0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
Danh mục
LUẬT TỔ CHỨC CHÍNH PHỦ
avatar
Văn An
257 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục xin phép tổ chức triển lãm
Việc cấp phép tổ chức triển lãm cho đối tượng nào?Theo Điều 10 của Nghị định 23/2019/NĐ-CP, quy định về hoạt động triển lãm, việc cấp phép tổ chức triển lãm được xác định cụ thể dưới đây:Điều 10. Các triển lãm phải xin cấp Giấy phépTriển lãm do tổ chức, cá nhân tại Việt Nam đưa ra nước ngoài:Đối tượng này bao gồm các tổ chức và cá nhân trong nước tổ chức triển lãm và muốn đưa ra nước ngoài để tổ chức.Triển lãm do tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài tổ chức tại Việt Nam:Đây là trường hợp triển lãm được tổ chức bởi các tổ chức quốc tế hoặc cá nhân nước ngoài mà muốn tổ chức sự kiện này tại Việt Nam.Quy định này giúp định rõ đối tượng nào có quyền xin cấp giấy phép tổ chức triển lãm theo Nghị định, tạo điều kiện cho quá trình tổ chức sự kiện một cách minh bạch và hiệu quả.Thẩm Quyền Cấp Phép Tổ Chức Triển Lãm Theo Điều 11 của Nghị định 23/2019/NĐ-CP, quy định về thẩm quyền cấp giấy phép tổ chức triển lãm được chi tiết như sau:Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch:Cấp giấy phép tổ chức triển lãm cho triển lãm do các tổ chức ở Trung ương đưa ra nước ngoài.Cấp giấy phép tổ chức triển lãm cho triển lãm do tổ chức quốc tế hoặc tổ chức nước ngoài tổ chức tại Việt Nam.Cấp giấy phép tổ chức triển lãm cho triển lãm do các tổ chức thuộc 02 tỉnh, thành phố trở lên liên kết đưa ra nước ngoài.Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Sở Văn hóa và Thể thao:Cấp giấy phép tổ chức triển lãm cho triển lãm do các tổ chức cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài.Cấp giấy phép tổ chức triển lãm cho triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương.Quy định này nhằm định rõ thẩm quyền của các cơ quan chức năng, tạo sự minh bạch và hiệu quả trong quá trình cấp phép tổ chức triển lãm theo quy định của Nghị định, hỗ trợ cho việc tổ chức sự kiện một cách đồng bộ và an toàn.Thủ tục xin phép tổ chức triển lãmTheo Điều 12 của Nghị định 23/2019/NĐ-CP, quy định về hồ sơ, trình tự, và thủ tục đề nghị cấp, cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm được chi tiết như sau:Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép tổ chức triển lãm:Tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu tổ chức triển lãm gửi 01 bộ hồ sơ trực tiếp, qua bưu điện, hoặc qua dịch vụ công trực tuyến thuộc cổng thông tin điện tử của cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép.Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị cấp giấy phép, danh sách tác phẩm, hiện vật, tài liệu, ảnh chụp, văn bản thỏa thuận hoặc thư mời từ nước ngoài, và bản sao giấy tờ cá nhân hoặc doanh nghiệp của người tổ chức.Trình tự và thủ tục gửi hồ sơ:Trường hợp gửi trực tiếp, mang theo bản gốc để đối chiếu.Trường hợp gửi qua bưu điện, gửi bản sao hợp lệ có chứng thực.Trường hợp gửi qua dịch vụ công trực tuyến, gửi bản chụp từ bản gốc.Thay đổi thông tin trong giấy phép:Trường hợp có thay đổi thời gian, địa điểm triển lãm, tổ chức, cá nhân phải thông báo cơ quan có thẩm quyền và thực hiện thủ tục theo quy định.Trường hợp thay đổi tên triển lãm, thay thế hoặc bổ sung tác phẩm, hiện vật, tài liệu, phải thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy phép với hồ sơ đầy đủ theo quy định.Quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình xin phép tổ chức triển lãm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức và cá nhân tham gia sự kiện nghệ thuật và văn hóa này.Câu hỏi liên quan1. Xin giấy phép tổ chức triển lãm là gì?Xin giấy phép tổ chức triển lãm là quá trình nộp đơn và các tài liệu liên quan đến cơ quan quản lý văn hóa hoặc cơ quan có thẩm quyền khác để xin phép tổ chức một sự kiện triển lãm cụ thể. Quá trình này thường yêu cầu cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, nội dung triển lãm, thông tin về ban tổ chức, và các biện pháp an ninh, an toàn.2. Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật là gì?Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật bao gồm:Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm đơn đề nghị, mô tả dự án triển lãm, danh sách tác phẩm, thông tin về nghệ sĩ và tổ chức.Nộp hồ sơ: Nộp tại cơ quan quản lý văn hóa hoặc cơ quan có thẩm quyền.Đánh giá và duyệt hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ đánh giá và phê duyệt hồ sơ dựa trên các tiêu chuẩn về nội dung, an ninh, an toàn.Nhận giấy phép: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, tổ chức sẽ nhận giấy phép tổ chức triển lãm.3. Quy định về tổ chức hội chợ, triển lãm là gì?Quy định về tổ chức hội chợ, triển lãm thường bao gồm:Quy định về nội dung: Đảm bảo nội dung triển lãm phù hợp với chuẩn mực đạo đức và không vi phạm quy định pháp luật.An ninh, an toàn: Các quy định về đảm bảo an ninh và an toàn cho người tham gia và tác phẩm.Quản lý và báo cáo: Yêu cầu về quản lý sự kiện, báo cáo trước và sau sự kiện.Quy định về quảng cáo, truyền thông: Tuân thủ quy định về quảng cáo và quảng bá sự kiện.4. Giấy phép tổ chức hội chợ là gì?Giấy phép tổ chức hội chợ là tài liệu pháp lý chứng nhận quyền tổ chức hội chợ của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó chứng minh rằng tổ chức đã đáp ứng đủ các điều kiện và quy định về an ninh, an toàn, nội dung và các yêu cầu khác của cơ quan có thẩm quyền.5. Quy trình tổ chức hội chợ, triển lãm là gì?Quy trình tổ chức hội chợ, triển lãm thường bao gồm:Lập kế hoạch: Xác định mục tiêu, nội dung, thời gian, địa điểm, nguồn lực cần thiết.Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép: Bao gồm tất cả các tài liệu cần thiết theo quy định.Nộp hồ sơ và chờ duyệt: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và chờ phê duyệt.Triển khai tổ chức: Sau khi có giấy phép, bắt đầu công tác tổ chức, quảng bá, thiết lập không gian triển lãm.Thực hiện và quản lý sự kiện: Quản lý hoạt động, an ninh, an toàn và đánh giá sự kiện.6. Xin giấy phép tổ chức sự kiện là gì?Xin giấy phép tổ chức sự kiện là quá trình làm việc với cơ quan có thẩm quyền để nhận giấy phép cho việc tổ chức một sự kiện cụ thể. Điều này thường bao gồm việc nộp đơn xin giấy phép cùng với các tài liệu liên quan về kế hoạch sự kiện, an ninh, y tế, an toàn, và quy định về tiếng ồn hoặc giao thông nếu cần. Quá trình này nhằm đảm bảo rằng sự kiện được tổ chức tuân thủ tất cả các quy định và quy chuẩn liên quan. 
