0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651c33216d82d-Đối-tượng-nào-chịu-phí-bảo-vệ-môi-trường-đối-với-nước-thải.jpg

Đối tượng nào chịu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?

Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải là một phương tiện quan trọng để khuyến khích việc quản lý và xử lý nước thải một cách bền vững. Để hiểu rõ hơn về đối tượng nào chịu trách nhiệm và phải đóng phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, chúng ta cần xem xét các tình huống trong bài viết dưới đây.

 I.  Phí Bảo Vệ Môi Trường là gì?

Hiện tại, không có một định nghĩa cụ thể nào trong các văn bản luật hoặc văn bản phụ trợ để định rõ "Phí Bảo Vệ Môi Trường" là gì. Tuy nhiên, từ góc độ thông thường, có thể hiểu: Phí Bảo Vệ Môi Trường là một khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp khi họ thải ra môi trường hoặc gây ra các tác động xấu đối với môi trường.Phí Bảo Vệ Môi Trường thường là một yếu tố bắt buộc đối với những cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích từ môi trường hoặc sử dụng các dịch vụ môi trường cụ thể.

Mục tiêu chính của khoản phí này là bù đắp các chi phí phát sinh và cung cấp dịch vụ liên quan đến bảo vệ, xây dựng và duy trì môi trường, mà cơ quan chính phủ có thẩm quyền cung cấp. Đồng thời, phí này cũng là một phần của quản lý hành chính mà chính phủ thực hiện đối với các hoạt động của những người phải trả phí này.

II. Đối tượng nào chịu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?

Dựa trên Điều 2 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, đối tượng chịu phí bảo vệ môi trường bao gồm:

  • Nước thải công nghiệp thải vào nguồn tiếp nhận nước thải theo quy định pháp luật.
  • Nước thải sinh hoạt, ngoại trừ trường hợp được miễn thu phí theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP

Cụ thể như sau: 

1.Nước thải công nghiệp thải vào nguồn tiếp nhận nước thải theo quy định pháp luật.

Điều này áp dụng cho các cơ sở sản xuất, chế biến, hoặc hoạt động có xuất phát từ tổ chức, hộ gia đình, hoặc cá nhân trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nông nghiệp, thực phẩm, công nghiệp, dệt may, luyện kim, hóa chất, và nhiều lĩnh vực sản xuất và chế biến khác. 

Nước thải công nghiệp, là nước thải xuất phát từ các cơ sở sản xuất và chế biến, bao gồm nhưng không giới hạn các loại cơ sở sau đây:

  • Cơ sở sản xuất và chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, và thuốc lá.
  • Cơ sở chăn nuôi gia súc và gia cầm với quy mô trang trại theo quy định của pháp luật về chăn nuôi, cũng như cơ sở giết mổ gia súc và gia cầm.
  • Các cơ sở nuôi trồng thủy sản mà yêu cầu phải lập báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường theo quy định.
  • Cơ sở sản xuất thủ công nghiệp trong các làng nghề.
  • Cơ sở sản xuất liên quan đến da, tái chế da, dệt, nhuộm, may mặc.
  • Cơ sở khai thác và chế biến khoáng sản.
  • Cơ sở sản xuất giấy, bột giấy, nhựa, cao su, cũng như các cơ sở sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử và điện tử.
  • Cơ sở hoạt động trong lĩnh vực cơ khí, luyện kim, gia công kim loại, chế tạo máy và phụ tùng.
  • Cơ sở liên quan đến sơ chế phế liệu, phá dỡ tàu cũ, vệ sinh và súc rửa tàu, cũng như xử lý chất thải.
  • Cơ sở sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón, dược phẩm, thuốc bảo vệ thực vật, vật liệu xây dựng, văn phòng phẩm, và đồ gia dụng.
  • Nhà máy cấp nước sạch và nhà máy điện.
  • Hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu đô thị.
  • Hệ thống xử lý nước thải tập trung tại khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, cảng cá, khu công nghệ cao, và các khu vực tương tự.
  • Các cơ sở sản xuất và chế biến khác mà hoạt động của họ tạo ra nước thải. 

