0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652252169e8f6-Để-thành-lập-hợp-tác-xã-cần-số-thành-viên-và-số-vốn-tối-thiểu-bao-nhiêu.jpg

Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu?

Trong việc thành lập một hợp tác xã, có một số yêu cầu cơ bản về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu cần thiết. Điều này đặt ra một loạt các câu hỏi quan trọng cho những người quan tâm đến việc thành lập và quản lý hợp tác xã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề này để hiểu rõ hơn về các yêu cầu cụ thể.

1. Hợp tác xã là gì?

Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định:

Hợp tác xã là một loại tổ chức kinh tế tập thể, có tính chất đồng sở hữu và được công nhận là một thực thể pháp lý. Để thành lập hợp tác xã, cần ít nhất 07 thành viên tự nguyện tham gia và họ phải hợp tác tương trợ lẫn nhau trong các hoạt động liên quan đến sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu chính của hợp tác xã là đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên và điều hành hoạt động của mình trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong việc quản lý.

Hợp tác xã là một mô hình tổ chức kinh tế phổ biến tại Việt Nam, và được khuyến khích phát triển song song với các loại hình doanh nghiệp khác trong nước. Mô hình hợp tác xã nhấn mạnh vào tinh thần hợp tác xã hội, nhằm mục tiêu tạo ra lợi ích chung cho các thành viên tham gia. Đây là một cách tiếp cận được ưa chuộng bởi vì nó giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người nông dân và đóng góp vào sự ổn định xã hội.

Bên cạnh đó, theo Khoản 2, Điều 3 của Luật Hợp tác xã 2012, có khả năng tạo ra Liên minh hợp tác xã, mà có thể thành lập các doanh nghiệp hoạt động theo quy định của luật doanh nghiệp.

Hợp tác xã mở cửa cho cả cá nhân và tổ chức pháp nhân tham gia, với một số quy định cơ bản về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự. Tính linh hoạt này giúp mô hình này thu hút sự tham gia đa dạng từ cộng đồng kinh doanh.

2. Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu?

 Luật Hợp tác xã năm 2012 đã có quy định về thành viên và vốn khi thành lập hợp tác xã như sau: 

Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý hợp tác xã.

Vốn điều lệ là tổng số vốn do thành viên, hợp tác xã thành viên góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.

Vốn góp tối thiểu là số vốn mà cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân phải góp vào vốn điều lệ của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo quy định của điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã để trở thành thành viên, hợp tác xã thành viên.

Theo quy định, để thành lập một hợp tác xã, cần tối thiểu 07 thành viên tự nguyện tham gia vào quá trình thành lập. Về mặt vốn tối thiểu để thành lập hợp tác xã, Luật không đưa ra quy định cụ thể.

Vốn của hợp tác xã là vốn điều lệ của nó, được ghi rõ trong điều lệ của hợp tác xã khi đăng ký thành lập. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ của hợp tác xã sẽ được quyết định thông qua sự thỏa thuận và đồng tình của các thành viên tham gia, mà không cần tuân theo một mức vốn cụ thể nào.

3. Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập hợp tác xã cần những điều kiện gì?

Theo Điều 24 của Luật Hợp tác xã năm 2012, hợp tác xã cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể để được cấp giấy chứng nhận đăng ký. Cụ thể:

Hợp tác xã phải hoạt động trong ngành nghề sản xuất, kinh doanh mà pháp luật không cấm.

Hợp tác xã cần nộp hồ sơ đăng ký theo quy định tại Điều 23, Khoản 2 của Luật Hợp tác xã. 

Hồ sơ này bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Đây là tài liệu thể hiện ý định của các thành viên thành lập hợp tác xã hoặc liên hiệp hợp tác xã.
  • Điều lệ: Điều lệ là tài liệu quan trọng, chứa các quy định về tổ chức, hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên và cơ cấu quản lý của hợp tác xã.
  • Phương án sản xuất, kinh doanh: Phương án này mô tả chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh mà hợp tác xã dự định thực hiện. 
  • Danh sách thành viên, hợp tác xã thành viên
  • Danh sách hội đồng quản trị, giám đốc (tổng giám đốc), ban kiểm soát hoặc kiểm soát viên
  • Nghị quyết hội nghị thành lập: Đây là tài liệu chứng minh việc thành lập hợp tác xã đã được hội nghị thành viên thống nhất.

