0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6561e60f8165b-4.webp

Hướng dẫn thủ tục đề nghị miễn giảm học phí mới nhất cho sinh viên

Thành Phần và Số Lượng Hồ Sơ Thực Hiện Miễn Giảm Học Phí Cho Sinh Viên 

Để hiểu chi tiết về thành phần và số lượng hồ sơ cần thực hiện để đạt được miễn giảm học phí cho sinh viên, chúng ta sẽ tìm hiểu theo quy định của Mục 1 Phần A Thủ tục hành chính kèm theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023

Thành Phần Hồ Sơ:

Đơn Đề Nghị:

Đầu tiên, sinh viên cần điền và nộp đơn đề nghị miễn, giảm học phí theo mẫu được quy định.

Bản Sao Chứng Thực:

Bản sao chứng thực hoặc bản sao cùng với bản chính để đối chiếu, hoặc bản sao từ sổ gốc của giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn, giảm học phí.

Quy Trình Nộp Hồ Sơ:

  • Người học thuộc diện miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập chỉ cần làm 01 bộ hồ sơ nộp lần đầu cho toàn bộ thời gian học tập.
  • Riêng đối với người học thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo, họ phải nộp bổ sung giấy xác nhận về tình trạng hộ nghèo, hộ cận nghèo vào mỗi đầu học kỳ để làm căn cứ xem xét miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho kỳ học tiếp theo.

Số Lượng Hồ Sơ:

Số lượng hồ sơ cần nộp là 01 bộ.

Thời Hạn Giải Quyết Thủ Tục Miễn Giảm Học Phí Cho Sinh Viên 

Để hiểu rõ về thời hạn giải quyết thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên, chúng ta sẽ đi sâu vào quy định của Mục 1 Phần A Thủ tục hành chính kèm theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023

Thời Hạn Cấp Bù Miễn, Giảm Học Phí:

Kinh phí cấp bù miễn, giảm học phí sẽ được cấp theo thời gian học thực tế, tuy nhiên không vượt quá 10 tháng/năm học đối với sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học.

Thời Điểm Chi Trả:

Cơ sở giáo dục sẽ thực hiện chi trả kinh phí này cho sinh viên 2 lần trong một năm học, và chi trả sẽ diễn ra vào đầu mỗi học kỳ trong năm học.

Xử Lý Trường Hợp Chưa Nhận Được Cấp Bù Học Phí:

Đối với sinh viên học tại các cơ sở giáo dục đại học mà chưa nhận được tiền cấp bù học phí và hỗ trợ chi phí học tập theo thời hạn quy định, họ sẽ được truy lĩnh trong lần chi trả tiếp theo.

Thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên mới nhất

Để hiểu rõ thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên theo quy định mới nhất năm 2023, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết theo Mục 1 Phần A của Thủ tục hành chính, theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT.

Bước 1: Gửi đơn đề nghị:

Trong khoảng 45 ngày làm việc kể từ ngày khai giảng năm học, sinh viên thuộc đối tượng được miễn giảm học phí có thể gửi đơn đề nghị tới cơ sở giáo dục. Thủ tục có thể được thực hiện thông qua nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc hệ thống giao dịch điện tử.

Bước 2: Xét duyệt và thẩm định hồ sơ:

  • Đối với cơ sở giáo dục công lập: Trong vòng 10 ngày làm việc sau khi nhận đơn, Thủ trưởng cơ sở giáo dục có trách nhiệm xét duyệt và quyết định miễn, giảm học phí đối với sinh viên.
  • Danh sách được lập và gửi cơ quan quản lý cấp trên để thẩm định và bố trí kinh phí.
  • Đối với cơ sở giáo dục tư thục: Trong vòng 10 ngày làm việc sau khi nhận đơn, Thủ trưởng cơ sở giáo dục tư thục xác nhận hồ sơ và lập danh sách người học được miễn, giảm học phí.
  • Danh sách này được gửi về Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) nơi người học đăng ký thường trú.

Bước 3: Cấp Bù Tiền Miễn, Giảm Học Phí đối với Các Cơ Sở Giáo Dục Công Lập

Để hiểu rõ hơn về quy trình cấp bù tiền miễn, giảm học phí đối với cơ sở giáo dục công lập theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023, hãy tìm hiểu các bước chi tiết sau:

Phân Bổ Kinh Phí:

Kinh phí thực hiện chính sách cấp bù tiền miễn, giảm học phí cho cơ sở giáo dục công lập được cấp từ ngân sách nhà nước hàng năm theo hình thức giao dự toán.