avatar
Văn An
280 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục xây dựng Thông tư của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Thời hạn giải quyết thủ tục thực hiện quy trình xây dựng Thông tư của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Theo Quyết định 2202/QĐ-BNN-VP năm 2023, tiểu mục 8 Mục VIII, thời hạn cụ thể trong quá trình xây dựng Thông tư được quy định như sau:Đối với các dự án hoặc dự thảo liên quan đến kiểm dịch động thực vật (SPS) và hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT), thời gian dành cho việc gửi lấy ý kiến phải ít nhất là 60 ngày. Quá trình này bao gồm việc gửi dự án và dự thảo thông qua Văn phòng SPS và Văn phòng TBT Việt Nam để thông báo cho Ban Thư ký của WTO và các nước thành viên.Văn phòng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn có trách nhiệm phản hồi bằng văn bản đối với hồ sơ đánh giá tác động thủ tục hành chính trong vòng 07 ngày làm việc, kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, theo quy định của pháp luật hiện hành về kiểm soát thủ tục hành chính.Kết quả thẩm định dự thảo thông tư sẽ được thông báo cho đơn vị chủ trì soạn thảo trong thời hạn tối đa 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ cần thiết cho quá trình thẩm định.Bằng cách tuân thủ chặt chẽ các thời hạn này, các đơn vị và cá nhân tham gia sẽ đóng góp vào việc tạo lập các chính sách và quy định hiệu quả, minh bạch, và kịp thời trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.Thủ tục xây dựng Thông tư của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônĐể hiểu rõ cách thức thực hiện thủ tục xây dựng Thông tư theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, quý độc giả cần nắm bắt các bước cụ thể dựa trên tiểu mục 8, Mục VIII theo Quyết định 2202/QĐ-BNN-VP năm 2023. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục này:Bước 1: Chuẩn bị Soạn thảoHình thành Tổ biên tập từ đơn vị chủ trì, bao gồm lãnh đạo và các chuyên gia, nhà khoa học, và đại diện từ Vụ Pháp chế, Văn phòng Bộ.Kiểm tra lại các văn bản pháp luật liên quan và tổng kết thi hành thông tư hiện hành.Tham khảo ý kiến từ Thứ trưởng và chuyên gia, cũng như đánh giá tác động của chính sách và vấn đề bình đẳng giới.Chuẩn bị hồ sơ dự thảo Thông tư.Bước 2: Lấy ý kiến Góp ýTổ chức lấy ý kiến rộng rãi từ các tổ chức, cá nhân liên quan, và đối tượng bị ảnh hưởng bởi văn bản.Thực hiện truyền thông chính sách rộng rãi.Gửi hồ sơ đánh giá tác động thủ tục hành chính (nếu có) và thảo luận với Văn phòng Bộ.Bước 3: Thẩm địnhChuyển hồ sơ cho Vụ Pháp chế để thẩm định.Xem xét, giải trình, và tiếp thu ý kiến thẩm định.Hoàn thiện dự thảo thông tư.Bước 4: Trình Bộ trưởngTrình Thứ trưởng phụ trách và liên quan để lấy ý kiến.Vụ Pháp chế thực hiện ký đồng trình.Tiếp thu và hoàn thiện dự thảo.Bước 5: Ban hành Thông tưBộ trưởng hoặc Thứ trưởng được ủy quyền ký ban hành.Phối hợp phát hành và đăng tải Thông tư theo quy định.Đối tượng nào phải thực hiện thủ tục thực hiện quy trình xây dựng Thông tư của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn?Theo Quyết định 2202/QĐ-BNN-VP năm 2023, tiểu mục 8 Mục VIII, các đối tượng bắt buộc thực hiện quy trình này đã được xác định rõ ràng.Cụ thể, các cơ quan và đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, những người được phân công trách nhiệm chủ trì soạn thảo Thông tư, là những đối tượng chính cần tuân thủ quy trình này. Sự rõ ràng trong quy định này đảm bảo rằng quy trình xây dựng Thông tư được thực hiện một cách minh bạch, chính xác, và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng và tính khả thi của các chính sách trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Văn bản mới của Bộ Nông nghiệp và PTNT là gì?Trả lời: Thông tin về các văn bản mới của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thường thay đổi liên tục và cụ thể. Để biết thông tin về các văn bản mới nhất, bạn nên truy cập trang web chính thức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc các nguồn thông tin chính thống khác như các cơ quan báo chí và truyền thông.Câu hỏi: Tiêu chí số 5 về xây dựng nông thôn mới là gì?Trả lời: Tiêu chí số 5 về xây dựng nông thôn mới thường được xác định theo quyết định của cơ quan chức năng hoặc chính phủ tại mỗi quốc gia. Tiêu chí này có thể bao gồm các mục tiêu, chỉ số và yêu cầu cụ thể để đảm bảo xây dựng nông thôn mới hiệu quả, bền vững và đáp ứng các mục tiêu phát triển nông thôn của quốc gia.Câu hỏi: Mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới là gì?Trả lời: Mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới thường được xác định bởi chính phủ hoặc cơ quan chức năng của mỗi quốc gia. Mục tiêu này thường nhằm đảm bảo phát triển bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện tốt hơn cho cư dân nông thôn. Mục tiêu quốc gia có thể bao gồm nhiều khía cạnh như phát triển nông nghiệp, cơ sở hạ tầng, dịch vụ công cộng, giáo dục, y tế, và nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn.Câu hỏi: Kinh phí xây dựng nông thôn mới có nguồn gốc từ đâu?Trả lời: Kinh phí cho việc xây dựng nông thôn mới có thể có nguồn gốc từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này thường phụ thuộc vào cơ cấu tài chính của quốc gia cụ thể và các chương trình, dự án liên quan. Một số nguồn kinh phí thường bao gồm:Ngân sách quốc gia: Chính phủ có thể phân bổ kinh phí từ ngân sách quốc gia để hỗ trợ xây dựng nông thôn mới.Tài trợ quốc tế: Một số quốc gia nhận được sự hỗ trợ tài chính từ tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ và các dự án hợp tác quốc tế.Đóng góp từ cộng đồng: Các cộng đồng địa phương và các tổ chức phi lợi nhuận có thể đóng góp tài chính hoặc lao động tự nguyện để hỗ trợ xây dựng nông thôn mới.Vốn vay: Chính phủ có thể cung cấp vốn vay với lãi suất ưu đãi cho các dự án phát triển nông thôn.Câu hỏi: Quyết định xây dựng nông thôn mới có ý nghĩa gì?Trả lời: Quyết định xây dựng nông thôn mới thường là một cam kết của chính phủ và cộng đồng để cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững tại vùng nông thôn. Quyết định này thể hiện sự cam kết của quốc gia đối với phát triển nông thôn, bao gồm cả nâng cao thu nhập cho người nông dân, cải thiện điều kiện sống, đảm bảo an ninh thực phẩm, phát triển nông nghiệp và làm cho nông thôn trở thành một nơi hấp dẫn hơn để sống và làm việc.
avatar
Văn An
291 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ
Doanh nghiệp đạt Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ sẽ được nhận quyền lợi gì?Theo khoản 1 Điều 5 Quy chế quy định trình tự và thủ tục đánh giá Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ ban hành kèm theo Quyết định 1252/QĐ-BTM năm 2007, doanh nghiệp đạt Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ sẽ được nhận quyền lợi như sau:Được hỗ trợ tham gia các hoạt động trong khuôn khổ Chương trình Thương hiệu Quốc gia;Được hỗ trợ, tham gia các hoạt động tuyên truyền và quảng bá trong và ngoài nước trong khuôn khổ chương trình;Được sử dụng cơ sở dữ liệu thông tin thị trường, sản phẩm và khách hàng của Chương trình.Ngoài ra, doanh nghiệp đạt Giải thưởng xuất khẩu còn có trách nhiệm:Tuân thủ các quy định của Giải thưởng;Đóng góp các chi phí (nếu có).Ai có trách nhiệm giải quyết các khiếu nại liên quan đến Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ?Theo Điều 6 Quy chế quy định trình tự và thủ tục đánh giá Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ ban hành kèm theo Quyết định 1252/QĐ-BTM năm 2007, các khiếu nại liên quan đến Giải thưởng phải được gửi tới Ban Thư ký bằng văn bản. Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia chịu trách nhiệm giải quyết các khiếu nại này trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được khiếu nại.Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủTrình tự và thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ được thực hiện như sau:Hàng năm, từ ngày 15/3 đến ngày 15/4, Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia sẽ tiếp nhận hồ sơ đăng ký Giải thưởng Xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ.Bước 1: Doanh nghiệp đăng ký tham gia theo Mẫu đăng kí và gửi về Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia.Hồ sơ gồm các tài liệu sau:Bản đăng ký tham gia theo Mẫu đăng kíBản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tương đương;Bản sao giấy chứng nhận áp dụng bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001 và/hoặc bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng khác tương đương (nếu có);Bản sao giấy chứng nhận đánh giá định kỳ tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương (nếu có);Bản sao chứng nhận chất lượng sản phẩm trong nước;Bản sao giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm ở nước ngoài;Bản sao các giấy chứng nhận về lao động, môi trường, thỏa ước lao động tập thể, nộp bảo hiểm xã hội, nộp thuế vào ngân sách nhà nước, đăng ký nhãn hiệu hàng hóa;Bản sao Tờ khai tự quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp kỳ tính thuế từ tháng 1 đến tháng 12 của năm đánh giá.Trường hợp doanh nghiệp chưa cung cấp đủ thông tin và/hoặc Ban Thư ký cần làm rõ những nội dung trong hồ sơ đăng ký của doanh nghiệp, Ban Thư ký sẽ yêu cầu doanh nghiệp đề nghị bổ sung tài liệu hoặc giải thích. Doanh nghiệp có trách nhiệm bổ sung hoặc giải thích các yêu cầu của Ban Thư ký trong 5 ngày làm việc;Bước 2: Ban Thư ký căn cứ vào tiêu chí sàng lọc để xác định doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia đánh giá:Trong 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được Đăng ký, Ban Thư ký sẽ trả lời doanh nghiệp:Trường hợp doanh nghiệp không đủ điều kiện tham gia chương trình, Ban Thư ký sẽ trả lời doanh nghiệp.Trường hợp doanh nghiệp đủ điều kiện, Ban Thư ký sẽ tiến hành phối hợp với Ban Chuyên gia để đánh giá;Bước 3: Ban chuyên gia Giải thưởng Xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ đánh giá các doanh nghiệp đăng ký tham gia:Ban Thư ký tổng hợp và chuyển sang Ban chuyên gia hồ sơ của các doanh nghiệp đã hoàn thiện đầy đủ. Ban Thư ký phối hợp với Ban chuyên gia sắp xếp lịch trình đánh giá;Ban Chuyên gia theo lịch trình đánh giá thực hiện và triển khai công việc đánh giá các doanh nghiệp đăng ký căn cứ theo hệ thống tiêu chí của Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ;Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày có kết quả đánh giá, Ban chuyên gia tổng hợp kết quả đánh giá và lập báo cáo chuyển Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia.Bước 4: Ban Thư ký báo cáo Hội đồng Thương hiệu Quốc giaTrên cơ sở báo cáo đánh giá của Ban Chuyên gia, Ban Thư ký xin ý kiến quyết định từ các thành viên Hội đồng Thương hiệu Quốc gia phê duyệt danh sách các doanh nghiệp đạt Giải thưởng Xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ.Bước 5: Hội đồng Thương hiệu quốc gia xem xét, quyết định:Trên cơ sở ý kiến của các thành viên Hội đồng Thương hiệu Quốc gia, Chủ tịch Hội đồng Thương hiệu Quốc gia ra quyết định công nhận danh sách các doanh nghiệp đạt Giải thưởng Xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ.Bước 6: Ban Thư ký thông báo kết quả cho doanh nghiệp.Ban Thư ký thông báo kết quả cho doanh nghiệp và hướng dẫn các thủ tục liên quan.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thường được thực hiện tại Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia.Câu hỏi: Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ có tốn phí không?Trả lời: Thường thì việc đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ không yêu cầu đóng phí. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần chú ý đến việc tuân thủ các quy định của Giải thưởng và có thể cần đóng góp các chi phí (nếu có) sau khi đạt được Giải thưởng.Câu hỏi: Thẩm quyền làm Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thuộc về đơn vị nào?Trả lời: Thẩm quyền trong việc đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thường nằm trong phạm vi của Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia.Câu hỏi: Hồ sơ cần làm khi đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ gồm những điều gì?Trả lời: Hồ sơ đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thường gồm:Bản đăng ký tham gia theo Mẫu đăng ký.Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tương đương.Bản sao giấy chứng nhận áp dụng bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001 và/hoặc bộ tiêu chuẩn quản lý chất lượng khác tương đương (nếu có).Bản sao giấy chứng nhận đánh giá định kỳ tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương (nếu có).Bản sao chứng nhận chất lượng sản phẩm trong nước.Bản sao giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm ở nước ngoài.Bản sao các giấy chứng nhận về lao động, môi trường, thỏa ước lao động tập thể, nộp bảo hiểm xã hội, nộp thuế vào ngân sách nhà nước, đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.Bản sao Tờ khai tự quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp kỳ tính thuế từ tháng 1 đến tháng 12 của năm đánh giá.Câu hỏi: Thẩm quyền Thủ tục đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thuộc về cơ quan nào?Trả lời: Thường thì thẩm quyền trong việc đăng ký tham gia Giải thưởng xuất khẩu của Thủ tướng Chính phủ thuộc về Ban Thư ký Chương trình Thương hiệu Quốc gia. 
