0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file654deecf60fbe-25.webp

Hướng dẫn thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện

Ký hiệu thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện 

Theo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, ký hiệu thị thực cho trưởng văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam là NN2. 

Điều này áp dụng cho những người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và các tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam.

Thị thực NN2 được cấp cho trưởng văn phòng đại diện nếu họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. 

Điều này đồng nghĩa với việc trưởng văn phòng đại diện có thể thực hiện các hoạt động pháp lý và kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Điều kiện cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện 

Theo Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, để có được thị thực, trưởng văn phòng đại diện cần đáp ứng những điều kiện sau:

Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế: Đảm bảo có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ.

Có cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh: Phải có sự mời, bảo lãnh của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam, trừ trường hợp được quy định khác tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật.

Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh: Trưởng văn phòng đại diện không được thuộc vào các trường hợp chưa được phép nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật.

Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh: Trong trường hợp xin visa, phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh tương ứng với từng hoạt động, bao gồm:

a) Đầu tư: Người nước ngoài đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư.

b) Hành nghề luật sư: Người nước ngoài hành nghề luật sư phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư.

c) Lao động: Người nước ngoài vào làm việc phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật lao động.

d) Học tập: Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.

Lưu ý: 

  • Điều kiện xin visa không đặt ra yêu cầu về kinh nghiệm của trưởng văn phòng đại diện.
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh cụ thể bao gồm bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức (văn phòng đại diện) và văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).

Thủ tục xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện

Để có thị thực, trưởng văn phòng đại diện của nước ngoài tại Việt Nam cần tuân theo các bước và điều kiện sau đây, theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 và Thông tư 31/2015/TT-BCA:

Bước 1: Làm thủ tục thông qua cơ quan mời, bảo lãnh

  • Người nước ngoài phải thông qua cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
  • Cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh gửi văn bản đề nghị cấp thị thực trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Văn phòng đại diện của nước ngoài cần gửi văn bản thông báo cùng hồ sơ bao gồm:

  • Bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.
  • Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (theo mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).

Lưu ý: Thông báo chỉ cần thực hiện một lần, nhưng khi có sự thay đổi nội dung trong hồ sơ, cần thông báo bổ sung.

Bước 3: Điền tờ khai và chuẩn bị giấy tờ

  • Tờ khai đề nghị cấp thị thực theo Mẫu đơn NA2 quy định tại Thông tư 04/2015/TT-BCA.
  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn theo quy định.
  • Giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư (theo điểm a khoản 4 Điều 10 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014).

Bước 4: Nộp hồ sơ và đợi xử lý

  • Trong thời hạn 05 ngày làm việc, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét, giải quyết, trả lời cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh.
  • Sau khi nhận được thông báo, người nước ngoài nộp hộ chiếu, tờ khai và ảnh tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.

Lưu ý: Thủ tục cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế được xử lý theo thời hạn cụ thể tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, như quy định tại khoản 3 và khoản 5 Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.

Câu hỏi liên quan

1. Thủ tục xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện là gì?

Thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện thường bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn xin cấp thị thực, hộ chiếu còn hiệu lực, ảnh chân dung, và các giấy tờ chứng minh mục đích của chuyến đi, như thư mời từ công ty hoặc tổ chức mẹ.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia cần xin thị thực hoặc thông qua dịch vụ xin thị thực trực tuyến nếu có.

Chờ đánh giá và phê duyệt: Hồ sơ sẽ được xem xét, và có thể cần phỏng vấn hoặc yêu cầu bổ sung thông tin.

Nhận thị thực: Sau khi được phê duyệt, thị thực sẽ được cấp và có thể được gắn vào hộ chiếu hoặc cấp dưới hình thức điện tử.

2. Ai có thẩm quyền cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện?

Thẩm quyền cấp thị thực thường thuộc về Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia mà trưởng văn phòng đại diện đang xin nhập cảnh. Trong một số trường hợp, quy trình này cũng có thể được thực hiện qua cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc thông qua các cổng thông tin xin thị thực trực tuyến của quốc gia đó.

3. Cần những giấy tờ gì để xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện?

Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm:

Hộ chiếu: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.

Đơn xin cấp thị thực: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu của quốc gia cấp thị thực.

