0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651c382683855-Những-trường-hợp-khai-thác-khoáng-sản-nào-có-thể-được-miễn-phí-bảo-vệ-môi-trường.jpg

Những trường hợp khai thác khoáng sản nào có thể được miễn phí bảo vệ môi trường?

Bảo vệ môi trường là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia trên khắp thế giới. Khi nói đến khai thác khoáng sản, việc cân nhắc tác động đến môi trường và xem xét các biện pháp bảo vệ môi trường là điều cần thiết. Dưới đây là quy định  một số trường hợp mà khai thác khoáng sản có thể được miễn phí hoặc được hỗ trợ để bảo vệ môi trường: 

1. Phí bảo vệ môi trường là gì?

Khái niệm "Phí bảo vệ môi trường" là một thuật ngữ chưa có định nghĩa chi tiết trong các văn bản luật hiện tại. Tuy nhiên, thông thường, chúng ta có thể hiểu: Phí bảo vệ môi trường như một khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp khi họ thải ra môi trường hoặc gây ra tác động có hại đối với môi trường. Mục tiêu chính của việc thu phí này là bù đắp các chi phí và đảm bảo sự phục vụ từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc cung cấp dịch vụ liên quan đến bảo vệ, xây dựng, và duy trì môi trường. Đồng thời, tổ chức quản lý hành chính của nhà nước sẽ thực hiện quản lý và giám sát việc thu phí này đối với hoạt động của người nộp thuế.

   Phí bảo vệ môi trường là một khoản thu bắt buộc đối với các cá nhân hoặc tổ chức mà họ hưởng lợi hoặc sử dụng một dịch vụ môi trường cụ thể nào đó. Mục đích chính của việc thu phí này là thúc đẩy việc bảo vệ môi trường và tạo nguồn tài chính để hỗ trợ các hoạt động liên quan đến bảo vệ và cải thiện môi trường tự nhiên.

2. Những trường hợp khai thác khoáng sản nào có thể được miễn phí bảo vệ môi trường?

Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 27/2023/NĐ-CP ngày 31/5/2023, quy định về việc thu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản.

Theo nghị định này, Chính phủ đã quy định ba trường hợp sau đây về hoạt động khai thác khoáng sản mà sẽ được miễn phí bảo vệ môi trường:

Trường hợp 1: Hoạt động khai thác khoáng sản nhằm cung cấp vật liệu xây dựng thông thường, diễn ra trên đất thuộc quyền sử dụng đất của hộ gia đình hoặc cá nhân để xây dựng các công trình riêng của họ trong diện tích đó.

Trường hợp 2: Hoạt động khai thác đất và đá để sử dụng trong việc san lấp, xây dựng các công trình liên quan đến an ninh, quân sự, phòng chống thiên tai hoặc khắc phục hậu quả của thiên tai. 

Trường hợp đất và đá được khai thác không chỉ để sử dụng cho các mục đích nêu trên mà còn được sử dụng cho mục đích khác, tổ chức và cá nhân thực hiện việc xác định và tách ra khối lượng đất và đá thuộc đối tượng được miễn phí. Số lượng đất và đá sử dụng cho các mục đích khác sẽ chịu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản.

Trường hợp 3: Sử dụng đất và đá bóc cục và đất và đá thải từ quá trình khai thác để thực hiện cải tạo và phục hồi môi trường tại khu vực khai thác theo phương án đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

    Việc xác định số lượng đất và đá bóc cục, đất và đá thải được miễn phí bảo vệ môi trường căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Biên bản nghiệm thu khối lượng từng khâu công nghệ khai thác: Để xác định số lượng đất và đá được miễn phí bảo vệ môi trường, sẽ dựa vào biên bản nghiệm thu khối lượng của từng giai đoạn trong quá trình khai thác. Các giai đoạn này bao gồm chuẩn bị đất và đá, quá trình xúc bốc, vận chuyển, và thái giá theo quy định tại điểm b của khoản 2 Điều 41 của Nghị định 158/2016/NĐ-CP.
  • Phương án cải tạo, phục hồi môi trường: Số lượng đất và đá được miễn phí cũng sẽ phụ thuộc vào phương án cải tạo và phục hồi môi trường đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt theo quy định tại khoản 3 Điều 67 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Điều này đồng nghĩa với việc xác định số lượng đất và đá phải sử dụng để thực hiện phương án cải tạo và phục hồi môi trường.
  • Hồ sơ đóng cửa mỏ: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ phê duyệt hồ sơ đóng cửa mỏ theo quy định của pháp luật về khoáng sản. Trong hồ sơ này, thông tin về việc xác định số lượng đất và đá bóc cục và đất và đá thải cũng sẽ được bao gồm và xác nhận.