avatar
Văn An
293 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn chi tiết Thủ tục cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh
Hồ sơ và thủ tục công nhận đối với mất tích thuộc quân đội, công anTheo quy định tại Điều 74 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/02/2022, quy định về hồ sơ và thủ tục công nhận đối với mất tích thuộc quân đội, công an được quy định như sau:Gửi đơn đề nghị: Đại diện thân nhân của người hy sinh hoặc mất tích phải gửi Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người hy sinh thường trú ngay trước khi tham gia quân đội hoặc công an. Đơn đề nghị này phải kèm theo các giấy tờ và tài liệu quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 72 trong Nghị định này.Xác nhận bản khai: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ giấy tờ theo quy định tại khoản 1, Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ xác nhận bản khai. Nếu người hy sinh đã được an táng trong nghĩa trang liệt sĩ, có văn bản đề nghị từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý mộ liệt sĩ và đã được niêm yết công khai danh sách tại thôn, xã, thì Ủy ban nhân dân cấp xã cũng cần thông báo trên phương tiện thông tin đại chúng của địa phương để lấy ý kiến của nhân dân.Họp Hội đồng xác nhận: Trong thời hạn 12 ngày kể từ ngày có kết quả niêm yết công khai, Ủy ban nhân dân cấp xã phải tổ chức họp Hội đồng xác nhận người có công cấp xã để xem xét đối với các trường hợp không có ý kiến khiếu nại, tố cáo của nhân dân.Gửi đề nghị công nhận: Cơ quan, đơn vị theo hướng dẫn của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an tiếp nhận hồ sơ và thực hiện quy trình đề nghị công nhận liệt sĩ; sau đó, họ sẽ gửi đề nghị kèm hồ sơ đến Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để thẩm định.Thẩm định và giải quyết: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Văn phòng Chính phủ thực hiện thẩm định theo trách nhiệm quy định. Quá trình xem xét và giải quyết không quá 70 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ từ Ủy ban nhân dân cấp xã.Cấp giấy chứng nhận hy sinh: Cơ quan, đơn vị cấp giấy chứng nhận hy sinh có trách nhiệm thực hiện theo quy định tại khoản 4 của Điều 18 trong Nghị định này.Điều này nhấn mạnh quá trình phức tạp của thủ tục công nhận liệt sĩ và sự cẩn trọng trong việc xác định tình trạng của người hy sinh hoặc mất tích thuộc quân đội hoặc công an, nhằm bảo đảm sự minh bạch và chính xác trong quy trình này.Thủ tục cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranhTheo quy định tại Điều 73 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP, quy định về thủ tục cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh được áp dụng từ ngày 15/02/2022, quy trình này được xác định như sau:Gửi đơn đề nghị: Đại diện thân nhân của người mất tích, hoặc trong trường hợp không còn thân nhân, đại diện của những người quy định tại điểm b, khoản 1 Điều 651 của Bộ luật Dân sự, phải gửi đơn đề nghị cấp phiếu xác minh. Đơn này sẽ được gửi đến Bộ Chỉ huy quân sự cấp tỉnh nếu người mất tích thuộc quân đội hoặc Công an cấp tỉnh nếu người mất tích không thuộc quân đội.Kiểm tra và đối chiếu hồ sơ: Bộ Chỉ huy quân sự cấp tỉnh hoặc Công an cấp tỉnh, trong vòng 40 ngày kể từ khi nhận được đơn, sẽ tiến hành kiểm tra và đối chiếu hồ sơ, tài liệu, tàng thư lưu để đánh giá xem có đủ căn cứ để cấp phiếu xác minh hay không. Nếu đủ căn cứ, phiếu xác minh sẽ được cấp theo Mẫu số 90 được quy định trong Nghị định này. Trong trường hợp không đủ căn cứ, người đề nghị sẽ nhận được văn bản trả lời từ cơ quan chức năng.Trường hợp phức tạp: Nếu tình huống phức tạp, Bộ Chỉ huy quân sự cấp tỉnh hoặc Công an cấp tỉnh có thể tự tiến hành xác minh hoặc báo cáo, đề nghị cấp trên tổ chức xác minh. Xác minh này sẽ đưa ra kết luận rõ về đơn vị, trường hợp mất tích, bao gồm việc có hay không có chứng cứ về phản bội, đầu hàng, chiêu hồi, đào ngũ, tiêu cực, vi phạm pháp luật.Hướng dẫn và kết luận: Bộ Quốc phòng và Bộ Công an sẽ hướng dẫn quy trình xác minh và đưa ra kết luận sau quá trình xác minh.Như vậy, thủ tục cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh là một quy trình phức tạp và cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc xác định tình trạng của người mất tích.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh là gì?Trả lời: Thủ tục cấp phiếu xác minh cho người mất tích trong chiến tranh thường yêu cầu việc đệ đơn xin xác minh tại cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền. Việc này thường cần sự hỗ trợ từ gia đình hoặc người thân của người mất tích để cung cấp thông tin và tài liệu liên quan.2. Ai có thể yêu cầu cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh?Trả lời: Gia đình hoặc người thân của người mất tích trong chiến tranh thường có quyền yêu cầu cấp phiếu xác minh. Họ có thể liên hệ với cơ quan quản lý nhà nước hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền để được hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể về quy trình này.3. Cơ quan nào chịu trách nhiệm trong việc xác minh người mất tích trong chiến tranh và cấp phiếu xác minh?Trả lời: Thường thì cơ quan quản lý nhà nước, cơ quan chức năng về quốc phòng hoặc cơ quan liên quan có trách nhiệm xác minh thông tin liên quan đến người mất tích trong chiến tranh và cấp phiếu xác minh tương ứng.4. Quy trình xác minh và cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh mất bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện quy trình xác minh và cấp phiếu xác minh có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể. Thường thì việc này có thể mất một khoảng thời gian không nhất định, phụ thuộc vào sự phức tạp của việc xác minh thông tin và thủ tục hành chính.5. Tài liệu hoặc thông tin cần chuẩn bị khi yêu cầu cấp phiếu xác minh đối với người mất tích trong chiến tranh là gì?Trả lời: Để yêu cầu cấp phiếu xác minh, người yêu cầu thường cần chuẩn bị tài liệu hoặc thông tin cá nhân của người mất tích, bao gồm giấy tờ xác minh danh tính, thông tin về sự mất tích và bất kỳ tài liệu hỗ trợ nào có thể liên quan đến việc xác minh. Thông tin chi tiết cụ thể cần được xác minh qua hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền.   