Quy định về việc đặt tên hợp tác xã .

Dưới đây là các điểm chính liên quan đến việc đặt tên của hợp tác xã:

  • Hợp tác xã có quyền tự quyết tên của mình, cùng với biểu tượng nếu có. Tên hợp tác xã phải viết bằng tiếng Việt và cần bắt đầu bằng cụm từ "Hợp tác xã."
  • Đăng ký và bảo hộ: Tên và biểu tượng của hợp tác xã cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng tên và biểu tượng của hợp tác xã được bảo hộ và không bị sử dụng trái với quy định của pháp luật.

Hợp tác xã cần phải có trụ sở chính.

Trụ sở chính này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể sau:

  • Trụ sở chính của hợp tác xã cần có địa chỉ chi tiết, bao gồm số nhà, tên đường, phố, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố, thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Điều này giúp xác định vị trí cụ thể của hợp tác xã trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Trụ sở chính cần cung cấp thông tin liên hệ, bao gồm số điện thoại, số fax, và thư điện tử (nếu có). Điều này giúp cho việc liên lạc và giao dịch với hợp tác xã trở nên thuận tiện.

   Việc đáp ứng các điều kiện này là quan trọng để hợp tác xã có thể được cấp giấy chứng nhận đăng ký, từ đó hợp tác xã có thể tồn tại và hoạt động hợp pháp trong khu vực mình chọn.

Kết luận: Để thành lập hợp tác xã, cần tuân theo quy định về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hoạt động hiệu quả của hợp tác xã. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với việc thành lập và quản lý hợp tác xã, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đóng góp vào nền kinh tế xã hội. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

 