2. Nước thải sinh hoạt, trừ khi được miễn thu phí theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP.

Nước thải sinh hoạt là nước thải xuất phát từ các hoạt động sau đây:

  • Hoạt động của hộ gia đình và cá nhân.
  • Hoạt động của cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân, và các tổ chức khác, bao gồm cả trụ sở điều hành, chi nhánh, và văn phòng của các cơ quan, đơn vị, và tổ chức này. Tuy nhiên, loại nước thải này không bao gồm các cơ sở sản xuất và cơ sở chế biến thuộc các cơ quan, đơn vị, và tổ chức nêu trên.
  • Hoạt động của các cơ sở rửa ô tô, rửa xe máy, sửa chữa ô tô, và sửa chữa xe máy.
  • Hoạt động của các cơ sở khám, chữa bệnh; nhà hàng, khách sạn; và các cơ sở đào tạo, nghiên cứu.
  • Hoạt động của các cơ sở kinh doanh và dịch vụ khác, ngoại trừ các trường hợp được xác định là cơ sở thải nước thải công nghiệp và đã được liệt kê ở phía trên.

III. Cơ quan nào thực hiện việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?

Cơ quan nào thực hiện việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải được quy định dựa trên Điều 3 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải. Theo đó:

  • Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường: Chịu trách nhiệm thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp của các cơ sở thuộc diện quản lý trên địa bàn. Cụ thể, Sở Tài nguyên và Môi trường và Phòng Tài nguyên và Môi trường tổ chức việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải của các cơ sở trong phạm vi quản lý của họ.
  • Tổ chức cung cấp nước sạch: Thực hiện thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng nguồn nước sạch mà tổ chức cung cấp.
  • Ủy ban nhân dân phường, thị trấn: Thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của tổ chức, hộ kinh doanh, và cá nhân kinh doanh trên địa bàn tự khai thác nước để sử dụng.

  Việc thu phí bảo vệ môi trường được thực hiện để đảm bảo nguồn tài chính hỗ trợ cho các hoạt động bảo vệ và quản lý môi trường, và việc này tuân thủ theo quy định cụ thể trong Nghị định 53/2020/NĐ-CP.

