0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file652270f455467-52.jpg

Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển

Định nghĩa Doanh nghiệp cảng

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 73 trong Bộ luật Hàng hải 2015, Cảng biển được định nghĩa là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị để phục vụ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách, và thực hiện dịch vụ khác liên quan đến tàu thuyền. Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, và mỗi bến cảng có thể có một hoặc nhiều cầu cảng.

Vai trò của Doanh nghiệp cảng

Doanh nghiệp cảng là những tổ chức chịu trách nhiệm khai thác cảng biển. Các hoạt động chính của họ có thể bao gồm:

  • Đón tiếp và tiếp đón tàu thuyền.
  • Bốc dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.
  • Phân phối và lưu trữ hàng hóa.
  • Thực hiện các dịch vụ khác như bảo quản hàng hóa, đóng gói, và xử lý hải quan.
  • Cung cấp dịch vụ đưa đón hành khách.

Vai trò này giúp doanh nghiệp cảng là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và logistics, đóng góp vào việc liên kết và vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cảng thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và quản lý tài nguyên cảng biển để đảm bảo hoạt động của họ diễn ra một cách bền vững và an toàn.

Điều kiện kinh doanh khai thác biển 

Để hiểu rõ về điều kiện kinh doanh khai thác biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định được quy định tại Chương 2 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng biển phải tuân thủ:

Thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp:

Để kinh doanh khai thác cảng biển, doanh nghiệp cảng phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.

Vốn đầu tư nước ngoài (nếu có):

Nếu doanh nghiệp cảng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, thì chỉ được thành lập công ty liên doanh. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Tổ chức bộ máy đủ điều kiện:

Doanh nghiệp cảng cần phải tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh khai thác cảng biển. Người phụ trách bộ máy này phải tốt nghiệp đại học trong các chuyên ngành liên quan đến hàng hải, kinh tế hoặc thương mại và phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác cảng biển ít nhất 05 năm.

Cơ sở vật chất và trang thiết bị:

Doanh nghiệp cảng cần phải có đủ cơ sở vật chất, kho, bãi, và trang thiết bị cần thiết để phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cảng biển.

Nhân lực và an toàn:

Cần đảm bảo có đủ nhân lực và phương án bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.

Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường:

Doanh nghiệp cảng phải có phương tiện tiếp nhận và thu hồi các chất thải từ tàu thuyền để xử lý theo quy định của Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường do tàu gây ra, mà Việt Nam là thành viên.

Hồ sơ về bảo vệ môi trường:

Đảm bảo có đủ hồ sơ về bảo vệ môi trường đối với cảng biển đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ.

Quản lý và xử lý chất thải:

Quản lý và xử lý chất thải phát sinh tại khu vực cảng biển.

Điều kiện kinh doanh khai thác biển như trên giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp cảng hoạt động một cách bền vững và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.


Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển

Để hiểu rõ thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định tại Điều 10 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 của Nghị định 69/2022/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình cụ thể:

Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận:

Doanh nghiệp cảng cần gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận trực tiếp, qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến Cục Hàng hải Việt Nam.

Hồ sơ cần bao gồm:

  • Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng nhận.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.
  • Danh sách các chức danh và hợp đồng lao động: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.
  • Phương án khai thác cảng biển của doanh nghiệp cảng: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.

Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:

Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ doanh nghiệp cảng.

Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ trong vòng 02 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ.

Cấp giấy biên nhận hồ sơ:

Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ cho doanh nghiệp cảng.

Thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận:

Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Hàng hải Việt Nam tổ chức thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận.

Giấy chứng nhận sẽ được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến doanh nghiệp cảng.

Trong trường hợp không cấp Giấy chứng nhận, Cục Hàng hải Việt Nam phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.

Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp cảng có thể thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển một cách đơn giản và theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi liên quan

1. Câu hỏi: Kinh doanh khai thác cảng biển liên quan đến việc gì?

Trả lời: Kinh doanh khai thác cảng biển là hoạt động thương mại liên quan đến việc quản lý, vận hành cảng biển để xếp dỡ, lưu trữ và xử lý hàng hóa từ/đi các tàu hàng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa.

2. Câu hỏi: Khai thác cảng là gì?

Trả lời: Khai thác cảng là quá trình quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng cảng biển để tiếp nhận, xếp dỡ hàng hóa từ tàu và cung cấp dịch vụ vận tải đến và đi từ cảng.