   Nghị định này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác khoáng sản trong các tình huống nhất định mà không gây tác động tiêu cực lớn đến môi trường, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động bảo vệ môi trường được thực hiện đúng quy định.

3. Mức thu phí bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản được quy định như thế nào?

Các mức thu phí bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản được quy định như sau:

Đối với dầu thô, khí thiên nhiên và khí than: 

Đối với dầu thô, mức thu phí là 100.000 đồng cho mỗi tấn khai thác. Đối với khí thiên nhiên và khí than, mức thu phí là 50 đồng cho mỗi mét khối (m3). Đối với khí thiên nhiên thu được trong quá trình khai thác dầu thô (gọi là khí đồng hành), mức thu phí là 35 đồng cho mỗi mét khối (m3).

Đối với hoạt động khai thác khoáng sản khác: 

Bao gồm các trường hợp hoạt động sản xuất và kinh doanh của tổ chức và cá nhân không phải là mục đích chính của họ nhưng vẫn thu được khoáng sản. Mức thu phí sẽ tuân theo Biểu khung mức thu phí được ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP.

Đối với hoạt động khai thác tận thu khoáng sản:

 Mức thu phí sẽ được tính bằng 60% của mức thu phí áp dụng cho loại khoáng sản tương ứng theo quy định của Biểu khung mức thu phí được ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP.

    Mức thu phí bảo vệ môi trường này dựa trên nguyên tắc xác định mức thu phí được quy định trong Luật Phí và lệ phí năm 2015, cũng như Biểu khung mức thu phí ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP. Các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương sẽ quyết định mức thu phí cụ thể và đơn vị tính phí bảo vệ môi trường cho từng loại khoáng sản dựa trên tình hình cụ thể trong địa phương và thời kỳ hiện tại.

