0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6557695cea8fe-1.webp

Khám Phá Thủ tục Khởi Kiện Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự

Quy định về Năng Lực Hành Vi Dân Sự và Tố Tụng Hành Chính 

Theo Điều 25 của Luật Tố tụng Hành chính 2015, việc kiểm sát tuân theo pháp luật trong tố tụng hành chính đặt ra nhiều quy định quan trọng. Điều này đặc biệt nổi bật khi xét đến những trường hợp liên quan đến người bị mất năng lực hành vi dân sự.

Quy định về Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:

Điều 25, Khoản 3 của Luật Tố tụng Hành chính nêu rõ về việc bảo vệ quyền lợi của những đối tượng như người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. 

Trong trường hợp họ không có người khởi kiện, Viện kiểm sát có thể kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú để cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người đó.

Năng Lực Pháp Luật và Hành Vi Tố Tụng Hành Chính:

Khoản 4 của Điều 54 Luật Tố tụng Hành chính 2015 cụ thể hóa về năng lực pháp luật và hành vi tố tụng hành chính của đương sự. Điều này đặc biệt quan trọng khi đề cập đến người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.

Khoản quy định nêu rõ rằng đương sự trong các trường hợp nói trên thì phải thông qua người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình trong tố tụng hành chính. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của những đối tượng có năng lực hành vi dân sự bị ảnh hưởng.

Thủ tục khởi kiện đối với người mất năng lực hành vi dân sự

Điều 117 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định rõ thủ tục khởi kiện vụ án hành chính, với các điểm quan trọng như sau:

Làm Đơn Khởi kiện:

  • Khi khởi kiện, cơ quan, tổ chức, cá nhân phải chuẩn bị đơn khởi kiện theo quy định tại Điều 118 của Luật này.

Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:

  • Cá nhân là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi có thể nhờ người đại diện hợp pháp làm đơn khởi kiện. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng.

Người Đại Diện Hợp Pháp:

  • Đơn khởi kiện phải ghi rõ tên, địa chỉ của người đại diện hợp pháp và được ký tên hoặc điểm chỉ bởi người đại diện hợp pháp đó.

Trường Hợp Không Biết Chữ hoặc Khó Khăn:

  • Cá nhân thuộc trường hợp không biết chữ, không nhìn được, không thể tự mình làm đơn khởi kiện có thể nhờ người khác làm hộ và cần có người có năng lực hành vi tố tụng hành chính làm chứng, ký xác nhận vào đơn khởi kiện.

Đối với Cơ quan, Tổ chức:

  • Cơ quan, tổ chức là người khởi kiện có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện, với yêu cầu đặc biệt đối với doanh nghiệp sử dụng con dấu theo quy định của Luật doanh nghiệp.

Tạm đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 141 Luật Tố tụng Hành chính 2015:

Điều 141 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định về tạm đình chỉ giải quyết vụ án, trong đó:

  • Tòa án quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án trong trường hợp đương sự là người mất năng lực hành vi dân sự, người chưa thành niên mà chưa xác định được người đại diện theo pháp luật.

Những quy định này không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục khởi kiện mà còn bảo vệ quyền lợi của những đối tượng nhạy cảm như người mất năng lực hành vi dân sự trong quá trình tố tụng hành chính.

Quy định về Khởi Kiện Hành Chính của Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự 

Điều 136 của Bộ Luật Dân sự 2015 về Đại Diện Theo Pháp Luật cho Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:

Theo quy định của Điều 136 Bộ Luật Dân sự 2015, người mất năng lực hành vi dân sự cần phải có người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền tố tụng. Cụ thể:

Đại Diện theo Pháp Luật:

  • Người mất năng lực hành vi dân sự cần có người đại diện theo pháp luật, trong đó bao gồm cha, mẹ đối với con chưa thành niên và người giám hộ đối với người được giám hộ.

