0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6522b5663c892-79.jpg

Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ

Hồ sơ cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ

Hồ sơ cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ là một quy trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo việc sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và các công cụ hỗ trợ được thực hiện đúng quy định. Dưới đây là chi tiết về nội dung cần có trong hồ sơ theo quy định của pháp luật:

Văn bản đề nghị: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc xin cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ. Văn bản này phải nêu rõ các thông tin sau đây:

  • Số lượng: Xác định số lượng công cụ hỗ trợ cần sử dụng.
  • Chủng loại: Đưa ra thông tin về loại công cụ hỗ trợ.
  • Nước sản xuất: Ghi rõ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của công cụ.
  • Nhãn hiệu: Chỉ định tên thương hiệu của công cụ hỗ trợ.
  • Số hiệu và ký hiệu: Cung cấp số hiệu và các ký hiệu đặc trưng của từng công cụ hỗ trợ.

Bản sao Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ: Để xác minh việc sở hữu công cụ hỗ trợ, bạn cần cung cấp bản sao của Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ. Đây là tài liệu chứng minh rằng bạn có quyền sử dụng và sở hữu các công cụ này.

Bản sao Hóa đơn hoặc phiếu xuất kho: Cung cấp bản sao của hóa đơn hoặc phiếu xuất kho để xác minh việc mua sắm hoặc nhập khẩu các công cụ hỗ trợ này.

Giấy giới thiệu: Có thể yêu cầu giấy giới thiệu từ một đơn vị, tổ chức, hoặc cá nhân khác để xác nhận mục đích sử dụng công cụ hỗ trợ.

Bản sao Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc Chứng minh Công an nhân dân: Đây là các tài liệu cá nhân của người đến liên hệ để xác minh danh tính và quyền hạn.

Những thông tin và tài liệu này cần được xây dựng và tổ chức cẩn thận để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật và thuận tiện trong việc xin cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 58 Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, tiểu mục 12 Mục D Phần II Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 3191/QĐ-BCA năm 2022.

Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ

Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ là một quy trình quan trọng để đảm bảo rằng việc sử dụng các công cụ này được thực hiện đúng quy định và tuân thủ luật pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này:

Bước 1: Nộp hồ sơ

Cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại trung ương có nhu cầu cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ sẽ nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội - Bộ Công an. Việc nộp hồ sơ có thể được thực hiện bằng cách đến trực tiếp cơ quan này trong giờ làm việc trong tuần, thông qua Cổng dịch vụ công trực tuyến, hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính.

Bước 2: Kiểm tra hồ sơ

Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và thành phần của hồ sơ. Có ba trường hợp có thể xảy ra:

Hồ sơ đủ điều kiện và thủ tục: Trong trường hợp này, hồ sơ sẽ được tiếp nhận và cấp giấy biên nhận hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến cho người nộp hồ sơ.

Hồ sơ đủ điều kiện nhưng thiếu thủ tục hoặc kê khai không đầy đủ: Trong trường hợp này, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn bằng văn bản hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến về thủ tục và nội dung cần bổ sung hoặc điều chỉnh.

Hồ sơ không đủ điều kiện: Nếu hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu cần thiết, cán bộ tiếp nhận sẽ từ chối tiếp nhận hồ sơ và cung cấp lý do không tiếp nhận.

Bước 3: Nhận Giấy phép

Dựa trên ngày hẹn trên giấy biên nhận hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến, cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp sẽ đến nhận Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính để nhận. Thời gian giải quyết thủ tục là 10 ngày làm việc.

Kết quả và Lệ phí

Kết quả của thủ tục hành chính là Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ. Nếu có, lệ phí là 10.000 đồng cho mỗi công cụ hỗ trợ.

Như vậy, thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ được thực hiện tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội - Bộ Công an và bao gồm các bước trên để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật.

Khi thực hiện thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ, cần tuân theo các yêu cầu và điều kiện 

Loại công cụ hỗ trợ được cấp Giấy phép: Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ áp dụng cho một loạt các công cụ và trang thiết bị, bao gồm súng bắn điện, hơi ngạt, chất độc, chất gây mê, từ trường, laze, lưới, súng phóng dây mồi, súng bắn đạn nhựa, nổ, cao su, hơi cay, pháo hiệu, đánh dấu, và các loại dùi cui điện, dùi cui kim loại.

Đối tượng được cấp Giấy phép: Chỉ có các đối tượng được trang bị công cụ hỗ trợ theo quy định tại Điều 55 Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017 mới được cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ. 

  • Các đối tượng này bao gồm quân đội nhân dân, dân quân tự vệ, cảnh sát biển, công an nhân dân, cơ yếu, cơ quan điều tra của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, cơ quan thi hành án dân sự, kiểm lâm, lực lượng bảo vệ rừng chuyên trách, Kiểm ngư, lực lượng trực tiếp thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành thủy sản, hải quan cửa khẩu, lực lượng chuyên trách chống buôn lậu của Hải quan,…
  • Và các đối tượng khác có nhu cầu trang bị công cụ hỗ trợ, theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Công an, dựa trên tính chất và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.

