0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65f9a1293ebe7-1.webp

Thuế chống bán phá giá

Thuế chống bán phá giá là gì?

Khoản 5 của Điều 4 trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 quy định rằng, thuế chống bán phá giá là một loại thuế nhập khẩu phụ được thiết lập để đối phó với các tình huống mà hàng hóa bán dưới giá thị trường nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tiềm ẩn nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc làm cản trở việc phát triển của một ngành sản xuất mới.

Theo khoản 3 của Điều 77 trong Luật Quản lý ngoại thương 2017, biện pháp thuế chống bán phá giá được xem như một công cụ để ngăn chặn hành vi bán phá giá.

Điều kiện áp dụng thuế chống bán phá giá

Các tiêu chí để thiết lập thuế chống bán phá giá bao gồm:

  • Sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp hơn tại Việt Nam, và mức chênh lệch giá này phải được xác định một cách rõ ràng;
  • Hành vi bán phá giá này phải là nguyên nhân trực tiếp gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tạo ra mối đe dọa thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc cản trở sự phát triển của một ngành sản xuất mới tại Việt Nam.

Điều này được quy định tại Khoản 1, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016.

Nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá

Quy định về nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá được nêu tại Khoản 2, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, bao gồm các điểm sau:

  • Thuế chống bán phá giá được thiết lập chỉ ở mức độ cần thiết và phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo mục đích ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành sản xuất nội địa;
  • Việc áp dụng thuế này phải dựa trên kết quả của cuộc Điều tra chính thức và tuân theo kết luận Điều tra theo quy định pháp luật hiện hành;
  • Thuế chống bán phá giá chỉ nhắm vào các sản phẩm được bán với giá thấp vào thị trường Việt Nam;
  • Khi áp dụng thuế chống bán phá giá, cần đảm bảo rằng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế và xã hội của Việt Nam.

Thời hạn áp dụng thuế chống phá giá

Dựa vào Khoản 3, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, thời gian thiết lập thuế chống bán phá giá không được vượt quá 5 năm, tính từ thời điểm quyết định về việc thiết lập thuế này bắt đầu có hiệu lực. Nếu có nhu cầu, có khả năng quyết định này sẽ được xem xét để gia hạn thêm thời gian áp dụng.

Áp dụng thuế chống bán phá giá

  • Việc áp dụng, chỉnh sửa hoặc hủy bỏ các biện pháp thuế chống bán phá giá tuân theo quy định được đặt ra trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 và các luật liên quan đến chống bán phá giá.
  • Dựa trên mức thuế, số lượng hoặc giá trị của các mặt hàng chịu thuế chống bán phá giá, những người thực hiện khai báo hải quan cần phải khai báo và nộp thuế theo quy định của luật thuế.
  • Bộ Công Thương là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc áp dụng các biện pháp thuế chống bán phá giá.
  • Bộ Tài Chính đưa ra quy định cụ thể về việc kê khai, thu, nộp và hoàn thuế chống bán phá giá.
  • Trong trường hợp lợi ích quốc gia của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bị ảnh hưởng hoặc vi phạm, dựa vào các điều khoản của hiệp định quốc tế, Chính phủ sẽ trình bày trước Quốc hội để quyết định áp dụng các biện pháp thuế phòng vệ thích hợp.

Điều này được quy định trong Điều 15 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016.

Áp dụng thuế chống bán phá giá có hiệu lực trở về trước

Áp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian được tiến hành theo quy trình dưới đây:

Nếu kết luận điều tra cuối cùng từ Cơ quan điều tra chỉ ra rằng có thiệt hại nghiêm trọng hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, Bộ trưởng Bộ Công Thương có thể ra quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian;

Các biện pháp thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng ngược thời gian cho các lô hàng nhập khẩu trong vòng 90 ngày trước khi biện pháp thuế chống bán phá giá tạm thời được thiết lập, điều này áp dụng cho trường hợp các sản phẩm nhập khẩu được xác định bán phá giá và lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột trong khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều tra đến khi thuế tạm thời được áp dụng, gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa mà khó có thể khắc phục.