Ảnh chân dung: Thường là ảnh màu, kích thước chuẩn.

Thư mời hoặc giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi: Có thể là thư mời từ công ty mẹ hoặc tổ chức tại quốc gia đó, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh hoặc các tài liệu liên quan khác.

Chứng minh tài chính: Đôi khi cần chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo chi phí lưu trú và sinh hoạt.

4. Quy trình xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện diễn ra trong bao lâu?

Thời gian xin cấp thị thực có thể biến đổi tùy thuộc vào quốc gia cấp thị thực, loại thị thực được yêu cầu và hiệu quả của quy trình nộp hồ sơ. Thông thường, quy trình này có thể mất từ vài ngày đến vài tuần. Đối với các trường hợp cần gấp, một số quốc gia cung cấp dịch vụ xin thị thực khẩn cấp với chi phí cao hơn và thời gian xử lý nhanh hơn.

5. Trách nhiệm của trưởng văn phòng đại diện sau khi nhận thị thực là gì?

Sau khi nhận thị thực, trưởng văn phòng đại diện có trách nhiệm:

  • Tuân thủ các quy định của thị thực: Bao gồm thời hạn lưu trú, phạm vi hoạt động và các điều kiện khác đính kèm.
  • Ghi nhận và thông báo mọi thay đổi: Bất kỳ thay đổi nào về tình trạng cư trú, địa chỉ lưu trú, hoặc tình trạng việc làm cần được thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
  • Đảm bảo hợp pháp trong mọi hoạt động: Kể từ khi nhập cảnh đến khi rời đi, mọi hoạt động cần tuân thủ đầy đủ và chặt chẽ các quy định của quốc gia sở tại.

 

