HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN AN TOÀN THỰC PHẨM
Mặc dù các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm đã được thiết lập chặt chẽ, nhưng nhiều cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm vẫn chưa đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để bảo quản và duy trì sự an toàn của thực phẩm. Vấn đề này đang trở thành một tình trạng báo động khi có nhiều trường hợp ngộ độc thực phẩm xảy ra từ nhẹ đến nghiêm trọng. Sự cố này ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng và có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nguy hiểm dài hạn.
Do đó, cơ quan quản lý nhà nước đang áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm ngặt đối với các cơ sở kinh doanh không có Giấy chứng nhận về an toàn thực phẩm hoặc không đảm bảo đủ kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi doanh nghiệp liên quan đều tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cần thiết để bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng và đảm bảo an toàn của thực phẩm.
Hiện nay, các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm khi hoạt động trừ một số trường hợp.
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm không phải xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm:
- Sản xuất ban đầu nhỏ lẻ;
- Sản xuất, kinh doanh thực phẩm không có địa điểm cố định;
- Sơ chế nhỏ lẻ;
- Kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ;
- Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn;
- Sản xuất, kinh doanh dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm;
- Nhà hàng trong khách sạn;
- Bếp ăn tập thể không có đăng ký ngành nghề kinh doanh thực phẩm;
- Kinh doanh thức ăn đường phố;
- Cơ sở đã được cấp một trong các Giấy chứng nhận: Thực hành sản xuất tốt (GMP), Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP), Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000, Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (IFS), Tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm (BRC), Chứng nhận hệ thống an toàn thực phẩm (FSSC 22000) hoặc tương đương còn hiệu lực.
Các thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm là:
- Bộ Công thương: cho cơ sở sản xuất các sản phẩm thực phẩm có công suất thiết kế lớn và dụng cụ, vật liệu bao gói chuyên dụng;
- Sở Công Thương: cho cơ sở sản xuất các sản phẩm thực phẩm có công suất thiết kế thấp hơn và cơ sở kinh doanh thực phẩm của thương nhân bán buôn hoặc đại lý bán buôn, cũng như cơ sở bán lẻ thực phẩm trên địa bàn.
* Lưu ý: Nếu cả Bộ Công Thương và Sở Công Thương đều có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, thì theo quy định, Bộ Công Thương sẽ thụ lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận. Điều này đảm bảo quy trình đơn giản hóa và tránh sự mơ hồ trong quản lý cấp phép.
Hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm lần đầu bao gồm các tài liệu sau:
- Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư có ngành nghề sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, bao gồm: Bản vẽ sơ đồ mặt bằng sản xuất kinh doanh, Bản mô tả quy trình chế biến thực phẩm, bảo quản, vận chuyển, bày bán thức ăn đồ uống, Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ của cơ sở.
- Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- Giấy xác nhận đủ sức khỏe để sản xuất, kinh doanh thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh.
Quy trình xin cấp Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm thường gồm các bước sau:
- Bước 1: Nộp hồ sơ
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền, thường là Sở Công thương hoặc Bộ Công thương.
- Bước 2: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ của nó. Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan sẽ yêu cầu cơ sở bổ sung thông tin hoặc tài liệu cần thiết.
- Bước 3: Thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm
Sở Công thương/Bộ Công thương thành lập một đoàn thẩm định thực phẩm để kiểm tra điều kiện an toàn thực phẩm tại cơ sở. Kết quả của đánh giá phải được ghi chép rõ ràng, xác định liệu cơ sở đó đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm hay không.
- Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận
Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn thực phẩm, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở đó. Thời gian cấp Giấy chứng nhận thường được quy định và thông báo trước.
- Bước 5: Tổ chức kiểm tra định kỳ:
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận, cơ sở cần tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm và có thể sẽ được kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định.
CÂU HỎI:
Câu 1: Lợi ích của giấy chứng nhận an toàn thực phẩm là gì?
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:
- Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm: Giấy chứng nhận đảm bảo rằng cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này giúp đảm bảo rằng thực phẩm được sản xuất và cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
- Tăng niềm tin của người tiêu dùng: Khi một cơ sở có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, người tiêu dùng có thể tin tưởng hơn vào chất lượng và sự an toàn của sản phẩm mà họ mua. Điều này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh tích cực và xây dựng lòng tin từ phía khách hàng.
- Nâng cao uy tín thương hiệu: Việc có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm giúp cơ sở xây dựng và củng cố uy tín thương hiệu. Điều này có thể tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường mới và mở rộng doanh số bán hàng.
- Tuân thủ pháp luật và quy định: Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm là bằng chứng rằng cơ sở tuân thủ các quy định và pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc này giúp tránh được các rủi ro pháp lý và tiềm ẩn trong quản lý kinh doanh.
- Thúc đẩy xuất khẩu: Trong trường hợp các cơ sở sản xuất thực phẩm muốn xuất khẩu sản phẩm, giấy chứng nhận an toàn thực phẩm là điều kiện cần thiết. Điều này giúp mở cửa các cơ hội xuất khẩu và tăng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế.
Câu 2: Chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm phải thực hiện khám sức khỏe định kì như thế nào để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm?
Chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm cần thực hiện các bước sau để thực hiện khám sức khỏe định kỳ:
- Xác định tần suất khám sức khỏe định kỳ: Các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý có thể chỉ định tần suất cụ thể cho việc khám sức khỏe định kỳ. Thông thường, tần suất này có thể là hàng năm hoặc theo chu kỳ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quy định.
- Chọn bác sĩ hoặc cơ sở y tế phù hợp: Chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm cần chọn bác sĩ hoặc cơ sở y tế có uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm tra và khám sức khỏe liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Thực hiện khám sức khỏe định kỳ: Điều này bao gồm việc thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe thường quy của chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm. Các yếu tố quan trọng có thể bao gồm kiểm tra sức khỏe toàn diện, kiểm tra tiêm chủng, kiểm tra vi khuẩn hoặc các xét nghiệm cần thiết khác.
- Giữ hồ sơ sức khỏe đầy đủ và cập nhật: Chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm cần duy trì hồ sơ sức khỏe cá nhân của họ và đảm bảo rằng tất cả các thông tin về khám sức khỏe định kỳ được ghi chép và cập nhật đầy đủ.
- Tuân thủ các quy định liên quan: Chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm cần tuân thủ tất cả các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý về việc khám sức khỏe định kỳ, bao gồm cả việc báo cáo kết quả khám sức khỏe khi cần thiết.