0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6573f5b25657e-10.webp

Thủ tục tạm dừng thực hiện thủ tục hải quan

Thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan là bao lâu?

Thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan, theo quy định của Điều 76 Luật Hải quan 2014, được xác định như sau:

Theo khoản 3 của Điều 76, thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan là 10 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan hải quan ra quyết định. Trong trường hợp người yêu cầu tạm dừng có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 20 ngày làm việc. Điều kiện để kéo dài thời hạn là người yêu cầu tạm dừng phải nộp thêm khoản tiền hoặc chứng từ bảo lãnh theo quy định tại khoản 3 của Điều 74 Luật Hải quan.

Khoản 4 của Điều 76 mô tả rằng sau khi kết thúc thời hạn tạm dừng, nếu người yêu cầu không khởi kiện dân sự và cơ quan hải quan không quyết định thụ lý vụ việc theo thủ tục xử lý vi phạm hành chính, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục làm thủ tục hải quan cho lô hàng.

Trong trường hợp người yêu cầu rút đơn yêu cầu tạm dừng và cơ quan hải quan không thụ lý vụ việc theo thủ tục xử lý vi phạm hành chính trước khi thời hạn tạm dừng kết thúc, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục làm thủ tục hải quan ngay cho lô hàng. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt và công bằng trong quá trình xử lý thủ tục hải quan.

Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan

Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan theo Điều 76 Luật Hải quan 2014 được thực hiện dựa trên các quy định sau đây:

Khi phát hiện lô hàng có dấu hiệu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan sẽ tạm dừng ngay thủ tục hải quan và thông báo điều này cho người yêu cầu qua văn bản.

Trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo, người yêu cầu có thể nộp đơn đề nghị không yêu cầu tạm dừng thủ tục hải quan. Nếu không có yêu cầu tạm dừng, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục thực hiện thủ tục hải quan theo quy định.

Nếu người nộp đơn yêu cầu tạm dừng và đồng thời đưa ra một khoản tiền hoặc chứng từ bảo lãnh theo quy định tại Điều 74 Luật Hải quan 2014, cơ quan hải quan sẽ quyết định tạm dừng thủ tục hải quan.

Quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật lệ trong quá trình xử lý thủ tục hải quan, đặc biệt là khi có nghi ngờ về việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Nếu việc tạm dừng làm thủ tục không đúng thì việc bồi thường được thực hiện thế nào?

Nếu việc tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng, quy trình bồi thường được xác định theo quy định của Điều 76 Luật Hải quan 2014 như sau:

Theo khoản 5 và khoản 6 của Điều 76, chủ thể quyền sở hữu trí tuệ hoặc người được ủy quyền hợp pháp phải thanh toán các khoản chi phí phát sinh, bao gồm phí lưu kho, bãi, xếp dỡ, bảo quản hàng hóa cho chủ hàng do việc tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng gây ra.

Cơ quan hải quan sẽ hoàn trả các khoản tiền bảo đảm cho chủ thể quyền sở hữu trí tuệ hoặc người được ủy quyền hợp pháp sau khi họ đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán các chi phí và thiệt hại phát sinh theo quyết định của cơ quan hải quan hoặc cơ quan có thẩm quyền.

Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết vấn đề bồi thường khi có sự cố tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng. Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ và người được ủy quyền hợp pháp sẽ chỉ phải thanh toán các chi phí và thiệt hại thực sự phát sinh do tình huống này.

Câu hỏi liên quan

1. Tạm Dừng Thông Quan Là Gì?

Tạm dừng thông quan là một biện pháp tạm thời được áp dụng bởi cơ quan hải quan, ngăn chặn việc xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới. Điều này thường xảy ra khi có nghi vấn về tính pháp lý của hàng hóa, vi phạm quy định hải quan, hoặc cần thực hiện thêm các kiểm tra an ninh, chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, hoặc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Tạm dừng thông quan có thể được áp dụng cho đến khi hàng hóa được chứng minh là hợp lệ hoặc mọi vấn đề pháp lý và quy định được giải quyết đầy đủ.

2. Người Nước Ngoài Có Được Trực Tiếp Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Hay Không?

Người nước ngoài có thể trực tiếp thực hiện thủ tục hải quan tại một số quốc gia, tuy nhiên, họ thường cần tuân theo quy định cụ thể của từng quốc gia đó. Trong nhiều trường hợp, người nước ngoài có thể cần thông qua một đại lý hải quan hoặc người đại diện hợp pháp để thực hiện các thủ tục này, nhất là khi đó là thủ tục phức tạp hoặc đòi hỏi hiểu biết sâu về luật hải quan địa phương. Cần tham khảo luật hải quan của quốc gia nhập khẩu hoặc xuất khẩu cụ thể để hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình.