Quy định này được trình bày trong Khoản 4, Điều 81 của Luật Quản lý ngoại thương 2017.

Câu hỏi liên quan

1. Ví dụ về Thuế Chống Bán Phá Giá?

Thuế chống bán phá giá là một biện pháp bảo hộ thương mại mà một quốc gia có thể áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thị trường trong nước của chúng, nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi thiệt hại. Ví dụ, nếu một quốc gia A phát hiện ra rằng thép nhập khẩu từ quốc gia B được bán với giá thấp đến mức gây thiệt hại cho ngành thép của mình, quốc gia A có thể áp dụng thuế chống bán phá giá lên thép nhập khẩu từ quốc gia B. Mục tiêu là để đảm bảo rằng giá của sản phẩm nhập khẩu không bị thấp đến mức làm hại đến sản xuất trong nước.

2. Các Trường Hợp Miễn Thuế Chống Bán Phá Giá?

Trong một số trường hợp, hàng hóa nhập khẩu có thể được miễn áp dụng thuế chống bán phá giá. Điều này có thể xảy ra khi:

  • Lượng hàng nhập khẩu quá nhỏ, không đủ để ảnh hưởng đến ngành sản xuất trong nước.
  • Khi người nhập khẩu chứng minh được rằng mức chênh lệch giá không gây hại đến ngành công nghiệp trong nước.
  • Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu được sử dụng cho một dự án lớn mang lại lợi ích cho quốc gia nhập khẩu, chính phủ có thể quyết định miễn thuế để hỗ trợ dự án.
  • Khi có sự thoả thuận giữa các quốc gia về việc miễn thuế chống bán phá giá cho một số hàng hóa nhất định.

3. Mã Chương Thuế Chống Bán Phá Giá?

Trong hệ thống mã hóa thuế quan như VNACCS (Việt Nam Automated Cargo and Port Consolidated System), mã chương thuế chống bán phá giá được thiết lập để phân biệt các biện pháp thuế đặc biệt này từ các loại thuế nhập khẩu khác. Mã chương này giúp các cơ quan hải quan và doanh nghiệp dễ dàng nhận biết và áp dụng các quy định về thuế chống bán phá giá cho hàng hóa cụ thể. Mã chương cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống phân loại hàng hóa và cập nhật luật thuế của mỗi quốc gia.

4. Bảng Mã Thuế Suất Thuế Chống Bán Phá Giá Dùng Trong VNACCS được dùng để làm gì?

Trong hệ thống VNACCS, bảng mã thuế suất thuế chống bán phá giá được sử dụng để xác định mức thuế cụ thể áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu bị áp thuế chống bán phá giá. Bảng mã này bao gồm các thông tin về loại hàng hóa, mã hàng hóa, và mức thuế suất cụ thể được áp dụng. Mục đích của bảng mã là để đảm bảo rằng thuế suất được áp dụng một cách chính xác và công bằng, tương ứng với quy định về chống bán phá giá.

5. Thuế Chống Bán Phá Giá Dây Thép là gì và So Sánh với Thuế Tự Vệ, Thuế Chống Trợ Cấp?

Thuế chống bán phá giá dây thép là một ví dụ điển hình về việc áp dụng biện pháp này để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước. Khi dây thép từ một quốc gia được bán vào một quốc gia khác với giá thấp hơn giá sản xuất trong nước, gây thiệt hại cho ngành sản xuất dây thép địa phương, thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng.

So sánh với thuế tự vệ và thuế chống trợ cấp:

  • Thuế tự vệ được áp dụng trong trường hợp có sự tăng vọt về lượng hàng nhập khẩu vào một quốc gia, dù không liên quan đến việc bán phá giá hay trợ cấp, nhưng gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
  • Thuế chống trợ cấp được áp dụng đối với hàng hóa được hỗ trợ bởi chính phủ nước xuất khẩu, qua đó giúp cho giá thành sản phẩm thấp hơn mức bình thường, gây bất lợi cho ngành công nghiệp trong nước của quốc gia nhập khẩu.

Mỗi loại thuế này đều được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi các loại hình cạnh tranh không công bằng từ nước ngoài.