3. Câu hỏi: Phương án khai thác cảng biển bao gồm những điều gì?

Trả lời: Phương án khai thác cảng biển thường gồm các kế hoạch vận hành, đầu tư cơ sở hạ tầng, quy trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ tới các tàu hàng.

4. Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển là gì?

Trả lời: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển thường bao gồm có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông biển, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.

5. Câu hỏi: Điều kiện xây dựng cảng biển là gì?

Trả lời: Điều kiện xây dựng cảng biển thường bao gồm việc có kế hoạch quy hoạch, đáp ứng yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.

6. Câu hỏi: Nghị định 147/2018/NĐ-CP liên quan đến khai thác cảng biển như thế nào?

Trả lời: Nghị định 147/2018/NĐ-CP thường liên quan đến các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động và quản lý cảng biển, bao gồm quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của cảng.

7. Câu hỏi: Nghị định 37/2017 có liên quan gì đến khai thác cảng biển?

Trả lời: Nghị định 37/2017 thường liên quan đến các quy định về quản lý, sử dụng đất đai, quản lý tài nguyên và môi trường, có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và vận hành cảng biển.

8. Câu hỏi: Tính chất sản xuất của cảng biển là gì?

Trả lời: Tính chất sản xuất của cảng biển thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ và hạ tầng để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, không phải là quá trình sản xuất trực tiếp mà là cung cấp cơ sở vật chất để vận chuyển hàng hóa qua đường biển.

 

