0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65476f564d9a4-1.webp

Hướng dẫn thủ tục trang bị vũ khí quân dụng

Nguyên tắc Sử dụng Vũ khí Quân dụng 

Theo Điều 22 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ và Công cụ hỗ trợ 2017, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo các nguyên tắc sau đây để đảm bảo tính chính xác và an toàn:

Sử dụng vũ khí quân dụng trong hoạt động quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc:

  • Việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo quy định của pháp luật về quốc phòng.

Sử dụng vũ khí quân dụng trong bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn xã hội:

  • Phải căn cứ vào tình huống và mức độ nguy hiểm của hành vi để quyết định việc sử dụng vũ khí quân dụng.
  • Chỉ sử dụng vũ khí khi không có biện pháp nào khác để ngăn chặn hành vi của đối tượng và sau khi đã cảnh báo mà đối tượng không tuân theo.

Nguyên tắc cụ thể:

  • Không sử dụng vũ khí khi đối tượng là phụ nữ, người khuyết tật, trẻ em hoặc người cao tuổi, trừ trường hợp tự vệ hoặc tự bảo vệ.
  • Phải hạn chế thiệt hại do việc sử dụng vũ khí quân dụng gây ra.

Sử dụng vũ khí quân dụng khi thực hiện nhiệm vụ:

  • Trong trường hợp sử dụng vũ khí quân dụng, người ra mệnh lệnh phải tuân thủ quy định và chịu trách nhiệm về quyết định của mình.

Trách nhiệm và xử lý vi phạm:

  • Người được giao sử dụng vũ khí quân dụng không phải chịu trách nhiệm về thiệt hại nếu việc sử dụng vũ khí đã tuân theo quy định. Tuy nhiên, việc lạm dụng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo nguyên tắc cụ thể và luôn cần căn cứ vào tình hình cụ thể để đảm bảo an toàn và đúng luật.

Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng

Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng được chia thành hai trường hợp chính:

Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng đối với đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng

Để trang bị vũ khí quân dụng cho các đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục cần được thực hiện theo các bước sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ đề nghị, bao gồm văn bản đề nghị của cơ quan hoặc đơn vị, trong đó phải rõ ràng nhu cầu, điều kiện, số lượng, và chủng loại vũ khí. Hồ sơ này cũng phải kèm theo văn bản phê duyệt của lãnh đạo Bộ hoặc ngành.
  • Ngoài ra, cần có bản sao quyết định thành lập cơ quan hoặc đơn vị, và bản sao thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu, hoặc Chứng minh Công an nhân dân của người đến liên hệ.
  • Hồ sơ quy định tại điểm a này phải được lập thành 01 bộ và nộp tại cơ quan Công an có thẩm quyền, theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.
  • Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng và hướng dẫn cơ quan hoặc đơn vị thực hiện việc trang bị.
  • Trong trường hợp không cấp giấy phép, cơ quan Công an sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng có thời hạn 30 ngày.

Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng đối với đối tượng thuộc Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Cảnh sát biển và Cơ yếu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng

  • Đối với đối tượng thuộc các tổ chức như Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Cảnh sát biển, và Cơ yếu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục trang bị vũ khí quân dụng được thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.

Quy định về Nghiên cứu, Chế tạo, Sản xuất, Kinh doanh, Xuất khẩu, Nhập khẩu, Sửa chữa vũ khí 

Theo Điều 17 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ, Công cụ hỗ trợ 2017, các quy định về việc nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu, và sửa chữa vũ khí được chỉ rõ như sau:

Quyền và điều kiện:

  • Tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an có quyền tham gia nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu, sửa chữa vũ khí.
  • Các tổ chức, doanh nghiệp khác chỉ có thể tham gia nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, sửa chữa vũ khí khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định.

Quy định chi tiết:

  • Chính phủ sẽ quy định chi tiết về Điều này, bao gồm điều kiện cụ thể để các tổ chức, doanh nghiệp khác có thể tham gia vào các hoạt động liên quan đến vũ khí.

