0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6520d7b87ef25-1.png

Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ

Điều kiện và quy trình chuyển giao công nghệ

Cơ sở pháp lý: Các tổ chức và cá nhân muốn chuyển giao những công nghệ có hạn chế phải tuân thủ Luật chuyển giao công nghệ 2017 và Nghị định 76/2018/NĐ-CP, bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin Giấy phép chuyển giao công nghệ.

Quy trình cấp giấy phép chuyển giao công nghệ

Chấp thuận chuyển giao:

  • Nếu công nghệ thuộc dự án đầu tư đã qua thẩm định và đã được tư vấn công nghệ trong giai đoạn quyết định chủ trương hoặc quyết định đầu tư, thì không cần thực hiện bước chấp thuận chuyển giao.

Xin Giấy phép:

  • Các bên tham gia chuyển giao cần phải nộp hồ sơ kèm với văn bản đề nghị, trong đó phải cam kết trách nhiệm tuân thủ các điều khoản của hợp đồng và pháp luật có liên quan.

Thời gian và cơ quan thực thi:

Trong vòng 60 ngày từ ngày ký hợp đồng chuyển giao công nghệ, bên nhận (khi chuyển giao từ nước ngoài hoặc trong nước) hoặc bên giao (khi chuyển giao ra nước ngoài) phải nộp hồ sơ tại Bộ Khoa học và Công nghệ.

Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, các bên cần hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị. Có thể xin gia hạn thêm 60 ngày, nhưng sau thời gian này, nếu hồ sơ không được hoàn thiện, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thông báo từ chối việc cấp phép.

Thủ tục và Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ

Hồ sơ xin cấp giấy phép chuyển giao công nghệ cần bao gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ, trong đó phải cam kết trách nhiệm của các bên để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan.
  • Văn bản chứng minh tư cách pháp lý của các bên trong hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  • Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực hợp đồng chuyển giao công nghệ. Trường hợp không có bản tiếng Việt, cần có bản dịch sang tiếng Việt và được công chứng hoặc chứng thực.
  • Danh mục tài liệu công nghệ, máy móc, thiết bị (nếu có) kèm theo hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  • Bản sao có chứng thực về văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ (nếu có).
  • Tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được áp dụng công nghệ chuyển giao.
  • Giải trình về điều kiện sử dụng công nghệ.
  • Văn bản thẩm định giá công nghệ được chuyển giao, trong trường hợp bên nhận chuyển giao công nghệ sử dụng vốn nhà nước.

Thời hạn giải quyết hồ sơ:

  • Trong vòng 60 ngày từ ngày ký hợp đồng chuyển giao công nghệ, bên thực hiện việc đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ phải gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép đến Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, sẽ có văn bản yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân sửa đổi, bổ sung hồ sơ theo quy định.
  • Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, các bên có thể xin gia hạn thời gian sửa đổi, bổ sung trong thời gian không quá 60 ngày. Sau thời hạn này, nếu hồ sơ không được hoàn thiện, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thông báo từ chối việc cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ và trả lại hồ sơ nếu có yêu cầu.
  • Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thẩm định và cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ. Trong trường hợp từ chối cấp Giấy phép, Bộ sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Câu hỏi liên quan

 

Câu hỏi: Luật chuyển giao công nghệ là gì và có quy định gì về việc chuyển giao công nghệ?

Trả lời: Luật chuyển giao công nghệ là một bộ luật của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, quy định về việc chuyển giao công nghệ từ một bên (thường là người sở hữu công nghệ) cho một bên khác (thường là một tổ chức hoặc cá nhân muốn sử dụng công nghệ đó). Luật này thường đi kèm với các quy định về thủ tục cấp phép, giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ, quy trình chuyển giao công nghệ, và hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.

Câu hỏi: Thủ tục cấp phép trong chuyển giao công nghệ là gì?

Trả lời: Thủ tục cấp phép trong chuyển giao công nghệ là quy trình mà các tổ chức hoặc cá nhân phải tuân theo để được cấp phép chuyển giao công nghệ. Thủ tục này thường bao gồm việc nộp hồ sơ, xem xét và đánh giá hồ sơ, cấp giấy phép hoặc giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ, và có thể yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ nếu cần.

