0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT DU LỊCH
avatar
Văn An
252 ngày trước
Bài viết
Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ tục Cấp Đổi Thẻ Hướng Dẫn Viên Du Lịch Quốc Tế
Hồ Sơ Cấp Đổi Thẻ Hướng Dẫn Viên Du Lịch Quốc Tế: Giấy Tờ Cần Chuẩn BịTheo Quyết định 1975/QĐ-BVHTTDL năm 2023, để thực hiện thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, hồ sơ cần bao gồm các giấy tờ sau:Đơn Đề Nghị:Đơn đề nghị cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch, theo mẫu quy định (Phụ lục III ban hành kèm Thông tư 13/2019/TT-BVHTTDL).Sơ Yếu Lý Lịch:Sơ yếu lý lịch có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú.Giấy Chứng Nhận Sức Khỏe:Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở khám bệnh có thẩm quyền cấp, có hiệu lực trong thời hạn không quá 06 tháng tính từ thời điểm nộp hồ sơ.Ảnh Chân Dung:02 ảnh chân dung màu cỡ 3cm x 4cm.Bản Sao Chứng Thực:Bản sao có chứng thực của giấy chứng nhận đã qua khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch do Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp.Thẻ Hướng Dẫn Viên Du Lịch:Thẻ hướng dẫn viên du lịch đã được cấp trước đó.Chú ý: Số lượng hồ sơ cần chuẩn bị là 01 bộ.Quy trình này đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ, giúp người làm hướng dẫn viên du lịch quốc tế thực hiện thủ tục một cách thuận tiện và nhanh chóng.Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tếTheo Quyết định 1975/QĐ-BVHTTDL năm 2023, việc cấp và đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế được thực hiện theo các bước chi tiết sau đây:Nộp Hồ Sơ:Hướng dẫn viên du lịch quốc tế hoặc hướng dẫn viên du lịch nội địa cần nộp hồ sơ đến Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch khi thẻ hết hạn sử dụng.Xử Lý Hồ Sơ:Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ tiến hành xử lý và cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch mới cho người đề nghị.Cách Thức Nộp Hồ Sơ:Hướng dẫn viên có thể gửi hồ sơ trực tiếp tại văn phòng của Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc chọn cách gửi qua đường bưu điện.Phản Hồi Và Từ Chối:Trong trường hợp từ chối cấp đổi thẻ, Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ phải trả lời bằng văn bản và cung cấp lý do cụ thể liên quan đến quy định.Quy trình này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình cấp và đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch, đồng thời tối ưu hóa thời gian xử lý để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người làm hướng dẫn.Điều Kiện Cần Đáp Ứng Để Cấp Đổi Thẻ Hướng Dẫn Viên Du Lịch Quốc TếTheo Quyết định 1975/QĐ-BVHTTDL năm 2023 và các chỉ đạo mới nhất trong tiểu mục 7 Mục II Phần II thủ tục hành chính, để được cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, hướng dẫn viên cần đáp ứng các điều kiện sau đây:Quốc Tịch và Thường Trú:Có quốc tịch Việt Nam và thường trú tại Việt Nam.Năng Lực Hành Vi Dân Sự:Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.Y Tế:Không mắc bệnh truyền nhiễm và không sử dụng chất ma túy.Bằng Cấp và Chứng Chỉ:Hướng dẫn viên du lịch nội địa cần tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành hướng dẫn du lịch.Tốt nghiệp trung cấp chuyên ngành khác phải có chứng chỉ nghiệp vụ hướng dẫn du lịch nội địa.Hướng dẫn viên du lịch quốc tế cần tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành hướng dẫn du lịch.Tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngành khác phải có chứng chỉ nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế.Ngoại Ngữ:Sử dụng thành thạo ngoại ngữ đăng ký hành nghề:Có bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành ngoại ngữ.Có bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên theo chương trình đào tạo bằng tiếng nước ngoài.Có bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên ở nước ngoài theo chương trình đào tạo bằng ngôn ngữ chính thức của nước sở tại.Có chứng chỉ ngoại ngữ bậc 4 trở lên theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc chứng chỉ ngoại ngữ đạt mức yêu cầu theo quy định.Chú ý: Cần bổ sung giấy tờ chứng minh ngôn ngữ được sử dụng để đào tạo, khi được đào tạo bằng ngôn ngữ khác với ngôn ngữ chính thức của nước sở tại.Điều Kiện Hành Nghề của Hướng Dẫn Viên Du Lịch: Quy Định Mới NhấtTheo quy định tại khoản 3 Điều 58 của Luật Du lịch 2017, các điều kiện hành nghề của hướng dẫn viên du lịch được xác định như sau:Phạm Vi Hành Nghề:Hướng dẫn viên du lịch bao gồm hướng dẫn viên du lịch quốc tế, hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch tại điểm.Phạm vi hành nghề:Hướng dẫn viên du lịch quốc tế hướng dẫn cho khách du lịch nội địa và quốc tế tới Việt Nam và đưa khách ra nước ngoài.Hướng dẫn viên du lịch nội địa hướng dẫn cho khách du lịch nội địa.Hướng dẫn viên du lịch tại điểm hướng dẫn cho khách du lịch trong phạm vi khu du lịch, điểm du lịch.Điều Kiện Hành Nghề:Điều kiện hành nghề của hướng dẫn viên du lịch gồm:Có thẻ hướng dẫn viên du lịch.Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành hoặc doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hướng dẫn du lịch.Là hội viên của tổ chức xã hội - nghề nghiệp về hướng dẫn du lịch đối với hướng dẫn viên du lịch quốc tế và hướng dẫn viên du lịch nội địa.Có hợp đồng hướng dẫn với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành hoặc văn bản phân công hướng dẫn theo chương trình du lịch.Đối với hướng dẫn viên du lịch tại điểm, phải có phân công của tổ chức, cá nhân quản lý khu du lịch, điểm du lịch.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục đổi thẻ hướng dẫn viên hết hạn là gì?Thủ tục đổi thẻ hướng dẫn viên hết hạn thường bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm thẻ hướng dẫn viên cũ, đơn đề nghị đổi thẻ, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu, và các giấy tờ chứng minh năng lực nghề nghiệp.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền quản lý hướng dẫn viên du lịch.Xem xét và cấp thẻ mới: Cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét hồ sơ và tiến hành cấp thẻ mới nếu đáp ứng đủ điều kiện.2. Đơn đề nghị cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch cần những thông tin gì?Đơn đề nghị cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch cần bao gồm:Thông tin cá nhân: Tên, địa chỉ, số điện thoại, và thông tin liên lạc khác.Số thẻ hướng dẫn viên cũ và ngày hết hạn.Lý do đổi thẻ: Mô tả lý do tại sao cần đổi thẻ (hết hạn, hỏng, mất,...).Bằng cấp và chứng chỉ nghề nghiệp: Cung cấp thông tin về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.Chữ ký của người đề nghị.3. Lớp học đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch là gì?Lớp học đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch là các khóa học cập nhật nghiệp vụ, kiến thức và kỹ năng cần thiết cho hướng dẫn viên, thường được tổ chức bởi các cơ quan quản lý du lịch hoặc tổ chức đào tạo chuyên nghiệp. Các khóa học này nhằm đảm bảo hướng dẫn viên luôn cập nhật thông tin mới và đáp ứng yêu cầu của thị trường.4. Đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế là gì?Đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế là việc cập nhật hoặc thay mới thẻ hướng dẫn viên cho phép người hướng dẫn hoạt động trong phạm vi quốc tế. Quy trình này đòi hỏi việc chứng minh năng lực ngoại ngữ, kiến thức về văn hóa và phong tục quốc tế, cũng như kỹ năng hướng dẫn chuyên nghiệp.5. Thẻ hướng dẫn viên hết hạn cần làm gì để đổi?Khi thẻ hướng dẫn viên hết hạn, người hướng dẫn cần:Chuẩn bị hồ sơ đổi thẻ: Tương tự như quy trình đổi thẻ hướng dẫn viên hết hạn.Tham gia lớp học cập nhật (nếu cần): Một số quốc gia yêu cầu hướng dẫn viên tham gia lớp cập nhật nghiệp vụ trước khi đổi thẻ.Nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xem xét: Gửi hồ sơ tới cơ quan có thẩm quyền và theo dõi quá trình xem xét, cấp thẻ mới. 