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
220 ngày trước
Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu?
Trong việc thành lập một hợp tác xã, có một số yêu cầu cơ bản về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu cần thiết. Điều này đặt ra một loạt các câu hỏi quan trọng cho những người quan tâm đến việc thành lập và quản lý hợp tác xã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào vấn đề này để hiểu rõ hơn về các yêu cầu cụ thể.1. Hợp tác xã là gì?Theo Điều 3, Khoản 1 của Luật Hợp tác xã năm 2012 quy định:Hợp tác xã là một loại tổ chức kinh tế tập thể, có tính chất đồng sở hữu và được công nhận là một thực thể pháp lý. Để thành lập hợp tác xã, cần ít nhất 07 thành viên tự nguyện tham gia và họ phải hợp tác tương trợ lẫn nhau trong các hoạt động liên quan đến sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu chính của hợp tác xã là đáp ứng nhu cầu chung của các thành viên và điều hành hoạt động của mình trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong việc quản lý.Hợp tác xã là một mô hình tổ chức kinh tế phổ biến tại Việt Nam, và được khuyến khích phát triển song song với các loại hình doanh nghiệp khác trong nước. Mô hình hợp tác xã nhấn mạnh vào tinh thần hợp tác xã hội, nhằm mục tiêu tạo ra lợi ích chung cho các thành viên tham gia. Đây là một cách tiếp cận được ưa chuộng bởi vì nó giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người nông dân và đóng góp vào sự ổn định xã hội.Bên cạnh đó, theo Khoản 2, Điều 3 của Luật Hợp tác xã 2012, có khả năng tạo ra Liên minh hợp tác xã, mà có thể thành lập các doanh nghiệp hoạt động theo quy định của luật doanh nghiệp.Hợp tác xã mở cửa cho cả cá nhân và tổ chức pháp nhân tham gia, với một số quy định cơ bản về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự. Tính linh hoạt này giúp mô hình này thu hút sự tham gia đa dạng từ cộng đồng kinh doanh.2. Để thành lập hợp tác xã cần số thành viên và số vốn tối thiểu bao nhiêu? Luật Hợp tác xã năm 2012 đã có quy định về thành viên và vốn khi thành lập hợp tác xã như sau: Hợp tác xã là tổ chức kinh tế tập thể, đồng sở hữu, có tư cách pháp nhân, do ít nhất 07 thành viên tự nguyện thành lập và hợp tác tương trợ lẫn nhau trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, tạo việc làm nhằm đáp ứng nhu cầu chung của thành viên, trên cơ sở tự chủ, tự chịu trách nhiệm, bình đẳng và dân chủ trong quản lý hợp tác xã.Vốn điều lệ là tổng số vốn do thành viên, hợp tác xã thành viên góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã.Vốn góp tối thiểu là số vốn mà cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân phải góp vào vốn điều lệ của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã theo quy định của điều lệ hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã để trở thành thành viên, hợp tác xã thành viên.…Theo quy định, để thành lập một hợp tác xã, cần tối thiểu 07 thành viên tự nguyện tham gia vào quá trình thành lập. Về mặt vốn tối thiểu để thành lập hợp tác xã, Luật không đưa ra quy định cụ thể.Vốn của hợp tác xã là vốn điều lệ của nó, được ghi rõ trong điều lệ của hợp tác xã khi đăng ký thành lập. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ của hợp tác xã sẽ được quyết định thông qua sự thỏa thuận và đồng tình của các thành viên tham gia, mà không cần tuân theo một mức vốn cụ thể nào.3. Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký thành lập hợp tác xã cần những điều kiện gì?Theo Điều 24 của Luật Hợp tác xã năm 2012, hợp tác xã cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể để được cấp giấy chứng nhận đăng ký. Cụ thể:Hợp tác xã phải hoạt động trong ngành nghề sản xuất, kinh doanh mà pháp luật không cấm.Hợp tác xã cần nộp hồ sơ đăng ký theo quy định tại Điều 23, Khoản 2 của Luật Hợp tác xã. Hồ sơ này bao gồm:Giấy đề nghị đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã: Đây là tài liệu thể hiện ý định của các thành viên thành lập hợp tác xã hoặc liên hiệp hợp tác xã.Điều lệ: Điều lệ là tài liệu quan trọng, chứa các quy định về tổ chức, hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên và cơ cấu quản lý của hợp tác xã.Phương án sản xuất, kinh doanh: Phương án này mô tả chi tiết về hoạt động sản xuất, kinh doanh mà hợp tác xã dự định thực hiện. Danh sách thành viên, hợp tác xã thành viênDanh sách hội đồng quản trị, giám đốc (tổng giám đốc), ban kiểm soát hoặc kiểm soát viênNghị quyết hội nghị thành lập: Đây là tài liệu chứng minh việc thành lập hợp tác xã đã được hội nghị thành viên thống nhất.Quy định về việc đặt tên hợp tác xã .Dưới đây là các điểm chính liên quan đến việc đặt tên của hợp tác xã:Hợp tác xã có quyền tự quyết tên của mình, cùng với biểu tượng nếu có. Tên hợp tác xã phải viết bằng tiếng Việt và cần bắt đầu bằng cụm từ "Hợp tác xã."Đăng ký và bảo hộ: Tên và biểu tượng của hợp tác xã cần được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này giúp đảm bảo rằng tên và biểu tượng của hợp tác xã được bảo hộ và không bị sử dụng trái với quy định của pháp luật.Hợp tác xã cần phải có trụ sở chính.Trụ sở chính này cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể sau:Trụ sở chính của hợp tác xã cần có địa chỉ chi tiết, bao gồm số nhà, tên đường, phố, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố, thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Điều này giúp xác định vị trí cụ thể của hợp tác xã trên lãnh thổ Việt Nam.Trụ sở chính cần cung cấp thông tin liên hệ, bao gồm số điện thoại, số fax, và thư điện tử (nếu có). Điều này giúp cho việc liên lạc và giao dịch với hợp tác xã trở nên thuận tiện.   Việc đáp ứng các điều kiện này là quan trọng để hợp tác xã có thể được cấp giấy chứng nhận đăng ký, từ đó hợp tác xã có thể tồn tại và hoạt động hợp pháp trong khu vực mình chọn.Kết luận: Để thành lập hợp tác xã, cần tuân theo quy định về số lượng thành viên và số vốn tối thiểu, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hoạt động hiệu quả của hợp tác xã. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với việc thành lập và quản lý hợp tác xã, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đóng góp vào nền kinh tế xã hội. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.