Tóm lại, theo quy định, các tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng có quyền tham gia hoạt động liên quan đến vũ khí, trong khi các tổ chức, doanh nghiệp khác chỉ được phép tham gia khi đáp ứng các điều kiện cụ thể được quy định. 

Câu hỏi liên quan

1. Tàng trữ vũ khí quân dụng đi từ máy năm là gì?

"Tàng trữ vũ khí quân dụng" là hành vi giữ giữ vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, hoặc thiết bị quân sự mà không được phép. Đây thường là hành vi bất hợp pháp và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về pháp luật. "Đi từ máy năm" có thể là cách diễn đạt địa phương chỉ thời gian dài, ám chỉ việc tàng trữ này không chỉ là sự kiện tình cờ mà có thể là hoạt động lâu dài và có tính chất cố ý.

2. Bình luận về tội tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng?

Tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng vì nó gây nguy hiểm cho an ninh và trật tự công cộng. Các quốc gia thường có quy định rất rõ ràng và nghiêm ngặt về việc sở hữu, sử dụng và tàng trữ vũ khí để ngăn chặn việc lạm dụng chúng và đảm bảo an toàn cho người dân. Pháp luật thường đề ra các hình phạt nặng để răn đe và ngăn chặn, bao gồm cả tù đến các biện pháp an ninh khác.

3. Danh mục vũ khí là gì?

Danh mục vũ khí thường bao gồm các loại vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, và thiết bị quân sự mà một quốc gia hoặc tổ chức xác định là quan trọng về mặt quân sự hoặc an ninh. Danh mục này thường được cập nhật và điều chỉnh theo sự phát triển của công nghệ và tình hình an ninh. Danh mục có thể bao gồm từ vũ khí cá nhân như súng, lựu đạn đến vũ khí lớn như tên lửa, xe tăng, và máy bay chiến đấu.

4. Vũ khí có đặc điểm tính năng tương tự vũ khí quân dụng là như thế nào?

Vũ khí có đặc điểm tính năng tương tự vũ khí quân dụng thường là vũ khí được thiết kế và sản xuất để mô phỏng hoặc có tính năng gần giống với vũ khí được sử dụng trong quân đội. Dù không phải là vũ khí "chính thức" của quân đội, chúng có thể sở hữu một số đặc tính như độ chính xác cao, sức công phá lớn, hoặc khả năng chịu đựng trong điều kiện khắc nghiệt. Việc sở hữu hoặc sử dụng những loại vũ khí này cũng thường tuân theo quy định nghiêm ngặt.

5. Thế nào là vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ?

  • Vũ khí: Là các công cụ được thiết kế để gây thương tích hoặc hại cho người, động vật, hoặc cấu trúc. Chúng bao gồm súng, dao, bom, và nhiều loại khác.
  • Vật liệu nổ: Bao gồm các chất hoặc hỗn hợp chất có khả năng phát nổ, gây sức công phá mạnh mẽ, thường được sử dụng trong quân sự, khai thác mỏ, và xây dựng.
  • Công cụ hỗ trợ: Là các thiết bị được sử dụng để hỗ trợ hoặc tăng cường khả năng của vũ khí hoặc vật liệu nổ, ví dụ như kính ngắm, báng súng, hoặc hệ thống dẫn đường cho tên lửa.

6. Vũ khí quân sự gồm những loại nào?

Vũ khí quân sự thường được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, phạm vi hoạt động, và công nghệ. Chúng bao gồm:

  • Vũ khí cá nhân: Như súng trường, súng ngắn, lựu đạn.
  • Vũ khí hỗ trợ: Bao gồm máy phóng lựu đạn, súng máy.
  • Vũ khí chống tăng: Như súng chống tăng, tên lửa chống tăng.
  • Vũ khí chiến thuật: Tên lửa, bom.
  • Vũ khí chiến lược: Tên lửa đạn đạo, vũ khí hạt nhân.
  • Phương tiện chiến đấu: Xe tăng, máy bay chiến đấu, tàu chiến.

