0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6545bb0621243-79.webp

Hướng dẫn thủ tục chuyển quyền sở hữu chứng khoán

Nguyên tắc chuyển quyền sở hữu chứng khoán 

Theo quy định trong Điều 6 Thông tư 119/2020/TT-BTC, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán tại Việt Nam được thực hiện tập trung qua Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam, tuân theo những nguyên tắc cụ thể sau đây:

  • Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua giao dịch mua bán trên hệ thống giao dịch chứng khoán.
  • Chuyển quyền sở hữu chứng khoán bên ngoài hệ thống giao dịch chứng khoán, như tặng, thừa kế theo quy định của Bộ Luật Dân sự, giao dịch chứng khoán lô lẻ theo quy định của pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán.
  • Chuyển nhượng cổ phiếu trong các trường hợp cụ thể như chuyển nhượng cổ phiếu của cổ đông sáng lập trong thời gian hạn chế, hoặc ủy thác chuyển quyền sở hữu chứng khoán sang công ty quản lý quỹ.
  • Ngoài ra, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán cũng bao gồm các hoạt động như chia, tách, hợp nhất doanh nghiệp, chuyển quyền sở hữu cổ phiếu ưu đãi không bị hạn chế chuyển nhượng, và nhiều trường hợp khác được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước phê duyệt.

Việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán phải tuân theo quy định cụ thể trong Thông tư 119/2020/TT-BTC và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận theo từng trường hợp cụ thể.

Hồ sơ Chuyển Quyền Sở Hữu Chứng Khoán 

Theo khoản 3 Điều 6 của Thông tư 119/2020/TT-BTC, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán yêu cầu sự chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước dựa trên một loạt tài liệu cụ thể sau:

  • Công văn đề nghị chuyển quyền sở hữu chứng khoán bên ngoài hệ thống giao dịch chứng khoán.
  • Hợp đồng giao dịch hoặc giấy tờ thỏa thuận giữa các bên liên quan.
  • Quyết định của các cơ quan quản lý, Hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, hoặc Chủ sở hữu doanh nghiệp (đối với tổ chức trong nước).
  • Các văn bản khẳng định và xác nhận từ các tổ chức phát hành chứng khoán và công ty đại chúng.
  • Giấy phép hoạt động, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tương đương với các bên chuyển quyền sở hữu.
  • Tài liệu xác thực danh tính và thẩm quyền ký kết hợp đồng giao dịch.

Hồ sơ này cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về quá trình chuyển quyền sở hữu chứng khoán, tuân theo các quy định chung và yêu cầu cụ thể từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước theo Thông tư 119/2020/TT-BTC.

Thủ tục chuyển quyền sở hữu chứng khoán 

Theo quy định tại khoản 4 Điều 6 của Thông tư 119/2020/TT-BTC, thủ tục thực hiện việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán bao gồm các bước cụ thể:

Bước 1: Nộp Hồ Sơ

Gửi 01 bộ hồ sơ gốc bằng tiếng Việt trực tiếp hoặc qua đường bưu điện cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Tất cả bản sao tài liệu trong hồ sơ phải được sao chép từ nguồn gốc hoặc được xác nhận chính xác bởi cơ quan có thẩm quyền.

Tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần đi kèm với bản dịch chính xác sang tiếng Việt được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.

Bước 2: Yêu Cầu Sửa Đổi, Bổ Sung Hồ Sơ

Trong vòng 07 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ nếu cần.

Bước 3: Xác Nhận hoặc Từ Chối Chuyển Quyền Sở Hữu

Trước thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ cung cấp phản hồi bằng văn bản xác nhận hoặc từ chối việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán.

Quy trình này theo Thông tư 119/2020/TT-BTC mô tả rõ ràng các bước cần thực hiện để chuyển quyền sở hữu chứng khoán, đảm bảo tuân thủ các quy định và thời hạn cụ thể từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Câu hỏi liên quan

1. Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán là gì?

Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán là khoản phí phải trả khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sở hữu chứng khoán, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các loại chứng khoán khác. Mức phí này thường được quy định bởi các sàn giao dịch chứng khoán, trung tâm lưu ký, và có thể phụ thuộc vào giá trị giao dịch, loại chứng khoán, và môi trường pháp lý tại quốc gia diễn ra giao dịch.

2. Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua VSD là như thế nào?

Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD) là quá trình thực hiện chuyển nhượng quyền sở hữu chứng khoán thông qua hệ thống của VSD. Quy trình này bao gồm việc đăng ký giao dịch, xác nhận và cập nhật quyền sở hữu chứng khoán trong hệ thống lưu ký. Để thực hiện, người dùng cần tuân thủ theo quy định và hướng dẫn của VSD, đồng thời hoàn thành các thủ tục cần thiết và có thể phải chịu một số phí dịch vụ liên quan.

3. Chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác như thế nào?

Chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác có thể được thực hiện thông qua các giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán hoặc thông qua giao dịch OTC (Over The Counter). Trong mỗi trường hợp, người chuyển nhượng cần đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy định pháp lý liên quan, thực hiện đúng các thủ tục như ký hợp đồng chuyển nhượng, đăng ký thay đổi quyền sở hữu, và có thể phải thông báo cho công ty phát hành cổ phiếu hoặc cơ quan quản lý.

4. Làm thế nào để chuyển quyền sở hữu cổ phiếu?

Chuyển quyền sở hữu cổ phiếu thường yêu cầu việc thông báo và đăng ký với công ty phát hành cổ phiếu hoặc trung tâm lưu ký chứng khoán, tùy thuộc vào quy định của quốc gia và sàn giao dịch. Người chuyển nhượng và người nhận chuyển nhượng cần thực hiện các thủ tục pháp lý như ký hợp đồng chuyển nhượng, cung cấp các giấy tờ tùy thân và chứng từ liên quan, và tuân theo các quy định về thuế và phí.

5. Thủ tục chuyển nhượng cổ phiếu đã niêm yết là gì?

Thủ tục chuyển nhượng cổ phiếu đã niêm yết thường phức tạp hơn và đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý. Người chuyển nhượng cần thông báo và đăng ký với sàn giao dịch chứng khoán nơi cổ phiếu được niêm yết, cung cấp thông tin về giao dịch và các bên liên quan. Ngoài ra, cần thực hiện các thủ tục như chuyển nhượng quyền sở hữu trong hệ thống lưu ký và thanh toán các khoản thuế, phí dịch vụ liên quan. Trong mọi trường hợp, người thực hiện giao dịch cần tìm hiểu kỹ lưỡng và có thể cần tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý hoặc tài chính.

 

