0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6554c06e3053b-7.webp

Thủ tục đăng ký đầu tư vào công ty hợp danh của nhà đầu tư quốc tế

Nhà đầu tư nước ngoài có được góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam không? 

Câu hỏi này có câu trả lời chi tiết trong Điều 25 của Luật Đầu tư 2020. Hình thức góp vốn được quy định bao gồm mua cổ phần, mua phần vốn góp, và góp vốn vào các tổ chức kinh tế khác.

Theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty hợp danh theo các hình thức như mua cổ phần, góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, hoặc tổ chức kinh tế khác. 

Không có sự hạn chế đối tượng nhà đầu tư, điều này áp dụng cho cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.

Vì vậy, theo quy định của pháp luật, nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn được phép góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam. Điều này mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và đầu tư cho các doanh nghiệp quốc tế muốn tham gia vào thị trường Việt Nam đầy tiềm năng.

Để góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam thì Nhà đầu tư nước ngoài cần phải đáp ứng được các điều kiện gì?

Để góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện theo quy định của Điều 24 Luật Đầu tư 2020. Cụ thể, các điều kiện này bao gồm:

Điều kiện tiếp cận thị trường: 

Nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020, đảm bảo quyền tiếp cận thị trường đối với họ.

Bảo đảm quốc phòng, an ninh: 

Nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định về bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng hoạt động đầu tư không ảnh hưởng đến an ninh và trật tự quốc gia.

Quy định về đất đai: 

Nhà đầu tư cần tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai, bao gồm điều kiện nhận quyền sử dụng đất và sử dụng đất tại các địa bàn đặc biệt như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, xã, phường, thị trấn ven biển.

Hồ sơ đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoài

Hồ sơ đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoài là quy trình quan trọng, và để thực hiện nó một cách chính xác, nhà đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ sau theo quy định tại điểm 3.2 khoản 3 Mục I Công văn 8909/BKHĐT-PC năm 2020:

Văn bản đăng ký góp vốn và công ty hợp danh:

  • Thông tin đăng ký doanh nghiệp của tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài dự kiến góp vốn.
  • Ngành, nghề kinh doanh.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
  • Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trước và sau khi góp vốn vào công ty hợp danh.
  • Giá trị giao dịch của hợp đồng góp vốn.
  • Thông tin về dự án đầu tư của tổ chức kinh tế (nếu có).

Bản sao giấy tờ pháp lý:

  • Của cá nhân, tổ chức góp vốn và công ty hợp danh có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn.

Văn bản thỏa thuận về việc góp vốn:

  • Giữa nhà đầu tư nước ngoài và công ty hợp danh nhằm xác nhận cam kết và điều kiện góp vốn.

Văn bản kê khai (kèm theo bản sao) Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất:

  • Của công ty hợp danh nhận góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện quy trình đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam một cách suôn sẻ và tuân thủ theo quy định pháp luật.

Thủ tục đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoài

Để thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các bước sau đây:

Chuẩn bị Giấy Tờ:

Trước khi bắt đầu quy trình, nhà đầu tư nước ngoài cần hoàn tất giấy tờ theo quy định tại Công văn 8909/BKHĐT-PC năm 2020, bao gồm văn bản đăng ký góp vốn, bản sao giấy tờ pháp lý, và văn bản thỏa thuận góp vốn.

Nộp Hồ Sơ:

Hồ sơ đăng ký góp vốn sau khi được chuẩn bị đầy đủ sẽ được nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương mà công ty hợp danh có trụ sở chính.

Xác Nhận Chấp Thuận:

Trong trường hợp đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ phát đi văn bản chấp thuận.

Thực Hiện Thủ Tục Thay Đổi Thành Viên:

Dựa vào văn bản chấp thuận, công ty hợp danh sẽ tiến hành thủ tục thay đổi thành viên tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Thủ tục này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và các quy định tương ứng khác.

Quá trình này nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực hiện đúng theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc tuân thủ đúng quy trình giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư một cách hiệu quả và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho công ty hợp danh hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.

Câu hỏi liên quan

1. Thủ tục đăng ký góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài là gì?

Thủ tục đăng ký góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp Việt Nam thường bao gồm các bước sau:

  1. Xác định pháp luật áp dụng: Tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
  2. Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm bản sao hộ chiếu, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, quyết định góp vốn, và các tài liệu liên quan khác.
  3. Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký đầu tư hoặc thông qua dịch vụ hỗ trợ đầu tư.
  4. Nhận chứng nhận đầu tư: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  5. Thực hiện góp vốn: Sau khi có giấy chứng nhận, nhà đầu tư thực hiện góp vốn vào doanh nghiệp theo thỏa thuận.

2. Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam như thế nào?

Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty Việt Nam thông qua các hình thức sau:

  • Mua cổ phần, phần vốn góp: Thông qua việc mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại các công ty cổ phần hoặc công ty TNHH.
  • Thành lập doanh nghiệp: Thành lập công ty mới hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.
  • Góp vốn thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh: Tham gia cùng một hoặc nhiều đối tác Việt Nam để thực hiện dự án kinh doanh.

Trong mỗi trường hợp, nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư nước ngoài, đăng ký đầu tư và góp vốn.

3. Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư trong nước là gì?

Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư trong nước thường bao gồm:

  1. Thỏa thuận góp vốn: Điều chỉnh hoặc ký kết thỏa thuận góp vốn với doanh nghiệp.
  2. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh: Nếu góp vốn làm thay đổi thông tin của doanh nghiệp, cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.
  3. Thực hiện góp vốn: Chuyển tiền hoặc tài sản đã thỏa thuận vào doanh nghiệp.
  4. Đăng ký và cấp cổ phần/phần vốn góp: Doanh nghiệp cập nhật sổ sách và cấp chứng từ liên quan đến cổ phần/phần vốn góp cho nhà đầu tư.

4. Thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn là gì?

Thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn là việc nhà đầu tư thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về việc đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện về pháp lý, tài chính và các yêu cầu khác để góp vốn vào doanh nghiệp. Điều này thường bao gồm việc cung cấp các tài liệu chứng minh nguồn gốc vốn, năng lực tài chính, và tuân thủ các quy định liên quan.

5. Quy định về đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là gì?

Quy định về đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp thường yêu cầu:

  • Đăng ký với cơ quan có thẩm quyền: Thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan quản lý đầu tư.
  • Tuân thủ các quy định pháp lý: Đảm bảo góp vốn tuân thủ các quy định về đầu tư, thuế, và các lĩnh vực pháp luật khác liên quan.
  • Minh bạch và rõ ràng: Các điều khoản góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp cần được ghi rõ trong hợp đồng và các tài liệu liên quan.
  • Cập nhật thông tin doanh nghiệp: Cập nhật thông tin về cấu trúc vốn, cổ đông, hoặc thành viên góp vốn sau khi thực hiện giao dịch.

 

