0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6520c99304105-1.png

Hướng dẫn toàn diện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế tại Việt Nam

Vận tải đa phương thức quốc tế là gì? 

Vận tải đa phương thức nghĩa là việc di chuyển hàng hóa thông qua ít nhất hai hình thức vận chuyển khác biệt dựa trên một hợp đồng vận tải đa phương thức. Phân loại vận tải đa phương thức chủ yếu gồm: vận tải quốc tế và vận tải trong nước.

Cụ thể, theo điều 2 khoản 2 của Nghị định 87/2009/NĐ-CP, vận tải đa phương thức quốc tế là việc di chuyển hàng từ nơi người kinh doanh ở Việt Nam nhận hàng đến một nơi chỉ định ở nước ngoài và ngược lại.

Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế

Khi tham gia kinh doanh mảng này, doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện theo khoản 2 Điều 1 Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Chi tiết:

Đối với doanh nghiệp, hợp tác xã trong nước và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam: Chỉ sau khi đã có giấy phép, doanh nghiệp mới được phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế, dựa trên việc tuân thủ các điều kiện sau:

– Sở hữu tài sản ít nhất 80.000 SDR hoặc có bảo lãnh tương đương hoặc áp dụng biện pháp tài chính khác theo quy định pháp luật;

– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.

Đối với doanh nghiệp từ các quốc gia khác: Chỉ các doanh nghiệp là thành viên của Hiệp định khung ASEAN hoặc các quốc gia đã ký kết thỏa thuận với Việt Nam mới được kinh doanh vận tải đa phương thức tại Việt Nam.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần có Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế của Việt Nam và đảm bảo:

– Sở hữu giấy tờ xác nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan có thẩm quyền của nước họ;

– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.

Quy trình thủ tục thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương quốc tế

Bước 1: Tiến trình làm hồ sơ xin Giấy phép

Đầu tiên, doanh nghiệp phải lập một bộ hồ sơ tuân theo khoản 3 Điều 1 của Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Tùy thuộc vào đối tượng, hồ sơ có những yêu cầu khác biệt:

Đối với doanh nghiệp trong nước, hợp tác xã và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam:

  • Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu tại Phụ lục I của Nghị định này.
  • Bản sao (hoặc bản sao cùng với bản chính để đối chiếu, hoặc bản sao có xác nhận) của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các văn bản pháp lý tương đương.
  • Báo cáo tài chính đã qua kiểm toán. Nếu doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán, thì phải có bảo lãnh từ tổ chức ngân hàng hoặc tài chính khác; hoặc phải cung cấp phương án tài chính khác tuân theo quy định.

Đối với doanh nghiệp từ các nước thành viên Hiệp định khung ASEAN hoặc nước đã ký hiệp định quốc tế với Việt Nam về vận tải đa phương thức:

  • Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.
  • Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hoặc văn bản tương đương do cơ quan nước ngoài cấp và đã được hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm vận tải đa phương thức hoặc bảo lãnh tương tự.

Bước 2: Gửi và nhận hồ sơ 

Khi hồ sơ đã được hoàn thiện theo quy định, doanh nghiệp sẽ nộp cho Bộ Giao thông vận tải. Có hai phương án nộp: trực tiếp tại cơ quan hoặc thông qua dịch vụ bưu điện.

Sau khi nhận hồ sơ, Bộ Giao thông vận tải sẽ thực hiện các bước tiếp theo và phản hồi cho doanh nghiệp.

Bước 3: Đánh giá và xử lý hồ sơ 

Nếu hồ sơ đề xuất cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế không hoàn chỉnh, Bộ Giao thông vận tải sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ, đồng thời giải thích lý do.

Trong khoảng thời gian 05 ngày làm việc từ khi hồ sơ được xác nhận là đầy đủ, Bộ Giao thông vận tải sẽ cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho doanh nghiệp.

Giấy phép này có hiệu lực trong vòng 05 năm từ ngày được cấp.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Làm thế nào để đáp ứng điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa?

Trả lời: Để kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể được quy định trong pháp luật. Điều này thường bao gồm việc có giấy phép kinh doanh phù hợp, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, và có đủ tài sản hoặc bảo lãnh tương đương.

Câu hỏi: Nghị định nào quy định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam?

Trả lời: Nghị định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam chi tiết hóa và quy định cụ thể về hoạt động vận tải đa phương thức, giúp tạo một môi trường pháp lý ổn định và minh bạch cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này.

Câu hỏi: Vận tải quốc tế có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?

Trả lời: Vận tải quốc tế là việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ qua các biên giới quốc gia. Nó đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và nâng cao tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia.

Câu hỏi: Những đặc điểm nào nổi bật của vận tải hàng hóa quốc tế?

Trả lời: Vận tải hàng hóa quốc tế có một số đặc điểm nổi bật bao gồm việc di chuyển hàng hóa qua nhiều biên giới, tuân thủ các quy định và hợp đồng quốc tế, yêu cầu cao về an ninh và bảo quản hàng hóa, và thường xuyên phải đối mặt với các thách thức về thuế và hải quan.