 

avatar
Văn An
179 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục trang bị vũ khí quân dụng
Nguyên tắc Sử dụng Vũ khí Quân dụng Theo Điều 22 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ và Công cụ hỗ trợ 2017, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo các nguyên tắc sau đây để đảm bảo tính chính xác và an toàn:Sử dụng vũ khí quân dụng trong hoạt động quốc phòng và bảo vệ Tổ quốc:Việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo quy định của pháp luật về quốc phòng.Sử dụng vũ khí quân dụng trong bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn xã hội:Phải căn cứ vào tình huống và mức độ nguy hiểm của hành vi để quyết định việc sử dụng vũ khí quân dụng.Chỉ sử dụng vũ khí khi không có biện pháp nào khác để ngăn chặn hành vi của đối tượng và sau khi đã cảnh báo mà đối tượng không tuân theo.Nguyên tắc cụ thể:Không sử dụng vũ khí khi đối tượng là phụ nữ, người khuyết tật, trẻ em hoặc người cao tuổi, trừ trường hợp tự vệ hoặc tự bảo vệ.Phải hạn chế thiệt hại do việc sử dụng vũ khí quân dụng gây ra.Sử dụng vũ khí quân dụng khi thực hiện nhiệm vụ:Trong trường hợp sử dụng vũ khí quân dụng, người ra mệnh lệnh phải tuân thủ quy định và chịu trách nhiệm về quyết định của mình.Trách nhiệm và xử lý vi phạm:Người được giao sử dụng vũ khí quân dụng không phải chịu trách nhiệm về thiệt hại nếu việc sử dụng vũ khí đã tuân theo quy định. Tuy nhiên, việc lạm dụng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.Tóm lại, việc sử dụng vũ khí quân dụng phải tuân theo nguyên tắc cụ thể và luôn cần căn cứ vào tình hình cụ thể để đảm bảo an toàn và đúng luật.Thủ tục trang bị vũ khí quân dụngThủ tục trang bị vũ khí quân dụng được chia thành hai trường hợp chính:Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng đối với đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòngĐể trang bị vũ khí quân dụng cho các đối tượng không thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục cần được thực hiện theo các bước sau:Chuẩn bị hồ sơ đề nghị, bao gồm văn bản đề nghị của cơ quan hoặc đơn vị, trong đó phải rõ ràng nhu cầu, điều kiện, số lượng, và chủng loại vũ khí. Hồ sơ này cũng phải kèm theo văn bản phê duyệt của lãnh đạo Bộ hoặc ngành.Ngoài ra, cần có bản sao quyết định thành lập cơ quan hoặc đơn vị, và bản sao thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân, Hộ chiếu, hoặc Chứng minh Công an nhân dân của người đến liên hệ.Hồ sơ quy định tại điểm a này phải được lập thành 01 bộ và nộp tại cơ quan Công an có thẩm quyền, theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an.Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan Công an có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng và hướng dẫn cơ quan hoặc đơn vị thực hiện việc trang bị.Trong trường hợp không cấp giấy phép, cơ quan Công an sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Giấy phép trang bị vũ khí quân dụng có thời hạn 30 ngày.Thủ tục trang bị vũ khí quân dụng đối với đối tượng thuộc Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Cảnh sát biển và Cơ yếu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòngĐối với đối tượng thuộc các tổ chức như Quân đội nhân dân, Dân quân tự vệ, Cảnh sát biển, và Cơ yếu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Quốc phòng, thủ tục trang bị vũ khí quân dụng được thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.Quy định về Nghiên cứu, Chế tạo, Sản xuất, Kinh doanh, Xuất khẩu, Nhập khẩu, Sửa chữa vũ khí Theo Điều 17 của Luật Quản lý, Sử dụng Vũ khí, Vật liệu nổ, Công cụ hỗ trợ 2017, các quy định về việc nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu, và sửa chữa vũ khí được chỉ rõ như sau:Quyền và điều