Người Đại Diện Được Tòa Án Chỉ Định:

  • Người giám hộ của người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi là người đại diện theo pháp luật, đặc biệt khi được Tòa án chỉ định.

Trường Hợp Không Xác Định Được Người Đại Diện:

  • Nếu không xác định được người đại diện theo quy định tại khoản 1 và khoản 2, người do Tòa án chỉ định sẽ trở thành người đại diện theo pháp luật.

Người Đại Diện Đối Với Người Bị Hạn Chế Năng Lực Hành Vi Dân Sự:

  • Đối với người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người do Tòa án chỉ định sẽ là người đại diện.

Thủ Tục Khởi Kiện Hành Chính:

Với nguyên tắc cơ bản nêu trên, việc khởi kiện hành chính của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ theo thủ tục sau:

  • Nếu không có người đại diện theo Điều 136, có thể làm đơn trình lên Viện kiểm sát kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú, nhằm kiến nghị cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính. Mục tiêu là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người mất năng lực hành vi dân sự.

Câu hỏi liên quan

1. Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là gì?

Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự bao gồm:

  • Quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm: Người khởi kiện cần chứng minh rằng họ có quyền lợi hoặc nghĩa vụ hợp pháp bị xâm phạm.
  • Có đối tượng khởi kiện rõ ràng: Phải xác định được người hoặc tổ chức bị kiện.
  • Có yêu cầu cụ thể: Đưa ra yêu cầu cụ thể về việc bồi thường thiệt hại, hủy bỏ quyết định, thay đổi tình trạng pháp lý, hoặc các yêu cầu khác.
  • Hết các biện pháp hòa giải: Thường là đã thử hết các biện pháp hòa giải ngoại tình trạng nhưng không thành công.

2. Thủ tục khởi kiện dân sự là gì?

Thủ tục khởi kiện dân sự thường bao gồm:

  1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện: Bao gồm đơn khởi kiện, các tài liệu chứng cứ, và các tài liệu khác theo yêu cầu của tòa án.
  2. Nộp hồ sơ tại tòa án có thẩm quyền: Nộp đơn và các tài liệu liên quan tại tòa án có thẩm quyền xử lý vụ án.
  3. Chờ xem xét đơn khởi kiện: Tòa án sẽ xem xét hồ sơ và quyết định việc mở vụ án.
  4. Tham gia các phiên tòa và trình bày chứng cứ: Người khởi kiện cần tham gia phiên tòa, trình bày lập luận và chứng cứ của mình.

3. Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự là gì?

Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự bao gồm các vấn đề liên quan đến tranh chấp quyền sở hữu, hợp đồng, quyền lợi cá nhân, quan hệ gia đình, thừa kế, và các vấn đề khác theo quy định của pháp luật dân sự. Mục đích là để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức thông qua quá trình xét xử công bằng và minh bạch.

4. Yêu cầu khởi kiện là gì?

Yêu cầu khởi kiện là nội dung cụ thể mà người khởi kiện muốn tòa án giải quyết trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Điều này bao gồm việc yêu cầu bồi thường thiệt hại, yêu cầu hủy bỏ hoặc thay đổi một quyết định, hoặc các yêu cầu khác liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc thay đổi tình trạng pháp lý.

5. Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự cần những gì?

Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự thường cần:

  • Đơn khởi kiện: Mô tả rõ ràng về vấn đề tranh chấp, người liên quan, và yêu cầu giải quyết.
  • Chứng cứ hỗ trợ: Bao gồm tài liệu, hợp đồng, giấy tờ chứng minh, hình ảnh, bản ghi, hoặc các chứng cứ khác.
  • Tài liệu pháp lý: Bao gồm giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp.
  • Bản sao các văn bản pháp lý liên quan: Bất kỳ văn bản pháp lý nào có liên quan đến vụ án.