Câu hỏi: Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ là gì và có vai trò gì trong quá trình chuyển giao công nghệ?

Trả lời: Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ là một tài liệu pháp lý chứng nhận rằng quá trình chuyển giao công nghệ đã được đăng ký và được phê duyệt theo quy định của luật. Nó có vai trò quan trọng trong việc xác định sự hợp pháp của việc chuyển giao công nghệ và đảm bảo sự tuân thủ các quy định liên quan đến quá trình này.

Câu hỏi: Quy trình chuyển giao công nghệ bao gồm những bước chính nào?

Trả lời: Quy trình chuyển giao công nghệ thường bao gồm các bước sau:

  1. Lập hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  2. Cam kết trách nhiệm của các bên trong hợp đồng.
  3. Đăng ký chuyển giao công nghệ với cơ quan có thẩm quyền.
  4. Xem xét và đánh giá hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.
  5. Cấp giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (nếu đủ điều kiện).
  6. Tuân thủ các quy định liên quan đến việc chuyển giao công nghệ.

Câu hỏi: Làm thế nào để đăng ký chuyển giao công nghệ?

Trả lời: Để đăng ký chuyển giao công nghệ, bạn cần:

  • Lập hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  • Đăng ký chuyển giao công nghệ với cơ quan có thẩm quyền bằng cách nộp hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.
  • Tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định bởi luật và cơ quan có thẩm quyền.

Câu hỏi: Hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ cần bao gồm những tài liệu gì?

Trả lời: Hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ cần bao gồm các tài liệu sau:

  • Hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  • Cam kết trách nhiệm của các bên trong hợp đồng.
  • Bản sao hoặc bản dịch công chứng hợp đồng chuyển giao công nghệ.
  • Danh mục tài liệu công nghệ, máy móc, thiết bị (nếu có).
  • Bản sao chứng thực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ (nếu có).
  • Tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được áp dụng công nghệ chuyển giao.
  • Giải trình về điều kiện sử dụng công nghệ.
  • Văn bản thẩm định giá công nghệ được chuyển giao (nếu áp dụng).

 

