0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65229a952f08b-1.png

Hướng dẫn thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm máy tính

Quyền tác giả trong phần mềm máy tính là gì?

Luật Sở hữu trí tuệ định nghĩa rằng phần mềm máy tính, được coi như một "Chương trình máy tính", bao gồm những chỉ dẫn dưới hình thức lệnh, mã, lược đồ hoặc các biểu hiện khác. Khi lưu trữ trên một phương tiện mà máy tính có thể đọc, chúng cho phép máy tính thực hiện nhiệm vụ hoặc tạo ra một kết quả nhất định.

Phần mềm này được bảo vệ giống như một tác phẩm văn học, không phụ thuộc vào nó ở dạng mã nguồn hay mã biên dịch.

Tác giả của phần mềm sẽ được hưởng các quyền nhân thân và quyền tài sản như quy định tại Điều 19 và Điều 20 của Luật Sở hữu trí tuệ. Việc đăng ký bản quyền cho phần mềm giúp tác giả có khả năng bảo vệ sản phẩm của mình khỏi việc sao chép trái phép từ các bên khác.

Người nào có quyền đăng ký bản quyền cho phần mềm?

Các tổ chức và cá nhân sở hữu tác phẩm hoặc là tác giả (người tạo ra tác phẩm phần mềm) có quyền nộp đơn đăng ký bản quyền trực tiếp hoặc thông qua việc ủy quyền cho một tổ chức, cá nhân khác tại Cục Bản quyền tác giả. Đối với những cá nhân, pháp nhân nước ngoài tạo ra phần mềm, họ cũng có thể tự nộp hoặc ủy quyền cho một tổ chức tư vấn quyền tác giả để nộp đơn đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả.

Hồ sơ bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu, viết bằng tiếng Việt và phải được tác giả hoặc người ủy quyền ký tên.
  • 02 bản sao của tác phẩm hoặc 02 bản sao định hình phần mềm (ví dụ: CD chứa phần mềm).
  • Nếu người nộp đơn không phải là tác giả: giấy ủy quyền, tài liệu chứng minh quyền nộp hồ sơ, sự đồng ý từ các đồng tác giả hoặc các đồng chủ sở hữu.

Cách thức nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện tại Cục Bản quyền tác giả hoặc tại các văn phòng đại diện của Cục tại TP. Hồ Chí Minh và TP. Đà Nẵng.

Quy trình thủ tục đăng ký bản quyền cho phần mềm

Sau khi nhận đơn hợp lệ trong vòng 15 ngày làm việc, Cục Bản quyền tác giả sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả. Nếu từ chối, họ sẽ thông báo bằng văn bản.

Phí cấp Giấy chứng nhận: 600.000 đồng mỗi giấy.

Thời hạn bảo hộ:

  • Quyền nhân thân không giới hạn.
  • Quyền tài sản kéo dài suốt cuộc đời tác giả và thêm 50 năm sau khi tác giả qua đời. Đối với tác phẩm có đồng tác giả, thời hạn bảo hộ kết thúc sau 50 năm từ khi đồng tác giả cuối cùng qua đời.

Câu hỏi liên quan


1. Thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm là gì?

Thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký bản quyền, sau đó theo dõi và nhận giấy chứng nhận từ cơ quan có thẩm quyền.

2. Đăng ký bản quyền phần mềm ở đâu?

Bản quyền phần mềm được đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả hoặc các văn phòng đại diện của Cục tại các địa phương.

3. Hồ sơ đăng ký bản quyền phần mềm gồm những gì?

Hồ sơ thường bao gồm: Tờ khai đăng ký quyền tác giả, bản sao của tác phẩm hoặc định hình phần mềm, giấy ủy quyền (nếu cần), tài liệu chứng minh quyền nộp hồ sơ và các văn bản đồng ý (nếu có).

4. Luật bản quyền phần mềm là gì?

Luật bản quyền phần mềm là quy định về quyền và nghĩa vụ của tác giả, người sở hữu và người sử dụng phần mềm trong việc bảo vệ, sử dụng và khai thác tác phẩm phần mềm.

5. Bản quyền phần mềm là gì?

Bản quyền phần mềm là quyền hợp pháp mà tác giả hoặc người sở hữu tác phẩm có đối với tác phẩm phần mềm của mình, bao gồm quyền kiểm soát việc sao chép, phân phối và sửa đổi phần mềm.

6. Có những loại bản quyền phần mềm nào?

Có nhiều loại bản quyền phần mềm như: Bản quyền toàn bộ (proprietary software), bản quyền mã nguồn mở (open source), bản quyền freeware, shareware và nhiều loại khác.

7. Cục Bản quyền tác giả là gì?

Cục Bản quyền tác giả là cơ quan của Nhà nước có thẩm quyền quản lý, cấp giấy chứng nhận và giải quyết các vấn đề liên quan đến bản quyền và quyền liên quan trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

8. Giấy chứng nhận bản quyền phần mềm là gì?

Giấy chứng nhận bản quyền phần mềm là một tài liệu do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận quyền sở hữu và bảo vệ tác phẩm phần mềm đối với người đăng ký.