3. Luật Hải Quan Là Gì?

Luật hải quan là một bộ luật quy định cụ thể về việc quản lý, giám sát, và kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu qua biên giới một quốc gia. Luật này bao gồm các quy định về thủ tục hải quan, thuế nhập khẩu, kiểm tra và giám sát hàng hóa, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm. Mục tiêu của luật hải quan là đảm bảo an ninh quốc gia, bảo vệ quyền lợi kinh tế, đồng thời tuân thủ các cam kết quốc tế. Nó cũng giúp tạo môi trường xuất nhập khẩu minh bạch và công bằng, đồng thời ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.

4. Luật Hải Quan 2014 là gì?

Luật Hải quan 2014 của Việt Nam là bản cập nhật và hiện đại hóa của luật hải quan nhằm thích ứng với xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế và đáp ứng nhu cầu quản lý nhà nước về xuất nhập khẩu hàng hóa. Luật này bao gồm các quy định chi tiết hơn về thủ tục hải quan, quản lý rủi ro, kiểm tra sau thông quan, quyền và nghĩa vụ của người khai hải quan, cũng như các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan. Luật này nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện thuận lợi thương mại, tăng cường minh bạch và hiệu quả trong quản lý hải quan.

5. Luật Hải Quan Song Ngữ là gì?

Luật hải quan song ngữ là phiên bản của luật hải quan được biên soạn và xuất bản bằng hai ngôn ngữ, thường là ngôn ngữ quốc gia và một ngôn ngữ quốc tế phổ biến như tiếng Anh. Mục đích của việc này là để giúp cả người dân trong nước và các đối tác, doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng hiểu và tuân thủ các quy định hải quan. Việc cung cấp luật hải quan song ngữ cũng thể hiện sự minh bạch và mong muốn hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan và thương mại.

 

