỷ luật là tài liệu hoặc biểu mẫu mô tả các bước và quy trình cụ thể mà một tổ chức hoặc công ty sử dụng để xử lý các vi phạm hoặc hành vi không phù hợp của người lao động. Mục tiêu của mẫu quy trình này là đảm bảo rằng quá trình xử lý kỷ luật diễn ra theo quy định và quyền lợi của cả người lao động và công ty, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý.Câu hỏi 2: Xử lý kỷ luật người lao động có gì cần biết?Trả lời: Xử lý kỷ luật người lao động là quá trình quản lý mà công ty hoặc tổ chức tiến hành khi người lao động vi phạm quy tắc, luật lệ hoặc quyền lợi lao động. Quá trình này bao gồm việc thu thập thông tin, thẩm định tình huống, lập quyết định về việc xử lý, và thực hiện các biện pháp kỷ luật tương ứng. Người lao động cần biết quyền lợi và quy định của mình trong quá trình xử lý kỷ luật và có quyền tham gia vào cuộc xem xét kỷ luật.Câu hỏi 3: Các hình thức xử lý kỷ luật lao động là gì?Trả lời: Các hình thức xử lý kỷ luật lao động bao gồm các biện pháp có thể được áp dụng khi người lao động vi phạm. Các hình thức này có thể bao gồm việc cảnh cáo, kỷ luật bằng văn bản, đình chỉ công việc, giảm lương, chuyển công việc, và thậm chí sa thải. Mức độ và loại hình kỷ luật cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ vi phạm và quy định của tổ chức hoặc công ty. Người lao động thường được thông báo về quyết định xử lý kỷ luật và có quyền lập ý kiến nếu họ không đồng ý với quyết định.Câu hỏi 4: Điều kiện làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động là gì?Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục xử lý kỷ luật lao động là phải có căn cứ và chứng cứ cụ thể về vi phạm kỷ luật lao động của người lao động. Quy trình xử lý này phải tuân theo quy định của pháp luật và nội quy của tổ chức, công ty, hoặc doanh nghiệp nơi người lao động làm việc.Câu hỏi 5: Hồ sơ làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động như thế nào?Trả lời: Hồ sơ làm thủ tục xử lý kỷ luật lao động bao gồm các tài liệu và chứng cứ liên quan đến vi phạm kỷ luật lao động của người lao động. Điều này có thể bao gồm biên bản vi phạm, hồ sơ công tác, tài liệu liên quan đến quy trình xử lý, và bất kỳ thông tin hoặc bằng chứng nào khác liên quan đến vụ việc.Câu hỏi 6: Thẩm quyền làm Thủ tục xử lý kỷ luật lao động là gì?Trả lời: Thẩm quyền để thực hiện thủ tục xử lý kỷ luật lao động thường thuộc về người sử dụng lao động hoặc cơ quan quản lý nhân sự của tổ chức, công ty, doanh nghiệp. Thẩm quyền này sẽ quy định quy trình và quyết định xử lý kỷ luật lao động dựa trên quy định của pháp luật và nội quy của tổ chức.