Câu hỏi liên quan

1. Câu hỏi: Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ có thời hạn bao lâu?

Trả lời: Thời hạn của giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thường được xác định theo quy định của cơ quan quản lý, có thể kéo dài theo thời gian quy định hoặc cần gia hạn theo quy trình.

2. Câu hỏi: Cá nhân có được sử dụng công cụ hỗ trợ không?

Trả lời: Việc cá nhân sử dụng công cụ hỗ trợ phụ thuộc vào quy định pháp luật và điều kiện cụ thể, một số loại công cụ chỉ được phép sử dụng bởi các đối tượng có đủ điều kiện theo luật pháp.

3. Câu hỏi: Thủ tục cấp lại giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ như thế nào?

Trả lời: Thủ tục cấp lại giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thường bao gồm việc làm đơn yêu cầu cấp lại và tuân theo các quy định, hướng dẫn của cơ quan quản lý cụ thể.

4. Câu hỏi: Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ có những điều kiện gì?

Trả lời: Để có giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ, người sử dụng cần tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý, đồng thời có đủ điều kiện về đạo đức, sức khỏe và kiến thức về vũ khí.

5. Câu hỏi: Giấy phép mua công cụ hỗ trợ được cấp cho đối tượng nào?

Trả lời: Giấy phép mua công cụ hỗ trợ thường được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.

6. Câu hỏi: Xin giấy phép sử dụng baton cần thực hiện thủ tục gì?

Trả lời: Xin giấy phép sử dụng baton thường cần tuân theo quy định của cơ quan quản lý vũ khí, nắm rõ các điều kiện, thủ tục, và có lý do cụ thể để sử dụng loại công cụ này.

7. Câu hỏi: Công cụ hỗ trợ dành cho lực lượng thường bao gồm những loại gì?

Trả lời: Công cụ hỗ trợ dành cho lực lượng có thể bao gồm các loại như vũ khí, phương tiện hỗ trợ chức năng công tác của lực lượng an ninh, cảnh sát như súng, găng tay, khiên, và các công cụ hỗ trợ khác.

 