avatar
Văn An
257 ngày trước
Bài viết
Thủ tục kinh doanh dịch vụ du lịch
Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành hiện nay ra sao?Có dựa vào Điều 31 Luật Du lịch 2017, điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế đã được quy định rõ như sau:Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa:Doanh nghiệp phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa tại ngân hàng.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành cần có trình độ tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành về lữ hành hoặc chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa.Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế:Doanh nghiệp phải được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế tại ngân hàng.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành cần có trình độ tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành về lữ hành hoặc chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch quốc tế.Cấp giấy phép:Doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện kinh doanh được cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa hoặc quốc tế.Phí thẩm định:Phí thẩm định cấp Giấy phép được thực hiện theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.Quy định chi tiết:Chính phủ quy định chi tiết về việc ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định chi tiết về người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành, nội dung đào tạo, cấp chứng chỉ nghiệp vụ.Với các quy định này, việc kinh doanh dịch vụ lữ hành đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật và đảm bảo đủ điều kiện về văn hóa chuyên môn.Thủ tục để kinh doanh dịch vụ du lịchĐể kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế, theo quy định của Điều 32 và Điều 33 Luật Du lịch 2017, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy trình và thủ tục sau:Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa:Hồ sơ yêu cầu:Đơn đề nghị cấp Giấy phép theo mẫu của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động với người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Thủ tục cấp Giấy phép:Doanh nghiệp nộp hồ sơ đến cơ quan du lịch cấp tỉnh trong 10 ngày làm việc.Cơ quan chuyên môn thẩm định và cấp Giấy phép trong thời hạn trên; nếu từ chối, phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế:Hồ sơ yêu cầu:Đơn đề nghị cấp Giấy phép theo mẫu của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động với người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Thủ tục cấp Giấy phép:Doanh nghiệp nộp hồ sơ đến Tổng cục Du lịch trong 10 ngày làm việc.Tổng cục Du lịch thẩm định và cấp Giấy phép trong thời hạn trên; nếu từ chối, phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.Quy định chung:Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định mẫu Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành, đảm bảo chuẩn mực và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.Quyền và Nghĩa Vụ của Doanh Nghiệp Kinh Doanh Dịch Vụ Lữ Hành Theo Điều 37 của Luật Du lịch 2017, doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế đều phải tuân thủ những quy định về quyền và nghĩa vụ sau đây:Doanh Nghiệp Kinh Doanh Dịch Vụ Lữ Hành Nội Địa:Quyền:Bảo đảm điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật.Thông báo về việc thay đổi người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Cung cấp thông tin đầy đủ về chương trình, dịch vụ, điểm đến du lịch.Mua bảo hiểm cho khách du lịch.Nghĩa Vụ:Công khai thông tin về doanh nghiệp.Sử dụng hướng dẫn viên du lịch và chịu trách nhiệm về hoạt động của họ.Tuân thủ pháp luật và quy định của nơi đến du lịch.Thực hiện chế độ báo cáo, thống kê, kế toán.Áp dụng biện pháp bảo đảm an toàn và thông báo kịp thời về tai nạn cho cơ quan nhà nước.Doanh Nghiệp Kinh Doanh Dịch Vụ Lữ Hành Quốc Tế:Quyền:Quyền và nghĩa vụ giống như doanh nghiệp nội địa.Hỗ trợ khách du lịch làm thủ tục nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, hải quan.Nghĩa Vụ:Công khai thông tin về doanh nghiệp.Hỗ trợ khách du lịch làm thủ tục nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, hải quan.Sử dụng hướng dẫn viên du lịch quốc tế và chịu trách nhiệm về hoạt động của họ khi đưa khách du lịch ra nước ngoài.Câu hỏi liên quan1. Lên ý tưởng thành lập doanh nghiệp lữ hành là gì?Lên ý tưởng thành lập doanh nghiệp lữ hành bao gồm việc xác định mục tiêu, định vị thị trường, và phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo. Cần phải xác định khách hàng mục tiêu, loại hình dịch vụ (như du lịch nội địa, quốc tế, thám hiểm, nghỉ dưỡng, văn hóa, sinh thái), và phương thức hoạt động. Một ý tưởng tốt cần dựa trên nhu cầu thị trường, độc đáo và có khả năng cạnh tranh.2. Vốn mở công ty du lịch là bao nhiêu?Vốn để mở công ty du lịch phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô công ty, loại hình dịch vụ, và địa bàn hoạt động. Cần tính toán chi phí cho văn phòng, nhân viên, marketing, trang web, và các chi phí pháp lý để đăng ký kinh doanh. Một công ty du lịch nhỏ có thể cần vốn ít, trong khi công ty lớn, cung cấp dịch vụ đa dạng và có quy mô rộng lớn hơn có thể cần một lượng vốn đáng kể.3. Mở công ty du lịch cần những gì?Mở công ty du lịch cần:Ý tưởng và kế hoạch kinh doanh: Xác định rõ ràng mục tiêu, đối tượng khách hàng, dịch vụ sẽ cung cấp.Vốn đầu tư: Dành cho các chi phí ban đầu như thuê văn phòng, nhân sự, marketing.Giấy phép kinh doanh: Đăng ký doanh nghiệp và xin giấy phép hoạt động lữ hành.Mối quan hệ đối tác: Kết nối với các nhà cung cấp dịch vụ du lịch như khách sạn, nhà hàng, hướng dẫn viên.Chiến lược marketing và bán hàng: Xây dựng website, sử dụng mạng xã hội, thực hiện các chiến dịch quảng cáo.4. Thủ tục thành lập công ty du lịch quốc tế là gì?Thủ tục thành lập công ty du lịch quốc tế thường bao gồm:Xác định loại hình doanh nghiệp: Quyết định loại hình doanh nghiệp phù hợp (TNHH, cổ phần...).Đăng ký kinh doanh: Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.Xin giấy phép lữ hành: Nộp hồ sơ xin giấy phép hoạt động lữ hành quốc tế tại cơ quan quản lý du lịch.Xây dựng cơ sở vật chất và nhân sự: Chuẩn bị văn phòng, tuyển dụng nhân viên, và thiết lập hệ thống quản lý.Liên kết và xây dựng mạng lưới: Hợp tác với các đối tác và nhà cung cấp dịch vụ du lịch quốc tế.5. Cách làm dịch vụ du lịch là gì?Cách làm dịch vụ du lịch bao gồm:Nghiên cứu thị trường: Hiểu rõ nhu cầu, xu hướng, và đối thủ cạnh tranh.Phát triển sản phẩm du lịch: Tạo ra các gói du lịch, tour, hoặc trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn.Chất lượng dịch vụ: Đảm bảo cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, từ tư vấn, đặt dịch vụ đến hỗ trợ khách hàng khi cần.Marketing và bán hàng: Sử dụng các kênh truyền thông và quảng cáo để tiếp cận khách hàng tiềm năng.Quản lý và vận hành: Tối ưu hóa quy trình làm việc, quản lý nhân sự và tài chính để hiệu quả và bền vững. 