avatar
Văn An
300 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục và Quy Trình Phục Hồi Sức Khỏe Cho Người Có Công Với Cách Mạng
Người tham gia kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học có thuộc đối tượng được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng không?Những Đối Tượng Được Xem Là Người Có Công Với Cách Mạng Bao Gồm:Người hoạt động cách mạng trước ngày 01 tháng 01 năm 1945.Người hoạt động cách mạng từ ngày 01 tháng 01 năm 1945 đến ngày khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.Liệt sĩ.Bà mẹ Việt Nam anh hùng.Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân.Anh hùng Lao động trong thời kỳ kháng chiến.Thương binh, bao gồm cả thương binh loại B được công nhận trước ngày 31 tháng 12 năm 1993; người hưởng chính sách như thương binh.Bệnh binh.Người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học.Người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ Tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày.Người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế.Người có công giúp đỡ cách mạng.Về Điểm i: Người Hoạt Động Kháng Chiến Bị Nhiễm Chất Độc Hóa HọcCăn cứ vào quy định tại điểm i của khoản 1 Điều 3 nêu trên, người tham gia kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học được xem là một trong những đối tượng được hưởng chế độ ưu đãi người có công với cách mạng. Điều này có nghĩa rằng họ sẽ được hưởng các quyền lợi và ưu đãi được quy định cho người có công với cách mạng.Điều Dưỡng Phục Hồi Sức Khỏe và Chế Độ Ưu Đãi Người Có Công Với Cách MạngTrong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về chế độ "Điều Dưỡng Phục Hồi Sức Khỏe" và xác định liệu nó có thuộc chế độ ưu đãi người có công với cách mạng không. Các chế độ ưu đãi này được quy định tại Điều 5 của Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng 2020 và bao gồm một loạt các quyền lợi như trợ cấp hằng tháng, phụ cấp hằng tháng, trợ cấp một lần và nhiều chế độ ưu đãi khác.Các Chế Độ Ưu Đãi Người Có Công Với Cách Mạng Theo Điều 5 Pháp Lệnh Ưu ĐãiTrợ cấp hằng tháng, phụ cấp hằng tháng, trợ cấp một lần: Đây là các khoản trợ cấp tài chính được cung cấp cho người có công với cách mạng để hỗ trợ cuộc sống hàng ngày và giảm bớt gánh nặng tài chính.Các chế độ ưu đãi khác: Ngoài trợ cấp, có nhiều quyền lợi khác được xác định trong Điều 5, gồm:Bảo hiểm y tế: Đảm bảo người có công với cách mạng được bảo vệ sức khỏe mà không phải lo lắng về chi phí y tế.Điều dưỡng phục hồi sức khỏe: Cung cấp dịch vụ điều dưỡng và phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng, giúp họ khôi phục sức khỏe một cách tốt nhất.Cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng: Hỗ trợ các dụng cụ và thiết bị cần thiết để tái khôi phục chức năng cơ thể.Ưu tiên trong tuyển sinh, tạo việc làm: Tạo điều kiện thuận lợi cho người có công với cách mạng trong việc tuyển sinh và tìm việc làm.Hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học: Hỗ trợ giáo dục cho người có công để họ theo học đến trình độ đại học.Hỗ trợ cải thiện nhà ở: Giúp cải thiện điều kiện nhà ở của người có công với cách mạng dựa trên công lao và hoàn cảnh cá nhân.Miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất: Giúp giảm bớt gánh nặng về tiền thuê đất hoặc sử dụng đất cho người có công với cách mạng.Ưu tiên giao hoặc thuê đất, mặt nước, mặt nước biển: Tạo điều kiện ưu tiên cho người có công với cách mạng khi giao đất hoặc thuê đất.Vay vốn ưu đãi để sản xuất, kinh doanh: Hỗ trợ tài chính để người có công với cách mạng có thể tham gia vào hoạt động sản xuất và kinh doanh.k) Miễn hoặc giảm thuế: Được miễn hoặc giảm thuế theo quy định của pháp luật.Căn cứ vào quy định tại điểm b khoản 2 Điều 5 của Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng, điều dưỡng phục hồi sức khỏe là một trong những chế độ ưu đãi đối với người có công với cách mạng. Do đó, người nhà của bạn, nếu được xem xét là người có công với cách mạng, sẽ được hưởng chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe và nhiều quyền lợi khác theo quy định của pháp luật.Tổ Chức Thực Hiện Chế Độ Điều Dưỡng Phục Hồi Sức Khỏe Cho Người Có Công Với Cách MạngChế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng là một phần quan trọng của chính sách hỗ trợ và ưu đãi cho những người đã đóng góp cho cuộc cách mạng. Dưới đây là các quy định và chi tiết về cách tổ chức và thực hiện chế độ này:Chế Độ và Hình Thức Điều Dưỡng Phục Hồi Sức Khỏe:Quy định tại Điều 85 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP bao gồm:Chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe được thực hiện hằng năm hoặc hai năm một lần.Hình thức điều dưỡng có thể tập trung tại các cơ sở điều dưỡng hoặc tại nhà.Tổ Chức Thực Hiện:Quy định tại Điều 87 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP:Điều dưỡng tại nhà sẽ được thực hiện trực tiếp cho người được hưởng chế độ.Điều dưỡng tập trung sẽ được tổ chức như sau:Thời gian điều dưỡng cụ thể (một đợt từ 05 đến 10 ngày không kể thời gian đi và về) sẽ được quyết định căn cứ vào điều kiện địa phương. Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ ra quyết định và tổ chức thực hiện hoặc phân cấp cho Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội tổ chức điều dưỡng tập trung.Trường hợp đối tượng không thể tiếp tục thực hiện điều dưỡng tập trung vì lý do khách quan, cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ thanh quyết toán cho cơ sở điều dưỡng tiền ăn và các khoản chi phí thực tế theo số ngày điều dưỡng tại cơ sở đó. Các khoản chi tiền thuốc và quà tặng sẽ được thanh quyết toán như đối tượng đã thực hiện toàn bộ đợt điều dưỡng. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ thu hồi số kinh phí còn lại để nộp ngân sách nhà nước.Đối với trường hợp đối tượng đã điều dưỡng dưới 30% thời gian một đợt, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét, quyết định hoặc phân cấp cho Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội quyết định đối tượng điều dưỡng vào đợt kế tiếp.Cơ quan Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ phân bổ và giao dự toán cho các cơ sở điều dưỡng để thực hiện đối với kinh phí điều dưỡng tập trung tại địa phương dựa trên quy mô điều dưỡng, số lượng đối tượng điều dưỡng và mức chi hiện hành.Trường hợp điều dưỡng tập trung tại địa phương nhưng do cơ sở lưu trú ngoài ngành Lao động - Thương binh và Xã hội thực hiện hoặc điều dưỡng tập trung tại địa phương khác, cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ rút dự toán để thanh toán theo hợp đồng cho các cơ sở điều dưỡng hoặc lưu trú tùy theo số lượng đối tượng điều dưỡng từng đợt và theo mức chi hiện hành.Đối với người có công và thân nhân liệt sĩ có tên trong danh sách điều dưỡng đã được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành quyết định phê duyệt, nhưng chưa thực hiện và đã qua đời, vẫn được cấp tiền điều dưỡng theo mức chi điều dưỡng tại gia đình đối với thân nhân.Mức Ưu Đãi Chi Tiết:Chi tiết về mức ưu đãi được quy định tại Điều 6 của Nghị định 75/2021/NĐ-CP:Điều dưỡng phục hồi sức khỏe tại nhà: Mức chi bằng 0,9 lần mức chuẩn/01 người/01 lần và được chi trả trực tiếp cho người được hưởng.Điều dưỡng phục hồi sức khỏe tập trung: Mức chi bằng 1,8 lần mức chuẩn/01 người/01 lần. Nội dung chi bao gồm:Tiền ăn trong thời gian điều dưỡng.Thuốc thiết yếu.Quà tặng cho đối tượng.Các khoản chi khác phục vụ trực tiếp cho đối tượng trong thời gian điều dưỡng (mức chi tối đa 15% mức chi điều dưỡng phục hồi sức khỏe tập trung), bao gồm: khăn mặt, xà phòng, bàn chải, thuốc đánh răng, tham quan, chụp ảnh, tư vấn sức khỏe, phục hồi chức năng, sách báo, hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao và các khoản chi khác phục vụ đối tượng điều dưỡng.Thủ tục, quy trình giải quyết chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạnghủ tục và quy trình giải quyết chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng đã được quy định một cách cụ thể theo Điều 86 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Dưới đây là mô tả chi tiết về quy trình này:Lập Danh Sách Người Được Điều Dưỡng: Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ căn cứ vào tình trạng sức khỏe của đối tượng để lập danh sách người được điều dưỡng tập trung và điều dưỡng tại nhà. Thủ tục này sẽ được thực hiện vào quý I của năm và danh sách sẽ được gửi đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Tổng Hợp Danh Sách tại Cấp Huyện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, trong vòng 12 ngày kể từ ngày nhận được danh sách từ Ủy ban nhân dân cấp xã, sẽ tổng hợp danh sách theo mẫu số 86 (Phụ lục I của Nghị định) và gửi lên Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.Phê Duyệt Danh Sách tại Cấp Tỉnh: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ tiếp tục thực hiện quy trình bằng việc căn cứ vào danh sách tổng hợp từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Trong thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được danh sách tổng hợp, Sở sẽ dựa trên dự toán được giao và danh sách để phê duyệt danh sách người được điều dưỡng tập trung và điều dưỡng tại nhà. Quyết định phê duyệt sẽ được ban hành theo mẫu số 68 (Phụ lục I của Nghị định).Hướng Dẫn Quy Trình Đối Với Quân Đội và Công An: Bộ Quốc phòng và Bộ Công an sẽ hướng dẫn quy trình thực hiện chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe đối với các trường hợp đang quản lý thuộc quân đội và công an, phù hợp với điều kiện thực tế. Thời gian xem xét và giải quyết sẽ không quá 40 ngày kể từ ngày nhận được danh sách đề nghị từ cơ quan, đơn vị đề xuất. Câu hỏi liên quan1. Chế độ điều dưỡng người có công năm 2023 là gì?Trả lời: Chế độ điều dưỡng người có công năm 2023 là tập hợp các quy định, quyền lợi và ưu đãi được cung cấp cho những người có công, bao gồm các tặng phẩm và trợ cấp từ chính phủ hoặc tổ chức xã hội trong năm 2023. Chế độ này có thể bao gồm các khoản hỗ trợ tài chính, chăm sóc sức khỏe, và các quyền lợi khác dành cho những người có công trong năm đó.2. Trợ cấp Thương binh năm 2023 có được tăng không?Trả lời: Thông tin về việc trợ cấp Thương binh năm 2023 có được tăng hay không cần dựa vào quy định và quyền lợi cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực. Chính phủ hoặc tổ chức chịu trách nhiệm đối với chế độ trợ cấp Thương binh có thể thay đổi mức trợ cấp hàng năm dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm tình hình kinh tế, thay đổi trong chi phí cuộc sống, và nhu cầu của người thương binh. Để biết thông tin cụ thể về tình hình tăng trợ cấp Thương binh năm 2023, bạn nên tham khảo nguồn thông tin từ cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức quản lý trợ cấp Thương binh trong quốc gia hoặc khu vực của bạn.3. Lương thương binh 4/4 là bao nhiêu?Trả lời: Mức lương Thương binh 4/4 cụ thể phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Lương Thương binh thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố như mức độ tổn thương của người thương binh, thời gian trong ngành quân đội, và các quy định và quyền lợi của hệ thống trợ cấp Thương binh địa phương. Để biết mức lương Thương binh 4/4 cụ thể, bạn nên tham khảo với cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức quản lý trợ cấp Thương binh trong quốc gia hoặc khu vực của bạn.4. Điều kiện làm Thủ tục, quy trình giải quyết chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng là gì?Điều kiện cụ thể để được hưởng chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng thường do quy định của pháp luật của từng quốc gia. Thông thường, người có công cần được công nhận là người có công với cách mạng, và điều này cần được chứng minh bằng các tài liệu và giấy tờ liên quan.5. Hồ sơ làm Thủ tục, quy trình giải quyết chế độ điều dưỡng phục hồi sức khỏe cho người có công với cách mạng là gì?Hồ sơ cần thiết thường bao gồm giấy tờ chứng minh danh tính của người có công, giấy chứng nhận về công lao và các tài liệu liên quan khác. Chi tiết về hồ sơ cụ thể cần thiết thường được cung cấp bởi cơ quan hoặc tổ chức thực hiện thủ tục.