Dự Toán và Phân Bổ Kinh Phí:

Phân bổ dự toán kinh phí thực hiện chính sách cấp bù học phí đồng thời với thời điểm phân bổ dự toán ngân sách nhà nước hàng năm.

Ghi Rõ Dự Toán:

Khi giao dự toán, cơ quan chủ quản phải ghi rõ dự toán kinh phí thực hiện chính sách cấp bù học phí cho sinh viên đối tượng được miễn, giảm học phí tại cơ sở giáo dục công lập.

Chuyển và Hạch Toán Kinh Phí:

Kinh phí được chuyển và hạch toán vào tài khoản thu học phí của cơ sở giáo dục công lập. Cơ sở này sẽ tự chủ sử dụng kinh phí theo số lượng đối tượng được cấp bù và theo quy định về chế độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập.

Báo Cáo Trường Hợp Dư Toán:

Nếu dự toán giao thực hiện cấp bù cao hơn số lượng đối tượng thực tế và mức cấp bù theo quy định của Nhà nước, cơ sở giáo dục báo cáo cho cơ quan chủ quản để xử lý theo quy định hiện hành.

Bước 4: Chi Trả Tiền Miễn, Giảm Học Phí và Hỗ Trợ Chi Phí Học Tập đối với Người Học tại Cơ Sở Giáo Dục Đại Học thuộc Doanh Nghiệp Nhà Nước, Tổ Chức Kinh Tế

Trách Nhiệm Chi Trả:

Phòng LĐTBXH chịu trách nhiệm chi trả và quyết toán kinh phí miễn, giảm học phí trực tiếp cho cha mẹ, người giám hộ của học sinh; sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học trên địa bàn.

Truy Lĩnh Trong Kỳ Chi Trả:

Đối với sinh viên chưa nhận tiền cấp bù học phí và hỗ trợ chi phí học tập theo thời hạn quy định, sẽ được truy lĩnh trong kỳ chi trả tiếp theo.

Thanh Toán Tạm Ứng:

Phòng GDĐT hoặc Sở GDĐT hoặc cơ sở giáo dục (được ủy quyền) chịu trách nhiệm thanh toán tạm ứng với Kho bạc Nhà nước sau khi chi trả cho đúng đối tượng được miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập.

Câu hỏi liên quan

1. Mẫu đơn xin miễn giảm học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là gì?

Mẫu đơn xin miễn giảm học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là một biểu mẫu chính thức được sử dụng bởi học sinh hoặc gia đình của họ để yêu cầu trường học hoặc cơ quan giáo dục cân nhắc giảm hoặc miễn học phí dựa trên hoàn cảnh kinh tế hoặc điều kiện sống đặc biệt. Mẫu đơn này thường yêu cầu các thông tin cụ thể về học sinh, hoàn cảnh gia đình, cũng như các chứng từ hoặc bằng chứng liên quan để hỗ trợ yêu cầu.

2. Đơn xin miễn giảm học phí viết tay là như thế nào?

Đơn xin miễn giảm học phí viết tay là bản thảo mà người xin hoặc người đại diện tự viết để mô tả tình hình kinh tế hoặc hoàn cảnh đặc biệt cần được cân nhắc miễn giảm học phí. Đơn viết tay cần rõ ràng, mạch lạc và nêu đầy đủ thông tin cá nhân, tình hình học tập của học sinh, cùng với lý do và bằng chứng về hoàn cảnh cần được hỗ trợ.

3. Chính sách miễn, giảm học phí mới nhất là gì?

Chính sách miễn, giảm học phí mới nhất thường được cập nhật và công bố bởi Bộ Giáo dục hoặc cơ quan quản lý giáo dục tại mỗi quốc gia hoặc khu vực. Chính sách này đề cập đến các điều kiện, quy định và quy trình cần thiết để học sinh hoặc gia đình học sinh được cân nhắc miễn giảm học phí, bao gồm cả các đối tượng được hưởng ưu đãi, mức độ miễn giảm và thủ tục cần thực hiện.

4. Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm học phí là gì?

Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm học phí là biểu mẫu chính thức được sử dụng để đề nghị nhà trường hoặc cơ quan giáo dục xem xét giảm một phần hoặc miễn toàn bộ học phí cho học sinh dựa trên các tiêu chuẩn cụ thể. Mẫu đơn thường yêu cầu thông tin về học sinh, gia đình, hoàn cảnh kinh tế, và các tài liệu hỗ trợ như bảng lương, sổ hộ khẩu, hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập.

5. Hồ sơ xin miễn, giảm học phí gồm những gì?

Hồ sơ xin miễn, giảm học phí thường gồm:

  • Đơn xin miễn giảm học phí: Được điền đầy đủ thông tin và ký tên.
  • Bản sao chứng minh thu nhập: Bảng lương, quyết định hưởng trợ cấp, hoặc sổ thu nhập gia đình.
  • Bản sao học bạ hoặc bằng chứng học tập của học sinh: Chứng minh học sinh đang theo học tại trường.
  • Giấy tờ chứng minh hoàn cảnh khó khăn: Giấy chứng nhận hoàn cảnh đặc biệt như mồ côi, khuyết tật, hoặc sổ hộ nghèo.
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của nhà trường hoặc cơ quan giáo dục.

6. Cách viết đơn xin miễn giảm học phí THPT là gì?

Để viết đơn xin miễn giảm học phí THPT, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Ghi rõ thông tin cá nhân: Bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, thông tin về trường học và lớp của học sinh.
  2. Trình bày rõ ràng hoàn cảnh khó khăn: Mô tả cụ thể về tình hình kinh tế gia đình, hoàn cảnh đặc biệt hoặc lý do cần được miễn giảm học phí.
  3. Nêu rõ yêu cầu: Phần nào của học phí bạn đề nghị được miễn giảm và mong muốn của bạn đối với quá trình xem xét.
  4. Kèm theo bằng chứng hỗ trợ: Như bảng lương, giấy chứng nhận hoàn cảnh đặc biệt, bảng điểm học sinh nếu cần.
  5. Đóng dấu và ký tên: Đảm bảo đơn được ký tên và nếu có thể, đóng dấu xác nhận của địa phương hoặc cơ quan có thẩm quyền.

 