avatar
Văn An
259 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục chứng nhận khách sạn 5 sao
Hồ Sơ Đăng Ký Công Nhận Hạng Cơ Sở Lưu Trú Du LịchĐiều 50 Luật Du Lịch 2017 chi tiết hóa quy trình đăng ký công nhận khách sạn 5 sao thông qua việc nộp hồ sơ bao gồm:Đơn đề nghị công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch theo mẫu do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.Bản tự đánh giá chất lượng của cơ sở lưu trú du lịch theo tiêu chuẩn quốc gia về xếp hạng.Danh sách người quản lý và nhân viên trong cơ sở lưu trú du lịch.Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ, giấy chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ và giấy chứng nhận thời gian làm việc trong lĩnh vực du lịch của người quản lý và trưởng bộ phận trong cơ sở lưu trú du lịch.Thủ tục công nhận khách sạn 5 saoĐể đạt được công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, tổ chức và cá nhân kinh doanh dịch vụ lưu trú cần tuân theo quy định cụ thể được đề ra trong Điều 50 của Luật Du Lịch 2017. Dưới đây là trình tự và thủ tục  công nhận khách sạn 5 sao chi tiết:Nộp Hồ Sơ:Tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch phải nộp một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định tại khoản 3 của Điều 50 Luật Du lịch 2017.Xác Nhận Hồ Sơ:Trong thời hạn 03 ngày làm việc, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan này sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ yêu cầu cụ thể để sửa đổi hoặc bổ sung.Thẩm Định và Quyết Định:Trong khoảng 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ chủ trì và phối hợp với tổ chức xã hội - nghề nghiệp về du lịch để thực hiện thẩm định.Sau đó, cơ quan này sẽ đưa ra quyết định công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch.Thông Báo và Lý Do Từ Chối:Trong trường hợp không công nhận, cơ quan nhà nước sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Thời Hạn Công Nhận:Quyết định công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch sẽ có thời hạn 05 năm.Đăng Ký Xếp Hạng Lại:Sau khi hết thời hạn, tổ chức và cá nhân kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch có nhu cầu đăng ký xếp hạng lại cơ sở lưu trú thực hiện theo quy định tại các khoản 4, 5 và 7 của Điều 50 Luật Du lịch 2017.Cơ Quan Nào Có Thẩm Quyền Công Nhận Khách Sạn 5 Sao?Căn cứ vào khoản 3 của Điều 50 Luật Du lịch 2017, quy định về thẩm quyền xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch được miêu tả như sau:Thẩm Quyền Thẩm Định và Công Nhận Hạng Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch: a) Tổng Cục Du Lịch:Thẩm định và công nhận cơ sở lưu trú du lịch hạng 04 sao và hạng 05 sao.b) Cơ Quan Chuyên Môn Cấp Tỉnh:Thẩm định và công nhận cơ sở lưu trú du lịch hạng 01 sao, hạng 02 sao và hạng 03 sao.Do đó, Tổng Cục Du Lịch được xác định là cơ quan có thẩm quyền công nhận cơ sở lưu trú du lịch là khách sạn 5 sao.Yêu Cầu Đối Với Khách Sạn 5 Sao:Theo quy định tại Mục 4, 5 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4391:2015, yêu cầu đối với khách sạn 5 sao được mô tả chi tiết như sau:Yêu Cầu Chung:Vị trí và kiến trúc thuận lợi, đảm bảo vệ sinh và an toàn.Thiết kế kiến trúc phù hợp với yêu cầu kinh doanh và bố trí các khu vực dịch vụ một cách hợp lý.Nội, ngoại thất được thiết kế và trang trí hợp lý.Trang Thiết Bị Tiện Nghi:Hệ thống trang thiết bị và tiện nghi đầy đủ, chất lượng phù hợp với từng hạng.Hệ thống điện, nước, thông gió hoạt động tốt.Trang thiết bị phòng chống cháy nổ theo quy định.Dịch Vụ và Chất Lượng Phục Vụ:Dịch vụ và chất lượng phục vụ theo quy định cho từng hạng.Người Quản Lý và Nhân Viên:Nhân viên được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học.Mặc trang phục đúng quy định, có phù hiệu tên trên áo.Bảo Vệ Môi Trường và An Toàn:Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm, an ninh, an toàn, phòng chống cháy nổ.Câu hỏi liên quan1. Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch là gì?Công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch là quá trình đánh giá và xác định chất lượng dịch vụ, cơ sở vật chất, và tiêu chuẩn phục vụ của một cơ sở lưu trú du lịch dựa trên các tiêu chuẩn quy định. Quá trình này dẫn đến việc cấp hạng (sao) cho cơ sở lưu trú từ 1 đến 5 sao, tùy thuộc vào mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn đó. Công nhận này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về chất lượng dịch vụ và lựa chọn phù hợp khi lưu trú.2. Đăng ký cơ sở lưu trú online là gì?Đăng ký cơ sở lưu trú online là quá trình sử dụng các nền tảng internet để nộp hồ sơ đăng ký hoạt động lưu trú, bao gồm các khách sạn, nhà nghỉ, căn hộ du lịch và các hình thức lưu trú khác. Điều này thường được thực hiện thông qua cổng thông tin điện tử của cơ quan quản lý du lịch hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh, giúp tiết kiệm thời gian và làm cho quá trình đăng ký trở nên thuận tiện hơn.3. Thủ tục đăng ký lưu trú khách sạn là gì?Thủ tục đăng ký lưu trú khách sạn bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đăng ký, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, thiết kế cơ sở vật chất, chứng nhận phòng cháy chữa cháy và các giấy tờ liên quan khác.Nộp hồ sơ: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền như Sở Du lịch, Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh.Kiểm tra và cấp phép: Cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra tính pháp lý và đầy đủ của hồ sơ, sau đó tiến hành cấp phép nếu đủ điều kiện.4. Giấy phép kinh doanh dịch vụ lưu trú là gì?Giấy phép kinh doanh dịch vụ lưu trú là giấy tờ pháp lý chứng nhận cơ sở lưu trú đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách hàng theo quy định của pháp luật. Để nhận giấy phép, cơ sở lưu trú cần đáp ứng các yêu cầu về an toàn, vệ sinh, cơ sở vật chất và dịch vụ, và tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh, thuế, lao động.5. Đăng ký kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày là gì?Đăng ký kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày bao gồm việc chuẩn bị và nộp hồ sơ để xin cấp phép kinh doanh cho các hoạt động lưu trú dành cho thời gian ngắn như nhà nghỉ, homestay, căn hộ du lịch. Quá trình này thường yêu cầu cung cấp thông tin về cơ sở lưu trú, chủ sở hữu, quản lý an toàn, và phải tuân thủ quy định về phòng chống cháy nổ, vệ sinh môi trường và các quy định liên quan khác. 