 

 

avatar
Lã Thị Ái Vi
212 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm máy tính
Quyền tác giả trong phần mềm máy tính là gì?Luật Sở hữu trí tuệ định nghĩa rằng phần mềm máy tính, được coi như một "Chương trình máy tính", bao gồm những chỉ dẫn dưới hình thức lệnh, mã, lược đồ hoặc các biểu hiện khác. Khi lưu trữ trên một phương tiện mà máy tính có thể đọc, chúng cho phép máy tính thực hiện nhiệm vụ hoặc tạo ra một kết quả nhất định.Phần mềm này được bảo vệ giống như một tác phẩm văn học, không phụ thuộc vào nó ở dạng mã nguồn hay mã biên dịch.Tác giả của phần mềm sẽ được hưởng các quyền nhân thân và quyền tài sản như quy định tại Điều 19 và Điều 20 của Luật Sở hữu trí tuệ. Việc đăng ký bản quyền cho phần mềm giúp tác giả có khả năng bảo vệ sản phẩm của mình khỏi việc sao chép trái phép từ các bên khác.Người nào có quyền đăng ký bản quyền cho phần mềm?Các tổ chức và cá nhân sở hữu tác phẩm hoặc là tác giả (người tạo ra tác phẩm phần mềm) có quyền nộp đơn đăng ký bản quyền trực tiếp hoặc thông qua việc ủy quyền cho một tổ chức, cá nhân khác tại Cục Bản quyền tác giả. Đối với những cá nhân, pháp nhân nước ngoài tạo ra phần mềm, họ cũng có thể tự nộp hoặc ủy quyền cho một tổ chức tư vấn quyền tác giả để nộp đơn đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả.Hồ sơ bao gồm:Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu, viết bằng tiếng Việt và phải được tác giả hoặc người ủy quyền ký tên.02 bản sao của tác phẩm hoặc 02 bản sao định hình phần mềm (ví dụ: CD chứa phần mềm).Nếu người nộp đơn không phải là tác giả: giấy ủy quyền, tài liệu chứng minh quyền nộp hồ sơ, sự đồng ý từ các đồng tác giả hoặc các đồng chủ sở hữu.Cách thức nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện tại Cục Bản quyền tác giả hoặc tại các văn phòng đại diện của Cục tại TP. Hồ Chí Minh và TP. Đà Nẵng.Quy trình thủ tục đăng ký bản quyền cho phần mềmSau khi nhận đơn hợp lệ trong vòng 15 ngày làm việc, Cục Bản quyền tác giả sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả. Nếu từ chối, họ sẽ thông báo bằng văn bản.Phí cấp Giấy chứng nhận: 600.000 đồng mỗi giấy.Thời hạn bảo hộ:Quyền nhân thân không giới hạn.Quyền tài sản kéo dài suốt cuộc đời tác giả và thêm 50 năm sau khi tác giả qua đời. Đối với tác phẩm có đồng tác giả, thời hạn bảo hộ kết thúc sau 50 năm từ khi đồng tác giả cuối cùng qua đời.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm là gì?Thủ tục đăng ký bản quyền phần mềm bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký bản quyền, sau đó theo dõi và nhận giấy chứng nhận từ cơ quan có thẩm quyền.2. Đăng ký bản quyền phần mềm ở đâu?Bản quyền phần mềm được đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả hoặc các văn phòng đại diện của Cục tại các địa phương.3. Hồ sơ đăng ký bản quyền phần mềm gồm những gì?Hồ sơ thường bao gồm: Tờ khai đăng ký quyền tác giả, bản sao của tác phẩm hoặc định hình phần mềm, giấy ủy quyền (nếu cần), tài liệu chứng minh quyền nộp hồ sơ và các văn bản đồng ý (nếu có).4. Luật bản quyền phần mềm là gì?Luật bản quyền phần mềm là quy định về quyền và nghĩa vụ của tác giả, người sở hữu và người sử dụng phần mềm trong việc bảo vệ, sử dụng và khai thác tác phẩm phần mềm.5. Bản quyền phần mềm là gì?Bản quyền phần mềm là quyền hợp pháp mà tác giả hoặc người sở hữu tác phẩm có đối với tác phẩm phần mềm của mình, bao gồm quyền kiểm soát việc sao chép, phân phối và sửa đổi phần mềm.6. Có những loại bản quyền phần mềm nào?Có nhiều loại bản quyền phần mềm như: Bản quyền toàn bộ (proprietary software), bản quyền mã nguồn mở (open source), bản quyền freeware, shareware và nhiều loại khác.7. Cục Bản quyền tác giả là gì?Cục Bản quyền tác giả là cơ quan của Nhà nước có thẩm quyền quản lý, cấp giấy chứng nhận và giải quyết các vấn đề liên quan đến bản quyền và quyền liên quan trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.8. Giấy chứng nhận bản quyền phần mềm là gì?Giấy chứng nhận bản quyền phần mềm là một tài liệu do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận quyền sở hữu và bảo vệ tác phẩm phần mềm đối với người đăng ký.