0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file655c7cb8a40a1-19.webp

Điều tra mọi chi tiết về thủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng

Điều kiện cấp phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng 

Theo Điều 13 Nghị định 130/2018/NĐ-CP điều này đặt ra các yêu cầu cụ thể về chủ thể, tài chính, nhân sự và kỹ thuật mà doanh nghiệp phải tuân thủ để được cấp giấy phép. Dưới đây là các điều kiện chính:

Điều kiện về Chủ Thể:

  • Là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Điều kiện về Tài Chính:

  • Ký quỹ tối thiểu 05 tỷ đồng tại ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam.
  • Nộp phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số khi cấp lại giấy phép.

Điều kiện về Nhân Sự:

  • Phải có nhân sự chịu trách nhiệm về quản trị hệ thống, vận hành hệ thống và cấp chứng thư số, đảm bảo an toàn thông tin.
  • Nhân sự phải có bằng đại học trở lên, chuyên ngành an toàn thông tin hoặc công nghệ thông tin hoặc điện tử viễn thông.

Điều kiện về Kỹ Thuật:

  • Thiết lập hệ thống thiết bị kỹ thuật đáp ứng các yêu cầu lưu trữ và cập nhật thông tin, cảnh báo an ninh mạng và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với Internet.
  • Có phương án kỹ thuật tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
  • Có các biện pháp kiểm soát truy cập, dự phòng và cung cấp thông tin trực tuyến cho tổ chức quản lý dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.
  • Toàn bộ hệ thống thiết bị phải đặt tại Việt Nam và đảm bảo an toàn trước các rủi ro như lũ, lụt, động đất, nhiễu điện từ và xâm nhập bất hợp pháp.

Quy Chế Chứng Thực:

  • Có quy chế chứng thực theo mẫu quy định của Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.

Hồ sơ cấp phép chữ số công cộng

theo Điều 14 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, đặt ra những yêu cầu chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và an toàn trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số. Dưới đây là chi tiết về hồ sơ cấp phép:

Đơn Đề Nghị:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép được thực hiện thông qua Mẫu số 01, được quy định tại Phụ lục của Nghị định. Điều này giúp đơn đề nghị được xử lý một cách chính xác và nhanh chóng.

Giấy Xác Nhận Ký Quỹ:

  • Bao gồm giấy xác nhận ký quỹ của ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam. Giấy này không chỉ cam kết thanh toán vô điều kiện mà còn đảm bảo không hủy ngang cho Bên nhận ký quỹ bất cứ khoản tiền nào trong giới hạn của ký quỹ.
  • Điều này nhằm giải quyết rủi ro và các khoản đền bù có thể phát sinh do lỗi của tổ chức cung cấp dịch vụ.

Hồ Sơ Nhân Sự:

  • Bao gồm sơ yếu lý lịch, bằng cấp, chứng chỉ của đội ngũ cán bộ kỹ thuật tham gia cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số. Điều này đảm bảo rằng đội ngũ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật, như được quy định tại Điều 13 Nghị định.

Phương Án Kỹ Thuật:

  • Hồ sơ phải bao gồm phương án kỹ thuật nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định kỹ thuật tại Điều 13 Nghị định. Điều này bao gồm cả các biện pháp đảm bảo an ninh mạng và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với Internet.

Quy Chế Chứng Thực:

  • Hồ sơ cần tuân thủ quy chế chứng thực theo mẫu quy định tại Quy chế chứng thực của Tổ chức cung cấp chứng thực chữ ký số quốc gia.

Thủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng

Thủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng, theo Điều 15 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, được tổ chức một cách chi tiết và có độ chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Dưới đây là chi tiết về quy định này:

Thời Hạn Thẩm Tra và Cấp Phép:

  • Trong khoảng 50 ngày, tính từ ngày nhận hồ sơ cấp phép hợp lệ, Bộ Thông tin và Truyền thông chủ trì thực hiện thẩm tra hồ sơ. Quá trình này được phối hợp với Bộ Công an, Ban Cơ yếu Chính phủ, và các bộ, ngành có liên quan.
  • Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng sẽ được cấp cho doanh nghiệp nếu chúng đáp ứng đủ các điều kiện cấp phép tại Điều 13 Nghị định. Mẫu giấy phép quy định theo Mẫu số 05 tại Phụ lục của Nghị định.

Thời Hạn Cấp Phép:

  • Theo quy định tại Điều 12 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, giấy phép được cấp cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng có thời hạn là 10 năm. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định và bền vững trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Thông Báo Từ Chối:

  • Trong trường hợp từ chối cấp phép, Bộ Thông tin và Truyền thông sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân và có cơ hội điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cấp phép.

Với quy trình này, việc thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng được thực hiện một cách minh bạch và có hiệu suất, đồng thời đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.

Câu hỏi liên quan

1. Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là gì?

Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là một loại giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các tổ chức, cho phép họ cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số đến người dùng. Để có được giấy phép này, tổ chức cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về kỹ thuật, an ninh, và quản lý. Giấy phép đảm bảo rằng tổ chức cung cấp dịch vụ tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin, xác thực danh tính trong giao dịch điện tử.

2. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia là gì?

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia là cơ quan hoặc tổ chức được ủy quyền bởi nhà nước để cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số trên phạm vi toàn quốc. Các tổ chức này phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật, bảo mật và dịch vụ khách hàng để đảm bảo an toàn, tin cậy cho người dùng. Họ cung cấp các chứng thư số và dịch vụ liên quan giúp xác thực và bảo vệ giao dịch điện tử.

3. Dịch vụ chứng thực chữ ký số là gì?

Dịch vụ chứng thực chữ ký số là dịch vụ cung cấp khả năng tạo, quản lý và xác thực chữ ký số cho các giao dịch điện tử. Chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa để đảm bảo tính toàn vẹn và nguồn gốc của dữ liệu, cũng như xác nhận danh tính của người ký. Dịch vụ này quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho các giao dịch trực tuyến, từ thương mại điện tử đến các giao dịch tài chính và hợp đồng pháp lý.

4. Nghị định 130 về chữ ký số là gì?

Nghị định 130 về chữ ký số là một văn bản pháp quy của chính phủ, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành luật liên quan đến chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số. Nghị định này bao gồm các quy định về cấp phép, quản lý, và sử dụng chữ ký số, đặt ra các yêu cầu về kỹ thuật, an ninh và quản lý đối với các tổ chức cung cấp dịch vụ. Mục đích là để đảm bảo sự an toàn, bảo mật và đồng nhất trong việc sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử.

5. Chứng thư số công cộng gồm những gì?

Chứng thư số công cộng là một dạng chứng chỉ điện tử chứa thông tin cá nhân của người sử dụng, cùng với khoá công khai và được một tổ chức cấp phép chứng thực. Nội dung của chứng thư số công cộng thường bao gồm:

  • Tên hoặc thông tin danh tính của chủ sở hữu.
  • Khoá công khai liên quan đến chữ ký số của chủ thể.
  • Thời hạn hiệu lực của chứng thư.
  • Thông tin về tổ chức cấp chứng thư.
  • Chữ ký điện tử hoặc dấu hiệu chứng thực của tổ chức cấp phép.

 