avatar
Văn An
300 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế sau khi bị mất
Lệ phí cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất là bao nhiêu?Theo quy định của tiết 70 tiểu mục C2 Mục C Chương I Phần II Thủ tục hành chính chuẩn hóa, thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, lệ phí cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất là 1.500.000 đồng/giấy phép. Thủ tục này được thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền quyết định là Tổng cục Du lịch và cơ quan trực tiếp thực hiện là Vụ Lữ hành, Tổng cục Du lịch. Thời hạn giải quyết là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đề nghị.Đối tượng thực hiện thủ tục này là tổ chức. Để hoàn thành hồ sơ, bạn cần chuẩn bị Đơn đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế theo Mẫu số 05 Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL ngày 15 tháng 12 năm 2017. Hãy lưu ý rằng việc này đòi hỏi một khoản lệ phí nêu trên để xử lý đơn đề nghị của bạnCần chuẩn bị những giấy tờ gì để thực hiện cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất?Theo quy định của tiết 70 tiểu mục C2 Mục C Chương I Phần II Thủ tục hành chính chuẩn hóa, thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, để thực hiện cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất, bạn cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ gồm một Đơn đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. Mẫu đơn này có sẵn và được quy định theo Mẫu số 05 Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL ngày 15 tháng 12 năm 2017.Thủ tục này áp dụng cho tổ chức và có thời hạn giải quyết trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đề nghị. Cơ quan thực hiện thủ tục là Tổng cục Du lịch và cơ quan trực tiếp thực hiện là Vụ Lữ hành, Tổng cục Du lịch. Khi hoàn tất hồ sơ và nộp đơn, bạn sẽ nhận được Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tếThủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mấtĐể cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất, bạn cần thực hiện các bước sau theo quy định của tiết 70 tiểu mục C2 Mục C Chương I Phần II Thủ tục hành chính chuẩn hóa, thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch:Gửi đơn đề nghị: Doanh nghiệp gửi đơn đề nghị cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế đến Tổng cục Du lịch trong trường hợp giấy phép bị mất hoặc hỏng.Xác nhận thời hạn: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn đề nghị của doanh nghiệp, Tổng cục Du lịch sẽ xem xét và xác nhận cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế cho doanh nghiệp. Thông báo sẽ được gửi đến Sở Du lịch/Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại nơi doanh nghiệp có trụ sở. Trong trường hợp từ chối, Tổng cục Du lịch sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.Cách thức nộp đơn: Đơn đề nghị có thể được gửi trực tiếp hoặc trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc qua đường bưu điện đến Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, cụ thể là Tổng cục Du lịch.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục cấp giấy phép lữ hành quốc tế là gì?Trả lời: Thủ tục cấp giấy phép lữ hành quốc tế là quy trình được thực hiện để cho phép doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực lữ hành quốc tế. Đây là quá trình quy định và kiểm soát hoạt động của các công ty lữ hành, để đảm bảo rằng họ tuân theo các quy tắc, tiêu chuẩn, và yêu cầu pháp lý liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lữ hành quốc tế cho khách hàng.Câu hỏi 2: Kinh doanh lữ hành quốc tế là gì?Trả lời: Kinh doanh lữ hành quốc tế là hoạt động kinh doanh mà các công ty hoặc tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ và chương trình du lịch cho khách hàng quốc tế. Đây bao gồm việc tổ chức và thực hiện các tour du lịch, cung cấp dịch vụ như vé máy bay, đặt khách sạn, hướng dẫn viên du lịch, và các hoạt động khác liên quan đến việc giúp du khách quốc tế khám phá và trải nghiệm các điểm đến trong nước hoặc trên toàn thế giới. Kinh doanh lữ hành quốc tế thường đòi hỏi tuân theo các quy định, luật pháp và tiêu chuẩn đặc biệt, và thường cần có giấy phép từ cơ quan quản lý du lịch của quốc gia.Câu hỏi 3: Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất mất bao lâu?Trả lời: Thời gian để cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất là 05 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được đơn đề nghị của bạn. Trong thời gian này, cơ quan thực hiện thủ tục sẽ xem xét và xác nhận việc cấp lại giấy phép.Câu hỏi 4: Điều kiện cần thiết để thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất là gì?Trả lời: Để thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất, bạn cần chuẩn bị đơn đề nghị cấp lại giấy phép. Đơn này cần tuân theo mẫu số 05 (Phụ lục II) ban hành kèm theo Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL ngày 15 tháng 12 năm 2017.Câu hỏi 5: Thẩm quyền nào chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất?Trả lời: Cơ quan thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế do bị mất là Tổng cục Du lịch, thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Du lịch chịu trách nhiệm xem xét và xác nhận việc cấp lại giấy phép cho bạn hoặc thông báo lý do từ chối, nếu có. 
avatar
Văn An
302 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục xếp hạng di tích Điểm qua quy trình cụ thể
Cơ quan nào có thẩm quyền xếp hạng di tích?Theo Luật Di sản Văn hóa sửa đổi 2009, thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích được quy định như sau:Cấp tỉnh: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh và cấp bằng xếp hạng di tích cấp tỉnh.Quốc gia: Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quyết định xếp hạng di tích quốc gia và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia.Quốc gia đặc biệt: Thủ tướng Chính phủ quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt và cấp bằng xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt. Thủ tướng Chính phủ cũng quyết định việc đề nghị Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc xem xét đưa di tích tiêu biểu của Việt Nam vào Danh mục di sản thế giới.Thủ tục xếp hạng di tíchTheo quy định tại Khoản 12 Điều 1 Luật Di sản Văn hóa sửa đổi 2009, quy trình xếp hạng di tích được thực hiện như sau:Xếp hạng cấp tỉnh: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chịu trách nhiệm tổ chức kiểm kê di tích tại địa phương của mình. Dựa trên kết quả kiểm kê, họ lựa chọn các di tích phù hợp và lập hồ sơ khoa học liên quan. Sau đó, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định xếp hạng di tích cấp tỉnh.Xếp hạng quốc gia: Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đứng đầu cơ quan chức năng trong lĩnh vực di sản văn hóa. Ông/chị đảm bảo việc lập hồ sơ khoa học cho các di tích quốc gia và đưa ra quyết định xếp hạng di tích quốc gia.Xếp hạng quốc gia đặc biệt: Đối với việc xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt và đề nghị đưa di tích tiêu biểu của Việt Nam vào Danh mục di sản thế giới, quyết định này nằm trong thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ. Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phải chỉ đạo việc lập hồ sơ khoa học liên quan. Thủ tướng Chính phủ sẽ ra quyết định sau khi xem xét ý kiến thẩm định bằng văn bản từ Hội đồng Di sản văn hóa quốc gia.Câu hỏi liên quan1. Di tích phố thông là gì?Di tích phố thông là một loại di tích lịch sử văn hóa đặc biệt, thường được gắn liền với một loài cây phố thông cổ thụ (Pinus merkusii) hoặc một nhóm cây phố thông cổ thụ. Cây phố thông này thường có giá trị lịch sử, văn hóa, và môi trường quan trọng. Việc bảo tồn và bảo vệ di tích phố thông thường nhằm bảo vệ cây phố thông cổ thụ, cảnh quan xung quanh, và giữ vững giá trị lịch sử và tâm linh của nó. Di tích phố thông thường được công nhận và bảo vệ bởi cơ quan chức năng hoặc luật pháp địa phương và quốc gia.2. Thủ tục xếp hạng di tích có tốn phí?Thường thì thủ tục xếp hạng di tích không có mức phí cố định. Tuy nhiên, việc thu phí hay không phụ thuộc vào quy định của cơ quan quản lý di sản văn hóa cụ thể và loại di tích cần xếp hạng. Một số trường hợp, đặc biệt là tại cấp quốc gia, có thể áp đặt các khoản phí để đảm bảo quá trình xếp hạng di tích được thực hiện một cách chất lượng và khoa học.3. Thủ tục xếp hạng di tích làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục xếp hạng di tích có thể thay đổi tùy theo cấp độ xếp hạng và phức tạp của di tích. Thường thì quá trình này mất từ vài tháng đến vài năm để hoàn thành. Các bước chính bao gồm kiểm kê, lập hồ sơ khoa học, thẩm định và quyết định xếp hạng. Một số trường hợp đặc biệt, như việc đưa di tích vào Danh mục di sản thế giới, có thể kéo dài hơn.4. Điều kiện làm Thủ tục xếp hạng di tích?Để thực hiện thủ tục xếp hạng di tích, bạn cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ cơ quan quản lý di sản văn hóa tại địa phương hoặc quốc gia. Thường thì không có điều kiện đặc biệt yêu cầu từ người thực hiện thủ tục, nhưng phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan chức năng.5. Thẩm quyền làm Thủ tục xếp hạng di tích?Thẩm quyền thực hiện thủ tục xếp hạng di tích nằm trong trách nhiệm của các cơ quan và tổ chức có thẩm quyền quản lý di sản văn hóa. Tùy theo cấp xếp hạng, thẩm quyền có thể thuộc về Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, hoặc Thủ tướng Chính phủ.6. Hồ sơ công nhận di tích lịch sử văn hóa là gì?Hồ sơ công nhận di tích lịch sử văn hóa là một tập hợp các tài liệu, giấy tờ và thông tin cần thiết để đề nghị công nhận một di tích cụ thể là di tích lịch sử văn hóa. Hồ sơ này thường bao gồm các thông tin về vị trí, mô tả, giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc, và cảnh quan của di tích, cũng như tài liệu hỗ trợ chứng minh giá trị và quan trọng của di tích đó. Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan sẽ sử dụng hồ sơ này để đánh giá và quyết định liệu di tích đó có đủ điều kiện để được công nhận là di tích lịch sử văn hóa hay không. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