avatar
Lã Thị Ái Vi
225 ngày trước
Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ
Điều kiện và quy trình chuyển giao công nghệCơ sở pháp lý: Các tổ chức và cá nhân muốn chuyển giao những công nghệ có hạn chế phải tuân thủ Luật chuyển giao công nghệ 2017 và Nghị định 76/2018/NĐ-CP, bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin Giấy phép chuyển giao công nghệ.Quy trình cấp giấy phép chuyển giao công nghệChấp thuận chuyển giao:Nếu công nghệ thuộc dự án đầu tư đã qua thẩm định và đã được tư vấn công nghệ trong giai đoạn quyết định chủ trương hoặc quyết định đầu tư, thì không cần thực hiện bước chấp thuận chuyển giao.Xin Giấy phép:Các bên tham gia chuyển giao cần phải nộp hồ sơ kèm với văn bản đề nghị, trong đó phải cam kết trách nhiệm tuân thủ các điều khoản của hợp đồng và pháp luật có liên quan.Thời gian và cơ quan thực thi:Trong vòng 60 ngày từ ngày ký hợp đồng chuyển giao công nghệ, bên nhận (khi chuyển giao từ nước ngoài hoặc trong nước) hoặc bên giao (khi chuyển giao ra nước ngoài) phải nộp hồ sơ tại Bộ Khoa học và Công nghệ.Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, các bên cần hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được văn bản đề nghị. Có thể xin gia hạn thêm 60 ngày, nhưng sau thời gian này, nếu hồ sơ không được hoàn thiện, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thông báo từ chối việc cấp phép.Thủ tục và Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệHồ sơ xin cấp giấy phép chuyển giao công nghệ cần bao gồm:Văn bản đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ, trong đó phải cam kết trách nhiệm của các bên để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan.Văn bản chứng minh tư cách pháp lý của các bên trong hợp đồng chuyển giao công nghệ.Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực hợp đồng chuyển giao công nghệ. Trường hợp không có bản tiếng Việt, cần có bản dịch sang tiếng Việt và được công chứng hoặc chứng thực.Danh mục tài liệu công nghệ, máy móc, thiết bị (nếu có) kèm theo hợp đồng chuyển giao công nghệ.Bản sao có chứng thực về văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ (nếu có).Tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được áp dụng công nghệ chuyển giao.Giải trình về điều kiện sử dụng công nghệ.Văn bản thẩm định giá công nghệ được chuyển giao, trong trường hợp bên nhận chuyển giao công nghệ sử dụng vốn nhà nước.Thời hạn giải quyết hồ sơ:Trong vòng 60 ngày từ ngày ký hợp đồng chuyển giao công nghệ, bên thực hiện việc đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ phải gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép đến Bộ Khoa học và Công nghệ.Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, sẽ có văn bản yêu cầu tổ chức hoặc cá nhân sửa đổi, bổ sung hồ sơ theo quy định.Nếu có yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung, các bên có thể xin gia hạn thời gian sửa đổi, bổ sung trong thời gian không quá 60 ngày. Sau thời hạn này, nếu hồ sơ không được hoàn thiện, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thông báo từ chối việc cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ và trả lại hồ sơ nếu có yêu cầu.Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ thẩm định và cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ. Trong trường hợp từ chối cấp Giấy phép, Bộ sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Luật chuyển giao công nghệ là gì và có quy định gì về việc chuyển giao công nghệ?Trả lời: Luật chuyển giao công nghệ là một bộ luật của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể, quy định về việc chuyển giao công nghệ từ một bên (thường là người sở hữu công nghệ) cho một bên khác (thường là một tổ chức hoặc cá nhân muốn sử dụng công nghệ đó). Luật này thường đi kèm với các quy định về thủ tục cấp phép, giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ, quy trình chuyển giao công nghệ, và hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.Câu hỏi: Thủ tục cấp phép trong chuyển giao công nghệ là gì?Trả lời: Thủ tục cấp phép trong chuyển giao công nghệ là quy trình mà các tổ chức hoặc cá nhân phải tuân theo để được cấp phép chuyển giao công nghệ. Thủ tục này thường bao gồm việc nộp hồ sơ, xem xét và đánh giá hồ sơ, cấp giấy phép hoặc giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ, và có thể yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ nếu cần.Câu hỏi: Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ là gì và có vai trò gì trong quá trình chuyển giao công nghệ?Trả lời: Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ là một tài liệu pháp lý chứng nhận rằng quá trình chuyển giao công nghệ đã được đăng ký và được phê duyệt theo quy định của luật. Nó có vai trò quan trọng trong việc xác định sự hợp pháp của việc chuyển giao công nghệ và đảm bảo sự tuân thủ các quy định liên quan đến quá trình này.Câu hỏi: Quy trình chuyển giao công nghệ bao gồm những bước chính nào?Trả lời: Quy trình chuyển giao công nghệ thường bao gồm các bước sau:Lập hợp đồng chuyển giao công nghệ.Cam kết trách nhiệm của các bên trong hợp đồng.Đăng ký chuyển giao công nghệ với cơ quan có thẩm quyền.Xem xét và đánh giá hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.Cấp giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (nếu đủ điều kiện).Tuân thủ các quy định liên quan đến việc chuyển giao công nghệ.Câu hỏi: Làm thế nào để đăng ký chuyển giao công nghệ?Trả lời: Để đăng ký chuyển giao công nghệ, bạn cần:Lập hợp đồng chuyển giao công nghệ.Đăng ký chuyển giao công nghệ với cơ quan có thẩm quyền bằng cách nộp hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ.Tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định bởi luật và cơ quan có thẩm quyền.Câu hỏi: Hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ cần bao gồm những tài liệu gì?Trả lời: Hồ sơ đăng ký chuyển giao công nghệ cần bao gồm các tài liệu sau:Hợp đồng chuyển giao công nghệ.Cam kết trách nhiệm của các bên trong hợp đồng.Bản sao hoặc bản dịch công chứng hợp đồng chuyển giao công nghệ.Danh mục tài liệu công nghệ, máy móc, thiết bị (nếu có).Bản sao chứng thực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ (nếu có).Tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được áp dụng công nghệ chuyển giao.Giải trình về điều kiện sử dụng công nghệ.Văn bản thẩm định giá công nghệ được chuyển giao (nếu áp dụng).