avatar
Văn An
291 ngày trước
Điều tra mọi chi tiết về thủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng
Điều kiện cấp phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng Theo Điều 13 Nghị định 130/2018/NĐ-CP điều này đặt ra các yêu cầu cụ thể về chủ thể, tài chính, nhân sự và kỹ thuật mà doanh nghiệp phải tuân thủ để được cấp giấy phép. Dưới đây là các điều kiện chính:Điều kiện về Chủ Thể:Là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam.Điều kiện về Tài Chính:Ký quỹ tối thiểu 05 tỷ đồng tại ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam.Nộp phí dịch vụ duy trì hệ thống kiểm tra trạng thái chứng thư số khi cấp lại giấy phép.Điều kiện về Nhân Sự:Phải có nhân sự chịu trách nhiệm về quản trị hệ thống, vận hành hệ thống và cấp chứng thư số, đảm bảo an toàn thông tin.Nhân sự phải có bằng đại học trở lên, chuyên ngành an toàn thông tin hoặc công nghệ thông tin hoặc điện tử viễn thông.Điều kiện về Kỹ Thuật:Thiết lập hệ thống thiết bị kỹ thuật đáp ứng các yêu cầu lưu trữ và cập nhật thông tin, cảnh báo an ninh mạng và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với Internet.Có phương án kỹ thuật tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.Có các biện pháp kiểm soát truy cập, dự phòng và cung cấp thông tin trực tuyến cho tổ chức quản lý dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.Toàn bộ hệ thống thiết bị phải đặt tại Việt Nam và đảm bảo an toàn trước các rủi ro như lũ, lụt, động đất, nhiễu điện từ và xâm nhập bất hợp pháp.Quy Chế Chứng Thực:Có quy chế chứng thực theo mẫu quy định của Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia.Hồ sơ cấp phép chữ số công cộngtheo Điều 14 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, đặt ra những yêu cầu chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và an toàn trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số. Dưới đây là chi tiết về hồ sơ cấp phép:Đơn Đề Nghị:Đơn đề nghị cấp giấy phép được thực hiện thông qua Mẫu số 01, được quy định tại Phụ lục của Nghị định. Điều này giúp đơn đề nghị được xử lý một cách chính xác và nhanh chóng.Giấy Xác Nhận Ký Quỹ:Bao gồm giấy xác nhận ký quỹ của ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam. Giấy này không chỉ cam kết thanh toán vô điều kiện mà còn đảm bảo không hủy ngang cho Bên nhận ký quỹ bất cứ khoản tiền nào trong giới hạn của ký quỹ.Điều này nhằm giải quyết rủi ro và các khoản đền bù có thể phát sinh do lỗi của tổ chức cung cấp dịch vụ.Hồ Sơ Nhân Sự:Bao gồm sơ yếu lý lịch, bằng cấp, chứng chỉ của đội ngũ cán bộ kỹ thuật tham gia cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số. Điều này đảm bảo rằng đội ngũ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật, như được quy định tại Điều 13 Nghị định.Phương Án Kỹ Thuật:Hồ sơ phải bao gồm phương án kỹ thuật nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định kỹ thuật tại Điều 13 Nghị định. Điều này bao gồm cả các biện pháp đảm bảo an ninh mạng và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với Internet.Quy Chế Chứng Thực:Hồ sơ cần tuân thủ quy chế chứng thực theo mẫu quy định tại Quy chế chứng thực của Tổ chức cung cấp chứng thực chữ ký số quốc gia.Thủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộngThủ tục thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng, theo Điều 15 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, được tổ chức một cách chi tiết và có độ chặt chẽ để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Dưới đây là chi tiết về quy định này:Thời Hạn Thẩm Tra và Cấp Phép:Trong khoảng 50 ngày, tính từ ngày nhận hồ sơ cấp phép hợp lệ, Bộ Thông tin và Truyền thông chủ trì thực hiện thẩm tra hồ sơ. Quá trình này được phối hợp với Bộ Công an, Ban Cơ yếu Chính phủ, và các bộ, ngành có liên quan.Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng sẽ được cấp cho doanh nghiệp nếu chúng đáp ứng đủ các điều kiện cấp phép tại Điều 13 Nghị định. Mẫu giấy phép quy định theo Mẫu số 05 tại Phụ lục của Nghị định.Thời Hạn Cấp Phép:Theo quy định tại Điều 12 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, giấy phép được cấp cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng có thời hạn là 10 năm. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định và bền vững trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.Thông Báo Từ Chối:Trong trường hợp từ chối cấp phép, Bộ Thông tin và Truyền thông sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân và có cơ hội điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cấp phép.Với quy trình này, việc thẩm tra hồ sơ và cấp phép chữ số công cộng được thực hiện một cách minh bạch và có hiệu suất, đồng thời đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong việc cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.Câu hỏi liên quan1. Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là gì?Giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng là một loại giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các tổ chức, cho phép họ cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số đến người dùng. Để có được giấy phép này, tổ chức cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về kỹ thuật, an ninh, và quản lý. Giấy phép đảm bảo rằng tổ chức cung cấp dịch vụ tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin, xác thực danh tính trong giao dịch điện tử.2. Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia là gì?Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia là cơ quan hoặc tổ chức được ủy quyền bởi nhà nước để cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số trên phạm vi toàn quốc. Các tổ chức này phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật, bảo mật và dịch vụ khách hàng để đảm bảo an toàn, tin cậy cho người dùng. Họ cung cấp các chứng thư số và dịch vụ liên quan giúp xác thực và bảo vệ giao dịch điện tử.3. Dịch vụ chứng thực chữ ký số là gì?Dịch vụ chứng thực chữ ký số là dịch vụ cung cấp khả năng tạo, quản lý và xác thực chữ ký số cho các giao dịch điện tử. Chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa để đảm bảo tính toàn vẹn và nguồn gốc của dữ liệu, cũng như xác nhận danh tính của người ký. Dịch vụ này quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho các giao dịch trực tuyến, từ thương mại điện tử đến các giao dịch tài chính và hợp đồng pháp lý.4. Nghị định 130 về chữ ký số là gì?Nghị định 130 về chữ ký số là một văn bản pháp quy của chính phủ, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành luật liên quan đến chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số. Nghị định này bao gồm các quy định về cấp phép, quản lý, và sử dụng chữ ký số, đặt ra các yêu cầu về kỹ thuật, an ninh và quản lý đối với các tổ chức cung cấp dịch vụ. Mục đích là để đảm bảo sự an toàn, bảo mật và đồng nhất trong việc sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử.5. Chứng thư số công cộng gồm những gì?Chứng thư số công cộng là một dạng chứng chỉ điện tử chứa thông tin cá nhân của người sử dụng, cùng với khoá công khai và được một tổ chức cấp phép chứng thực. Nội dung của chứng thư số công cộng thường bao gồm:Tên hoặc thông tin danh tính của chủ sở hữu.Khoá công khai liên quan đến chữ ký số của chủ thể.Thời hạn hiệu lực của chứng thư.Thông tin về tổ chức cấp chứng thư.Chữ ký điện tử hoặc dấu hiệu chứng thực của tổ chức cấp phép.