0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65435573c51a0-25.webp

Hướng dẫn thủ tục nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài đi công tác

Doanh nghiệp cần ơhải làm gì trước khi làm thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?

Trước khi tiến hành thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, các doanh nghiệp phải tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. 

Điều này đòi hỏi họ phải tương tác với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, tức là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an. 

Các doanh nghiệp quyết định bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam cần tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014. 

Khoản 2 của Điều này đặt ra các yêu cầu cụ thể cho các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, và các tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam, bao gồm chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam trước khi họ tiến hành thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh.

Theo quy định, việc này bao gồm gửi một văn bản thông báo đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, cùng với việc nộp hồ sơ chứa các tài liệu sau:

Bản sao có chứng thực của giấy phép hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.

Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.

Lưu ý rằng việc thông báo này chỉ thực hiện một lần, và trong trường hợp có sự thay đổi nào đó trong nội dung hồ sơ, doanh nghiệp cần phải thực hiện việc thông báo bổ sung. 

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, đó chính là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an, có trách nhiệm quản lý và giám sát việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, như quy định tại khoản 15 của Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014.

Thủ tục người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam công tác

Để tổ chức công tác của người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo các quy định và thủ tục cụ thể như được quy định tại Điều 16 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam 2014, và được điều chỉnh thông qua khoản 8 của Điều 1 trong sửa đổi năm 2019.

Mời và Bảo Lãnh Người Nước Ngoài

Đầu tiên, để mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo quy định của Luật Nhập cảnh. Người nước ngoài, trừ các trường hợp được miễn giấy phép, phải thông qua một cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân mời và bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Thủ Tục Mời và Bảo Lãnh

Trước khi bắt đầu thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  • Gửi văn bản thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh kèm theo hồ sơ.
  • Hồ sơ bao gồm bản sao chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức và văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.

Xem Xét và Giải Quyết:

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận văn bản đề nghị cấp thị thực. Sau đó, họ thông báo cho cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.

Thông Báo Cho Người Nước Ngoài:

Sau khi nhận được văn bản trả lời từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài thông báo cho người nước ngoài để họ có thể thực hiện thủ tục nhận thị thực tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.

Xem Xét Nhanh Chóng:

Đối với trường hợp đề nghị cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ nhanh chóng trong thời hạn 03 ngày làm việc hoặc 12 giờ làm việc tùy theo loại hồ sơ.

Thanh Toán Cước Phí:

Cơ quan, tổ chức, cá nhân đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài phải thanh toán cước phí để thực hiện việc thông báo cấp thị thực.

Giao Dịch Điện Tử:

Cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh người nước ngoài được lựa chọn gửi văn bản đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài và nhận kết quả trả lời qua giao dịch điện tử tại Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh nếu đủ điều kiện quy định.

Nắm vững quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể nhập cảnh và thực hiện công việc tại Việt Nam một cách hợp pháp và thuận lợi.

Khai Báo Tạm Trú Của Người Nước Ngoài Khi Nhập Cảnh Việt Nam: Quy Định Chi Tiết

Khi người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam và muốn tạm trú tại đây, họ phải tuân theo quy định về khai báo tạm trú như được quy định tại Điều 33 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam năm 2014. Quy định này đặt ra các yêu cầu cụ thể:

Khai Báo Tạm Trú:

Người nước ngoài tạm trú tại Việt Nam phải thông qua người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của cơ sở lưu trú để thực hiện việc khai báo tạm trú. Điều này nghĩa là họ cần đến Công an xã, phường, thị trấn, hoặc đồn, trạm Công an tại nơi có cơ sở lưu trú của họ để thực hiện quy trình khai báo tạm trú.

Nắm rõ quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể tạm trú tại Việt Nam một cách đúng luật và thoải mái.

Câu hỏi liên quan

Câu hỏi: Thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất?

Trả lời: Để biết thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất, bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin về thủ tục và quy định mới.

Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất?

Trả lời: Để biết thông tin về thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất, bạn nên xem xét các thông tin trên trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin và hướng dẫn cụ thể.

Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người Việt Nam về nước?

Trả lời: Người Việt Nam về nước có thể có các thủ tục nhập cảnh khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể, bao gồm việc kiểm tra quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc cơ quan chức năng liên quan, và tham khảo các hướng dẫn và yêu cầu tại cửa khẩu khi nhập cảnh.

Câu hỏi: Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài?

Trả lời: Để xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam để biết chi tiết về thủ tục và giấy tờ cần thiết.

Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam được bao lâu?

Trả lời: Thời gian mà người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam có thể thay đổi tùy theo loại visa hoặc mục đích đặc thù. Thông thường, visa du lịch thường có thời hạn ngắn hạn, trong khi visa công việc hoặc học tập có thời hạn dài hơn. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên kiểm tra visa của họ hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.

Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam cần giấy tờ gì?

Trả lời: Để nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần có các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, visa (nếu cần), và các giấy tờ liên quan tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh. Để biết chi tiết về giấy tờ cần thiết, bạn nên kiểm tra các quy định tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.

Câu hỏi: Khi nào người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam?

Trả lời: Thời điểm người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam phụ thuộc vào loại visa và mục đích nhập cảnh của họ. Thường thì họ được nhập cảnh khi có visa hợp lệ và tuân theo các quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam và cơ quan chức năng tại cửa khẩu. Để biết thời điểm cụ thể, bạn nên kiểm tra visa và liên hệ với cơ quan chức năng.