avatar
Văn An
202 ngày trước
Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển
Định nghĩa Doanh nghiệp cảngTheo quy định tại khoản 1 của Điều 73 trong Bộ luật Hàng hải 2015, Cảng biển được định nghĩa là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị để phục vụ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, đón trả hành khách, và thực hiện dịch vụ khác liên quan đến tàu thuyền. Cảng biển bao gồm một hoặc nhiều bến cảng, và mỗi bến cảng có thể có một hoặc nhiều cầu cảng.Vai trò của Doanh nghiệp cảngDoanh nghiệp cảng là những tổ chức chịu trách nhiệm khai thác cảng biển. Các hoạt động chính của họ có thể bao gồm:Đón tiếp và tiếp đón tàu thuyền.Bốc dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.Phân phối và lưu trữ hàng hóa.Thực hiện các dịch vụ khác như bảo quản hàng hóa, đóng gói, và xử lý hải quan.Cung cấp dịch vụ đưa đón hành khách.Vai trò này giúp doanh nghiệp cảng là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng và logistics, đóng góp vào việc liên kết và vận chuyển hàng hóa trong và ngoài nước một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cảng thường cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn, bảo vệ môi trường, và quản lý tài nguyên cảng biển để đảm bảo hoạt động của họ diễn ra một cách bền vững và an toàn.Điều kiện kinh doanh khai thác biển Để hiểu rõ về điều kiện kinh doanh khai thác biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định được quy định tại Chương 2 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cơ bản mà các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng biển phải tuân thủ:Thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp:Để kinh doanh khai thác cảng biển, doanh nghiệp cảng phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Vốn đầu tư nước ngoài (nếu có):Nếu doanh nghiệp cảng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh dịch vụ bốc dỡ hàng hóa, thì chỉ được thành lập công ty liên doanh. Tỷ lệ vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).Tổ chức bộ máy đủ điều kiện:Doanh nghiệp cảng cần phải tổ chức bộ máy quản lý hoạt động kinh doanh khai thác cảng biển. Người phụ trách bộ máy này phải tốt nghiệp đại học trong các chuyên ngành liên quan đến hàng hải, kinh tế hoặc thương mại và phải có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh, khai thác cảng biển ít nhất 05 năm.Cơ sở vật chất và trang thiết bị:Doanh nghiệp cảng cần phải có đủ cơ sở vật chất, kho, bãi, và trang thiết bị cần thiết để phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cảng biển.Nhân lực và an toàn:Cần đảm bảo có đủ nhân lực và phương án bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động, cũng như các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường:Doanh nghiệp cảng phải có phương tiện tiếp nhận và thu hồi các chất thải từ tàu thuyền để xử lý theo quy định của Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường do tàu gây ra, mà Việt Nam là thành viên.Hồ sơ về bảo vệ môi trường:Đảm bảo có đủ hồ sơ về bảo vệ môi trường đối với cảng biển đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP của Chính phủ.Quản lý và xử lý chất thải:Quản lý và xử lý chất thải phát sinh tại khu vực cảng biển.Điều kiện kinh doanh khai thác biển như trên giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp cảng hoạt động một cách bền vững và an toàn, đồng thời tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn hàng hải.Thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biểnĐể hiểu rõ thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển, chúng ta cần tìm hiểu các quy định tại Điều 10 của Nghị định 37/2017/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 1 Điều 2 của Nghị định 69/2022/NĐ-CP. Dưới đây là quy trình cụ thể:Nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận:Doanh nghiệp cảng cần gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận trực tiếp, qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến Cục Hàng hải Việt Nam.Hồ sơ cần bao gồm:Tờ khai đề nghị cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Danh sách các chức danh và hợp đồng lao động: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Phương án khai thác cảng biển của doanh nghiệp cảng: bản sao có chứng thực hoặc bản sao kèm bản chính hoặc bản sao điện tử từ sổ gốc hoặc bản sao điện tử có chứng thực từ bản chính.Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:Cục Hàng hải Việt Nam tiếp nhận hồ sơ từ doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ hướng dẫn doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ trong vòng 02 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ.Cấp giấy biên nhận hồ sơ:Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục Hàng hải Việt Nam sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ cho doanh nghiệp cảng.Thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận:Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Cục Hàng hải Việt Nam tổ chức thẩm tra và cấp Giấy chứng nhận.Giấy chứng nhận sẽ được gửi trực tiếp hoặc qua hệ thống bưu chính, hệ thống dịch vụ công trực tuyến, hoặc bằng hình thức khác phù hợp đến doanh nghiệp cảng.Trong trường hợp không cấp Giấy chứng nhận, Cục Hàng hải Việt Nam phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Quy trình này đảm bảo rằng doanh nghiệp cảng có thể thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận kinh doanh khai thác cảng biển một cách đơn giản và theo quy định của pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Kinh doanh khai thác cảng biển liên quan đến việc gì?Trả lời: Kinh doanh khai thác cảng biển là hoạt động thương mại liên quan đến việc quản lý, vận hành cảng biển để xếp dỡ, lưu trữ và xử lý hàng hóa từ/đi các tàu hàng, đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa.2. Câu hỏi: Khai thác cảng là gì?Trả lời: Khai thác cảng là quá trình quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng cảng biển để tiếp nhận, xếp dỡ hàng hóa từ tàu và cung cấp dịch vụ vận tải đến và đi từ cảng.3. Câu hỏi: Phương án khai thác cảng biển bao gồm những điều gì?Trả lời: Phương án khai thác cảng biển thường gồm các kế hoạch vận hành, đầu tư cơ sở hạ tầng, quy trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa và cung cấp dịch vụ tới các tàu hàng.4. Câu hỏi: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển thường bao gồm có giấy phép kinh doanh, tuân thủ các quy định về an toàn giao thông biển, bảo vệ môi trường và an toàn lao động.5. Câu hỏi: Điều kiện xây dựng cảng biển là gì?Trả lời: Điều kiện xây dựng cảng biển thường bao gồm việc có kế hoạch quy hoạch, đáp ứng yêu cầu về cơ sở hạ tầng, an toàn và tuân thủ quy định của pháp luật liên quan.6. Câu hỏi: Nghị định 147/2018/NĐ-CP liên quan đến khai thác cảng biển như thế nào?Trả lời: Nghị định 147/2018/NĐ-CP thường liên quan đến các quy định, hướng dẫn chi tiết về hoạt động và quản lý cảng biển, bao gồm quy định về tổ chức, quản lý và hoạt động của cảng.7. Câu hỏi: Nghị định 37/2017 có liên quan gì đến khai thác cảng biển?Trả lời: Nghị định 37/2017 thường liên quan đến các quy định về quản lý, sử dụng đất đai, quản lý tài nguyên và môi trường, có thể ảnh hưởng đến quá trình xây dựng và vận hành cảng biển.8. Câu hỏi: Tính chất sản xuất của cảng biển là gì?Trả lời: Tính chất sản xuất của cảng biển thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ và hạ tầng để xử lý, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa, không phải là quá trình sản xuất trực tiếp mà là cung cấp cơ sở vật chất để vận chuyển hàng hóa qua đường biển.