avatar
Văn An
160 ngày trước
Hướng dẫn thủ tục đề nghị miễn giảm học phí mới nhất cho sinh viên
Thành Phần và Số Lượng Hồ Sơ Thực Hiện Miễn Giảm Học Phí Cho Sinh Viên Để hiểu chi tiết về thành phần và số lượng hồ sơ cần thực hiện để đạt được miễn giảm học phí cho sinh viên, chúng ta sẽ tìm hiểu theo quy định của Mục 1 Phần A Thủ tục hành chính kèm theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023Thành Phần Hồ Sơ:Đơn Đề Nghị:Đầu tiên, sinh viên cần điền và nộp đơn đề nghị miễn, giảm học phí theo mẫu được quy định.Bản Sao Chứng Thực:Bản sao chứng thực hoặc bản sao cùng với bản chính để đối chiếu, hoặc bản sao từ sổ gốc của giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn, giảm học phí.Quy Trình Nộp Hồ Sơ:Người học thuộc diện miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập chỉ cần làm 01 bộ hồ sơ nộp lần đầu cho toàn bộ thời gian học tập.Riêng đối với người học thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo, họ phải nộp bổ sung giấy xác nhận về tình trạng hộ nghèo, hộ cận nghèo vào mỗi đầu học kỳ để làm căn cứ xem xét miễn, giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho kỳ học tiếp theo.Số Lượng Hồ Sơ:Số lượng hồ sơ cần nộp là 01 bộ.Thời Hạn Giải Quyết Thủ Tục Miễn Giảm Học Phí Cho Sinh Viên Để hiểu rõ về thời hạn giải quyết thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên, chúng ta sẽ đi sâu vào quy định của Mục 1 Phần A Thủ tục hành chính kèm theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023Thời Hạn Cấp Bù Miễn, Giảm Học Phí:Kinh phí cấp bù miễn, giảm học phí sẽ được cấp theo thời gian học thực tế, tuy nhiên không vượt quá 10 tháng/năm học đối với sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục đại học.Thời Điểm Chi Trả:Cơ sở giáo dục sẽ thực hiện chi trả kinh phí này cho sinh viên 2 lần trong một năm học, và chi trả sẽ diễn ra vào đầu mỗi học kỳ trong năm học.Xử Lý Trường Hợp Chưa Nhận Được Cấp Bù Học Phí:Đối với sinh viên học tại các cơ sở giáo dục đại học mà chưa nhận được tiền cấp bù học phí và hỗ trợ chi phí học tập theo thời hạn quy định, họ sẽ được truy lĩnh trong lần chi trả tiếp theo.Thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên mới nhấtĐể hiểu rõ thủ tục đề nghị miễn giảm học phí cho sinh viên theo quy định mới nhất năm 2023, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết theo Mục 1 Phần A của Thủ tục hành chính, theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT.Bước 1: Gửi đơn đề nghị:Trong khoảng 45 ngày làm việc kể từ ngày khai giảng năm học, sinh viên thuộc đối tượng được miễn giảm học phí có thể gửi đơn đề nghị tới cơ sở giáo dục. Thủ tục có thể được thực hiện thông qua nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc hệ thống giao dịch điện tử.Bước 2: Xét duyệt và thẩm định hồ sơ:Đối với cơ sở giáo dục công lập: Trong vòng 10 ngày làm việc sau khi nhận đơn, Thủ trưởng cơ sở giáo dục có trách nhiệm xét duyệt và quyết định miễn, giảm học phí đối với sinh viên.Danh sách được lập và gửi cơ quan quản lý cấp trên để thẩm định và bố trí kinh phí.Đối với cơ sở giáo dục tư thục: Trong vòng 10 ngày làm việc sau khi nhận đơn, Thủ trưởng cơ sở giáo dục tư thục xác nhận hồ sơ và lập danh sách người học được miễn, giảm học phí.Danh sách này được gửi về Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) nơi người học đăng ký thường trú.Bước 3: Cấp Bù Tiền Miễn, Giảm Học Phí đối với Các Cơ Sở Giáo Dục Công LậpĐể hiểu rõ hơn về quy trình cấp bù tiền miễn, giảm học phí đối với cơ sở giáo dục công lập theo Quyết định 711/QĐ-BGDĐT năm 2023, hãy tìm hiểu các bước chi tiết sau:Phân Bổ Kinh Phí:Kinh phí thực hiện chính sách cấp bù tiền miễn, giảm học phí cho cơ sở giáo dục công lập được cấp từ ngân sách nhà nước hàng năm theo hình thức giao dự toán.Dự Toán và Phân Bổ Kinh Phí:Phân bổ dự toán kinh phí thực hiện chính sách cấp bù học phí đồng thời với thời điểm phân bổ dự toán ngân sách nhà nước hàng năm.Ghi Rõ Dự Toán:Khi giao dự toán, cơ quan chủ quản phải ghi rõ dự toán kinh phí thực hiện chính sách cấp bù học phí cho sinh viên đối tượng được miễn, giảm học phí tại cơ sở giáo dục công lập.Chuyển và Hạch Toán Kinh Phí:Kinh phí được chuyển và hạch toán vào tài khoản thu học phí của cơ sở giáo dục công lập. Cơ sở này sẽ tự chủ sử