0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6523aaf523f8b-1.png

Hướng dẫn thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao động

Điều kiện cần để thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao động

Theo Điều 10 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, một doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu sau:

Sở hữu vốn điều lệ ít nhất 05 tỷ đồng và chủ sở hữu, thành viên, cổ đông phải là nhà đầu tư trong nước theo Luật Đầu tư.

Đã đóng quỹ theo Điều 24 của Luật này.

Đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam, có bằng cấp đại học trở lên, kinh nghiệm ít nhất 05 năm trong lĩnh vực liên quan và không thuộc diện bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã từng phạm một số tội liên quan đến an ninh quốc gia và sức khỏe, danh dự của con người.

Đội ngũ nhân viên đủ mạnh để thực hiện nội dung theo Điều 9 của Luật.

Cung cấp cơ sở vật chất phù hợp cho việc giáo dục và định hướng cho người lao động sắp đi làm ở nước ngoài.

Sở hữu trang web chính thức của doanh nghiệp.

Những thủ tục và hồ sơ cần thiết để thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao động

Dựa trên Điều 12 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020:

Hồ sơ cần nộp bao gồm:

  1. Văn bản đề nghị của doanh nghiệp;
  2. Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
  3. Các tài liệu chứng minh việc tuân thủ điều kiện theo Điều 10 của Luật.

Trong vòng 20 ngày sau khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ tiến hành xem xét và ra quyết định cấp Giấy phép. Nếu từ chối, sẽ có văn bản giải thích lý do.

Đối với việc niêm yết Giấy phép, theo Điều 15 của cùng một Luật:

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ công bố Giấy phép trên trang web chính thức của mình và thông báo cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính trong vòng 10 ngày kể từ khi Giấy phép được cấp hoặc chỉnh sửa.

Doanh nghiệp có trách nhiệm niêm yết bản sao Giấy phép tại trụ sở chính và trên trang web của mình trong vòng 30 ngày từ khi nhận Giấy phép.

Theo Điều 42, khoản 1, điểm a của Nghị định 12/2022/NĐ-CP:

Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng nếu không niêm yết bản sao Giấy phép dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài tại trụ sở chính hoặc không công bố trên website chính thức trong 30 ngày từ khi Giấy phép được cấp hoặc chỉnh sửa. Điều này nghĩa là, doanh nghiệp cần đảm bảo việc niêm yết và công bố Giấy phép theo quy định để tránh mức phạt trên.

Câu hỏi liên quan

 

Câu hỏi: Giấy phép xuất khẩu lao động là gì?

Trả lời: Giấy phép xuất khẩu lao động là văn bản chứng nhận do cơ quan quản lý nhà nước cấp cho doanh nghiệp, cho phép họ thực hiện việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.

Câu hỏi: Thủ tục xuất khẩu lao động bao gồm những bước nào?

Trả lời: Thủ tục bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý, thực hiện phỏng vấn và đào tạo, sau đó ký kết hợp đồng và cuối cùng là hoàn thiện thủ tục xuất cảnh.

Câu hỏi: Dịch vụ xuất khẩu lao động là gì?

Trả lời: Dịch vụ này giúp người lao động Việt Nam tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài, hỗ trợ hoàn thiện thủ tục và đào tạo trước khi xuất cảnh.

Câu hỏi: Thuê giấy phép xuất khẩu lao động có phải là hành vi vi phạm pháp luật không?

Trả lời: Có, việc thuê mượn giấy phép là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt.

Câu hỏi: Để xin giấy phép xuất khẩu lao động, tôi cần liên hệ cơ quan nào?

Trả lời: Bạn cần liên hệ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc cơ quan quản lý lao động tại địa phương của bạn.

Câu hỏi: Hồ sơ xuất khẩu lao động cần chuẩn bị những giấy tờ gì?

Trả lời: Hồ sơ thường bao gồm CMND, hộ khẩu, bằng cấp liên quan, giấy khám sức khỏe và các giấy tờ khác theo yêu cầu của nước nhận lao động.

Câu hỏi: Quy định về xuất khẩu lao động được ghi ở đâu?

Trả lời: Quy định về xuất khẩu lao động được ghi rõ trong Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn, quyết định của Chính phủ.

Câu hỏi: Tôi muốn đi làm việc tại Hàn Quốc, cần thực hiện thủ tục gì?

Trả lời: Để đi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cần tham gia kỳ thi tiếng Hàn (EPS-KLT), sau đó thực hiện thủ tục đăng ký, phỏng vấn và cuối cùng là đào tạo trước khi xuất cảnh.