303 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết trình tự thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
Các yêu cầu cần tuân theo để cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tếDoanh nghiệp hợp pháp: Đầu tiên, doanh nghiệp phải được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp. Ngành nghề đăng ký cần phải là "kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế."Quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành: Đảm bảo rằng doanh nghiệp đã ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành tại một ngân hàng đáng tin cậy.Người phụ trách chuyên nghiệp: Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải đáp ứng các yêu cầu sau:Tốt nghiệp cao đẳng trở lên trong chuyên ngành liên quan đến lữ hành.Trong trường hợp không tốt nghiệp trong chuyên ngành liên quan, người này phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch quốc tế.Danh sách hồ sơ cần được chuẩn bị để đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tếĐơn đề nghị cấp Giấy phép: Đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, theo mẫu quy định bởi Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây có thể là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành: Để chứng minh rằng doanh nghiệp đã ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành tại một ngân hàng.Bản sao có chứng thực văn bằng và chứng chỉ của người phụ trách: Bao gồm các văn bằng và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực lữ hành của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động: Để xác nhận người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành, bạn cần chuẩn bị bản sao có chứng thực của quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động giữa doanh nghiệp và người phụ trách.Quy trình thủ tục để cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp nộp một bộ hồ sơ đầy đủ và đúng quy định đến Tổng cục Du lịch.Thẩm định và xem xét hồ sơ: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Tổng cục Du lịch sẽ tiến hành thẩm định và xem xét hồ sơ của doanh nghiệp.Chấp thuận: Trong trường hợp hồ sơ được chấp thuận, Tổng cục Du lịch sẽ cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế cho doanh nghiệp. Đồng thời, thông báo cho cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh tại nơi doanh nghiệp có trụ sở.Từ chối: Nếu hồ sơ không đáp ứng các điều kiện cần thiết hoặc có lý do từ chối khác, Tổng cục Du lịch sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối cho doanh nghiệp.Câu hỏi liên quan Câu hỏi: Quy trình nào phải tuân theo khi muốn xin giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế?Trả lời: Để xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bạn cần nộp đầy đủ hồ sơ và tuân theo quy trình được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền. Thông thường, thủ tục này bao gồm việc nộp hồ sơ đề nghị và chờ phê duyệt từ cơ quan chức năng.Câu hỏi: Có những tình huống nào khiến việc cấp giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế bị từ chối?Trả lời: Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế có thể bị từ chối trong trường hợp hồ sơ không đáp ứng các yêu cầu hoặc điều kiện cần thiết, hoặc nếu có lý do khác dựa trên quy định của cơ quan chức năng.Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng dịch vụ làm giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế?Trả lời: Bạn có thể sử dụng dịch vụ làm giấy phép lữ hành quốc tế thông qua các công ty hoặc cá nhân chuyên cung cấp dịch vụ này. Liên hệ với họ và cung cấp thông tin cần thiết để họ có thể giúp bạn hoàn thành thủ tục và hồ sơ cần thiết.Câu hỏi: Cần phải làm gì khi muốn nộp đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?Trả lời: Bạn cần chuẩn bị hồ sơ đề nghị theo quy định của cơ quan chức năng, sau đó nộp hồ sơ này tới cơ quan có thẩm quyền để được xem xét và cấp giấy phép.Câu hỏi: Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế cần được gửi đến đâu?Trả lời: Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế thường được gửi đến cơ quan có thẩm quyền, thường là cơ quan quản lý du lịch hoặc cơ quan địa phương tại nơi bạn muốn kinh doanh.Câu hỏi: Cơ quan nào tại Việt Nam có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?Trả lời: Tại Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế thường là Tổng cục Du lịch hoặc cơ quan quản lý du lịch thuộc địa phương.Câu hỏi: Tôi muốn xem mẫu giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa, nó có dạng như thế nào?Trả lời: Mẫu giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa có thể được cung cấp bởi cơ quan có thẩm quyền hoặc được tìm thấy trên trang web của cơ quan đó. Để xem mẫu chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý du lịch hoặc tham khảo trên trang web của họ. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
303 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địaĐể được cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, bạn phải đáp ứng các điều kiện sau:Là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp: Điều này đòi hỏi bạn phải có một công ty hoặc doanh nghiệp được thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật.Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa tại ngân hàng: Bạn cần thực hiện việc ký quỹ tại một ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam. Số tiền ký quỹ thường được quy định theo quy định của pháp luật.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành về lữ hành hoặc có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa: Người đảm nhận vị trí quản lý kinh doanh dịch vụ lữ hành cần có bằng cấp tối thiểu là trung cấp với chuyên ngành liên quan đến lữ hành. Trong trường hợp họ có bằng cấp trung cấp với chuyên ngành khác, họ cần phải có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa.Hồ sơ cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địaĐể chuẩn bị hồ sơ cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, bạn cần bao gồm các giấy tờ sau:Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa: Đây là một đơn xin cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa theo mẫu được quy định bởi Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là giấy tờ xác nhận việc bạn đã đăng ký doanh nghiệp và có quyền pháp lý để hoạt động kinh doanh.Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành: Điều này chứng nhận việc bạn đã ký quỹ theo quy định về tiền ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. Mức ký quỹ thường được quy định bởi pháp luật.Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành hoặc hợp đồng lao động giữa doanh nghiệp và người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành: Điều này xác nhận vị trí người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành trong doanh nghiệp.Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành: Điều này xác nhận rằng người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành đã đủ tiêu chuẩn về trình độ và chuyên môn để thực hiện công việc này.Quy trình thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị 1 bộ hồ sơ và nộp đến Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại địa chỉ nơi doanh nghiệp có trụ sở chính.Thẩm định hồ sơ: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ.Xử lý yêu cầu: Nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ và hợp lệ, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch sẽ chấp thuận và cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa cho doanh nghiệp.Thông báo từ chối: Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện hoặc không hợp lệ, cơ quan chuyên môn sẽ thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.Câu hỏi liên quanNơi nào có thể tìm và tải về mẫu giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa?Bạn có thể tìm và tải về mẫu giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa trên trang web chính thức của cơ quan quản lý về du lịch tại địa phương hoặc trang web của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam. Mẫu thường được cung cấp dưới dạng tài liệu tải về có định dạng PDF hoặc Word để bạn có thể in và điền thông tin cần thiết.Làm thế nào để xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?Để xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bạn cần thực hiện các thủ tục sau:Chuẩn bị hồ sơ: Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của cơ quan quản lý tại địa phương hoặc quốc gia.Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ và các giấy tờ liên quan đến cơ quan quản lý du lịch tại địa phương hoặc cơ quan quản lý du lịch quốc gia.Thẩm định hồ sơ: Cơ quan chuyên môn về du lịch sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ của bạn.Cấp giấy phép: Nếu hồ sơ của bạn đáp ứng đầy đủ và được chấp thuận, bạn sẽ được cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.Có dịch vụ nào hỗ trợ xin giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa?Có, nhiều công ty tư vấn luật pháp và dịch vụ cung cấp hỗ trợ trong việc xin giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa. Để tìm dịch vụ này, bạn có thể tìm kiếm trên Internet hoặc liên hệ với cơ quan quản lý du lịch tại địa phương để được hướng dẫn.Thủ tục xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế là gì?Thủ tục xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế thường bao gồm chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đến cơ quan quản lý du lịch tại địa phương hoặc quốc gia, thẩm định hồ sơ, và sau đó cấp giấy phép khi hồ sơ được chấp thuận. Quy trình chi tiết có thể thay đổi tùy theo địa điểm và quy định cụ thể tại từng quốc gia hoặc khu vực.Điều kiện cần thiết để kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa là gì?Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa bao gồm:Doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp.Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa tại ngân hàng.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành về lữ hành hoặc có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa.Ký quỹ kinh doanh lữ hành nội địa có mức là bao nhiêu?Mức ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa thường là 100.000.000 đồng. Doanh nghiệp cần thực hiện việc này tại một ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài thành lập và hoạt động tại Việt Nam. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
303 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn toàn diện thủ tục thành lập công ty dịch vụ lữ hành nội địa
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ lữ hành nội địa có vốn điều lệ lớn hơn 100.000.000 đồngTùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh, các cá nhân và tổ chức sẽ cần chuẩn bị một bộ hồ sơ thành lập doanh nghiệp phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về hồ sơ cần chuẩn bị:Đơn đề nghị thành lập doanh nghiệp: Đây là một bản đơn gửi cơ quan quản lý kinh doanh để yêu cầu thành lập doanh nghiệp. Đơn này cần được điền đầy đủ thông tin, bao gồm mục đích kinh doanh, tên và địa chỉ của doanh nghiệp, và các thông tin liên quan khác.Giấy phép kinh doanh: Bạn cần có một bản sao giấy phép kinh doanh, trong trường hợp này, là giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa.Vốn điều lệ: Cần xác minh rằng vốn điều lệ của doanh nghiệp lớn hơn 100.000.000 đồng và có bằng chứng tài chính cho số tiền này.Bản sao hộ khẩu hoặc giấy tờ tùy thân của người đại diện doanh nghiệp: Để xác minh danh tính của người đại diện pháp lý của doanh nghiệp.Bản đồng sử dụng đất và giấy tờ xác nhận vị trí địa chỉ kinh doanh: Điều này giúp xác minh rằng bạn có địa chỉ kinh doanh hợp pháp.Hợp đồng thuê mặt bằng (nếu áp dụng): Nếu bạn thuê mặt bằng để mở văn phòng hoặc cơ sở kinh doanh, bạn cần có hợp đồng thuê mặt bằng.Giấy tờ và bằng cấp liên quan đến ngành nghề kinh doanh: Điều này có thể bao gồm các bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến lĩnh vực dịch vụ lữ hành.Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địaSau khi đã nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ để đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết:Đơn đề nghị cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa: Đây là bản đơn gửi cơ quan quản lý kinh doanh để yêu cầu cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. Đơn này cần được điền đầy đủ thông tin theo mẫu do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.Bản sao có chứng thực của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Để xác minh rằng doanh nghiệp đã được đăng ký và hoạt động hợp pháp.Giấy chứng nhận ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành: Điều này chứng minh rằng doanh nghiệp đã ký quỹ tại một ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam với số tiền quy định.Bản sao có chứng thực quyết định bổ nhiệm người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa hoặc hợp đồng lao động giữa doanh nghiệp và người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành: Điều này là để xác minh ai sẽ đảm nhận vai trò quản lý và kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ lữ hành.Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành: Để chứng minh rằng người phụ trách có trình độ và năng lực cần thiết cho công việc kinh doanh dịch vụ lữ hành.Thủ tục thành lập công ty kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địaThành lập một công ty kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa liên quan đến các bước sau đây:Bước 1: Thành lập doanh nghiệp với mã ngành nghề kinh doanh dịch vụ lữ hànhChủ doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền cần nộp hồ sơ bản mềm lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời gian nhận thông báo từ cổng thông tin này thường khoảng 3 ngày làm việc. Nếu thông báo hợp lệ, bạn cần nộp hồ sơ bản cứng trực tiếp tại Phòng đăng ký kinh doanh. Sau 1-2 ngày, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp từ Sở Kế hoạch và Đầu tư. Đồng thời, bạn cũng cần đặt khắc con dấu doanh nghiệp và công bố mẫu con dấu.Bước 2: Thực hiện ký quỹSau khi đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và đã đăng ký ngành nghề kinh doanh lữ hành nội địa, doanh nghiệp cần thực hiện việc ký quỹ với một ngân hàng. Số tiền ký quỹ thường là 100.000.000 đồng. Việc này có thể được thực hiện tại một ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã, hoặc tại chi nhánh của một ngân hàng nước ngoài được thành lập và hoạt động tại Việt Nam.Doanh nghiệp sẽ ký một hợp đồng ký quỹ với ngân hàng nhận quỹ. Dựa trên hợp đồng này, ngân hàng nhận quỹ sẽ phong tỏa số tiền quỹ của doanh nghiệp. Sau khi đã phong tỏa số tiền quỹ, ngân hàng sẽ cấp Giấy chứng nhận tiền ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành cho doanh nghiệp.Bước 3: Xin cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địaCuối cùng, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ để xin cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. Hồ sơ này bao gồm các loại giấy tờ đã được nêu tại mục 1.2 ở phần trước. Thủ tục cấp giấy phép sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý kinh doanh tại địa phương.Câu hỏi liên quanThủ tục và điều kiện gì cần để thành lập công ty lữ hành nội địa tại Việt Nam?Để thành lập một công ty lữ hành nội địa tại Việt Nam, bạn cần đảm bảo tuân thủ các quy định về vốn điều lệ, quyền và điều kiện kinh doanh lữ hành nội địa. Thông thường, vốn điều lệ cần phải đạt mức tối thiểu được quy định bởi pháp luật. Hãy liên hệ với cơ quan quản lý và tuân thủ quy trình thành lập doanh nghiệp lữ hành nội địa để biết thêm chi tiết.Vốn điều lệ cần bao nhiêu để mở một công ty du lịch lữ hành nội địa tại Việt Nam?Số vốn điều lệ cần thiết để mở một công ty du lịch lữ hành nội địa tại Việt Nam có thể thay đổi theo quy định của pháp luật và từng thời kỳ. Hiện nay, vốn điều lệ tối thiểu thường được quy định là 1 tỷ đồng. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo thông tin mới nhất từ cơ quan quản lý kinh doanh để có con số chính xác.Quy trình cụ thể nào cần tuân thủ để thành lập công ty lữ hành nội địa?Quy trình thành lập doanh nghiệp lữ hành nội địa thường bao gồm các bước như lên ý tưởng, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn đăng ký doanh nghiệp, ký quỹ, và xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành. Quy trình chi tiết có thể khác nhau tùy theo vùng, do đó, bạn nên tham khảo từ cơ quan quản lý kinh doanh tại địa phương để biết thêm chi tiết.Làm thế nào để lên ý tưởng thành lập doanh nghiệp lữ hành nội địa hấp dẫn?Để lên ý tưởng hấp dẫn, bạn nên nghiên cứu thị trường du lịch nội địa, xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể, và phát triển dịch vụ du lịch độc đáo hoặc tập trung vào thị trường mục tiêu cụ thể. Tạo ra kế hoạch kinh doanh chi tiết và nắm rõ cơ hội và thách thức trong ngành.Điều kiện gì cần thiết để thành lập công ty lữ hành quốc tế tại Việt Nam?Thành lập công ty lữ hành quốc tế yêu cầu tuân thủ các quy định về vốn điều lệ, quyền và điều kiện kinh doanh lữ hành quốc tế. Cụ thể, bạn cần có vốn điều lệ đáp ứng các yêu cầu tối thiểu, và đáp ứng các quy định của pháp luật về hoạt động lữ hành quốc tế tại Việt Nam.Thủ tục nào cần phải thực hiện để thành lập công ty du lịch quốc tế tại Việt Nam?Thủ tục thành lập công ty du lịch quốc tế tại Việt Nam bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, đăng ký doanh nghiệp, thực hiện ký quỹ, và xin giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. Mọi thủ tục cụ thể nên được thực hiện theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý tại địa phương.Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành nội địa có những quyền gì?Doanh nghiệp kinh doanh lữ hành nội địa thường có quyền tự quyết định về việc kinh doanh, quảng cáo dịch vụ, xây dựng chương trình du lịch, và thiết lập giá cả dịch vụ của họ. Tuy nhiên, họ phải tuân thủ các quy định và điều kiện do cơ quan quản lý kinh doanh địa phương và quốc gia đặt ra. 