dụng kinh phí theo số lượng đối tượng được cấp bù và theo quy định về chế độ tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập.Báo Cáo Trường Hợp Dư Toán:Nếu dự toán giao thực hiện cấp bù cao hơn số lượng đối tượng thực tế và mức cấp bù theo quy định của Nhà nước, cơ sở giáo dục báo cáo cho cơ quan chủ quản để xử lý theo quy định hiện hành.Bước 4: Chi Trả Tiền Miễn, Giảm Học Phí và Hỗ Trợ Chi Phí Học Tập đối với Người Học tại Cơ Sở Giáo Dục Đại Học thuộc Doanh Nghiệp Nhà Nước, Tổ Chức Kinh TếTrách Nhiệm Chi Trả:Phòng LĐTBXH chịu trách nhiệm chi trả và quyết toán kinh phí miễn, giảm học phí trực tiếp cho cha mẹ, người giám hộ của học sinh; sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học trên địa bàn.Truy Lĩnh Trong Kỳ Chi Trả:Đối với sinh viên chưa nhận tiền cấp bù học phí và hỗ trợ chi phí học tập theo thời hạn quy định, sẽ được truy lĩnh trong kỳ chi trả tiếp theo.Thanh Toán Tạm Ứng:Phòng GDĐT hoặc Sở GDĐT hoặc cơ sở giáo dục (được ủy quyền) chịu trách nhiệm thanh toán tạm ứng với Kho bạc Nhà nước sau khi chi trả cho đúng đối tượng được miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập.Câu hỏi liên quan1. Mẫu đơn xin miễn giảm học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là gì?Mẫu đơn xin miễn giảm học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là một biểu mẫu chính thức được sử dụng bởi học sinh hoặc gia đình của họ để yêu cầu trường học hoặc cơ quan giáo dục cân nhắc giảm hoặc miễn học phí dựa trên hoàn cảnh kinh tế hoặc điều kiện sống đặc biệt. Mẫu đơn này thường yêu cầu các thông tin cụ thể về học sinh, hoàn cảnh gia đình, cũng như các chứng từ hoặc bằng chứng liên quan để hỗ trợ yêu cầu.2. Đơn xin miễn giảm học phí viết tay là như thế nào?Đơn xin miễn giảm học phí viết tay là bản thảo mà người xin hoặc người đại diện tự viết để mô tả tình hình kinh tế hoặc hoàn cảnh đặc biệt cần được cân nhắc miễn giảm học phí. Đơn viết tay cần rõ ràng, mạch lạc và nêu đầy đủ thông tin cá nhân, tình hình học tập của học sinh, cùng với lý do và bằng chứng về hoàn cảnh cần được hỗ trợ.3. Chính sách miễn, giảm học phí mới nhất là gì?Chính sách miễn, giảm học phí mới nhất thường được cập nhật và công bố bởi Bộ Giáo dục hoặc cơ quan quản lý giáo dục tại mỗi quốc gia hoặc khu vực. Chính sách này đề cập đến các điều kiện, quy định và quy trình cần thiết để học sinh hoặc gia đình học sinh được cân nhắc miễn giảm học phí, bao gồm cả các đối tượng được hưởng ưu đãi, mức độ miễn giảm và thủ tục cần thực hiện.4. Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm học phí là gì?Mẫu đơn đề nghị miễn, giảm học phí là biểu mẫu chính thức được sử dụng để đề nghị nhà trường hoặc cơ quan giáo dục xem xét giảm một phần hoặc miễn toàn bộ học phí cho học sinh dựa trên các tiêu chuẩn cụ thể. Mẫu đơn thường yêu cầu thông tin về học sinh, gia đình, hoàn cảnh kinh tế, và các tài liệu hỗ trợ như bảng lương, sổ hộ khẩu, hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập.5. Hồ sơ xin miễn, giảm học phí gồm những gì?Hồ sơ xin miễn, giảm học phí thường gồm:Đơn xin miễn giảm học phí: Được điền đầy đủ thông tin và ký tên.Bản sao chứng minh thu nhập: Bảng lương, quyết định hưởng trợ cấp, hoặc sổ thu nhập gia đình.Bản sao học bạ hoặc bằng chứng học tập của học sinh: Chứng minh học sinh đang theo học tại trường.Giấy tờ chứng minh hoàn cảnh khó khăn: Giấy chứng nhận hoàn cảnh đặc biệt như mồ côi, khuyết tật, hoặc sổ hộ nghèo.Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của nhà trường hoặc cơ quan giáo dục.6. Cách viết đơn xin miễn giảm học phí THPT là gì?Để viết đơn xin miễn giảm học phí THPT, bạn cần thực hiện theo các bước sau:Ghi rõ thông tin cá nhân: Bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, thông tin về trường học và lớp của học sinh.Trình bày rõ ràng hoàn cảnh khó khăn: Mô tả cụ thể về tình hình kinh tế gia đình, hoàn cảnh đặc biệt hoặc lý do cần được miễn giảm học phí.Nêu rõ yêu cầu: Phần nào của học phí bạn đề nghị được miễn giảm và mong muốn của bạn đối với quá trình xem xét.Kèm theo bằng chứng hỗ trợ: Như bảng lương, giấy chứng nhận hoàn cảnh đặc biệt, bảng điểm học sinh nếu cần.Đóng dấu và ký tên: Đảm bảo đơn được ký tên và nếu có thể, đóng dấu xác nhận của địa phương hoặc cơ quan có thẩm quyền.