 

avatar
Lã Thị Ái Vi
204 ngày trước
Hướng dẫn toàn diện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế tại Việt Nam
Vận tải đa phương thức quốc tế là gì? Vận tải đa phương thức nghĩa là việc di chuyển hàng hóa thông qua ít nhất hai hình thức vận chuyển khác biệt dựa trên một hợp đồng vận tải đa phương thức. Phân loại vận tải đa phương thức chủ yếu gồm: vận tải quốc tế và vận tải trong nước.Cụ thể, theo điều 2 khoản 2 của Nghị định 87/2009/NĐ-CP, vận tải đa phương thức quốc tế là việc di chuyển hàng từ nơi người kinh doanh ở Việt Nam nhận hàng đến một nơi chỉ định ở nước ngoài và ngược lại.Điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tếKhi tham gia kinh doanh mảng này, doanh nghiệp phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện theo khoản 2 Điều 1 Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Chi tiết:Đối với doanh nghiệp, hợp tác xã trong nước và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam: Chỉ sau khi đã có giấy phép, doanh nghiệp mới được phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế, dựa trên việc tuân thủ các điều kiện sau:– Sở hữu tài sản ít nhất 80.000 SDR hoặc có bảo lãnh tương đương hoặc áp dụng biện pháp tài chính khác theo quy định pháp luật;– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.Đối với doanh nghiệp từ các quốc gia khác: Chỉ các doanh nghiệp là thành viên của Hiệp định khung ASEAN hoặc các quốc gia đã ký kết thỏa thuận với Việt Nam mới được kinh doanh vận tải đa phương thức tại Việt Nam.Ngoài ra, doanh nghiệp cần có Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế của Việt Nam và đảm bảo:– Sở hữu giấy tờ xác nhận đăng ký kinh doanh từ cơ quan có thẩm quyền của nước họ;– Có bảo hiểm trách nhiệm hoặc bảo lãnh tương đương cho nghề vận tải đa phương thức.Quy trình thủ tục thực hiện thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương quốc tếBước 1: Tiến trình làm hồ sơ xin Giấy phépĐầu tiên, doanh nghiệp phải lập một bộ hồ sơ tuân theo khoản 3 Điều 1 của Nghị định 144/2018/NĐ-CP. Tùy thuộc vào đối tượng, hồ sơ có những yêu cầu khác biệt:Đối với doanh nghiệp trong nước, hợp tác xã và doanh nghiệp nước ngoài đầu tư ở Việt Nam:Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế theo mẫu tại Phụ lục I của Nghị định này.Bản sao (hoặc bản sao cùng với bản chính để đối chiếu, hoặc bản sao có xác nhận) của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các văn bản pháp lý tương đương.Báo cáo tài chính đã qua kiểm toán. Nếu doanh nghiệp không thực hiện kiểm toán, thì phải có bảo lãnh từ tổ chức ngân hàng hoặc tài chính khác; hoặc phải cung cấp phương án tài chính khác tuân theo quy định.Đối với doanh nghiệp từ các nước thành viên Hiệp định khung ASEAN hoặc nước đã ký hiệp định quốc tế với Việt Nam về vận tải đa phương thức:Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế.Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế hoặc văn bản tương đương do cơ quan nước ngoài cấp và đã được hợp pháp hóa lãnh sự.Hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm vận tải đa phương thức hoặc bảo lãnh tương tự.Bước 2: Gửi và nhận hồ sơ Khi hồ sơ đã được hoàn thiện theo quy định, doanh nghiệp sẽ nộp cho Bộ Giao thông vận tải. Có hai phương án nộp: trực tiếp tại cơ quan hoặc thông qua dịch vụ bưu điện.Sau khi nhận hồ sơ, Bộ Giao thông vận tải sẽ thực hiện các bước tiếp theo và phản hồi cho doanh nghiệp.Bước 3: Đánh giá và xử lý hồ sơ Nếu hồ sơ đề xuất cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế không hoàn chỉnh, Bộ Giao thông vận tải sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc từ khi nhận hồ sơ, đồng thời giải thích lý do.Trong khoảng thời gian 05 ngày làm việc từ khi hồ sơ được xác nhận là đầy đủ, Bộ Giao thông vận tải sẽ cấp Giấy phép kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế cho doanh nghiệp.Giấy phép này có hiệu lực trong vòng 05 năm từ ngày được cấp.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Làm thế nào để đáp ứng điều kiện kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa?Trả lời: Để kinh doanh vận tải đa phương thức nội địa, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể được quy định trong pháp luật. Điều này thường bao gồm việc có giấy phép kinh doanh phù hợp, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, và có đủ tài sản hoặc bảo lãnh tương đương.Câu hỏi: Nghị định nào quy định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam?Trả lời: Nghị định về vận tải đa phương thức tại Việt Nam chi tiết hóa và quy định cụ thể về hoạt động vận tải đa phương thức, giúp tạo một môi trường pháp lý ổn định và minh bạch cho các doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này.Câu hỏi: Vận tải quốc tế có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?Trả lời: Vận tải quốc tế là việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ qua các biên giới quốc gia. Nó đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế và nâng cao tăng trưởng kinh tế cho các quốc gia.Câu hỏi: Những đặc điểm nào nổi bật của vận tải hàng hóa quốc tế?Trả lời: Vận tải hàng hóa quốc tế có một số đặc điểm nổi bật bao gồm việc di chuyển hàng hóa qua nhiều biên giới, tuân thủ các quy định và hợp đồng quốc tế, yêu cầu cao về an ninh và bảo quản hàng hóa, và thường xuyên phải đối mặt với các thách thức về thuế và hải quan.