Kết Luận: Như vậy, việc miễn phí bảo vệ môi trường cho các trường hợp khai thác khoáng sản cụ thể như trên là một biện pháp để khuyến khích các hoạt động có lợi cho cộng đồng và đồng thời đảm bảo rằng tác động đến môi trường sẽ được kiểm soát và giảm thiểu. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
214 ngày trước
Những trường hợp khai thác khoáng sản nào có thể được miễn phí bảo vệ môi trường?
Bảo vệ môi trường là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia trên khắp thế giới. Khi nói đến khai thác khoáng sản, việc cân nhắc tác động đến môi trường và xem xét các biện pháp bảo vệ môi trường là điều cần thiết. Dưới đây là quy định  một số trường hợp mà khai thác khoáng sản có thể được miễn phí hoặc được hỗ trợ để bảo vệ môi trường: 1. Phí bảo vệ môi trường là gì?Khái niệm "Phí bảo vệ môi trường" là một thuật ngữ chưa có định nghĩa chi tiết trong các văn bản luật hiện tại. Tuy nhiên, thông thường, chúng ta có thể hiểu: Phí bảo vệ môi trường như một khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp khi họ thải ra môi trường hoặc gây ra tác động có hại đối với môi trường. Mục tiêu chính của việc thu phí này là bù đắp các chi phí và đảm bảo sự phục vụ từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc cung cấp dịch vụ liên quan đến bảo vệ, xây dựng, và duy trì môi trường. Đồng thời, tổ chức quản lý hành chính của nhà nước sẽ thực hiện quản lý và giám sát việc thu phí này đối với hoạt động của người nộp thuế.   Phí bảo vệ môi trường là một khoản thu bắt buộc đối với các cá nhân hoặc tổ chức mà họ hưởng lợi hoặc sử dụng một dịch vụ môi trường cụ thể nào đó. Mục đích chính của việc thu phí này là thúc đẩy việc bảo vệ môi trường và tạo nguồn tài chính để hỗ trợ các hoạt động liên quan đến bảo vệ và cải thiện môi trường tự nhiên.2. Những trường hợp khai thác khoáng sản nào có thể được miễn phí bảo vệ môi trường?Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 27/2023/NĐ-CP ngày 31/5/2023, quy định về việc thu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản.Theo nghị định này, Chính phủ đã quy định ba trường hợp sau đây về hoạt động khai thác khoáng sản mà sẽ được miễn phí bảo vệ môi trường:Trường hợp 1: Hoạt động khai thác khoáng sản nhằm cung cấp vật liệu xây dựng thông thường, diễn ra trên đất thuộc quyền sử dụng đất của hộ gia đình hoặc cá nhân để xây dựng các công trình riêng của họ trong diện tích đó.Trường hợp 2: Hoạt động khai thác đất và đá để sử dụng trong việc san lấp, xây dựng các công trình liên quan đến an ninh, quân sự, phòng chống thiên tai hoặc khắc phục hậu quả của thiên tai. Trường hợp đất và đá được khai thác không chỉ để sử dụng cho các mục đích nêu trên mà còn được sử dụng cho mục đích khác, tổ chức và cá nhân thực hiện việc xác định và tách ra khối lượng đất và đá thuộc đối tượng được miễn phí. Số lượng đất và đá sử dụng cho các mục đích khác sẽ chịu phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản.Trường hợp 3: Sử dụng đất và đá bóc cục và đất và đá thải từ quá trình khai thác để thực hiện cải tạo và phục hồi môi trường tại khu vực khai thác theo phương án đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.    Việc xác định số lượng đất và đá bóc cục, đất và đá thải được miễn phí bảo vệ môi trường căn cứ vào các yếu tố sau:Biên bản nghiệm thu khối lượng từng khâu công nghệ khai thác: Để xác định số lượng đất và đá được miễn phí bảo vệ môi trường, sẽ dựa vào biên bản nghiệm thu khối lượng của từng giai đoạn trong quá trình khai thác. Các giai đoạn này bao gồm chuẩn bị đất và đá, quá trình xúc bốc, vận chuyển, và thái giá theo quy định tại điểm b của khoản 2 Điều 41 của Nghị định 158/2016/NĐ-CP.Phương án cải tạo, phục hồi môi trường: Số lượng đất và đá được miễn phí cũng sẽ phụ thuộc vào phương án cải tạo và phục hồi môi trường đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt theo quy định tại khoản 3 Điều 67 của Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Điều này đồng nghĩa với việc xác định số lượng đất và đá phải sử dụng để thực hiện phương án cải tạo và phục hồi môi trường.Hồ sơ đóng cửa mỏ: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ phê duyệt hồ sơ đóng cửa mỏ theo quy định của pháp luật về khoáng sản. Trong hồ sơ này, thông tin về việc xác định số lượng đất và đá bóc cục và đất và đá thải cũng sẽ được bao gồm và xác nhận.   Nghị định này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác khoáng sản trong các tình huống nhất định mà không gây tác động tiêu cực lớn đến môi trường, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động bảo vệ môi trường được thực hiện đúng quy định.3. Mức thu phí bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản được quy định như thế nào?Các mức thu phí bảo vệ môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản được quy định như sau:Đối với dầu thô, khí thiên nhiên và khí than: Đối với dầu thô, mức thu phí là 100.000 đồng cho mỗi tấn khai thác. Đối với khí thiên nhiên và khí than, mức thu phí là 50 đồng cho mỗi mét khối (m3). Đối với khí thiên nhiên thu được trong quá trình khai thác dầu thô (gọi là khí đồng hành), mức thu phí là 35 đồng cho mỗi mét khối (m3).Đối với hoạt động khai thác khoáng sản khác: Bao gồm các trường hợp hoạt động sản xuất và kinh doanh của tổ chức và cá nhân không phải là mục đích chính của họ nhưng vẫn thu được khoáng sản. Mức thu phí sẽ tuân theo Biểu khung mức thu phí được ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP.Đối với hoạt động khai thác tận thu khoáng sản: Mức thu phí sẽ được tính bằng 60% của mức thu phí áp dụng cho loại khoáng sản tương ứng theo quy định của Biểu khung mức thu phí được ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP.    Mức thu phí bảo vệ môi trường này dựa trên nguyên tắc xác định mức thu phí được quy định trong Luật Phí và lệ phí năm 2015, cũng như Biểu khung mức thu phí ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP. Các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương sẽ quyết định mức thu phí cụ thể và đơn vị tính phí bảo vệ môi trường cho từng loại khoáng sản dựa trên tình hình cụ thể trong địa phương và thời kỳ hiện tại.Kết Luận: Như vậy, việc miễn phí bảo vệ môi trường cho các trường hợp khai thác khoáng sản cụ thể như trên là một biện pháp để khuyến khích các hoạt động có lợi cho cộng đồng và đồng thời đảm bảo rằng tác động đến môi trường sẽ được kiểm soát và giảm thiểu. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.