Để sản phẩm tạm nhập khẩu được miễn kiểm tra ATTP cần điều kiện gì?
Sản phẩm tạm nhập khẩu vào Việt Nam là những sản phẩm không phải là mục tiêu kinh doanh chính của các doanh nghiệp, thường được sử dụng cho các mục đích như triển lãm, thử nghiệm thị trường, hoặc nghiên cứu. Mặc dù chúng không được thương mại hóa chính, nhưng việc đảm bảo an toàn thực phẩm (ATTP) vẫn là một yếu tố quan trọng. Câu hỏi đặt ra là sản phẩm tạm nhập khẩu cần phải đáp ứng những điều kiện gì để được miễn kiểm tra ATTP? Hãy cùng tìm hiểu về những quy định và tiêu chí quan trọng trong bài viết dưới đây.
1. Kiểm tra an toàn thực phẩm là gì?
"Kiểm tra an toàn thực phẩm" là quá trình mà các cơ quan có thẩm quyền thực hiện để đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm. Thông qua việc này, thực phẩm được đánh giá để xác định mức độ an toàn cho người tiêu dùng.
Mục tiêu chính của kiểm tra an toàn thực phẩm là bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng bằng cách ngăn chặn việc tiêu thụ các sản phẩm thực phẩm kém chất lượng hoặc nguy hại. Các cơ sở kinh doanh hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm cần phải được kiểm định về an toàn thực phẩm và sau đó được cấp giấy chứng nhận thực phẩm an toàn để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về an toàn thực phẩm.
2. Tạm nhập tái xuất hàng hóa là gì?
Điều 29 của Luật Thương mại năm 2005 đã giải thích các khái niệm tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, và tái nhập hàng hoá được thực hiện như sau:
- Tạm nhập tái xuất hàng hóa là quá trình đưa hàng hoá từ nước ngoài hoặc từ các khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được xem xét là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật, vào Việt Nam. Trong quá trình này, hàng hoá phải tuân thủ các thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam theo quy định và sau đó phải tuân thủ các thủ tục xuất khẩu chính thức để rời khỏi Việt Nam.
- Tạm xuất tái nhập hàng hóa, ngược lại, là việc đưa hàng hoá ra nước ngoài hoặc đưa vào các khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được xem xét là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, hàng hoá cần phải tuân thủ các thủ tục xuất khẩu ra khỏi Việt Nam và sau đó phải tuân thủ các thủ tục nhập khẩu chính thức để đưa hàng hoá đó lại vào Việt Nam.
Tổng quan về tạm nhập tái xuất hàng hóa là quá trình của việc đưa hàng hoá vào và ra khỏi Việt Nam với các quy định và thủ tục hải quan tương ứng để đảm bảo tính hợp pháp và quản lý của các hoạt động thương mại quốc tế.
3. Tổ chức và cá nhân kinh doanh thực phẩm khi tạm nhập thực phẩm cần có những trách nhiệm gì?
Trách nhiệm của tổ chức và cá nhân kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam được quy định trong Điều 8 Luật An toàn thực phẩm 2010 như sau:
- Tuân thủ các điều kiện bảo đảm an toàn cho thực phẩm trong quá trình kinh doanh và chịu trách nhiệm về an toàn thực phẩm mà họ kinh doanh.
- Thực hiện kiểm tra nguồn gốc và xuất xứ của thực phẩm, kiểm tra nhãn thực phẩm và các tài liệu liên quan đến an toàn thực phẩm. Họ cũng cần lưu giữ hồ sơ về thực phẩm và thực hiện quy định về truy xuất nguồn gốc thực phẩm không đảm bảo an toàn theo quy định tại Điều 54 Luật An toàn thực phẩm 2010.
- Cung cấp thông tin trung thực về an toàn thực phẩm và thông báo cho người tiêu dùng về điều kiện bảo đảm an toàn khi vận chuyển, lưu giữ, bảo quản và sử dụng thực phẩm.
- Tổ chức và cá nhân kinh doanh thực phẩm cần kịp thời cung cấp thông tin về nguy cơ gây mất an toàn của thực phẩm và cách phòng ngừa cho người tiêu dùng khi nhận được thông tin cảnh báo từ các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu thực phẩm.
- Khi phát hiện thực phẩm không đảm bảo an toàn, họ phải kịp thời ngừng kinh doanh và thông báo cho tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu và người tiêu dùng.
- Báo cáo ngay cho cơ quan có thẩm quyền và tham gia vào việc khắc phục hậu quả khi phát hiện trường hợp ngộ độc thực phẩm hoặc bệnh truyền qua thực phẩm do họ kinh doanh gây ra.
- Hợp tác với tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, và cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc điều tra vụ ngộ độc thực phẩm để khắc phục hậu quả, thu hồi hoặc xử lý thực phẩm không đảm bảo an toàn.
- Tuân thủ quy định của pháp luật và quyết định về thanh tra, kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Chi trả các chi phí liên quan đến việc lấy mẫu và kiểm nghiệm theo quy định tại Điều 48 Luật An toàn thực phẩm 2010.
- Bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi thực phẩm mất an toàn do họ kinh doanh gây ra
4. Để sản phẩm tạm nhập khẩu được miễn kiểm tra ATTP cần điều kiện gì?
Dựa trên Điều 13 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 85/2019/NĐ-CP), các trường hợp được miễn kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm khi nhập khẩu vào Việt Nam (trừ các trường hợp có cảnh báo về an toàn thực phẩm) bao gồm:
- Sản phẩm đã được cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm.
- Quà biếu, quà tặng trong định mức miễn thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật về thuế.
- Sản phẩm nhập khẩu dùng cho cá nhân của đối tượng được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao.
- Sản phẩm quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển, tạm nhập, tái xuất, gửi kho ngoại quan.
- Sản phẩm là mẫu thử nghiệm hoặc nghiên cứu có số lượng phù hợp với mục đích thử nghiệm hoặc nghiên cứu và có xác nhận của tổ chức hoặc cá nhân.
- Sản phẩm sử dụng để trưng bày tại hội chợ, triển lãm.
- Sản phẩm và nguyên liệu sản xuất, nhập khẩu chỉ dùng để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu hoặc phục vụ cho việc sản xuất nội bộ của tổ chức hoặc cá nhân không tiêu thụ tại thị trường trong nước.
- Sản phẩm tạm nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế.
- Hàng hóa nhập khẩu phục vụ yêu cầu khẩn cấp theo chỉ đạo của Chính phủ hoặc Thủ tướng Chính phủ.
Như vậy, các sản phẩm thuộc các trường hợp nêu trên sẽ được miễn kiểm tra an toàn thực phẩm khi tạm nhập khẩu vào Việt Nam.
Kết luận: Như vậy, để sản phẩm tạm nhập khẩu được miễn kiểm tra An Toàn Thực Phẩm (ATTP), việc tuân thủ các quy định và điều kiện pháp luật là điều cần thiết và quan trọng. Các tổ chức và cá nhân kinh doanh thực phẩm cần nắm rõ các quy định và đáp ứng mọi yêu cầu để đảm bảo tính an toàn và tuân thủ trong quá trình nhập khẩu sản phẩm tạm nhập khẩu. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.