 

avatar
Văn An
192 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục nhập cảnh Việt Nam cho người nước ngoài đi công tác
Doanh nghiệp cần ơhải làm gì trước khi làm thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam?Trước khi tiến hành thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, các doanh nghiệp phải tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. Điều này đòi hỏi họ phải tương tác với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, tức là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an. Các doanh nghiệp quyết định bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam cần tuân theo quy định tại Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014. Khoản 2 của Điều này đặt ra các yêu cầu cụ thể cho các tổ chức xã hội, doanh nghiệp, và các tổ chức khác có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam, bao gồm chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam trước khi họ tiến hành thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh.Theo quy định, việc này bao gồm gửi một văn bản thông báo đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, cùng với việc nộp hồ sơ chứa các tài liệu sau:Bản sao có chứng thực của giấy phép hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.Lưu ý rằng việc thông báo này chỉ thực hiện một lần, và trong trường hợp có sự thay đổi nào đó trong nội dung hồ sơ, doanh nghiệp cần phải thực hiện việc thông báo bổ sung. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, đó chính là Cục quản lý xuất cảnh, nhập cảnh thuộc Bộ Công an, có trách nhiệm quản lý và giám sát việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, như quy định tại khoản 15 của Điều 3 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014.Thủ tục người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam công tácĐể tổ chức công tác của người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo các quy định và thủ tục cụ thể như được quy định tại Điều 16 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam 2014, và được điều chỉnh thông qua khoản 8 của Điều 1 trong sửa đổi năm 2019.Mời và Bảo Lãnh Người Nước NgoàiĐầu tiên, để mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân theo quy định của Luật Nhập cảnh. Người nước ngoài, trừ các trường hợp được miễn giấy phép, phải thông qua một cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân mời và bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Thủ Tục Mời và Bảo LãnhTrước khi bắt đầu thủ tục mời và bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:Gửi văn bản thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh kèm theo hồ sơ.Hồ sơ bao gồm bản sao chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức và văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức.Xem Xét và Giải Quyết:Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận văn bản đề nghị cấp thị thực. Sau đó, họ thông báo cho cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Thông Báo Cho Người Nước Ngoài:Sau khi nhận được văn bản trả lời từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài thông báo cho người nước ngoài để họ có thể thực hiện thủ tục nhận thị thực tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Xem Xét Nhanh Chóng:Đối với trường hợp đề nghị cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét và giải quyết hồ sơ nhanh chóng trong thời hạn 03 ngày làm việc hoặc 12 giờ làm việc tùy theo loại hồ sơ.Thanh Toán Cước Phí:Cơ quan, tổ chức, cá nhân đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài phải thanh toán cước phí để thực hiện việc thông báo cấp thị thực.Giao Dịch Điện Tử:Cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh người nước ngoài được lựa chọn gửi văn bản đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài và nhận kết quả trả lời qua giao dịch điện tử tại Cổng thông tin điện tử về xuất nhập cảnh nếu đủ điều kiện quy định.Nắm vững quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể nhập cảnh và thực hiện công việc tại Việt Nam một cách hợp pháp và thuận lợi.Khai Báo Tạm Trú Của Người Nước Ngoài Khi Nhập Cảnh Việt Nam: Quy Định Chi TiếtKhi người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam và muốn tạm trú tại đây, họ phải tuân theo quy định về khai báo tạm trú như được quy định tại Điều 33 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của Người Nước Ngoài tại Việt Nam năm 2014. Quy định này đặt ra các yêu cầu cụ thể:Khai Báo Tạm Trú:Người nước ngoài tạm trú tại Việt Nam phải thông qua người trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của cơ sở lưu trú để thực hiện việc khai báo tạm trú. Điều này nghĩa là họ cần đến Công an xã, phường, thị trấn, hoặc đồn, trạm Công an tại nơi có cơ sở lưu trú của họ để thực hiện quy trình khai báo tạm trú.Nắm rõ quy trình này là quan trọng để đảm bảo người nước ngoài có thể tạm trú tại Việt Nam một cách đúng luật và thoải mái.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất?Trả lời: Để biết thông tin nhập cảnh vào Việt Nam mới nhất, bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin về thủ tục và quy định mới.Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất?Trả lời: Để biết thông tin về thủ tục nhập cảnh cho người nước ngoài mới nhất, bạn nên xem xét các thông tin trên trang web chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng để cập nhật thông tin và hướng dẫn cụ thể.Câu hỏi: Thủ tục nhập cảnh cho người Việt Nam về nước?Trả lời: Người Việt Nam về nước có thể có các thủ tục nhập cảnh khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể, bao gồm việc kiểm tra quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc cơ quan chức năng liên quan, và tham khảo các hướng dẫn và yêu cầu tại cửa khẩu khi nhập cảnh.Câu hỏi: Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài?Trả lời: Để xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam để biết chi tiết về thủ tục và giấy tờ cần thiết.Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam được bao lâu?Trả lời: Thời gian mà người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam có thể thay đổi tùy theo loại visa hoặc mục đích đặc thù. Thông thường, visa du lịch thường có thời hạn ngắn hạn, trong khi visa công việc hoặc học tập có thời hạn dài hơn. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên kiểm tra visa của họ hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.Câu hỏi: Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam cần giấy tờ gì?Trả lời: Để nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần có các giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, visa (nếu cần), và các giấy tờ liên quan tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh. Để biết chi tiết về giấy tờ cần thiết, bạn nên kiểm tra các quy định tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan chức năng.Câu hỏi: Khi nào người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam?Trả lời: Thời điểm người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam phụ thuộc vào loại visa và mục đích nhập cảnh của họ. Thường thì họ được nhập cảnh khi có visa hợp lệ và tuân theo các quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam và cơ quan chức năng tại cửa khẩu. Để biết thời điểm cụ thể, bạn nên kiểm tra visa và liên hệ với cơ quan chức năng.