avatar
Văn An
178 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện
Ký hiệu thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện Theo Điều 8 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, ký hiệu thị thực cho trưởng văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam là NN2. Điều này áp dụng cho những người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài, văn phòng đại diện tổ chức kinh tế, văn hóa, và các tổ chức chuyên môn khác của nước ngoài tại Việt Nam.Thị thực NN2 được cấp cho trưởng văn phòng đại diện nếu họ đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định tại Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014. Điều này đồng nghĩa với việc trưởng văn phòng đại diện có thể thực hiện các hoạt động pháp lý và kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.Điều kiện cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện Theo Điều 10 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, để có được thị thực, trưởng văn phòng đại diện cần đáp ứng những điều kiện sau:Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế: Đảm bảo có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ.Có cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh: Phải có sự mời, bảo lãnh của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam, trừ trường hợp được quy định khác tại Điều 16a, Điều 16b và khoản 3 Điều 17 của Luật.Không thuộc các trường hợp chưa cho nhập cảnh: Trưởng văn phòng đại diện không được thuộc vào các trường hợp chưa được phép nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật.Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh: Trong trường hợp xin visa, phải có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh tương ứng với từng hoạt động, bao gồm:a) Đầu tư: Người nước ngoài đầu tư phải có giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư.b) Hành nghề luật sư: Người nước ngoài hành nghề luật sư phải có giấy phép hành nghề theo quy định của Luật luật sư.c) Lao động: Người nước ngoài vào làm việc phải có giấy phép lao động theo quy định của Bộ luật lao động.d) Học tập: Người nước ngoài vào học tập phải có văn bản tiếp nhận của nhà trường hoặc cơ sở giáo dục của Việt Nam.Lưu ý: Điều kiện xin visa không đặt ra yêu cầu về kinh nghiệm của trưởng văn phòng đại diện.Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh cụ thể bao gồm bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức (văn phòng đại diện) và văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).Thủ tục xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diệnĐể có thị thực, trưởng văn phòng đại diện của nước ngoài tại Việt Nam cần tuân theo các bước và điều kiện sau đây, theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 và Thông tư 31/2015/TT-BCA:Bước 1: Làm thủ tục thông qua cơ quan mời, bảo lãnhNgười nước ngoài phải thông qua cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh để thực hiện thủ tục tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh gửi văn bản đề nghị cấp thị thực trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Bước 2: Chuẩn bị hồ sơVăn phòng đại diện của nước ngoài cần gửi văn bản thông báo cùng hồ sơ bao gồm:Bản sao có chứng thực giấy phép hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền về việc thành lập tổ chức.Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký của người có thẩm quyền của tổ chức (theo mẫu NA16 ban hành kèm theo Thông tư 04/2015/TT-BCA).Lưu ý: Thông báo chỉ cần thực hiện một lần, nhưng khi có sự thay đổi nội dung trong hồ sơ, cần thông báo bổ sung.Bước 3: Điền tờ khai và chuẩn bị giấy tờTờ khai đề nghị cấp thị thực theo Mẫu đơn NA2 quy định tại Thông tư 04/2015/TT-BCA.Hộ chiếu gốc còn thời hạn theo quy định.Giấy tờ chứng minh việc đầu tư tại Việt Nam theo quy định của Luật đầu tư (theo điểm a khoản 4 Điều 10 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014).Bước 4: Nộp hồ sơ và đợi xử lýTrong thời hạn 05 ngày làm việc, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét, giải quyết, trả lời cơ quan, tổ chức, cá nhân mời, bảo lãnh.Sau khi nhận được thông báo, người nước ngoài nộp hộ chiếu, tờ khai và ảnh tại cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài.Lưu ý: Thủ tục cấp thị thực tại cửa khẩu quốc tế được xử lý theo thời hạn cụ thể tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể, như quy định tại khoản 3 và khoản 5 Điều 16 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục xin cấp thị thực đối với trưởng văn phòng đại diện là gì?Thủ tục xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện thường bao gồm các bước sau:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn xin cấp thị thực, hộ chiếu còn hiệu lực, ảnh chân dung, và các giấy tờ chứng minh mục đích của chuyến đi, như thư mời từ công ty hoặc tổ chức mẹ.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia cần xin thị thực hoặc thông qua dịch vụ xin thị thực trực tuyến nếu có.Chờ đánh giá và phê duyệt: Hồ sơ sẽ được xem xét, và có thể cần phỏng vấn hoặc yêu cầu bổ sung thông tin.Nhận thị thực: Sau khi được phê duyệt, thị thực sẽ được cấp và có thể được gắn vào hộ chiếu hoặc cấp dưới hình thức điện tử.2. Ai có thẩm quyền cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện?Thẩm quyền cấp thị thực thường thuộc về Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia mà trưởng văn phòng đại diện đang xin nhập cảnh. Trong một số trường hợp, quy trình này cũng có thể được thực hiện qua cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc thông qua các cổng thông tin xin thị thực trực tuyến của quốc gia đó.3. Cần những giấy tờ gì để xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện?Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm:Hộ chiếu: Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.Đơn xin cấp thị thực: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu của quốc gia cấp thị thực.Ảnh chân dung: Thường là ảnh màu, kích thước chuẩn.Thư mời hoặc giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi: Có thể là thư mời từ công ty mẹ hoặc tổ chức tại quốc gia đó, hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh hoặc các tài liệu liên quan khác.Chứng minh tài chính: Đôi khi cần chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo chi phí lưu trú và sinh hoạt.4. Quy trình xin cấp thị thực cho trưởng văn phòng đại diện diễn ra trong bao lâu?Thời gian xin cấp thị thực có thể biến đổi tùy thuộc vào quốc gia cấp thị thực, loại thị thực được yêu cầu và hiệu quả của quy trình nộp hồ sơ. Thông thường, quy trình này có thể mất từ vài ngày đến vài tuần. Đối với các trường hợp cần gấp, một số quốc gia cung cấp dịch vụ xin thị thực khẩn cấp với chi phí cao hơn và thời gian xử lý nhanh hơn.5. Trách nhiệm của trưởng văn phòng đại diện sau khi nhận thị thực là gì?Sau khi nhận thị thực, trưởng văn phòng đại diện có trách nhiệm:Tuân thủ các quy định của thị thực: Bao gồm thời hạn lưu trú, phạm vi hoạt động và các điều kiện khác đính kèm.Ghi nhận và thông báo mọi thay đổi: Bất kỳ thay đổi nào về tình trạng cư trú, địa chỉ lưu trú, hoặc tình trạng việc làm cần được thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.Đảm bảo hợp pháp trong mọi hoạt động: Kể từ khi nhập cảnh đến khi rời đi, mọi hoạt động cần tuân thủ đầy đủ và chặt chẽ các quy định của quốc gia sở tại.