avatar
Văn An
300 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục Nhận Trợ Cấp Một Lần Cho Người Có Công Đang Hưởng Trợ Cấp Ưu Đãi Từ Trần
Hướng Dẫn Thủ Tục Hưởng Trợ Cấp Mai Táng Cho Người Có Công Đang Hưởng Trợ Cấp Ưu Đãi Từ TrầnThủ tục hưởng trợ cấp mai táng cho người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là một quy trình quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này, dựa trên quy định tiểu mục 24 Mục 2 của Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022:Bước 1: Lập Bản Khai và Nộp Tại Ủy Ban Nhân Dân XãCá nhân hoặc tổ chức thực hiện mai táng cần lập bản khai theo Mẫu số 12 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Bản khai này cần được kèm bản sao đã được chứng thực từ giấy báo tử hoặc trích lục khai tử. Nếu người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế chưa hưởng trợ cấp một lần mà đã qua đời, cần kèm theo bản sao được chứng thực từ các giấy tờ quy định tại Điều 65 Nghị định 131/2021/NĐ-CP và gửi tài liệu này đến Ủy ban nhân dân cấp xã, nơi địa phương quản lý hồ sơ người có công.Bước 2: Xác Nhận Tại Ủy Ban Nhân Dân XãỦy ban nhân dân cấp xã sẽ tiến hành xác nhận bản khai trong thời gian 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tài liệu. Họ cũng sẽ lập danh sách các trường hợp đủ giấy tờ và gửi danh sách này cùng với các giấy tờ liên quan đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Bước 3: Kiểm Tra Tại Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ nhận danh sách và giấy tờ từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, họ sẽ tiến hành kiểm tra và lập danh sách theo quy định.Bước 4: Ban Hành Quyết Định Chấm Dứt Chế Độ Ưu Đãi và Xử Lý Trợ Cấp Mai TángSở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét điều kiện của người có công và ban hành quyết định chấm dứt chế độ ưu đãi đối với họ theo Mẫu số 72 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Đồng thời, họ sẽ ban hành quyết định giải quyết trợ cấp mai táng theo Mẫu số 74 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Quyết định này sẽ xác định số tiền và các điều kiện liên quan đến trợ cấp mai táng. Cuối cùng, họ sẽ thực hiện ghép và lưu trữ hồ sơ liên quan đến quyết định này.Hướng Dẫn Thủ Tục Hưởng Trợ Cấp Tuất Hằng Tháng và Trợ Cấp Tuất Nuôi Dưỡng Hằng ThángTrong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích quy trình chi tiết để hưởng trợ cấp tuất hằng tháng và trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng cho người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần. Điều này dựa trên quy định tiểu mục 24 Mục 2 của Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022.Bước 1: Lập Bản Khai và Nộp Tại Ủy Ban Nhân Dân XãThân nhân của người có công phải lập bản khai theo Mẫu số 12 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP và nộp nó tại Ủy ban nhân dân cấp xã, nơi người có công thường trú. Bản khai này phải được kèm theo bản sao đã được chứng thực từ giấy báo tử hoặc trích lục khai tử.Nếu thân nhân là con chưa đủ 18 tuổi, họ cần kèm theo bản sao đã được chứng thực từ giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh.Nếu thân nhân là con từ đủ 18 tuổi trở lên và đang đi học, cần thêm giấy xác nhận từ cơ sở giáo dục nơi họ đang theo học. Nếu đang theo học tại cơ sở giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục đại học, phải có thêm bản sao được chứng thực từ Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc giấy xác nhận của cơ sở giáo dục trung học phổ thông về thời điểm kết thúc học.Bước 2: Xác Nhận Tại Ủy Ban Nhân Dân XãỦy ban nhân dân cấp xã sẽ xác nhận bản khai trong thời gian 12 ngày kể từ ngày nhận được tài liệu. Họ sẽ tiến hành:Xác nhận bản khai.Cấp giấy xác nhận cho trường hợp sống độc thân và không còn thân nhân; mồ côi cả cha lẫn mẹ.Cấp giấy xác nhận thu nhập theo Mẫu số 47 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP và chỉ đạo hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp xã cấp giấy xác nhận tình trạng khuyết tật đối với trường hợp thân nhân là con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng sau khi đủ 18 tuổi mà không có thu nhập hằng tháng hoặc có thu nhập hằng tháng nhưng thấp hơn 0,6 lần mức chuẩn.Chỉ đạo hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp xã cấp giấy xác nhận đối với trường hợp thân nhân là con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng từ nhỏ.Gửi các giấy tờ quy định tại các điểm a, b, c khoản 2 Điều 124 Nghị định 131/2021/NĐ-CP đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội tại địa phương nơi người có công thường trú trước khi từ trần.Bước 3: Kiểm Tra Tại Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ kiểm tra danh sách và giấy tờ trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tài liệu. Họ sẽ lập danh sách những trường hợp đủ điều kiện hưởng trợ cấp tuất hằng tháng và trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng, kèm đầy đủ các giấy tờ liên quan.Bước 4: Ban Hành Quyết Định Tại Sở Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiSở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét hồ sơ, ban hành quyết định chấm dứt chế độ ưu đãi đối với người có công hoặc thân nhân theo Mẫu số 72 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Đồng thời, họ cũng sẽ ban hành quyết định trợ cấp khi người có công từ trần theo Mẫu số 74 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Quyết định này sẽ xác định số tiền và các điều kiện liên quan đến trợ cấp tuất hằng tháng và trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng. Cuối cùng, họ sẽ thực hiện ghép và lưu trữ hồ sơ liên quan đến quyết định này.Thủ tục hưởng trợ cấp một lần khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trầnThủ tục hưởng trợ cấp một lần khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là một quy trình quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về quy trình này, dựa trên quy định tại tiểu mục 24 Mục 2 của Thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022:Bước 1: Lập Bản Khai và Nộp Tại Ủy Ban Nhân Dân XãNgười đại diện thân nhân của người có công cần lập bản khai theo Mẫu số 12 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Bản khai này cần được kèm bản sao đã được chứng thực từ giấy báo tử hoặc trích lục khai tử. Sau khi hoàn thành bản khai, họ nộp tài liệu này tại Ủy ban nhân dân cấp xã, nơi địa phương quản lý hồ sơ của người có công.Bước 2: Xác Nhận Bản Khai Tại Ủy Ban Nhân Dân XãỦy ban nhân dân cấp xã sẽ tiến hành xác nhận bản khai trong thời gian 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được tài liệu. Họ cũng sẽ lập danh sách các trường hợp đủ giấy tờ và gửi danh sách này cùng với các giấy tờ liên quan đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Bước 3: Kiểm Tra Tại Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ nhận danh sách và giấy tờ từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, họ sẽ tiến hành kiểm tra và lập danh sách theo quy định.Bước 4: Ban Hành Quyết Định Chấm Dứt Chế Độ Ưu Đãi và Xử Lý Trợ Cấp Một LầnSở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét điều kiện của người có công và ban hành quyết định chấm dứt chế độ ưu đãi đối với họ theo Mẫu số 72 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Đồng thời, họ sẽ ban hành quyết định giải quyết trợ cấp một lần theo Mẫu số 74 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Quyết định này sẽ xác định số tiền và các điều kiện liên quan đến trợ cấp một lần. Cuối cùng, họ sẽ thực hiện ghép và lưu trữ hồ sơ liên quan đến quyết định này.Câu hỏi liên quan1. Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là gì?Trả lời: Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là quyền lợi được cung cấp cho những người có công trong quốc gia, thường là những người đã tham gia hoặc góp phần lớn vào cách mạng, chiến tranh, hoặc công cuộc quốc gia quan trọng. Trợ cấp này thường bao gồm các khoản tiền trợ cấp thường xuyên hoặc một lần, được cung cấp để hỗ trợ cuộc sống và đảm bảo sự vinh dự và quyền lợi của những người đã đóng góp cho quốc gia. Người có công có thể hưởng trợ cấp này dựa trên quy định cụ thể của pháp luật và chính phủ.2. Thủ tục mai táng phí người có công là gì?Trả lời: Thủ tục mai táng phí người có công là quy trình và quy định liên quan đến việc giải quyết các khoản chi phí liên quan đến việc chôn cất hoặc an táng người có công sau khi họ qua đời. Thường thì chính phủ hoặc tổ chức quản lý người có công cung cấp các hỗ trợ tài chính để hỗ trợ gia đình và người thân trong việc chuẩn bị và tổ chức lễ tang và mai táng người có công. Thủ tục này có thể bao gồm việc xin giấy phép mai táng, quyết định về khoản chi phí và các biểu mẫu cụ thể để đệ trình.3. Chế độ trợ cấp người có công với cách mạng là gì?Trả lời: Chế độ trợ cấp người có công với cách mạng là một hệ thống quyền lợi được cung cấp cho những người có công, đặc biệt là những người đã tham gia hoặc góp phần lớn vào các cuộc cách mạng, chiến tranh, hoặc công cuộc quốc gia quan trọng trong lịch sử quốc gia. Chế độ trợ cấp này thường bao gồm các khoản tiền trợ cấp thường xuyên hoặc một lần, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và các quyền lợi khác nhằm hỗ trợ cuộc sống của những người có công và gia đình họ. Chế độ này thường được quy định bởi pháp luật và chính phủ quốc gia.4. Thẩm quyền làm Thủ tục hưởng trợ cấp một lần khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là gì?Thẩm quyền thực hiện thủ tục hưởng trợ cấp một lần khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần thường nằm trong tay các cơ quan xã hội hóa, cơ quan quản lý công nhận công lao, hoặc cơ quan chăm sóc xã hội địa phương tương ứng. Thẩm quyền này có thể thay đổi tùy theo vùng miền và quy định pháp luật cụ thể của từng quốc gia.5. Điều kiện làm Thủ tục hưởng trợ cấp một lần khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần là gì?Điều kiện cụ thể để được hưởng trợ cấp một lần khi đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần thường do quy định của pháp luật của từng quốc gia. Thông thường, người có công cần được công nhận và hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần để có quyền hưởng trợ cấp một lần.