avatar
Văn An
177 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục chuyển quyền sở hữu chứng khoán
Nguyên tắc chuyển quyền sở hữu chứng khoán Theo quy định trong Điều 6 Thông tư 119/2020/TT-BTC, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán tại Việt Nam được thực hiện tập trung qua Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam, tuân theo những nguyên tắc cụ thể sau đây:Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua giao dịch mua bán trên hệ thống giao dịch chứng khoán.Chuyển quyền sở hữu chứng khoán bên ngoài hệ thống giao dịch chứng khoán, như tặng, thừa kế theo quy định của Bộ Luật Dân sự, giao dịch chứng khoán lô lẻ theo quy định của pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán.Chuyển nhượng cổ phiếu trong các trường hợp cụ thể như chuyển nhượng cổ phiếu của cổ đông sáng lập trong thời gian hạn chế, hoặc ủy thác chuyển quyền sở hữu chứng khoán sang công ty quản lý quỹ.Ngoài ra, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán cũng bao gồm các hoạt động như chia, tách, hợp nhất doanh nghiệp, chuyển quyền sở hữu cổ phiếu ưu đãi không bị hạn chế chuyển nhượng, và nhiều trường hợp khác được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước phê duyệt.Việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán phải tuân theo quy định cụ thể trong Thông tư 119/2020/TT-BTC và được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chấp thuận theo từng trường hợp cụ thể.Hồ sơ Chuyển Quyền Sở Hữu Chứng Khoán Theo khoản 3 Điều 6 của Thông tư 119/2020/TT-BTC, việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán yêu cầu sự chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước dựa trên một loạt tài liệu cụ thể sau:Công văn đề nghị chuyển quyền sở hữu chứng khoán bên ngoài hệ thống giao dịch chứng khoán.Hợp đồng giao dịch hoặc giấy tờ thỏa thuận giữa các bên liên quan.Quyết định của các cơ quan quản lý, Hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, hoặc Chủ sở hữu doanh nghiệp (đối với tổ chức trong nước).Các văn bản khẳng định và xác nhận từ các tổ chức phát hành chứng khoán và công ty đại chúng.Giấy phép hoạt động, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tương đương với các bên chuyển quyền sở hữu.Tài liệu xác thực danh tính và thẩm quyền ký kết hợp đồng giao dịch.Hồ sơ này cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về quá trình chuyển quyền sở hữu chứng khoán, tuân theo các quy định chung và yêu cầu cụ thể từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước theo Thông tư 119/2020/TT-BTC.Thủ tục chuyển quyền sở hữu chứng khoán Theo quy định tại khoản 4 Điều 6 của Thông tư 119/2020/TT-BTC, thủ tục thực hiện việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán bao gồm các bước cụ thể:Bước 1: Nộp Hồ SơGửi 01 bộ hồ sơ gốc bằng tiếng Việt trực tiếp hoặc qua đường bưu điện cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.Tất cả bản sao tài liệu trong hồ sơ phải được sao chép từ nguồn gốc hoặc được xác nhận chính xác bởi cơ quan có thẩm quyền.Tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần đi kèm với bản dịch chính xác sang tiếng Việt được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.Bước 2: Yêu Cầu Sửa Đổi, Bổ Sung Hồ SơTrong vòng 07 ngày làm việc từ ngày nhận hồ sơ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ nếu cần.Bước 3: Xác Nhận hoặc Từ Chối Chuyển Quyền Sở HữuTrước thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ cung cấp phản hồi bằng văn bản xác nhận hoặc từ chối việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán.Quy trình này theo Thông tư 119/2020/TT-BTC mô tả rõ ràng các bước cần thực hiện để chuyển quyền sở hữu chứng khoán, đảm bảo tuân thủ các quy định và thời hạn cụ thể từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.Câu hỏi liên quan1. Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán là gì?Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán là khoản phí phải trả khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng quyền sở hữu chứng khoán, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các loại chứng khoán khác. Mức phí này thường được quy định bởi các sàn giao dịch chứng khoán, trung tâm lưu ký, và có thể phụ thuộc vào giá trị giao dịch, loại chứng khoán, và môi trường pháp lý tại quốc gia diễn ra giao dịch.2. Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua VSD là như thế nào?Chuyển quyền sở hữu chứng khoán qua Trung tâm Lưu ký Chứng khoán (VSD) là quá trình thực hiện chuyển nhượng quyền sở hữu chứng khoán thông qua hệ thống của VSD. Quy trình này bao gồm việc đăng ký giao dịch, xác nhận và cập nhật quyền sở hữu chứng khoán trong hệ thống lưu ký. Để thực hiện, người dùng cần tuân thủ theo quy định và hướng dẫn của VSD, đồng thời hoàn thành các thủ tục cần thiết và có thể phải chịu một số phí dịch vụ liên quan.3. Chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác như thế nào?Chuyển nhượng cổ phiếu cho người khác có thể được thực hiện thông qua các giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán hoặc thông qua giao dịch OTC (Over The Counter). Trong mỗi trường hợp, người chuyển nhượng cần đảm bảo rằng họ tuân thủ các quy định pháp lý liên quan, thực hiện đúng các thủ tục như ký hợp đồng chuyển nhượng, đăng ký thay đổi quyền sở hữu, và có thể phải thông báo cho công ty phát hành cổ phiếu hoặc cơ quan quản lý.4. Làm thế nào để chuyển quyền sở hữu cổ phiếu?Chuyển quyền sở hữu cổ phiếu thường yêu cầu việc thông báo và đăng ký với công ty phát hành cổ phiếu hoặc trung tâm lưu ký chứng khoán, tùy thuộc vào quy định của quốc gia và sàn giao dịch. Người chuyển nhượng và người nhận chuyển nhượng cần thực hiện các thủ tục pháp lý như ký hợp đồng chuyển nhượng, cung cấp các giấy tờ tùy thân và chứng từ liên quan, và tuân theo các quy định về thuế và phí.5. Thủ tục chuyển nhượng cổ phiếu đã niêm yết là gì?Thủ tục chuyển nhượng cổ phiếu đã niêm yết thường phức tạp hơn và đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý. Người chuyển nhượng cần thông báo và đăng ký với sàn giao dịch chứng khoán nơi cổ phiếu được niêm yết, cung cấp thông tin về giao dịch và các bên liên quan. Ngoài ra, cần thực hiện các thủ tục như chuyển nhượng quyền sở hữu trong hệ thống lưu ký và thanh toán các khoản thuế, phí dịch vụ liên quan. Trong mọi trường hợp, người thực hiện giao dịch cần tìm hiểu kỹ lưỡng và có thể cần tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý hoặc tài chính.