0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65256c5c1e63b-61.webp

Cách Thực Hiện Thủ Tục Trang Bị Vũ Khí Thể Thao Một Cách Hiệu Quả

Các Tình Huống Khiến Giấy Phép Về Vũ Khí Thể Thao Bị Thu Hồi

Theo khoản 2 của Điều 10 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí, Vật liệu Nổ, và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, việc thu hồi giấy phép về vũ khí thể thao có các tình huống sau đây:

  • Giấy phép, giấy xác nhận không đúng thẩm quyền: Khi giấy phép hoặc giấy xác nhận được cấp mà không tuân theo thẩm quyền quy định, chúng có thể bị thu hồi.
  • Mất vũ khí hoặc công cụ hỗ trợ: Nếu vũ khí hoặc công cụ hỗ trợ được cấp bị mất mát, điều này có thể dẫn đến thu hồi giấy phép.
  • Không còn nhu cầu sử dụng: Trường hợp khi không còn nhu cầu sử dụng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, hoặc công cụ hỗ trợ, có thể là do hết hạn sử dụng hoặc không còn khả năng sử dụng, giấy phép cũng có thể bị thu hồi.
  • Vũ khí thuộc đối tượng không được trang bị: Nếu vũ khí thuộc loại không được phép trang bị theo quy định, giấy phép về vũ khí thể thao cũng sẽ bị thu hồi.
  • Tổ chức, doanh nghiệp thực hiện giải thể, chuyển đổi, chia, tách, hợp nhất, sáp nhập: Khi tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện các hành động như giải thể, chuyển đổi, chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giấy phép về vũ khí thể thao cũng có thể bị thu hồi.

Tóm lại, việc thu hồi giấy phép về vũ khí thể thao xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm vi phạm quy định, mất mát vũ khí, không còn nhu cầu sử dụng, hoặc các thay đổi tổ chức hoạt động.

Thủ tục trang bị vũ khí thể thao

Theo Điều 25 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, thủ tục trang bị vũ khí thể thao được quy định theo các bước sau:

Đối với đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thực hiện như sau:

Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ Đề nghị bao gồm:

  • Văn bản đề nghị chi tiết nhu cầu, điều kiện, số lượng, và loại vũ khí thể thao cần trang bị.
  • Văn bản đồng ý về việc trang bị vũ khí thể thao từ cơ quan có thẩm quyền, do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.
  • Bản sao quyết định thành lập, bản sao Giấy phép hoạt động hoặc bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Giấy giới thiệu kèm theo bản sao thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc Chứng minh Công an nhân dân của người đến liên hệ.

Bước 2: Nộp hồ sơ đề nghị tại cơ quan Công an có thẩm quyền theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.

Bước 3: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao và hướng dẫn cơ quan, tổ chức, đơn vị thực hiện việc trang bị. Trường hợp không cấp, họ sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Giấy phép trang bị vũ khí thể thao có thời hạn là 30 ngày.

Lưu ý: Đối với thủ tục trang bị vũ khí thể thao đối với đối tượng thuộc Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh, và các câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thì việc thực hiện sẽ tuân theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.

Vũ Khí Thể Thao: Khi Nào và Ở Đâu Có Thể Sử Dụng

Theo quy định của Điều 27 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí, Vật liệu Nổ, và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, việc sử dụng vũ khí thể thao được xác định như sau:

  • Tập Luyện và Thi Đấu Thể Thao: Vũ khí thể thao được sử dụng trong quá trình tập luyện và thi đấu thể thao tại các trường bắn hoặc địa điểm tổ chức. Trong quá trình này, việc sử dụng vũ khí phải được cảnh giới và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người tham gia. Các hoạt động này phải tuân thủ giáo án tập luyện, luật thi đấu thể thao, và điều lệ giải.
  • Kiểm Tra An Toàn: Trước, trong, và sau khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao, vũ khí thể thao phải được kiểm tra an toàn để đảm bảo rằng chúng vẫn đủ điều kiện sử dụng.
  • Giao Cho Đối Tượng Chính Quy: Vũ khí thể thao được giao cho các vận động viên, huấn luyện viên, học viên hoặc hội viên thuộc đối tượng quy định tại khoản 1 của Điều 24 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí. Những đối tượng này có thể sử dụng vũ khí thể thao trong quá trình tập luyện và thi đấu thể thao tại địa điểm tập luyện và thi đấu.