kiện:Tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an có quyền tham gia nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu, sửa chữa vũ khí.Các tổ chức, doanh nghiệp khác chỉ có thể tham gia nghiên cứu, chế tạo, sản xuất, sửa chữa vũ khí khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định.Quy định chi tiết:Chính phủ sẽ quy định chi tiết về Điều này, bao gồm điều kiện cụ thể để các tổ chức, doanh nghiệp khác có thể tham gia vào các hoạt động liên quan đến vũ khí.Tóm lại, theo quy định, các tổ chức, doanh nghiệp thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng có quyền tham gia hoạt động liên quan đến vũ khí, trong khi các tổ chức, doanh nghiệp khác chỉ được phép tham gia khi đáp ứng các điều kiện cụ thể được quy định. Câu hỏi liên quan1. Tàng trữ vũ khí quân dụng đi từ máy năm là gì?"Tàng trữ vũ khí quân dụng" là hành vi giữ giữ vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, hoặc thiết bị quân sự mà không được phép. Đây thường là hành vi bất hợp pháp và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về pháp luật. "Đi từ máy năm" có thể là cách diễn đạt địa phương chỉ thời gian dài, ám chỉ việc tàng trữ này không chỉ là sự kiện tình cờ mà có thể là hoạt động lâu dài và có tính chất cố ý.2. Bình luận về tội tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng?Tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng vì nó gây nguy hiểm cho an ninh và trật tự công cộng. Các quốc gia thường có quy định rất rõ ràng và nghiêm ngặt về việc sở hữu, sử dụng và tàng trữ vũ khí để ngăn chặn việc lạm dụng chúng và đảm bảo an toàn cho người dân. Pháp luật thường đề ra các hình phạt nặng để răn đe và ngăn chặn, bao gồm cả tù đến các biện pháp an ninh khác.3. Danh mục vũ khí là gì?Danh mục vũ khí thường bao gồm các loại vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ, và thiết bị quân sự mà một quốc gia hoặc tổ chức xác định là quan trọng về mặt quân sự hoặc an ninh. Danh mục này thường được cập nhật và điều chỉnh theo sự phát triển của công nghệ và tình hình an ninh. Danh mục có thể bao gồm từ vũ khí cá nhân như súng, lựu đạn đến vũ khí lớn như tên lửa, xe tăng, và máy bay chiến đấu.4. Vũ khí có đặc điểm tính năng tương tự vũ khí quân dụng là như thế nào?Vũ khí có đặc điểm tính năng tương tự vũ khí quân dụng thường là vũ khí được thiết kế và sản xuất để mô phỏng hoặc có tính năng gần giống với vũ khí được sử dụng trong quân đội. Dù không phải là vũ khí "chính thức" của quân đội, chúng có thể sở hữu một số đặc tính như độ chính xác cao, sức công phá lớn, hoặc khả năng chịu đựng trong điều kiện khắc nghiệt. Việc sở hữu hoặc sử dụng những loại vũ khí này cũng thường tuân theo quy định nghiêm ngặt.5. Thế nào là vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ?Vũ khí: Là các công cụ được thiết kế để gây thương tích hoặc hại cho người, động vật, hoặc cấu trúc. Chúng bao gồm súng, dao, bom, và nhiều loại khác.Vật liệu nổ: Bao gồm các chất hoặc hỗn hợp chất có khả năng phát nổ, gây sức công phá mạnh mẽ, thường được sử dụng trong quân sự, khai thác mỏ, và xây dựng.Công cụ hỗ trợ: Là các thiết bị được sử dụng để hỗ trợ hoặc tăng cường khả năng của vũ khí hoặc vật liệu nổ, ví dụ như kính ngắm, báng súng, hoặc hệ thống dẫn đường cho tên lửa.6. Vũ khí quân sự gồm những loại nào?Vũ khí quân sự thường được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, phạm vi hoạt động, và công nghệ. Chúng bao gồm:Vũ khí cá nhân: Như súng trường, súng ngắn, lựu đạn.Vũ khí hỗ trợ: Bao gồm máy phóng lựu đạn, súng máy.Vũ khí chống tăng: Như súng chống tăng, tên lửa chống tăng.Vũ khí chiến thuật: Tên lửa, bom.Vũ khí chiến lược: Tên lửa đạn đạo, vũ khí hạt nhân.Phương tiện chiến đấu: Xe tăng, máy bay chiến đấu, tàu chiến.