 

avatar
Văn An
169 ngày trước
Khám Phá Thủ tục Khởi Kiện Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự
Quy định về Năng Lực Hành Vi Dân Sự và Tố Tụng Hành Chính Theo Điều 25 của Luật Tố tụng Hành chính 2015, việc kiểm sát tuân theo pháp luật trong tố tụng hành chính đặt ra nhiều quy định quan trọng. Điều này đặc biệt nổi bật khi xét đến những trường hợp liên quan đến người bị mất năng lực hành vi dân sự.Quy định về Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Điều 25, Khoản 3 của Luật Tố tụng Hành chính nêu rõ về việc bảo vệ quyền lợi của những đối tượng như người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, và người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi. Trong trường hợp họ không có người khởi kiện, Viện kiểm sát có thể kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú để cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người đó.Năng Lực Pháp Luật và Hành Vi Tố Tụng Hành Chính:Khoản 4 của Điều 54 Luật Tố tụng Hành chính 2015 cụ thể hóa về năng lực pháp luật và hành vi tố tụng hành chính của đương sự. Điều này đặc biệt quan trọng khi đề cập đến người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.Khoản quy định nêu rõ rằng đương sự trong các trường hợp nói trên thì phải thông qua người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình trong tố tụng hành chính. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi của những đối tượng có năng lực hành vi dân sự bị ảnh hưởng.Thủ tục khởi kiện đối với người mất năng lực hành vi dân sựĐiều 117 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định rõ thủ tục khởi kiện vụ án hành chính, với các điểm quan trọng như sau:Làm Đơn Khởi kiện:Khi khởi kiện, cơ quan, tổ chức, cá nhân phải chuẩn bị đơn khởi kiện theo quy định tại Điều 118 của Luật này.Đối với Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Cá nhân là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi có thể nhờ người đại diện hợp pháp làm đơn khởi kiện. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng.Người Đại Diện Hợp Pháp:Đơn khởi kiện phải ghi rõ tên, địa chỉ của người đại diện hợp pháp và được ký tên hoặc điểm chỉ bởi người đại diện hợp pháp đó.Trường Hợp Không Biết Chữ hoặc Khó Khăn:Cá nhân thuộc trường hợp không biết chữ, không nhìn được, không thể tự mình làm đơn khởi kiện có thể nhờ người khác làm hộ và cần có người có năng lực hành vi tố tụng hành chính làm chứng, ký xác nhận vào đơn khởi kiện.Đối với Cơ quan, Tổ chức:Cơ quan, tổ chức là người khởi kiện có thể tự mình hoặc nhờ người khác làm hộ đơn khởi kiện, với yêu cầu đặc biệt đối với doanh nghiệp sử dụng con dấu theo quy định của Luật doanh nghiệp.Tạm đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 141 Luật Tố tụng Hành chính 2015:Điều 141 của Luật Tố tụng Hành chính 2015 quy định về tạm đình chỉ giải quyết vụ án, trong đó:Tòa án quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án trong trường hợp đương sự là người mất năng lực hành vi dân sự, người chưa thành niên mà chưa xác định được người đại diện theo pháp luật.Những quy định này không chỉ giúp đơn giản hóa thủ tục khởi kiện mà còn bảo vệ quyền lợi của những đối tượng nhạy cảm như người mất năng lực hành vi dân sự trong quá trình tố tụng hành chính.Quy định về Khởi Kiện Hành Chính của Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự Điều 136 của Bộ Luật Dân sự 2015 về Đại Diện Theo Pháp Luật cho Người Mất Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Theo quy định của Điều 136 Bộ Luật Dân sự 2015, người mất năng lực hành vi dân sự cần phải có người đại diện theo pháp luật để thực hiện quyền tố tụng. Cụ thể:Đại Diện theo Pháp Luật:Người mất năng lực hành vi dân sự cần có người đại diện theo pháp luật, trong đó bao gồm cha, mẹ đối với con chưa thành niên và người giám hộ đối với người được giám hộ.Người Đại Diện Được Tòa Án Chỉ Định:Người giám hộ của người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi là người đại diện theo pháp luật, đặc biệt khi được Tòa án chỉ định.Trường Hợp Không Xác Định Được Người Đại Diện:Nếu không xác định được người đại diện theo quy định tại khoản 1 và khoản 2, người do Tòa án chỉ định sẽ trở thành người đại diện theo pháp luật.Người Đại Diện Đối Với Người Bị Hạn Chế Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Đối với người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người do Tòa án chỉ định sẽ là người đại diện.Thủ Tục Khởi Kiện Hành Chính:Với nguyên tắc cơ bản nêu trên, việc khởi kiện hành chính của người mất năng lực hành vi dân sự sẽ theo thủ tục sau:Nếu không có người đại diện theo Điều 136, có thể làm đơn trình lên Viện kiểm sát kiến nghị Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú, nhằm kiến nghị cử người giám hộ đứng ra khởi kiện vụ án hành chính. Mục tiêu là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người mất năng lực hành vi dân sự.Câu hỏi liên quan1. Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự là gì?Điều kiện khởi kiện vụ án dân sự bao gồm:Quyền lợi hợp pháp bị xâm phạm: Người khởi kiện cần chứng minh rằng họ có quyền lợi hoặc nghĩa vụ hợp pháp bị xâm phạm.Có đối tượng khởi kiện rõ ràng: Phải xác định được người hoặc tổ chức bị kiện.Có yêu cầu cụ thể: Đưa ra yêu cầu cụ thể về việc bồi thường thiệt hại, hủy bỏ quyết định, thay đổi tình trạng pháp lý, hoặc các yêu cầu khác.Hết các biện pháp hòa giải: Thường là đã thử hết các biện pháp hòa giải ngoại tình trạng nhưng không thành công.2. Thủ tục khởi kiện dân sự là gì?Thủ tục khởi kiện dân sự thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện: Bao gồm đơn khởi kiện, các tài liệu chứng cứ, và các tài liệu khác theo yêu cầu của tòa án.Nộp hồ sơ tại tòa án có thẩm quyền: Nộp đơn và các tài liệu liên quan tại tòa án có thẩm quyền xử lý vụ án.Chờ xem xét đơn khởi kiện: Tòa án sẽ xem xét hồ sơ và quyết định việc mở vụ án.Tham gia các phiên tòa và trình bày chứng cứ: Người khởi kiện cần tham gia phiên tòa, trình bày lập luận và chứng cứ của mình.3. Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự là gì?Phạm vi khởi kiện vụ án dân sự bao gồm các vấn đề liên quan đến tranh chấp quyền sở hữu, hợp đồng, quyền lợi cá nhân, quan hệ gia đình, thừa kế, và các vấn đề khác theo quy định của pháp luật dân sự. Mục đích là để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân hoặc tổ chức thông qua quá trình xét xử công bằng và minh bạch.4. Yêu cầu khởi kiện là gì?Yêu cầu khởi kiện là nội dung cụ thể mà người khởi kiện muốn tòa án giải quyết trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Điều này bao gồm việc yêu cầu bồi thường thiệt hại, yêu cầu hủy bỏ hoặc thay đổi một quyết định, hoặc các yêu cầu khác liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc thay đổi tình trạng pháp lý.5. Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự cần những gì?Hồ sơ khởi kiện vụ án dân sự thường cần:Đơn khởi kiện: Mô tả rõ ràng về vấn đề tranh chấp, người liên quan, và yêu cầu giải quyết.Chứng cứ hỗ trợ: Bao gồm tài liệu, hợp đồng, giấy tờ chứng minh, hình ảnh, bản ghi, hoặc các chứng cứ khác.Tài liệu pháp lý: Bao gồm giấy tờ tùy thân, giấy tờ chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp.Bản sao các văn bản pháp lý liên quan: Bất kỳ văn bản pháp lý nào có liên quan đến vụ án.