avatar
Lã Thị Ái Vi
303 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành
Trường hợp được cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hànhKhi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành bị mất hoặc bị hư hỏng, doanh nghiệp có quyền yêu cầu cấp lại giấy phép.Hồ sơ đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hànhĐể đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo mẫu số 05 Phụ lục II – ban hành kèm theo Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL.Số lượng hồ sơ cần nộp là 1 bộ.Cơ quan có thẩm quyền quyết định cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hànhCơ quan có thẩm quyền quyết định cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành bao gồm Sở Du lịch hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tùy theo địa phương.Trình tự thực hiện việc cấp lại giấy phépDoanh nghiệp nộp đơn đề nghị cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành đến Sở Du lịch hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tại địa phương. Họ có thể thực hiện việc này bằng cách nộp trực tiếp tại cơ quan hoặc gửi qua dịch vụ đường bưu điện.Trong khoảng thời gian 5 ngày làm việc tính từ ngày nhận được đơn đề nghị từ doanh nghiệp, Sở Du lịch hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch địa phương chịu trách nhiệm tiến hành cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành cho doanh nghiệp. Trong trường hợp từ chối cấp lại giấy phép, họ phải thông báo bằng văn bản và giải thích rõ lý do từ chối.Tổng cục Du lịch cần thông báo cho cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh tại địa phương mà doanh nghiệp có trụ sở. Điều này áp dụng khi cấp lại Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.Yêu cầu và điều kiện cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành Là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp: Để được cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành, doanh nghiệp phải tồn tại và hoạt động theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp tại Việt Nam.Ký quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa tại ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài thành lập và hoạt động tại Việt Nam: Doanh nghiệp cần phải có một quỹ kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và giữ số tiền tối thiểu là 20.000.000 đồng tại một trong các loại ngân hàng nêu trên.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành phải đáp ứng các điều kiện sau:Tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành về lữ hành hoặc có chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành có thể giữ một trong các chức danh sau: chủ tịch hội đồng quản trị; chủ tịch hội đồng thành viên; chủ tịch công ty; chủ doanh nghiệp tư nhân; tổng giám đốc; giám đốc hoặc phó giám đốc; trưởng bộ phận kinh doanh dịch vụ lữ hành.Chuyên ngành về lữ hành được thể hiện trên bằng tốt nghiệp của một trong các ngành, nghề, chuyên ngành sau đây:Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành.Quản trị lữ hành.Điều hành tour du lịch.Marketing du lịch.Du lịch.Du lịch lữ hành.Quản lý và kinh doanh du lịch.Quản trị du lịch MICE.Đại lý lữ hành.Hướng dẫn du lịch.Ngành, nghề, chuyên ngành có thể hiện một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành”, “hướng dẫn du lịch” do cơ sở giáo dục ở Việt Nam đào tạo và cấp bằng tốt nghiệp trước thời điểm Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL có hiệu lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2018.Ngành, nghề, chuyên ngành có thể hiện một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành”, “hướng dẫn du lịch” do cơ sở đào tạo nước ngoài đào tạo và cấp bằng tốt nghiệp.Trường hợp bằng tốt nghiệp không thể hiện các ngành, nghề, chuyên ngành quy định tại điểm 4:Bổ sung bảng điểm tốt nghiệp hoặc phụ lục văn bằng thể hiện ngành, nghề, chuyên ngành, trong đó có một trong các cụm từ “du lịch”, “lữ hành”, “hướng dẫn du lịch”.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục thay đổi địa chỉ trên giấy phép lữ hành như thế nào?Trả lời: Để thay đổi địa chỉ trên giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành, bạn cần thực hiện các bước sau:Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:Giấy đề nghị thay đổi địa chỉ: Bạn sẽ cần điền một đơn đề nghị thay đổi địa chỉ trên giấy phép kinh doanh và nêu rõ thông tin cần thay đổi.Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành: Để xác minh thông tin trên giấy phép cũ và thực hiện việc thay đổi.Bản sao hộ khẩu hoặc giấy tờ tùy thân của người đại diện doanh nghiệp: Để xác minh danh tính của người đại diện doanh nghiệp.Liên hệ với cơ quan quản lý: Sau khi bạn đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý có thẩm quyền về du lịch và lữ hành tại địa phương của bạn. Đây có thể là Sở Du lịch hoặc cơ quan tương tự.Nộp hồ sơ và yêu cầu thay đổi: Bạn sẽ nộp hồ sơ gồm giấy đề nghị thay đổi địa chỉ và các giấy tờ liên quan đến cơ quan quản lý. Trong đơn đề nghị, bạn cần nêu rõ thông tin địa chỉ mới mà bạn muốn thay đổi.Xem xét và cấp lại giấy phép: Cơ quan quản lý sẽ xem xét yêu cầu của bạn và kiểm tra tính hợp lệ của thay đổi. Nếu đáp ứng đủ điều kiện và các yêu cầu, giấy phép kinh doanh sẽ được cấp lại với thông tin địa chỉ mới.Nhận giấy phép kinh doanh mới: Sau khi yêu cầu được chấp nhận, bạn sẽ nhận được giấy phép kinh doanh mới với địa chỉ thay đổi đã được cập nhật.Câu hỏi: Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh bị mất như thế nào?Trả lời: Để cấp lại Giấy phép kinh doanh bị mất, bạn cần thực hiện các bước sau:Mẫu đơn xin cấp lại Giấy phép kinh doanh hộ cá thể: Đầu tiên, bạn cần điền mẫu đơn xin cấp lại Giấy phép kinh doanh. Đây là một bước quan trọng để yêu cầu cấp lại giấy phép.Xin cấp lại Giấy phép kinh doanh: Sau khi điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn, bạn sẽ nộp nó tới cơ quan chức năng có thẩm quyền quản lý và cấp giấy phép kinh doanh tại địa phương của bạn.Giấy đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh: Bạn cần đính kèm giấy đề nghị cấp lại Giấy phép kinh doanh. Đây là bản tường trình trong đó bạn giải thích lý do mất giấy phép và yêu cầu cấp lại.Mất giấy phép kinh doanh có bị phạt không: Trong một số trường hợp, bạn có thể bị phạt nếu mất giấy phép kinh doanh do vi phạm quy định hoặc lý do khác. Phạt có thể khác nhau tùy theo quy định của địa phương và loại vi phạm.Trường hợp nào thì được cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thường được cấp lại trong trường hợp mất hoặc bị hỏng, sau khi bạn đã thực hiện các thủ tục và yêu cầu cấp lại đầy đủ.Mất giấy phép kinh doanh hộ cá thể: Nếu bạn là hộ cá thể và mất giấy phép kinh doanh, bạn cũng cần thực hiện các bước tương tự để yêu cầu cấp lại.Mẫu đơn xác nhận mất giấy phép kinh doanh: Bạn có thể cần điền mẫu đơn xác nhận mất giấy phép kinh doanh để xác minh lý do mất.Câu hỏi: Điều kiện nào khiến cho doanh nghiệp có thể đề nghị cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành?Trả lời: Doanh nghiệp có thể đề nghị cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành trong các trường hợp sau:Cấp lại giấy phép kinh doanh lữ hành: Trường hợp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành của doanh nghiệp bị mất hoặc bị hư hỏng, doanh nghiệp có quyền đề nghị cấp lại giấy phép.Đơn đề nghị cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế: Nếu doanh nghiệp muốn thay đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa thành giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế hoặc ngược lại, doanh nghiệp cần nộp đơn đề nghị cấp đổi giấy phép.Mẫu số 05 phụ lục II ban hành kèm theo thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL ngày 15 tháng 12 năm 2017: Để đề nghị cấp lại giấy phép hoặc thay đổi giấy phép lữ hành, doanh nghiệp cần sử dụng mẫu số 05 được ghi trong phụ lục II của Thông tư số 06/2017/TT-BVHTTDL ngày 15 tháng 12 năm 2017.Người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành: Doanh nghiệp cần phải có người phụ trách kinh doanh dịch vụ lữ hành, người này phải đáp ứng các điều kiện về trình độ học vấn và chức danh chuyên nghiệp quy định.Kinh doanh dịch vụ lữ hành: Doanh nghiệp phải là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và có hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ lữ hành.Cấp đổi giấy phép lữ hành quốc tế: Nếu doanh nghiệp muốn kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, họ cần đề nghị cấp đổi giấy phép. 