avatar
Văn An
273 ngày trước
Thủ tục tạm dừng thực hiện thủ tục hải quan
Thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan là bao lâu?Thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan, theo quy định của Điều 76 Luật Hải quan 2014, được xác định như sau:Theo khoản 3 của Điều 76, thời hạn tạm dừng làm thủ tục hải quan là 10 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan hải quan ra quyết định. Trong trường hợp người yêu cầu tạm dừng có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài, nhưng không vượt quá 20 ngày làm việc. Điều kiện để kéo dài thời hạn là người yêu cầu tạm dừng phải nộp thêm khoản tiền hoặc chứng từ bảo lãnh theo quy định tại khoản 3 của Điều 74 Luật Hải quan.Khoản 4 của Điều 76 mô tả rằng sau khi kết thúc thời hạn tạm dừng, nếu người yêu cầu không khởi kiện dân sự và cơ quan hải quan không quyết định thụ lý vụ việc theo thủ tục xử lý vi phạm hành chính, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục làm thủ tục hải quan cho lô hàng.Trong trường hợp người yêu cầu rút đơn yêu cầu tạm dừng và cơ quan hải quan không thụ lý vụ việc theo thủ tục xử lý vi phạm hành chính trước khi thời hạn tạm dừng kết thúc, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục làm thủ tục hải quan ngay cho lô hàng. Điều này giúp đảm bảo tính linh hoạt và công bằng trong quá trình xử lý thủ tục hải quan.Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quanThủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan theo Điều 76 Luật Hải quan 2014 được thực hiện dựa trên các quy định sau đây:Khi phát hiện lô hàng có dấu hiệu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan sẽ tạm dừng ngay thủ tục hải quan và thông báo điều này cho người yêu cầu qua văn bản.Trong khoảng thời gian 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo, người yêu cầu có thể nộp đơn đề nghị không yêu cầu tạm dừng thủ tục hải quan. Nếu không có yêu cầu tạm dừng, cơ quan hải quan sẽ tiếp tục thực hiện thủ tục hải quan theo quy định.Nếu người nộp đơn yêu cầu tạm dừng và đồng thời đưa ra một khoản tiền hoặc chứng từ bảo lãnh theo quy định tại Điều 74 Luật Hải quan 2014, cơ quan hải quan sẽ quyết định tạm dừng thủ tục hải quan.Quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật lệ trong quá trình xử lý thủ tục hải quan, đặc biệt là khi có nghi ngờ về việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.Nếu việc tạm dừng làm thủ tục không đúng thì việc bồi thường được thực hiện thế nào?Nếu việc tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng, quy trình bồi thường được xác định theo quy định của Điều 76 Luật Hải quan 2014 như sau:Theo khoản 5 và khoản 6 của Điều 76, chủ thể quyền sở hữu trí tuệ hoặc người được ủy quyền hợp pháp phải thanh toán các khoản chi phí phát sinh, bao gồm phí lưu kho, bãi, xếp dỡ, bảo quản hàng hóa cho chủ hàng do việc tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng gây ra.Cơ quan hải quan sẽ hoàn trả các khoản tiền bảo đảm cho chủ thể quyền sở hữu trí tuệ hoặc người được ủy quyền hợp pháp sau khi họ đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán các chi phí và thiệt hại phát sinh theo quyết định của cơ quan hải quan hoặc cơ quan có thẩm quyền.Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết vấn đề bồi thường khi có sự cố tạm dừng làm thủ tục hải quan không đúng. Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ và người được ủy quyền hợp pháp sẽ chỉ phải thanh toán các chi phí và thiệt hại thực sự phát sinh do tình huống này.Câu hỏi liên quan1. Tạm Dừng Thông Quan Là Gì?Tạm dừng thông quan là một biện pháp tạm thời được áp dụng bởi cơ quan hải quan, ngăn chặn việc xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới. Điều này thường xảy ra khi có nghi vấn về tính pháp lý của hàng hóa, vi phạm quy định hải quan, hoặc cần thực hiện thêm các kiểm tra an ninh, chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, hoặc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Tạm dừng thông quan có thể được áp dụng cho đến khi hàng hóa được chứng minh là hợp lệ hoặc mọi vấn đề pháp lý và quy định được giải quyết đầy đủ.2. Người Nước Ngoài Có Được Trực Tiếp Thực Hiện Thủ Tục Hải Quan Hay Không?Người nước ngoài có thể trực tiếp thực hiện thủ tục hải quan tại một số quốc gia, tuy nhiên, họ thường cần tuân theo quy định cụ thể của từng quốc gia đó. Trong nhiều trường hợp, người nước ngoài có thể cần thông qua một đại lý hải quan hoặc người đại diện hợp pháp để thực hiện các thủ tục này, nhất là khi đó là thủ tục phức tạp hoặc đòi hỏi hiểu biết sâu về luật hải quan địa phương. Cần tham khảo luật hải quan của quốc gia nhập khẩu hoặc xuất khẩu cụ thể để hiểu rõ quyền và trách nhiệm của mình.3. Luật Hải Quan Là Gì?Luật hải quan là một bộ luật quy định cụ thể về việc quản lý, giám sát, và kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu qua biên giới một quốc gia. Luật này bao gồm các quy định về thủ tục hải quan, thuế nhập khẩu, kiểm tra và giám sát hàng hóa, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm. Mục tiêu của luật hải quan là đảm bảo an ninh quốc gia, bảo vệ quyền lợi kinh tế, đồng thời tuân thủ các cam kết quốc tế. Nó cũng giúp tạo môi trường xuất nhập khẩu minh bạch và công bằng, đồng thời ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu.4. Luật Hải Quan 2014 là gì?Luật Hải quan 2014 của Việt Nam là bản cập nhật và hiện đại hóa của luật hải quan nhằm thích ứng với xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế và đáp ứng nhu cầu quản lý nhà nước về xuất nhập khẩu hàng hóa. Luật này bao gồm các quy định chi tiết hơn về thủ tục hải quan, quản lý rủi ro, kiểm tra sau thông quan, quyền và nghĩa vụ của người khai hải quan, cũng như các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan. Luật này nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện thuận lợi thương mại, tăng cường minh bạch và hiệu quả trong quản lý hải quan.5. Luật Hải Quan Song Ngữ là gì?Luật hải quan song ngữ là phiên bản của luật hải quan được biên soạn và xuất bản bằng hai ngôn ngữ, thường là ngôn ngữ quốc gia và một ngôn ngữ quốc tế phổ biến như tiếng Anh. Mục đích của việc này là để giúp cả người dân trong nước và các đối tác, doanh nghiệp nước ngoài dễ dàng hiểu và tuân thủ các quy định hải quan. Việc cung cấp luật hải quan song ngữ cũng thể hiện sự minh bạch và mong muốn hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hải quan và thương mại.