avatar
Văn An
300 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục Công Nhận và Giải Quyết Chế Độ Ưu Đãi cho Người Hoạt Động Kháng Chiến Bị Nhiễm Chất Độc Hóa Học
Hướng Dẫn Thủ Tục Công Nhận và Xử Lý Chế Độ Ưu Đãi cho Người Hoạt Động Kháng Chiến có Con Đẻ Bị Dị DạngCăn cứ vào tiểu mục 16 Mục 2 của thủ tục hành chính được ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022, chúng ta sẽ hướng dẫn quy trình công nhận và xử lý chế độ ưu đãi đối với người hoạt động kháng chiến có con đẻ bị dị dạng, trong trường hợp con đẻ đã được hưởng chế độ mà bố (mẹ) của họ chưa được công nhận là người bị nhiễm chất độc hóa học.Bước 1: Lập Bản Khai và Nộp Tại Ủy Ban Nhân Dân XãCá nhân có con đẻ bị dị dạng lập bản khai và nộp nó tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi họ thường trú.Bước 2: Xác Nhận và Danh Sách Tại Ủy Ban Nhân Dân XãỦy ban nhân dân cấp xã sẽ xác nhận bản khai trong thời gian 05 ngày làm việc và lập danh sách kèm theo giấy tờ theo quy định.Bước 3: Kiểm Tra và Lập Danh Sách Tại Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ tiếp nhận danh sách và giấy tờ từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ kiểm tra và lập danh sách theo quy định.Bước 4: Xem Xét Tình Trạng Dị Dạng và Dị TậtSở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét tình trạng dị dạng và dị tật của con đẻ, kiểm tra các giấy tờ liên quan như văn bản của Trạm trưởng trạm y tế xã, trung tâm y tế hoặc bệnh viện đa khoa cấp huyện, biên bản họp và đề nghị của Hội đồng xác nhận người có công cấp xã, giấy xác nhận tình trạng dị dạng, dị tật của Ủy ban nhân dân cấp xã, hoặc Biên bản giám định y khoa đang lưu trong hồ sơ với danh mục dị dạng, dị tật theo quy định tại Phụ lục V kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP.Trong trường hợp hồ sơ đáp ứng đủ các yêu cầu, tình trạng dị dạng, dị tật của con đẻ nằm trong danh mục quy định, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ ban hành quyết định cấp giấy nhận chứng nhận cho người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, kèm theo trợ cấp và phụ cấp ưu đãi theo Mẫu số 64 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Đồng thời, họ cũng thực hiện việc cấp giấy chứng nhận theo Mẫu số 102 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP.Trong trường hợp vẫn còn mâu thuẫn liên quan đến tình trạng dị dạng và dị tật, và con đẻ vẫn còn sống, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ cấp giấy giới thiệu theo Mẫu số 38 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP đến Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh.Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày nhận được giấy giới thiệu, Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh sẽ ban hành biên bản giám định y khoa theo Mẫu số 78 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP, kết luận về tình trạng dị dạng, dị tật theo quy định tại Mục III Phụ lục V kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP, và không ghi tỷ lệ tổn thương cơ thể. Biên bản này sẽ được gửi đến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.Sau khi nhận được biên bản giám định y khoa, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét trong thời hạn 05 ngày làm việc. Nếu đủ điều kiện, Sở sẽ ban hành quyết định cấp giấy nhận chứng nhận cho người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học và trợ cấp, phụ cấp ưu đãi theo Mẫu số 64 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP, đồng thời thực hiện việc cấp giấy chứng nhận theo Mẫu 102 kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP.Hướng Dẫn Thủ Tục Công Nhận và Xử Lý Chế Độ Ưu Đãi cho Người Hoạt Động Kháng Chiến Có Vợ/Chồng Nhưng Không Có Con ĐẻTheo quy định tại tiểu mục 16 Mục 2 thủ tục hành chính ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022, chúng ta sẽ hướng dẫn quy trình công nhận và xử lý chế độ ưu đãi đối với trường hợp người hoạt động kháng chiến có vợ hoặc có chồng nhưng không có con đẻ.Bước 1: Lập Bản Khai và Nộp Tại Ủy Ban Nhân Dân XãCá nhân lập bản khai theo quy định tại Mẫu số 09 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP và kèm theo các giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 54 Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Bản khai này sẽ được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi họ thường trú.Bước 2: Xác Nhận và Cấp Giấy Xác NhậnỦy ban nhân dân cấp xã sẽ tiến hành xác nhận bản khai trong thời gian 12 ngày kể từ ngày nhận được nó. Họ sẽ cấp giấy xác nhận cho người hoạt động kháng chiến có vợ hoặc có chồng nhưng không có con đẻ và lập danh sách các trường hợp đủ giấy tờ. Danh sách này sẽ được gửi đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Bước 3: Kiểm Tra và Lập Danh Sách Tại Phòng Lao Động - Thương Binh Và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ nhận danh sách và giấy tờ từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong thời gian 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, họ sẽ kiểm tra và lập danh sách theo quy định.Bước 4: Xem Xét Điều Kiện và Cấp Giấy Chứng NhậnSở Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ xem xét điều kiện của người hoạt động kháng chiến có vợ hoặc có chồng nhưng không có con đẻ. Trong thời gian 12 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, nếu đủ điều kiện, Sở sẽ ban hành quyết định cấp giấy chứng nhận cho họ. Giấy chứng nhận này được thực hiện theo Mẫu 64 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP, đồng thời thực hiện việc cấp giấy chứng nhận theo Mẫu 102 Phụ lục I kèm theo Nghị định 131/2021/NĐ-CP.Thủ tục công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa họcTheo quy định tại tiểu mục 16 Mục 2 của Thủ tục Hành Chính, được ban hành kèm theo Quyết định 108/QĐ-LĐTBXH năm 2022, chúng ta có thể hiểu cụ thể hơn về thủ tục công nhận và xử lý chế độ ưu đãi cho người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học như sau:Bước 1: Lập Bản Khai và Chuẩn Bị Giấy TờCá nhân cần lập bản khai theo Mẫu số 03 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP) và kèm theo các giấy tờ được quy định tại khoản 1 và khoản 2 của Điều 54 trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Bản khai cùng với giấy tờ chứng thực từ quyết định tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" hoặc bản sao được chứng thực từ Bằng "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" phải được gửi đến Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú.Bước 2: Xác Nhận Tại Ủy Ban Nhân Dân Cấp XãỦy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm tiếp nhận và kiểm tra bản khai cùng với giấy tờ kèm theo. Sau khi xác nhận, họ sẽ lập danh sách và bổ sung giấy tờ quy định tại điểm a khoản 1 Điều 56 trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP. Danh sách và giấy tờ này sẽ được gửi đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Bước 3: Xử Lý Tại Phòng Lao Động - Thương Binh và Xã HộiPhòng Lao động - Thương binh và Xã hội tiếp nhận danh sách và giấy tờ từ Ủy ban nhân dân cấp xã. Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, họ sẽ tiến hành kiểm tra và lập danh sách kèm theo giấy tờ theo quy định.Bước 4: Cấp Giấy Giới Thiệu và Kiểm Tra Y KhoaSở Lao động - Thương binh và Xã hội tiếp nhận danh sách và giấy tờ từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. Trong vòng 12 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ, Sở sẽ tiến hành kiểm tra và cấp giấy giới thiệu theo Mẫu số 38 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP) cho những trường hợp đủ điều kiện. Đồng thời, họ sẽ gửi bản sao giấy tờ ghi nhận mắc bệnh đến Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh.Trường Hợp Đặc BiệtNếu người hoạt động kháng chiến không mắc bệnh như quy định tại điểm a khoản 3 Điều 53 trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP, nhưng lại sinh con với dị dạng hoặc dị tật quy định tại điểm b khoản 3 Điều 53 trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP, thì sẽ thực hiện theo quy định tại khoản 4 Điều 57 trong Nghị định 131/2021/NĐ-CP.Bước 5: Khám Giám Định Tổng HợpSở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp giấy giới thiệu theo Mẫu số 38 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP) gửi đến Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh để tiến hành khám giám định tổng hợp tỷ lệ tổn thương cơ thể. Hội đồng giám định y khoa sẽ thực hiện quá trình này trong khoảng thời gian 60 ngày kể từ ngày nhận đủ giấy tờ và có trách nhiệm ban hành biên bản giám định y khoa theo Mẫu số 78 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP) đến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.Bước 6: Xem Xét và Cấp Giấy Chứng NhậnSở Lao động - Thương binh và Xã hội tiếp nhận biên bản giám định y khoa từ Hội đồng giám định y khoa cấp tỉnh. Trong vòng 12 ngày làm việc kể từ ngày nhận biên bản, Sở sẽ tiến hành xem xét. Nếu đủ điều kiện, Sở sẽ ban hành quyết định cấp giấy chứng nhận cho người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, kèm theo trợ cấp và phụ cấp ưu đãi theo Mẫu số 64 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP). Đồng thời, họ cũng thực hiện việc cấp giấy chứng nhận theo Mẫu số 102 (Phụ lục I của Nghị định 131/2021/NĐ-CP). Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Mẫu đơn xin hưởng chế độ chất độc da cam là gì?Trả lời: Mẫu đơn xin hưởng chế độ chất độc da cam là một biểu mẫu hoặc tài liệu mà những người bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam sử dụng để yêu cầu hưởng các quyền lợi và trợ cấp được cung cấp bởi chính phủ hoặc tổ chức liên quan. Biểu mẫu này thường yêu cầu người nộp đơn cung cấp thông tin cá nhân, lý do xin hưởng chế độ, và tài liệu chứng minh sự bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam.Câu hỏi: Thủ tục làm chế độ chất độc da cam là gì?Trả lời: Thủ tục làm chế độ chất độc da cam bao gồm các bước và quy trình mà người bị ảnh hưởng hoặc gia đình họ phải thực hiện để đăng ký và yêu cầu hưởng chế độ chất độc da cam từ chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền. Thủ tục này thường bao gồm việc điền đơn xin, cung cấp các tài liệu chứng minh sự bị ảnh hưởng, kiểm tra y tế, và các bước xem xét và giải quyết đơn. Thông tin chi tiết về thủ tục làm chế độ chất độc da cam thường được quy định bởi quy định và chính sách của từng quốc gia hoặc tổ chức quản lý chế độ chất độc da cam.Câu hỏi: 17 bệnh được hưởng chế độ chất độc da cam là gì?Trả lời: 17 bệnh được hưởng chế độ chất độc da cam thường bao gồm các bệnh lý và tình trạng sức khỏe mà người bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam có thể được hưởng các quyền lợi và trợ cấp cụ thể từ chính phủ hoặc tổ chức liên quan. Danh sách cụ thể của 17 bệnh này thường được quy định trong pháp luật và chính sách của quốc gia hoặc tổ chức quản lý. Thông tin chi tiết về danh sách này có thể thay đổi theo thời gian và quy định cụ thể của từng quốc gia.Câu hỏi: Hồ sơ con bị nhiễm chất độc hóa học là gì?Trả lời: Hồ sơ con bị nhiễm chất độc hóa học là tài liệu hoặc hồ sơ được tạo ra để ghi nhận thông tin về trường hợp con của người bị ảnh hưởng bởi chất độc hóa học. Thông tin trong hồ sơ này thường bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, tình trạng sức khỏe và thông tin khác liên quan đến con của người bị ảnh hưởng. Hồ sơ con bị nhiễm chất độc hóa học có thể cần thiết để xác định quyền lợi và trợ cấp của con trong trường hợp người bị ảnh hưởng qua đời hoặc không thể tự quản lý các vấn đề liên quan đến sức khỏe.Câu hỏi: Hồ sơ làm Thủ tục công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học là gì?Trả lời: Hồ sơ cần thiết thường bao gồm giấy tờ chứng minh danh tính, giấy chứng nhận về hoạt động trong kháng chiến, bằng chứng về nhiễm chất độc hóa học và các tài liệu liên quan khác. Chi tiết về hồ sơ cụ thể cần thiết thường được cung cấp bởi cơ quan hoặc tổ chức thực hiện thủ tục.Câu hỏi: Thẩm quyền làm Thủ tục công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học là gì?Trả lời: Thẩm quyền thực hiện thủ tục công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi thường nằm trong tay các cơ quan xã hội hóa, cơ quan quản lý chiến sự, hoặc cơ quan chăm sóc xã hội địa phương tương ứng. Thẩm quyền này có thể thay đổi tùy theo vùng miền và quy định pháp luật cụ thể của từng quốc gia.
avatar
Văn An
300 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục Giải Quyết Chế Độ Ưu Đãi Cho Bà Mẹ Việt Nam Anh Hùng
Thời Điểm Nhận Chế Độ Ưu Đãi Cho Bà Mẹ Việt Nam Anh HùngTheo Điều 31 của Nghị định 131/2021/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/02/2022, quy định về thời điểm hưởng chế độ ưu đãi cho Bà mẹ Việt Nam anh hùng như sau:Bà mẹ Việt Nam anh hùng sẽ bắt đầu hưởng trợ cấp và phụ cấp hàng tháng kể từ tháng Chủ tịch nước ký quyết định.Trong trường hợp Bà mẹ Việt Nam anh hùng đã qua đời mà chưa được hưởng các quyền lợi ưu đãi, đại diện thân nhân sẽ được hưởng một lần trợ cấp từ tháng mà Sở Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành quyết định trợ cấp theo mức quy định tại thời điểm Chủ tịch nước ký quyết định.Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùngNghị định 131/2021/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/02/2022, quy định về hồ sơ và thủ tục giải quyết các quyền lợi đặc biệt dành cho Bà mẹ Việt Nam anh hùng như sau:Để yêu cầu các quyền lợi này, cá nhân cần điền bản khai theo Mẫu số 03 được ghi rõ trong Phụ lục I của Nghị định này. Bản khai cần được chứng thực từ quyết định tặng hoặc truy tặng danh hiệu "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" của nhà nước hoặc từ Bằng "Bà mẹ Việt Nam anh hùng." Sau đó, bản sao đã chứng thực được gửi đến Ủy ban nhân dân cấp xã của nơi thường trú.Trong trường hợp "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" đã được tặng danh hiệu nhưng chưa được hưởng các quyền lợi đặc biệt và sau khi đã qua đời, cần kèm theo giấy báo tử hoặc trích lục khai tử.Ủy ban nhân dân cấp xã phải xác nhận bản khai và các giấy tờ đi kèm trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận được bản khai của cá nhân. Sau đó, họ gửi thông tin xác nhận này cùng với giấy tờ liên quan đến Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội có trách nhiệm lập danh sách các giấy tờ theo quy định tại khoản 1 của Điều này và gửi đến Sở Lao động - Thương binh và Xã hội trong vòng 7 ngày làm việc.Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, trong khoảng thời gian 12 ngày làm việc sau khi đã đủ giấy tờ, sẽ ban hành quyết định trợ cấp và phụ cấp theo Mẫu số 57 được quy định trong Phụ lục I của Nghị định này. Câu hỏi liên quan1. Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng làm ở đâu?Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng thường được thực hiện tại các cơ quan chức năng hoặc tổ chức xã hội có thẩm quyền, chẳng hạn như cơ quan xã hội hóa, cơ quan quản lý chiến sự, hoặc cơ quan chăm sóc xã hội địa phương.2. Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng có tốn phí không?Thủ tục này thường không tốn phí, và các chế độ ưu đãi dành cho Bà mẹ Việt Nam anh hùng được cung cấp miễn phí như một hình thức tri ân và hỗ trợ từ phía nhà nước.3. Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục này có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc cơ quan thực hiện. Thường thì thủ tục này sẽ được hoàn thành trong một thời gian ngắn sau khi Bà mẹ Việt Nam anh hùng nộp đơn và cung cấp các tài liệu cần thiết.4. Điều kiện làm Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng là gì?Điều kiện cụ thể để được hưởng chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc vùng miền. Tuy nhiên, thường thì các điều kiện chung bao gồm việc phải có giấy tờ chứng minh danh tính và các tài liệu liên quan đến việc xác định địa vị của Bà mẹ Việt Nam anh hùng.5. Hồ sơ làm Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng là gì?Hồ sơ cần thiết thường bao gồm giấy tờ chứng minh danh tính của Bà mẹ Việt Nam anh hùng, giấy chứng nhận của cơ quan chức năng về tình trạng của Bà mẹ Việt Nam anh hùng, và các tài liệu khác có liên quan. Chi tiết về hồ sơ cụ thể cần thiết thường được cung cấp bởi cơ quan hoặc tổ chức thực hiện thủ tục.6. Thẩm quyền làm Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng là gì?Thẩm quyền thực hiện thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi với Bà mẹ Việt Nam anh hùng thường nằm trong tay các cơ quan xã hội hóa, cơ quan quản lý chiến sự, hoặc cơ quan chăm sóc xã hội địa phương tương ứng. Thẩm quyền này có thể thay đổi tùy theo vùng miền và quy định pháp luật cụ thể của từng quốc gia.