 

avatar
Lã Thị Ái Vi
202 ngày trước
Hướng dẫn thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao động
Điều kiện cần để thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao độngTheo Điều 10 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, một doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu sau:Sở hữu vốn điều lệ ít nhất 05 tỷ đồng và chủ sở hữu, thành viên, cổ đông phải là nhà đầu tư trong nước theo Luật Đầu tư.Đã đóng quỹ theo Điều 24 của Luật này.Đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam, có bằng cấp đại học trở lên, kinh nghiệm ít nhất 05 năm trong lĩnh vực liên quan và không thuộc diện bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đã từng phạm một số tội liên quan đến an ninh quốc gia và sức khỏe, danh dự của con người.Đội ngũ nhân viên đủ mạnh để thực hiện nội dung theo Điều 9 của Luật.Cung cấp cơ sở vật chất phù hợp cho việc giáo dục và định hướng cho người lao động sắp đi làm ở nước ngoài.Sở hữu trang web chính thức của doanh nghiệp.Những thủ tục và hồ sơ cần thiết để thực hiện thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu lao độngDựa trên Điều 12 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020:Hồ sơ cần nộp bao gồm:Văn bản đề nghị của doanh nghiệp;Bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;Các tài liệu chứng minh việc tuân thủ điều kiện theo Điều 10 của Luật.Trong vòng 20 ngày sau khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ tiến hành xem xét và ra quyết định cấp Giấy phép. Nếu từ chối, sẽ có văn bản giải thích lý do.Đối với việc niêm yết Giấy phép, theo Điều 15 của cùng một Luật:Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ công bố Giấy phép trên trang web chính thức của mình và thông báo cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính trong vòng 10 ngày kể từ khi Giấy phép được cấp hoặc chỉnh sửa.Doanh nghiệp có trách nhiệm niêm yết bản sao Giấy phép tại trụ sở chính và trên trang web của mình trong vòng 30 ngày từ khi nhận Giấy phép.Theo Điều 42, khoản 1, điểm a của Nghị định 12/2022/NĐ-CP:Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng nếu không niêm yết bản sao Giấy phép dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài tại trụ sở chính hoặc không công bố trên website chính thức trong 30 ngày từ khi Giấy phép được cấp hoặc chỉnh sửa. Điều này nghĩa là, doanh nghiệp cần đảm bảo việc niêm yết và công bố Giấy phép theo quy định để tránh mức phạt trên.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Giấy phép xuất khẩu lao động là gì?Trả lời: Giấy phép xuất khẩu lao động là văn bản chứng nhận do cơ quan quản lý nhà nước cấp cho doanh nghiệp, cho phép họ thực hiện việc đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.Câu hỏi: Thủ tục xuất khẩu lao động bao gồm những bước nào?Trả lời: Thủ tục bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý, thực hiện phỏng vấn và đào tạo, sau đó ký kết hợp đồng và cuối cùng là hoàn thiện thủ tục xuất cảnh.Câu hỏi: Dịch vụ xuất khẩu lao động là gì?Trả lời: Dịch vụ này giúp người lao động Việt Nam tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài, hỗ trợ hoàn thiện thủ tục và đào tạo trước khi xuất cảnh.Câu hỏi: Thuê giấy phép xuất khẩu lao động có phải là hành vi vi phạm pháp luật không?Trả lời: Có, việc thuê mượn giấy phép là vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt.Câu hỏi: Để xin giấy phép xuất khẩu lao động, tôi cần liên hệ cơ quan nào?Trả lời: Bạn cần liên hệ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc cơ quan quản lý lao động tại địa phương của bạn.Câu hỏi: Hồ sơ xuất khẩu lao động cần chuẩn bị những giấy tờ gì?Trả lời: Hồ sơ thường bao gồm CMND, hộ khẩu, bằng cấp liên quan, giấy khám sức khỏe và các giấy tờ khác theo yêu cầu của nước nhận lao động.Câu hỏi: Quy định về xuất khẩu lao động được ghi ở đâu?Trả lời: Quy định về xuất khẩu lao động được ghi rõ trong Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn, quyết định của Chính phủ.Câu hỏi: Tôi muốn đi làm việc tại Hàn Quốc, cần thực hiện thủ tục gì?Trả lời: Để đi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cần tham gia kỳ thi tiếng Hàn (EPS-KLT), sau đó thực hiện thủ tục đăng ký, phỏng vấn và cuối cùng là đào tạo trước khi xuất cảnh.