avatar
Văn An
163 ngày trước
Thủ tục đăng ký đầu tư vào công ty hợp danh của nhà đầu tư quốc tế
Nhà đầu tư nước ngoài có được góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam không? Câu hỏi này có câu trả lời chi tiết trong Điều 25 của Luật Đầu tư 2020. Hình thức góp vốn được quy định bao gồm mua cổ phần, mua phần vốn góp, và góp vốn vào các tổ chức kinh tế khác.Theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty hợp danh theo các hình thức như mua cổ phần, góp vốn vào công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, hoặc tổ chức kinh tế khác. Không có sự hạn chế đối tượng nhà đầu tư, điều này áp dụng cho cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.Vì vậy, theo quy định của pháp luật, nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn được phép góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam. Điều này mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và đầu tư cho các doanh nghiệp quốc tế muốn tham gia vào thị trường Việt Nam đầy tiềm năng.Để góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam thì Nhà đầu tư nước ngoài cần phải đáp ứng được các điều kiện gì?Để góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện theo quy định của Điều 24 Luật Đầu tư 2020. Cụ thể, các điều kiện này bao gồm:Điều kiện tiếp cận thị trường: Nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020, đảm bảo quyền tiếp cận thị trường đối với họ.Bảo đảm quốc phòng, an ninh: Nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định về bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng hoạt động đầu tư không ảnh hưởng đến an ninh và trật tự quốc gia.Quy định về đất đai: Nhà đầu tư cần tuân thủ quy định của pháp luật về đất đai, bao gồm điều kiện nhận quyền sử dụng đất và sử dụng đất tại các địa bàn đặc biệt như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, xã, phường, thị trấn ven biển.Hồ sơ đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoàiHồ sơ đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoài là quy trình quan trọng, và để thực hiện nó một cách chính xác, nhà đầu tư cần chuẩn bị các giấy tờ sau theo quy định tại điểm 3.2 khoản 3 Mục I Công văn 8909/BKHĐT-PC năm 2020:Văn bản đăng ký góp vốn và công ty hợp danh:Thông tin đăng ký doanh nghiệp của tổ chức kinh tế nhà đầu tư nước ngoài dự kiến góp vốn.Ngành, nghề kinh doanh.Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trước và sau khi góp vốn vào công ty hợp danh.Giá trị giao dịch của hợp đồng góp vốn.Thông tin về dự án đầu tư của tổ chức kinh tế (nếu có).Bản sao giấy tờ pháp lý:Của cá nhân, tổ chức góp vốn và công ty hợp danh có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn.Văn bản thỏa thuận về việc góp vốn:Giữa nhà đầu tư nước ngoài và công ty hợp danh nhằm xác nhận cam kết và điều kiện góp vốn.Văn bản kê khai (kèm theo bản sao) Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất:Của công ty hợp danh nhận góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài.Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện quy trình đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh tại Việt Nam một cách suôn sẻ và tuân thủ theo quy định pháp luật.Thủ tục đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh của nhà đầu tư nước ngoàiĐể thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn vào công ty hợp danh nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các bước sau đây:Chuẩn bị Giấy Tờ:Trước khi bắt đầu quy trình, nhà đầu tư nước ngoài cần hoàn tất giấy tờ theo quy định tại Công văn 8909/BKHĐT-PC năm 2020, bao gồm văn bản đăng ký góp vốn, bản sao giấy tờ pháp lý, và văn bản thỏa thuận góp vốn.Nộp Hồ Sơ:Hồ sơ đăng ký góp vốn sau khi được chuẩn bị đầy đủ sẽ được nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương mà công ty hợp danh có trụ sở chính.Xác Nhận Chấp Thuận:Trong trường hợp đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ phát đi văn bản chấp thuận.Thực Hiện Thủ Tục Thay Đổi Thành Viên:Dựa vào văn bản chấp thuận, công ty hợp danh sẽ tiến hành thủ tục thay đổi thành viên tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Thủ tục này phải tuân thủ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và các quy định tương ứng khác.Quá trình này nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực hiện đúng theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc tuân thủ đúng quy trình giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện đầu tư một cách hiệu quả và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho công ty hợp danh hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục đăng ký góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài là gì?Thủ tục đăng ký góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp Việt Nam thường bao gồm các bước sau:Xác định pháp luật áp dụng: Tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm bản sao hộ chiếu, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, quyết định góp vốn, và các tài liệu liên quan khác.Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký đầu tư hoặc thông qua dịch vụ hỗ trợ đầu tư.Nhận chứng nhận đầu tư: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Thực hiện góp vốn: Sau khi có giấy chứng nhận, nhà đầu tư thực hiện góp vốn vào doanh nghiệp theo thỏa thuận.2. Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam như thế nào?Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty Việt Nam thông qua các hình thức sau:Mua cổ phần, phần vốn góp: Thông qua việc mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại các công ty cổ phần hoặc công ty TNHH.Thành lập doanh nghiệp: Thành lập công ty mới hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.Góp vốn thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh: Tham gia cùng một hoặc nhiều đối tác Việt Nam để thực hiện dự án kinh doanh.Trong mỗi trường hợp, nhà đầu tư cần tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư nước ngoài, đăng ký đầu tư và góp vốn.3. Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư trong nước là gì?Thủ tục góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp của nhà đầu tư trong nước thường bao gồm:Thỏa thuận góp vốn: Điều chỉnh hoặc ký kết thỏa thuận góp vốn với doanh nghiệp.Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh: Nếu góp vốn làm thay đổi thông tin của doanh nghiệp, cần thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.Thực hiện góp vốn: Chuyển tiền hoặc tài sản đã thỏa thuận vào doanh nghiệp.Đăng ký và cấp cổ phần/phần vốn góp: Doanh nghiệp cập nhật sổ sách và cấp chứng từ liên quan đến cổ phần/phần vốn góp cho nhà đầu tư.4. Thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn là gì?Thông báo về việc đáp ứng điều kiện góp vốn là việc nhà đầu tư thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về việc đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện về pháp lý, tài chính và các yêu cầu khác để góp vốn vào doanh nghiệp. Điều này thường bao gồm việc cung cấp các tài liệu chứng minh nguồn gốc vốn, năng lực tài chính, và tuân thủ các quy định liên quan.5. Quy định về đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp là gì?Quy định về đăng ký góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp thường yêu cầu:Đăng ký với cơ quan có thẩm quyền: Thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan quản lý đầu tư.Tuân thủ các quy định pháp lý: Đảm bảo góp vốn tuân thủ các quy định về đầu tư, thuế, và các lĩnh vực pháp luật khác liên quan.Minh bạch và rõ ràng: Các điều khoản góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp cần được ghi rõ trong hợp đồng và các tài liệu liên quan.Cập nhật thông tin doanh nghiệp: Cập nhật thông tin về cấu trúc vốn, cổ đông, hoặc thành viên góp vốn sau khi thực hiện giao dịch.