 

avatar
Văn An
38 ngày trước
Thuế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là gì?Khoản 5 của Điều 4 trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 quy định rằng, thuế chống bán phá giá là một loại thuế nhập khẩu phụ được thiết lập để đối phó với các tình huống mà hàng hóa bán dưới giá thị trường nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tiềm ẩn nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc làm cản trở việc phát triển của một ngành sản xuất mới.Theo khoản 3 của Điều 77 trong Luật Quản lý ngoại thương 2017, biện pháp thuế chống bán phá giá được xem như một công cụ để ngăn chặn hành vi bán phá giá.Điều kiện áp dụng thuế chống bán phá giáCác tiêu chí để thiết lập thuế chống bán phá giá bao gồm:Sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp hơn tại Việt Nam, và mức chênh lệch giá này phải được xác định một cách rõ ràng;Hành vi bán phá giá này phải là nguyên nhân trực tiếp gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tạo ra mối đe dọa thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp sản xuất trong nước, hoặc cản trở sự phát triển của một ngành sản xuất mới tại Việt Nam.Điều này được quy định tại Khoản 1, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016.Nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giáQuy định về nguyên tắc áp dụng thuế chống bán phá giá được nêu tại Khoản 2, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, bao gồm các điểm sau:Thuế chống bán phá giá được thiết lập chỉ ở mức độ cần thiết và phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo mục đích ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại nghiêm trọng đối với ngành sản xuất nội địa;Việc áp dụng thuế này phải dựa trên kết quả của cuộc Điều tra chính thức và tuân theo kết luận Điều tra theo quy định pháp luật hiện hành;Thuế chống bán phá giá chỉ nhắm vào các sản phẩm được bán với giá thấp vào thị trường Việt Nam;Khi áp dụng thuế chống bán phá giá, cần đảm bảo rằng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích kinh tế và xã hội của Việt Nam.Thời hạn áp dụng thuế chống phá giáDựa vào Khoản 3, Điều 16 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, thời gian thiết lập thuế chống bán phá giá không được vượt quá 5 năm, tính từ thời điểm quyết định về việc thiết lập thuế này bắt đầu có hiệu lực. Nếu có nhu cầu, có khả năng quyết định này sẽ được xem xét để gia hạn thêm thời gian áp dụng.Áp dụng thuế chống bán phá giáViệc áp dụng, chỉnh sửa hoặc hủy bỏ các biện pháp thuế chống bán phá giá tuân theo quy định được đặt ra trong Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 và các luật liên quan đến chống bán phá giá.Dựa trên mức thuế, số lượng hoặc giá trị của các mặt hàng chịu thuế chống bán phá giá, những người thực hiện khai báo hải quan cần phải khai báo và nộp thuế theo quy định của luật thuế.Bộ Công Thương là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc áp dụng các biện pháp thuế chống bán phá giá.Bộ Tài Chính đưa ra quy định cụ thể về việc kê khai, thu, nộp và hoàn thuế chống bán phá giá.Trong trường hợp lợi ích quốc gia của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bị ảnh hưởng hoặc vi phạm, dựa vào các điều khoản của hiệp định quốc tế, Chính phủ sẽ trình bày trước Quốc hội để quyết định áp dụng các biện pháp thuế phòng vệ thích hợp.Điều này được quy định trong Điều 15 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016.