Kết Luận: Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải thường được áp dụng để đảm bảo rằng mọi người và tổ chức đóng góp vào việc duy trì môi trường sạch sẽ và bền vững. Cụ thể về quy định và mức phí có thể thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực và loại nước thải. Điều này đảm bảo rằng nguồn tài nguyên nước và môi trường tự nhiên được bảo vệ và quản lý hiệu quả hơn. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
215 ngày trước
Đối tượng nào chịu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải là một phương tiện quan trọng để khuyến khích việc quản lý và xử lý nước thải một cách bền vững. Để hiểu rõ hơn về đối tượng nào chịu trách nhiệm và phải đóng phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, chúng ta cần xem xét các tình huống trong bài viết dưới đây. I.  Phí Bảo Vệ Môi Trường là gì?Hiện tại, không có một định nghĩa cụ thể nào trong các văn bản luật hoặc văn bản phụ trợ để định rõ "Phí Bảo Vệ Môi Trường" là gì. Tuy nhiên, từ góc độ thông thường, có thể hiểu: Phí Bảo Vệ Môi Trường là một khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp khi họ thải ra môi trường hoặc gây ra các tác động xấu đối với môi trường.Phí Bảo Vệ Môi Trường thường là một yếu tố bắt buộc đối với những cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích từ môi trường hoặc sử dụng các dịch vụ môi trường cụ thể.Mục tiêu chính của khoản phí này là bù đắp các chi phí phát sinh và cung cấp dịch vụ liên quan đến bảo vệ, xây dựng và duy trì môi trường, mà cơ quan chính phủ có thẩm quyền cung cấp. Đồng thời, phí này cũng là một phần của quản lý hành chính mà chính phủ thực hiện đối với các hoạt động của những người phải trả phí này.II. Đối tượng nào chịu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?Dựa trên Điều 2 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải, đối tượng chịu phí bảo vệ môi trường bao gồm:Nước thải công nghiệp thải vào nguồn tiếp nhận nước thải theo quy định pháp luật.Nước thải sinh hoạt, ngoại trừ trường hợp được miễn thu phí theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 53/2020/NĐ-CPCụ thể như sau: 1.Nước thải công nghiệp thải vào nguồn tiếp nhận nước thải theo quy định pháp luật.Điều này áp dụng cho các cơ sở sản xuất, chế biến, hoặc hoạt động có xuất phát từ tổ chức, hộ gia đình, hoặc cá nhân trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm nông nghiệp, thực phẩm, công nghiệp, dệt may, luyện kim, hóa chất, và nhiều lĩnh vực sản xuất và chế biến khác. Nước thải công nghiệp, là nước thải xuất phát từ các cơ sở sản xuất và chế biến, bao gồm nhưng không giới hạn các loại cơ sở sau đây:Cơ sở sản xuất và chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, và thuốc lá.Cơ sở chăn nuôi gia súc và gia cầm với quy mô trang trại theo quy định của pháp luật về chăn nuôi, cũng như cơ sở giết mổ gia súc và gia cầm.Các cơ sở nuôi trồng thủy sản mà yêu cầu phải lập báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường theo quy định.Cơ sở sản xuất thủ công nghiệp trong các làng nghề.Cơ sở sản xuất liên quan đến da, tái chế da, dệt, nhuộm, may mặc.Cơ sở khai thác và chế biến khoáng sản.Cơ sở sản xuất giấy, bột giấy, nhựa, cao su, cũng như các cơ sở sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử và điện tử.Cơ sở hoạt động trong lĩnh vực cơ khí, luyện kim, gia công kim loại, chế tạo máy và phụ tùng.Cơ sở liên quan đến sơ chế phế liệu, phá dỡ tàu cũ, vệ sinh và súc rửa tàu, cũng như xử lý chất thải.Cơ sở sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón, dược phẩm, thuốc bảo vệ thực vật, vật liệu xây dựng, văn phòng phẩm, và đồ gia dụng.Nhà máy cấp nước sạch và nhà máy điện.Hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu đô thị.Hệ thống xử lý nước thải tập trung tại khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, cảng cá, khu công nghệ cao, và các khu vực tương tự.Các cơ sở sản xuất và chế biến khác mà hoạt động của họ tạo ra nước thải. 2. Nước thải sinh hoạt, trừ khi được miễn thu phí theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP.Nước thải sinh hoạt là nước thải xuất phát từ các hoạt động sau đây:Hoạt động của hộ gia đình và cá nhân.Hoạt động của cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân, và các tổ chức khác, bao gồm cả trụ sở điều hành, chi nhánh, và văn phòng của các cơ quan, đơn vị, và tổ chức này. Tuy nhiên, loại nước thải này không bao gồm các cơ sở sản xuất và cơ sở chế biến thuộc các cơ quan, đơn vị, và tổ chức nêu trên.Hoạt động của các cơ sở rửa ô tô, rửa xe máy, sửa chữa ô tô, và sửa chữa xe máy.Hoạt động của các cơ sở khám, chữa bệnh; nhà hàng, khách sạn; và các cơ sở đào tạo, nghiên cứu.Hoạt động của các cơ sở kinh doanh và dịch vụ khác, ngoại trừ các trường hợp được xác định là cơ sở thải nước thải công nghiệp và đã được liệt kê ở phía trên.III. Cơ quan nào thực hiện việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải?Cơ quan nào thực hiện việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải được quy định dựa trên Điều 3 của Nghị định 53/2020/NĐ-CP về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải. Theo đó:Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường: Chịu trách nhiệm thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp của các cơ sở thuộc diện quản lý trên địa bàn. Cụ thể, Sở Tài nguyên và Môi trường và Phòng Tài nguyên và Môi trường tổ chức việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải của các cơ sở trong phạm vi quản lý của họ.Tổ chức cung cấp nước sạch: Thực hiện thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng nguồn nước sạch mà tổ chức cung cấp.Ủy ban nhân dân phường, thị trấn: Thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của tổ chức, hộ kinh doanh, và cá nhân kinh doanh trên địa bàn tự khai thác nước để sử dụng.  Việc thu phí bảo vệ môi trường được thực hiện để đảm bảo nguồn tài chính hỗ trợ cho các hoạt động bảo vệ và quản lý môi trường, và việc này tuân thủ theo quy định cụ thể trong Nghị định 53/2020/NĐ-CP.Kết Luận: Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải thường được áp dụng để đảm bảo rằng mọi người và tổ chức đóng góp vào việc duy trì môi trường sạch sẽ và bền vững. Cụ thể về quy định và mức phí có thể thay đổi tùy theo quốc gia, khu vực và loại nước thải. Điều này đảm bảo rằng nguồn tài nguyên nước và môi trường tự nhiên được bảo vệ và quản lý hiệu quả hơn. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.