avatar
Văn An
304 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục Xin Công Nhận Điểm Du Lịch
Hình phạt cho Tổ chức Quản lý Điểm Du lịch Kê Khai Hồ Sơ Không Trung ThựcTheo Điều 16 Khoản 4 Nghị định 45/2019/NĐ-CP, người tổ chức quản lý điểm du lịch sẽ bị xử lý hành chính nếu vi phạm quy định về quản lý điểm du lịch. Điều này bao gồm việc kê khai không trung thực hồ sơ đề nghị công nhận điểm du lịch.Mức phạt tiền áp dụng trong trường hợp này là từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Lưu ý rằng, đối với tổ chức, mức phạt hành chính sẽ là gấp đôi so với cá nhân, theo quy định tại Khoản 2 Điều 5 Nghị định 45/2019/NĐ-CP.Vì vậy, việc tổ chức quản lý điểm du lịch kê khai hồ sơ không trung thực có thể dẫn đến mức phạt tiền nằm trong khoảng từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng tùy theo tình hình cụ thể của vi phạm.Thủ tục đề nghị công nhận điểm du lịchTheo Điều 24 của Luật Du lịch 2017, quy định về hồ sơ, trình tự, thủ tục và thẩm quyền công nhận điểm du lịch bao gồm các yếu tố sau đây:Hồ sơ đề nghị công nhận điểm du lịch bao gồm:Đơn đề nghị công nhận điểm du lịch: Được lập theo mẫu do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.Bản thuyết minh về điều kiện công nhận điểm du lịch: Trong bản thuyết minh này, phải trình bày đầy đủ các điều kiện mà điểm du lịch cần phải đáp ứng theo quy định tại khoản 1 của Điều 23 trong Luật Du lịch 2017.Trình tự, thủ tục, và thẩm quyền đề nghị công nhận điểm du lịch được quy định như sau:a) Tổ chức hoặc cá nhân sở hữu, quản lý điểm du lịch phải nộp 01 bộ hồ sơ đến cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm quản lý về du lịch. (Sau đây gọi chung là cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh) nơi có điểm du lịch.b) Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh thẩm định hồ sơ và sau đó trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét.c) Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được kết quả thẩm định, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định công nhận điểm du lịch. Trong trường hợp từ chối, phải có câu trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.Thu hồi quyết định công nhận điểm du lịch sẽ được thực hiện bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp điểm du lịch không còn đáp ứng được các điều kiện quy định tại khoản 1 của Điều 23 trong Luật Du lịch 2017.Quy định về Kê Khai Không Trung Thực Hồ Sơ Đề Nghị Công Nhận Điểm Du Lịch và Hậu Quả Tước Quyết Định Công Nhận Điểm Du LịchTheo Khoản 7 Điều 16 Nghị định 45/2019/NĐ-CP, các điểm du lịch vi phạm quy định khi kê khai không trung thực hồ sơ đề nghị công nhận điểm du lịch sẽ bị xử lý hành chính bằng hình thức tước quyền sử dụng quyết định công nhận điểm du lịch. Mức tước quyền sử dụng và thời gian tước quyền sử dụng phụ thuộc vào tính chất của vi phạm:Hành vi vi phạm quy định tại các điểm a, b, c, d, đ, e, và g của Khoản 4 Điều 16, sẽ bị tước quyền sử dụng quyết định công nhận điểm du lịch hoặc khu du lịch từ 01 tháng đến 06 tháng.Hành vi vi phạm quy định tại Khoản 5 Điều 16, sẽ bị tước quyền sử dụng quyết định công nhận điểm du lịch hoặc khu du lịch từ 06 tháng đến 12 tháng.Hành vi vi phạm quy định tại Điểm h Khoản 4 Điều 16, sẽ bị đình chỉ hoạt động từ 01 tháng đến 03 tháng.Hành vi vi phạm quy định tại Điểm i và điểm k Khoản 4 Điều 16, sẽ bị đình chỉ hoạt động từ 06 tháng đến 12 tháng.Ngoài việc xử lý hành chính, quy định còn quy định biện pháp khắc phục hậu quả, đòi hỏi thu hồi quyết định công nhận điểm du lịch đối với hành vi quy định tại Điểm l Khoản 4 Điều 16.Do đó, các điểm du lịch vi phạm quy định khi kê khai không trung thực hồ sơ đề nghị công nhận điểm du lịch sẽ phải đối mặt không chỉ với hình phạt xử lý hành chính mà còn với việc thu hồi quyết định công nhận điểm du lịch của họ.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục công nhận điểm du lịch là gì?Trả lời: Thủ tục công nhận điểm du lịch là quá trình mà một điểm địa điểm cụ thể, khu vực, hoặc quần thể tự nhiên hoặc văn hóa được công nhận và chứng nhận chính thức là một điểm đến du lịch hấp dẫn. Quá trình này đòi hỏi việc thực hiện một loạt các bước, bao gồm đánh giá, đề xuất, và xem xét từ các cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo rằng điểm du lịch đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để thu hút và phục vụ khách du lịch.Câu hỏi: Bản thuyết minh về điều kiện công nhận điểm du lịch là gì?Trả lời: Bản thuyết minh về điều kiện công nhận điểm du lịch là tài liệu mô tả và biện minh về các yếu tố và tiêu chuẩn mà một điểm đến du lịch cụ thể phải đáp ứng để được công nhận là một điểm du lịch. Thông qua tài liệu này, các cơ quan có thẩm quyền có thể đánh giá và đảm bảo rằng điểm đến này đủ điều kiện để thu hút và phục vụ khách du lịch một cách an toàn và hấp dẫn.Câu hỏi: Điều kiện công nhận điểm du lịch là gì?Trả lời: Điều kiện công nhận điểm du lịch là các yếu tố và tiêu chuẩn mà một điểm đến du lịch cụ thể phải đáp ứng để được công nhận là một điểm du lịch. Các điều kiện này có thể bao gồm quy định về an toàn, vệ sinh, cơ sở hạ tầng, dịch vụ du lịch, và sự bảo vệ và bảo tồn môi trường. Điều kiện cụ thể sẽ phụ thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của cơ quan có thẩm quyền.Câu hỏi: Cơ quan nào có thẩm quyền công nhận điểm du lịch quốc gia?Trả lời: Cơ quan có thẩm quyền công nhận điểm du lịch quốc gia thường là cơ quan du lịch quốc gia hoặc cơ quan quản lý du lịch tại quốc gia đó. Trong một số quốc gia, có thể có cơ quan đặc biệt hoặc bộ ngành chịu trách nhiệm cho việc công nhận và quản lý các điểm du lịch quốc gia.Câu hỏi: Điều kiện công nhận khu du lịch quốc gia là gì?Trả lời: Điều kiện công nhận khu du lịch quốc gia thường bao gồm nhiều yếu tố, bao gồm quy định về bảo tồn môi trường, quản lý vùng du lịch, phát triển cơ sở hạ tầng du lịch, đảm bảo an toàn và vệ sinh, và cung cấp dịch vụ du lịch chất lượng. Điều kiện cụ thể có thể thay đổi tùy theo đặc điểm và tiêu chuẩn của khu du lịch cụ thể.Câu hỏi: Cơ quan nào ra quyết định công nhận khu du lịch cấp tỉnh?Trả lời: Cơ quan có thẩm quyền ra quyết định công nhận khu du lịch cấp tỉnh thường là cơ quan du lịch tại cấp tỉnh hoặc cơ quan quản lý du lịch tương tự. Quá trình xem xét và quyết định công nhận khu du lịch cấp tỉnh thường được tiến hành tại cấp tỉnh trong các tổ chức quản lý du lịch. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.