Hướng dẫn chi tiết thủ tục xin cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp
Hướng dẫn chi tiết thủ tục xin cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp.
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép CITES xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp đóng vai trò quan trọng trong quy trình phê duyệt và giám sát việc buôn bán và xuất khẩu các loài động vật quý hiếm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào quy định về trình tự cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này và các yêu cầu cần thiết.
I. Giấy phép CITES là gì?
Công ước về Thương mại Quốc tế các Loài Động, Thực Vật Hoang Dã Nguy Cấp, có tên tiếng Anh là "Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora" (CITES): Giấy phép CITES là loại tài liệu cấp phép cho hoạt động liên quan đến xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, và nhập nội từ biển mẫu vật các loài động vật và thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES. Nó cũng áp dụng cho các loài thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, và hiếm.
Điều 22 của Nghị định 06/2019/NĐ-CP đã trải qua sự chỉnh sửa theo khoản 16 của Điều 1 trong Nghị định 84/2021/NĐ-CP, và hiện nó có nội dung như sau:
Giấy phép CITES, theo Mẫu số 09 quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này, áp dụng cho việc xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, nhập nội từ biển mẫu vật các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc các Phụ lục CITES. Ngoài ra, nó cũng áp dụng cho việc xuất khẩu mẫu vật các loài thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, và hiếm. Giấy phép CITES phải được điền đầy đủ thông tin, đính kèm tem CITES hoặc mã hoá, được ký và đóng dấu bởi Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam.
Theo đó, mẫu Giấy phép CITES cho việc xuất nhập khẩu từ biển mẫu vật các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp là Mẫu số 09 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 84/2021/NĐ-CP.
II. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã bao gồm những gì?
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp bao gồm các tài liệu quy định tại khoản 2 Điều 23 của Nghị định số 06/2019/NĐ-CP, bao gồm các mục sau đây:
Đề nghị cấp giấy phép theo mẫu số 12, được quy định tại Phụ lục đi kèm với Nghị định này.
Bản sao tài liệu chứng minh mẫu vật có nguồn gốc hợp pháp, tuân thủ theo quy định của Nghị định này.
Trong trường hợp xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu mẫu vật không dành cho mục đích thương mại, mà phục vụ cho nghiên cứu khoa học hoặc quan hệ ngoại giao, hồ sơ cần bổ sung các tài liệu sau:
- Bản sao giấy phép nhập khẩu do cơ quan quản lý CITES của quốc gia nhập khẩu cấp cho mẫu vật thuộc danh mục Phụ lục I của CITES.
- Bản sao bản ký kết về chương trình hợp tác nghiên cứu khoa học được phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền, đối với trường hợp phục vụ nghiên cứu khoa học.
- Văn bản xác nhận về quà biếu hoặc tặng ngoại giao, được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền, đối với trường hợp phục vụ quan hệ ngoại giao.
Đối với trường hợp xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu mẫu vật không vì mục đích thương mại, mà phục vụ triển lãm hoặc biểu diễn xiếc, hồ sơ cần bổ sung thêm các tài liệu sau:
- Bản sao quyết định cử đi tham dự triển lãm hoặc giấy mời tham dự của tổ chức nước ngoài, được cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Bản sao giấy phép nhập khẩu do cơ quan quản lý CITES của quốc gia nhập khẩu cấp cho mẫu vật thuộc danh mục Phụ lục I CITES.
Trường hợp xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu mẫu vật động vật đã được săn bắn, hồ sơ cần bổ sung thêm bản sao hồ sơ nguồn gốc hợp pháp của mẫu vật hoặc bản sao giấy phép, chứng chỉ mẫu vật săn bắn do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia liên quan cấp.
Trường hợp xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu mẫu vật động vật thuộc danh mục tiền Công ước, hồ sơ cần bổ sung thêm bản sao hồ sơ chứng minh mẫu vật thuộc danh mục tiền Công ước hoặc bản sao giấy phép CITES nhập khẩu, đối với trường hợp tái xuất khẩu mẫu vật.
III. Trình tự cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp được thực hiện như thế nào?
Quy trình tiếp nhận và cấp giấy phép CITES cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp được thực hiện theo khoản 3 của Điều 23 trong Nghị định 06/2019/NĐ-CP, bao gồm các bước sau đây:
Bước 01: Nộp hồ sơ
- Các tổ chức và cá nhân có nhu cầu xin cấp giấy phép xuất khẩu hoặc tái xuất khẩu gửi hồ sơ đề nghị trực tiếp, thông qua dịch vụ bưu điện hoặc qua Hệ thống thủ tục hành chính một cửa quốc gia. Hồ sơ này phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu quy định tại khoản 2 của Nghị định.
- Trong trường hợp hồ sơ không đáp ứng đủ yêu cầu, Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam sẽ thông báo cho tổ chức hoặc cá nhân liên quan trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ.
Bước 02: Cấp giấy phép
- Trong khoảng thời gian 08 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam có trách nhiệm cấp giấy phép.
- Trong trường hợp cần tham vấn Cơ quan khoa học CITES Việt Nam hoặc cơ quan liên quan của nước nhập khẩu, Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam sẽ tổ chức quá trình tham vấn này, nhưng thời hạn cấp giấy phép không vượt quá 30 ngày làm việc.
Bước 03: Trả giấy phép và công bố kết quả trên cổng thông tin điện tử
- Trong vòng 01 ngày làm việc kể từ ngày cấp giấy phép, Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam sẽ tiến hành trả giấy phép cho tổ chức hoặc cá nhân đề nghị.
- Đồng thời, kết quả của quá trình giải quyết sẽ được đăng tải lên cổng thông tin điện tử của Cơ quan thẩm quyền quản lý CITES Việt Nam.
Kết luận: Bài viết này đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin cấp giấy phép CITES (Hiệp định về Thương mại Quốc tế các Loài Động và Thực vật Nguy Cấp) cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp. Quá trình này đảm bảo rằng việc buôn bán và xuất khẩu các loài động vật quý hiếm được thực hiện hợp pháp và bảo vệ chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin cấp giấy phép CITES (Hiệp định về Thương mại Quốc tế các Loài Động và Thực vật Nguy Cấp) cho việc xuất khẩu mẫu vật động vật hoang dã nguy cấp. Quá trình này đảm bảo rằng việc buôn bán và xuất khẩu các loài động vật quý hiếm được thực hiện hợp pháp và bảo vệ chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng. Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.