avatar
Văn An
301 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn Thủ Tục Công Nhận và Công Nhận Lại Phường Thị Trấn Đạt Chuẩn Đô Thị Văn Minh: Chi tiết và Hiệu Quả
Công bố Kết Quả Công Nhận và Công Nhận Lại Phường, Thị Trấn Đạt Chuẩn Đô Thị Văn MinhTheo Điều 9 của Quy định này, việc công bố kết quả công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh được thực hiện như sau:Công bố danh sáchChủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện công bố danh sách các phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh trên các phương tiện thông tin đại chúng và trang thông tin điện tử của huyện.Thời hạn công bốThời hạn công bố danh sách các phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh không quá 30 ngày, tính từ ngày quyết định công nhận và công nhận lại.Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minhTheo Quyết định 04/2022/QĐ-TTg, có hiệu lực từ ngày 15/04/2022, quy định về trình tự, thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh được xác định như sau:Bước 1: Lập hồ sơỦy ban nhân dân cấp phường, thị trấn chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Điều 6 của Quy định này và nộp cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện.Bước 2: Thành lập Hội đồngTrong thời hạn 03 ngày làm việc sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện thành lập Hội đồng thẩm định xét, công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh (gọi tắt là Hội đồng).Bước 3: Thành lập Hội đồngHội đồng gồm:a) Chủ tịch hoặc Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện làm Chủ tịch Hội đồng;b) Đại diện lãnh đạo Phòng Văn hóa và Thông tin làm Phó Chủ tịch Hội đồng;c) Đại diện lãnh đạo Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện, các phòng Văn hóa và Thông tin, phòng Quản lý đô thị hoặc phòng Kinh tế hạ tầng, các phòng, ngành có liên quan tham gia Hội đồng.Bước 4: Họp Hội đồngTrong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày thành lập, Hội đồng tổ chức cuộc họp để thảo luận, bỏ phiếu xét, công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh.Cuộc họp diễn ra khi có từ 70% trở lên số thành viên Hội đồng tham dự.Bước 5: Xem xét và quyết địnhCơ quan thường trực Hội đồng thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện hoàn thiện hồ sơ đề nghị xét, công nhận lại phường, thị trấn khi có ý kiến nhất trí từ 90% trở lên của thành viên Hội đồng tham dự cuộc họp, sau đó trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện xem xét và quyết định.Bước 6: Ban hành quyết địnhTrong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày có kết quả thẩm định, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện ban hành quyết định công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh. Trong trường hợp không công nhận, phải có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.Bước 7: Công nhận và công nhận lạiGiấy công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh thực hiện theo mẫu tại Phụ lục III kèm theo Quy định này.Câu hỏi liên quanCâu hỏi 1: Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh làm ở đâu?Trả lời: Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh thường được thực hiện tại cơ quan chính quyền địa phương, thường là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương, tùy theo cấp hành chính của địa phương cụ thể. Bạn nên liên hệ với cơ quan chính quyền địa phương của bạn để biết chi tiết về địa điểm thực hiện thủ tục này.Câu hỏi 2: Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh có tốn phí không?Trả lời: Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh có thể đòi hỏi một số khoản phí tùy thuộc vào quy định của địa phương cụ thể và quy định của pháp luật. Phí này thường được thu để bao gồm các chi phí liên quan đến xem xét, kiểm tra, và xử lý hồ sơ. Để biết chi tiết về các khoản phí cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan chính quyền địa phương của bạn hoặc kiểm tra các quy định tại địa phương.Câu hỏi 3: Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh làm bao lâu?Trả lời: Thời gian thực hiện thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh có thể khác nhau tùy theo quy định của địa phương và phức tạp của hồ sơ. Thường thì quy trình này có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc thậm chí lâu hơn. Để biết thời gian cụ thể, bạn nên tham khảo tại cơ quan chính quyền địa phương hoặc địa phương của bạn.Câu hỏi 4: Điều kiện làm Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh là gì?Trả lời: Điều kiện để thực hiện thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh có thể thay đổi tùy theo quy định của địa phương cụ thể và quy định của pháp luật. Tuy nhiên, thông thường, điều kiện này có thể bao gồm:Tuân thủ các quy định về quy hoạch đô thị và môi trường.Có hệ thống cơ sở hạ tầng đô thị đáp ứng các tiêu chuẩn về giao thông, nước sạch, năng lượng, và xử lý rác thải.Đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và an ninh cộng đồng.Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên.Có kế hoạch phát triển và quản lý đô thị.Để biết chi tiết về điều kiện cụ thể, bạn nên liên hệ với cơ quan chính quyền địa phương của bạn hoặc kiểm tra các quy định tại địa phương.Câu hỏi 5: Thẩm quyền làm Thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh là ai?Trả lời: Thẩm quyền thực hiện thủ tục công nhận và công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh thường thuộc về cơ quan chính quyền địa phương, thường là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Thẩm quyền này có thể được quy định trong luật pháp và quyết định tại cấp hành chính cụ thể. Để biết thêm chi tiết về thẩm quyền thực hiện thủ tục này, bạn nên liên hệ với cơ quan chính quyền địa phương hoặc địa phương của bạn.
avatar
Văn An
302 ngày trước
Bài viết
Hướng dẫn thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự Bước đi đúng đắn
Chấp Thuận Thành Lập Cơ Quan Lãnh Sự Danh Dự Theo Nghị Định 26/2022/NĐ-CP, việc chấp thuận việc thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự nước ngoài tại Việt Nam được quy định một cách cụ thể như sau:Đề Nghị Công Hàm: Nước cử gửi công hàm trực tiếp đến Bộ Ngoại giao để đề nghị chấp thuận việc thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự tại Việt Nam. Trong công hàm, cần nêu rõ nhu cầu của việc lập Cơ quan lãnh sự danh dự tại Việt Nam, dự kiến khu vực lãnh sự và tên gọi của Cơ quan lãnh sự danh dự.Xin Ý Kiến Các Cơ Quan Liên Quan: Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được công hàm, Bộ Ngoại giao sẽ gửi văn bản xin ý kiến của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan về chủ trương cho phép lập Cơ quan lãnh sự danh dự nước ngoài tại Việt Nam. Ý kiến của các cơ quan này sẽ được gửi về Bộ Ngoại giao trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được văn bản của Bộ Ngoại giao.Quyết Định Chấp Thuận: Trong thời hạn 30 ngày sau khi nhận được ý kiến bằng văn bản của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan, Bộ Ngoại giao sẽ quyết định cho phép thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự trên cơ sở các quy định của pháp luật, tính chất quan hệ lãnh sự trong khu vực, và đảm bảo an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế.Trường Hợp Có Ý Kiến Khác Nhau: Trong trường hợp giữa các cơ quan liên quan có các ý kiến khác nhau hoặc việc thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự cần được cân nhắc thêm từ góc độ an ninh quốc phòng, Bộ Ngoại giao sẽ báo cáo Thủ tướng Chính phủ xem xét quyết định.Thông Báo Kết Quả: Bộ Ngoại giao sẽ thông báo cho Nước cử biết quyết định về việc chấp thuận hoặc không chấp thuận thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự nước ngoài tại Việt Nam.Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dựCăn cứ vào Điều 5 của Nghị định này, trình tự và thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự được quy định chi tiết như sau:Đề Nghị Công Hàm: Sau khi Bộ Ngoại giao chấp thuận việc lập Cơ quan lãnh sự danh dự tại Việt Nam, Nước cử gửi công hàm đến Bộ Ngoại giao, đề nghị chấp thuận ứng cử viên Lãnh sự danh dự và kèm theo một bộ hồ sơ của ứng cử viên. Hồ sơ này cần tuân thủ quy định tại Điều 7 của Nghị định, bao gồm thông tin về dự kiến nơi đặt trụ sở Cơ quan lãnh sự danh dự và các chức năng lãnh sự mà Nước cử ủy nhiệm. Trong trường hợp cần thiết, Bộ Ngoại giao có thể yêu cầu Nước cử bổ sung thông tin khác.Xin Ý Kiến Các Cơ Quan Liên Quan: Trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được công hàm và hồ sơ đầy đủ, Bộ Ngoại giao sẽ tiến hành trao đổi ý kiến với Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan về việc chấp thuận Lãnh sự danh dự. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyết định sẽ đáp ứng các yêu cầu về đối ngoại, an ninh quốc phòng, trật tự an toàn xã hội, kinh tế, văn hóa và giáo dục. Ý kiến của các cơ quan này cần được gửi về Bộ Ngoại giao trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được văn bản của Bộ Ngoại giao.Quyết Định Chấp Thuận Hoặc Không Chấp Thuận: Trong thời hạn 30 ngày sau khi nhận được ý kiến bằng văn bản của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan liên quan, Bộ Ngoại giao sẽ ra quyết định chấp thuận hoặc không chấp thuận người được đề cử làm Lãnh sự danh dự.Thông Báo Về Giấy Chấp Nhận: Sau khi thông qua ứng cử viên Lãnh sự danh dự, Bộ Ngoại giao thông báo bằng văn bản cho Nước cử và yêu cầu Nước cử nộp bản sao Giấy ủy nhiệm Lãnh sự danh dự để Bộ Ngoại giao cấp Giấy chấp nhận Lãnh sự danh dự. Cả hai bên sẽ thống nhất về thời điểm tiếp nhận Giấy ủy nhiệm Lãnh sự và trao Giấy chấp nhận Lãnh sự danh dự.Thông Báo Cho Cơ Quan Có Thẩm Quyền: Sau khi nhận được Giấy chấp nhận Lãnh sự danh dự và trong thời hạn 05 ngày sau khi trao Giấy chấp nhận, Bộ Ngoại giao thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam về thông tin của Lãnh sự danh dự, bao gồm thông tin về cá nhân Lãnh sự danh dự, khu vực lãnh sự, chức năng lãnh sự và thời hạn nhiệm kỳ.Trường Hợp Không Trao Đổi Ý Kiến Lại: Nếu Nước cử đã được chấp thuận thành lập Cơ quan lãnh sự danh dự tại Việt Nam và ủy nhiệm một người mới làm Lãnh sự danh dự, không cần phải trao đổi ý kiến lại với Bộ Ngoại giao theo quy định tại Điều 4 của Nghị định này.Câu hỏi liên quan1. Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự làm ở đâu?Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự được thực hiện tại Bộ Ngoại giao của Việt Nam.2. Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự có tốn phí không?Thông thường, thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự không có tốn phí. Tuy nhiên, có thể có các khoản phí liên quan đến việc xử lý hồ sơ và các thủ tục phụ khác mà Bộ Ngoại giao có thể yêu cầu.3. Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự làm bao lâu?Thời gian thực hiện thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự thường kéo dài từ vài tháng đến nhiều tháng, tùy thuộc vào quá trình xử lý hồ sơ và các yếu tố liên quan.4. Điều kiện làm Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự là gì?Để làm thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự, nước cử cần phải có nhu cầu lập Cơ quan lãnh sự danh dự tại Việt Nam và đề cử ứng viên Lãnh sự danh dự. Hồ sơ ứng viên cần tuân thủ các quy định của pháp luật và được đề nghị bởi nước cử.5. Thẩm quyền làm Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự là ai?Thẩm quyền chấp thuận Lãnh sự danh dự thuộc về Bộ Ngoại giao của Việt Nam. Tuy nhiên, quyết định này cần phải được xem xét bởi các cơ quan liên quan như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng và các cơ quan khác để đảm bảo tuân thủ các quy định về an ninh quốc phòng và đối ngoại.6. Hồ sơ làm Thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự bao gồm những gì?Hồ sơ làm thủ tục chấp thuận Lãnh sự danh dự bao gồm công hàm đề nghị, hồ sơ của ứng viên Lãnh sự danh dự, và các thông tin liên quan đến việc lập Cơ quan lãnh sự danh dự. Hồ sơ cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật và được xem xét bởi Bộ Ngoại giao và các cơ quan liên quan. 
Bài viết được xem nhiều nhất
Bài viết
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.-  Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ Xà.......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.     NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm...     T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi. 
Bài viết
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng
Bài viết
[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện.  Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
Bài viết
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ  KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette  lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông  tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực.  Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Bài viết
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn. 
Bài viết
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết. 
Bài viết
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.