Đối tượng quy định bao gồm Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Công an nhân dân, câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao có giấy phép hoạt động, Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh, cũng như các cơ quan và tổ chức được thành lập và cấp phép hoạt động trong lĩnh vực luyện tập và thi đấu thể thao.

Tóm lại, vũ khí thể thao được sử dụng trong các hoạt động tập luyện và thi đấu thể thao, tuân thủ các quy định về an toàn và được giao cho các đối tượng chính quy theo quy định của luật.

Câu hỏi liên quan

Đâu là đối tượng được trang bị vũ khí thể thao?

  • Đối tượng được trang bị vũ khí thể thao thường là các vận động viên thể thao bắn súng, đấu kiếm, hoặc các người tham gia các môn thể thao yêu cầu vũ khí đặc biệt.

Tàng trữ vũ khí thể thao có quy định nào?

  • Tàng trữ vũ khí thể thao phải tuân theo quy định của pháp luật về vũ khí và súng, cần được đăng ký và lưu trữ an toàn theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.

Súng đạn thể thao là gì?

  • Súng đạn thể thao là loại súng được thiết kế và sử dụng cho mục đích thể thao, bắn tiêu, hoặc đối đầu trong các cuộc thi thể thao.

Súng Thể thao CZ 455 giá bao nhiêu?

  • Giá của Súng Thể thao CZ 455 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại súng, mẫu mã, và thị trường. Để biết giá cụ thể, bạn nên tham khảo các cửa hàng chuyên bán vũ khí thể thao hoặc trang web có liên quan.

Làm thế nào để đăng ký súng thể thao?

  • Để đăng ký súng thể thao, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý vũ khí và súng của quốc gia hoặc địa phương để biết rõ quy trình và yêu cầu đăng ký cụ thể. Việc đăng ký súng thể thao thường phải tuân theo nhiều quy định pháp luật và yêu cầu an toàn.

 