avatar
Văn An
207 ngày trước
Chi tiết về Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ
Hồ sơ cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợHồ sơ cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ là một quy trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo việc sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và các công cụ hỗ trợ được thực hiện đúng quy định. Dưới đây là chi tiết về nội dung cần có trong hồ sơ theo quy định của pháp luật:Văn bản đề nghị: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc xin cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ. Văn bản này phải nêu rõ các thông tin sau đây:Số lượng: Xác định số lượng công cụ hỗ trợ cần sử dụng.Chủng loại: Đưa ra thông tin về loại công cụ hỗ trợ.Nước sản xuất: Ghi rõ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của công cụ.Nhãn hiệu: Chỉ định tên thương hiệu của công cụ hỗ trợ.Số hiệu và ký hiệu: Cung cấp số hiệu và các ký hiệu đặc trưng của từng công cụ hỗ trợ.Bản sao Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ: Để xác minh việc sở hữu công cụ hỗ trợ, bạn cần cung cấp bản sao của Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ. Đây là tài liệu chứng minh rằng bạn có quyền sử dụng và sở hữu các công cụ này.Bản sao Hóa đơn hoặc phiếu xuất kho: Cung cấp bản sao của hóa đơn hoặc phiếu xuất kho để xác minh việc mua sắm hoặc nhập khẩu các công cụ hỗ trợ này.Giấy giới thiệu: Có thể yêu cầu giấy giới thiệu từ một đơn vị, tổ chức, hoặc cá nhân khác để xác nhận mục đích sử dụng công cụ hỗ trợ.Bản sao Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc Chứng minh Công an nhân dân: Đây là các tài liệu cá nhân của người đến liên hệ để xác minh danh tính và quyền hạn.Những thông tin và tài liệu này cần được xây dựng và tổ chức cẩn thận để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật và thuận tiện trong việc xin cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 58 Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, tiểu mục 12 Mục D Phần II Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 3191/QĐ-BCA năm 2022.Thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợThủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ là một quy trình quan trọng để đảm bảo rằng việc sử dụng các công cụ này được thực hiện đúng quy định và tuân thủ luật pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này:Bước 1: Nộp hồ sơCơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp tại trung ương có nhu cầu cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ sẽ nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội - Bộ Công an. Việc nộp hồ sơ có thể được thực hiện bằng cách đến trực tiếp cơ quan này trong giờ làm việc trong tuần, thông qua Cổng dịch vụ công trực tuyến, hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính.Bước 2: Kiểm tra hồ sơCán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ và thành phần của hồ sơ. Có ba trường hợp có thể xảy ra:Hồ sơ đủ điều kiện và thủ tục: Trong trường hợp này, hồ sơ sẽ được tiếp nhận và cấp giấy biên nhận hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến cho người nộp hồ sơ.Hồ sơ đủ điều kiện nhưng thiếu thủ tục hoặc kê khai không đầy đủ: Trong trường hợp này, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn bằng văn bản hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến về thủ tục và nội dung cần bổ sung hoặc điều chỉnh.Hồ sơ không đủ điều kiện: Nếu hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu cần thiết, cán bộ tiếp nhận sẽ từ chối tiếp nhận hồ sơ và cung cấp lý do không tiếp nhận.Bước 3: Nhận Giấy phépDựa trên ngày hẹn trên giấy biên nhận hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công trực tuyến, cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp sẽ đến nhận Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính để nhận. Thời gian giải quyết thủ tục là 10 ngày làm việc.Kết quả và Lệ phíKết quả của thủ tục hành chính là Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ. Nếu có, lệ phí là 10.000 đồng cho mỗi công cụ hỗ trợ.Như vậy, thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ được thực hiện tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội - Bộ Công an và bao gồm các bước trên để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật.Khi thực hiện thủ tục cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ, cần tuân theo các yêu cầu và điều kiện Loại công cụ hỗ trợ được cấp Giấy phép: Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ áp dụng cho một loạt các công cụ và trang thiết bị, bao gồm súng bắn điện, hơi ngạt, chất độc, chất gây mê, từ trường, laze, lưới, súng phóng dây mồi, súng bắn đạn nhựa, nổ, cao su, hơi cay, pháo hiệu, đánh dấu, và các loại dùi cui điện, dùi cui kim loại.Đối tượng được cấp Giấy phép: Chỉ có các đối tượng được trang bị công cụ hỗ trợ theo quy định tại Điều 55 Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017 mới được cấp Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ. Các đối tượng này bao gồm quân đội nhân dân, dân quân tự vệ, cảnh sát biển, công an nhân dân, cơ yếu, cơ quan điều tra của Viện kiểm sát nhân dân tối cao, cơ quan thi hành án dân sự, kiểm lâm, lực lượng bảo vệ rừng chuyên trách, Kiểm ngư, lực lượng trực tiếp thực hiện nhiệm vụ thanh tra chuyên ngành thủy sản, hải quan cửa khẩu, lực lượng chuyên trách chống buôn lậu của Hải quan,…Và các đối tượng khác có nhu cầu trang bị công cụ hỗ trợ, theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Công an, dựa trên tính chất và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.Câu hỏi liên quan1. Câu hỏi: Giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ có thời hạn bao lâu?Trả lời: Thời hạn của giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thường được xác định theo quy định của cơ quan quản lý, có thể kéo dài theo thời gian quy định hoặc cần gia hạn theo quy trình.2. Câu hỏi: Cá nhân có được sử dụng công cụ hỗ trợ không?Trả lời: Việc cá nhân sử dụng công cụ hỗ trợ phụ thuộc vào quy định pháp luật và điều kiện cụ thể, một số loại công cụ chỉ được phép sử dụng bởi các đối tượng có đủ điều kiện theo luật pháp.3. Câu hỏi: Thủ tục cấp lại giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ như thế nào?Trả lời: Thủ tục cấp lại giấy phép sử dụng công cụ hỗ trợ thường bao gồm việc làm đơn yêu cầu cấp lại và tuân theo các quy định, hướng dẫn của cơ quan quản lý cụ thể.4. Câu hỏi: Giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ có những điều kiện gì?Trả lời: Để có giấy chứng nhận sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ, người sử dụng cần tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý, đồng thời có đủ điều kiện về đạo đức, sức khỏe và kiến thức về vũ khí.5. Câu hỏi: Giấy phép mua công cụ hỗ trợ được cấp cho đối tượng nào?Trả lời: Giấy phép mua công cụ hỗ trợ thường được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.6. Câu hỏi: Xin giấy phép sử dụng baton cần thực hiện thủ tục gì?Trả lời: Xin giấy phép sử dụng baton thường cần tuân theo quy định của cơ quan quản lý vũ khí, nắm rõ các điều kiện, thủ tục, và có lý do cụ thể để sử dụng loại công cụ này.7. Câu hỏi: Công cụ hỗ trợ dành cho lực lượng thường bao gồm những loại gì?Trả lời: Công cụ hỗ trợ dành cho lực lượng có thể bao gồm các loại như vũ khí, phương tiện hỗ trợ chức năng công tác của lực lượng an ninh, cảnh sát như súng, găng tay, khiên, và các công cụ hỗ trợ khác.