Áp dụng thuế chống bán phá giá có hiệu lực trở về trướcÁp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian được tiến hành theo quy trình dưới đây:Nếu kết luận điều tra cuối cùng từ Cơ quan điều tra chỉ ra rằng có thiệt hại nghiêm trọng hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, Bộ trưởng Bộ Công Thương có thể ra quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá với hiệu lực ngược thời gian;Các biện pháp thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng ngược thời gian cho các lô hàng nhập khẩu trong vòng 90 ngày trước khi biện pháp thuế chống bán phá giá tạm thời được thiết lập, điều này áp dụng cho trường hợp các sản phẩm nhập khẩu được xác định bán phá giá và lượng hàng nhập khẩu tăng đột ngột trong khoảng thời gian từ khi bắt đầu điều tra đến khi thuế tạm thời được áp dụng, gây ra thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa mà khó có thể khắc phục.Quy định này được trình bày trong Khoản 4, Điều 81 của Luật Quản lý ngoại thương 2017.Câu hỏi liên quan1. Ví dụ về Thuế Chống Bán Phá Giá?Thuế chống bán phá giá là một biện pháp bảo hộ thương mại mà một quốc gia có thể áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thị trường trong nước của chúng, nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi thiệt hại. Ví dụ, nếu một quốc gia A phát hiện ra rằng thép nhập khẩu từ quốc gia B được bán với giá thấp đến mức gây thiệt hại cho ngành thép của mình, quốc gia A có thể áp dụng thuế chống bán phá giá lên thép nhập khẩu từ quốc gia B. Mục tiêu là để đảm bảo rằng giá của sản phẩm nhập khẩu không bị thấp đến mức làm hại đến sản xuất trong nước.2. Các Trường Hợp Miễn Thuế Chống Bán Phá Giá?Trong một số trường hợp, hàng hóa nhập khẩu có thể được miễn áp dụng thuế chống bán phá giá. Điều này có thể xảy ra khi:Lượng hàng nhập khẩu quá nhỏ, không đủ để ảnh hưởng đến ngành sản xuất trong nước.Khi người nhập khẩu chứng minh được rằng mức chênh lệch giá không gây hại đến ngành công nghiệp trong nước.Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu được sử dụng cho một dự án lớn mang lại lợi ích cho quốc gia nhập khẩu, chính phủ có thể quyết định miễn thuế để hỗ trợ dự án.Khi có sự thoả thuận giữa các quốc gia về việc miễn thuế chống bán phá giá cho một số hàng hóa nhất định.3. Mã Chương Thuế Chống Bán Phá Giá?Trong hệ thống mã hóa thuế quan như VNACCS (Việt Nam Automated Cargo and Port Consolidated System), mã chương thuế chống bán phá giá được thiết lập để phân biệt các biện pháp thuế đặc biệt này từ các loại thuế nhập khẩu khác. Mã chương này giúp các cơ quan hải quan và doanh nghiệp dễ dàng nhận biết và áp dụng các quy định về thuế chống bán phá giá cho hàng hóa cụ thể. Mã chương cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ thống phân loại hàng hóa và cập nhật luật thuế của mỗi quốc gia.4. Bảng Mã Thuế Suất Thuế Chống Bán Phá Giá Dùng Trong VNACCS được dùng để làm gì?Trong hệ thống VNACCS, bảng mã thuế suất thuế chống bán phá giá được sử dụng để xác định mức thuế cụ thể áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu bị áp thuế chống bán phá giá. Bảng mã này bao gồm các thông tin về loại hàng hóa, mã hàng hóa, và mức thuế suất cụ thể được áp dụng. Mục đích của bảng mã là để đảm bảo rằng thuế suất được áp dụng một cách chính xác và công bằng, tương ứng với quy định về chống bán phá giá.5. Thuế Chống Bán Phá Giá Dây Thép là gì và So Sánh với Thuế Tự Vệ, Thuế Chống Trợ Cấp?Thuế chống bán phá giá dây thép là một ví dụ điển hình về việc áp dụng biện pháp này để bảo vệ ngành công nghiệp thép trong nước. Khi dây thép từ một quốc gia được bán vào một quốc gia khác với giá thấp hơn giá sản xuất trong nước, gây thiệt hại cho ngành sản xuất dây thép địa phương, thuế chống bán phá giá có thể được áp dụng.So sánh với thuế tự vệ và thuế chống trợ cấp:Thuế tự vệ được áp dụng trong trường hợp có sự tăng vọt về lượng hàng nhập khẩu vào một quốc gia, dù không liên quan đến việc bán phá giá hay trợ cấp, nhưng gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.Thuế chống trợ cấp được áp dụng đối với hàng hóa được hỗ trợ bởi chính phủ nước xuất khẩu, qua đó giúp cho giá thành sản phẩm thấp hơn mức bình thường, gây bất lợi cho ngành công nghiệp trong nước của quốc gia nhập khẩu.Mỗi loại thuế này đều được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi các loại hình cạnh tranh không công bằng từ nước ngoài.