avatar
Văn An
333 ngày trước
Cách Thực Hiện Thủ Tục Trang Bị Vũ Khí Thể Thao Một Cách Hiệu Quả
Các Tình Huống Khiến Giấy Phép Về Vũ Khí Thể Thao Bị Thu HồiTheo khoản 2 của Điều 10 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí, Vật liệu Nổ, và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, việc thu hồi giấy phép về vũ khí thể thao có các tình huống sau đây:Giấy phép, giấy xác nhận không đúng thẩm quyền: Khi giấy phép hoặc giấy xác nhận được cấp mà không tuân theo thẩm quyền quy định, chúng có thể bị thu hồi.Mất vũ khí hoặc công cụ hỗ trợ: Nếu vũ khí hoặc công cụ hỗ trợ được cấp bị mất mát, điều này có thể dẫn đến thu hồi giấy phép.Không còn nhu cầu sử dụng: Trường hợp khi không còn nhu cầu sử dụng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, hoặc công cụ hỗ trợ, có thể là do hết hạn sử dụng hoặc không còn khả năng sử dụng, giấy phép cũng có thể bị thu hồi.Vũ khí thuộc đối tượng không được trang bị: Nếu vũ khí thuộc loại không được phép trang bị theo quy định, giấy phép về vũ khí thể thao cũng sẽ bị thu hồi.Tổ chức, doanh nghiệp thực hiện giải thể, chuyển đổi, chia, tách, hợp nhất, sáp nhập: Khi tổ chức hoặc doanh nghiệp thực hiện các hành động như giải thể, chuyển đổi, chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, giấy phép về vũ khí thể thao cũng có thể bị thu hồi.Tóm lại, việc thu hồi giấy phép về vũ khí thể thao xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm vi phạm quy định, mất mát vũ khí, không còn nhu cầu sử dụng, hoặc các thay đổi tổ chức hoạt động.Thủ tục trang bị vũ khí thể thaoTheo Điều 25 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, thủ tục trang bị vũ khí thể thao được quy định theo các bước sau:Đối với đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thực hiện như sau:Bước 1: Chuẩn bị Hồ sơ Đề nghị bao gồm:Văn bản đề nghị chi tiết nhu cầu, điều kiện, số lượng, và loại vũ khí thể thao cần trang bị.Văn bản đồng ý về việc trang bị vũ khí thể thao từ cơ quan có thẩm quyền, do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.Bản sao quyết định thành lập, bản sao Giấy phép hoạt động hoặc bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Giấy giới thiệu kèm theo bản sao thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu hoặc Chứng minh Công an nhân dân của người đến liên hệ.Bước 2: Nộp hồ sơ đề nghị tại cơ quan Công an có thẩm quyền theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.Bước 3: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao và hướng dẫn cơ quan, tổ chức, đơn vị thực hiện việc trang bị. Trường hợp không cấp, họ sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Giấy phép trang bị vũ khí thể thao có thời hạn là 30 ngày.Lưu ý: Đối với thủ tục trang bị vũ khí thể thao đối với đối tượng thuộc Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh, và các câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thì việc thực hiện sẽ tuân theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.Vũ Khí Thể Thao: Khi Nào và Ở Đâu Có Thể Sử DụngTheo quy định của Điều 27 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí, Vật liệu Nổ, và Công cụ Hỗ trợ năm 2017, việc sử dụng vũ khí thể thao được xác định như sau:Tập Luyện và Thi Đấu Thể Thao: Vũ khí thể thao được sử dụng trong quá trình tập luyện và thi đấu thể thao tại các trường bắn hoặc địa điểm tổ chức. Trong quá trình này, việc sử dụng vũ khí phải được cảnh giới và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người tham gia. Các hoạt động này phải tuân thủ giáo án tập luyện, luật thi đấu thể thao, và điều lệ giải.Kiểm Tra An Toàn: Trước, trong, và sau khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao, vũ khí thể thao phải được kiểm tra an toàn để đảm bảo rằng chúng vẫn đủ điều kiện sử dụng.Giao Cho Đối Tượng Chính Quy: Vũ khí thể thao được giao cho các vận động viên, huấn luyện viên, học viên hoặc hội viên thuộc đối tượng quy định tại khoản 1 của Điều 24 trong Luật Quản lý và Sử dụng Vũ khí. Những đối tượng này có thể sử dụng vũ khí thể thao trong quá trình tập luyện và thi đấu thể thao tại địa điểm tập luyện và thi đấu.Đối tượng quy định bao gồm Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Công an nhân dân, câu lạc bộ, cơ sở đào tạo, huấn luyện thể thao có giấy phép hoạt động, Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh, cũng như các cơ quan và tổ chức được thành lập và cấp phép hoạt động trong lĩnh vực luyện tập và thi đấu thể thao.Tóm lại, vũ khí thể thao được sử dụng trong các hoạt động tập luyện và thi đấu thể thao, tuân thủ các quy định về an toàn và được giao cho các đối tượng chính quy theo quy định của luật.Câu hỏi liên quanĐâu là đối tượng được trang bị vũ khí thể thao?Đối tượng được trang bị vũ khí thể thao thường là các vận động viên thể thao bắn súng, đấu kiếm, hoặc các người tham gia các môn thể thao yêu cầu vũ khí đặc biệt.Tàng trữ vũ khí thể thao có quy định nào?Tàng trữ vũ khí thể thao phải tuân theo quy định của pháp luật về vũ khí và súng, cần được đăng ký và lưu trữ an toàn theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.Súng đạn thể thao là gì?Súng đạn thể thao là loại súng được thiết kế và sử dụng cho mục đích thể thao, bắn tiêu, hoặc đối đầu trong các cuộc thi thể thao.Súng Thể thao CZ 455 giá bao nhiêu?Giá của Súng Thể thao CZ 455 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại súng, mẫu mã, và thị trường. Để biết giá cụ thể, bạn nên tham khảo các cửa hàng chuyên bán vũ khí thể thao hoặc trang web có liên quan.Làm thế nào để đăng ký súng thể thao?Để đăng ký súng thể thao, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý vũ khí và súng của quốc gia hoặc địa phương để biết rõ quy trình và yêu cầu đăng ký cụ thể. Việc đăng ký súng thể thao thường phải tuân theo nhiều quy định pháp luật và yêu cầu an toàn.