0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64d1e05944185-Quyền-chuyển-nhượng-cổ-phần-phổ-thông-của-cổ-đông-sáng-lập.png

Quyền chuyển nhượng cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được quy định định như thế nào?

Xin chào, hiện tại tôi đang là một trong những cổ đông sáng lập của một công ty cổ phần, tôi muốn chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho chồng tôi, là người bên ngoài công ty để chồng tôi cũng trở thành cổ đông công ty có được không?

1. Quyền của cổ đông sáng lập trong chuyển nhượng cổ phần:

Theo Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập được hưởng quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho cổ đông sáng lập khác trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Trong trường hợp chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập, cổ đông sáng lập không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó. 

Cần lưu ý rằng quy định chuyển nhượng nêu trên không áp dụng với các loại cổ phần sau:

  • Cổ phần mà cổ đông sáng lập có thêm sau khi đăng ký thành lập doanh nghiệp;
  • Cổ phần đã được chuyển nhượng cho người khác không phải là cổ đông sáng lập.

2. Quy trình chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần:

Chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần được thực hiện theo quy định tại Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ phần có thể được chuyển nhượng theo hai phương pháp:

  • - Chuyển nhượng bằng hợp đồng: Việc chuyển nhượng cổ phần có thể thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng hoặc người đại diện theo ủy quyền của họ.
  • - Giao dịch trên thị trường chứng khoán: Chuyển nhượng cổ phần cũng có thể được thực hiện thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong trường hợp này, các thủ tục và quy trình chuyển nhượng sẽ tuân thủ quy định của pháp luật về chứng khoán.

Ngoài ra, cổ đông sáng lập cũng có quyền tặng hoặc trả nợ bằng cổ phần của mình trong công ty cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Người nhận cổ phần sẽ trở thành cổ đông của công ty sau khi thông tin của họ được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký cổ đông.

Trong quá trình chuyển nhượng cổ phần, công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi cổ đông trong sổ đăng ký cổ đông theo yêu cầu của cổ đông có liên quan trong thời hạn 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu.

Kết luận:

Đối với cổ đông sáng lập, trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, họ có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Nếu chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập, cổ đông sáng lập không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó.

Việc chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần có thể thực hiện thông qua hợp đồng hoặc giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong quá trình chuyển nhượng, công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi cổ đông trong sổ đăng ký cổ đông theo yêu cầu của cổ đông có liên quan trong thời hạn 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu.

Những quy định trên giúp bảo vệ quyền lợi của cổ đông và đảm bảo hoạt động công ty diễn ra công bằng, minh bạch và tránh những việc lạm dụng quyền hạn từ các bên liên quan. Do đó, việc tuân thủ các quy định về quyền của cổ đông trong Công ty Cổ phần là điều quan trọng để duy trì sự tin tưởng và thịnh vượng của công ty.

 

 

avatar
Nguyễn Diễm Quỳnh
858 ngày trước
Quyền chuyển nhượng cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được quy định định như thế nào?
Xin chào, hiện tại tôi đang là một trong những cổ đông sáng lập của một công ty cổ phần, tôi muốn chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho chồng tôi, là người bên ngoài công ty để chồng tôi cũng trở thành cổ đông công ty có được không?1. Quyền của cổ đông sáng lập trong chuyển nhượng cổ phần:Theo Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập được hưởng quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho cổ đông sáng lập khác trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Ngoài ra, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Trong trường hợp chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập, cổ đông sáng lập không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó. Cần lưu ý rằng quy định chuyển nhượng nêu trên không áp dụng với các loại cổ phần sau:Cổ phần mà cổ đông sáng lập có thêm sau khi đăng ký thành lập doanh nghiệp;Cổ phần đã được chuyển nhượng cho người khác không phải là cổ đông sáng lập.2. Quy trình chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần:Chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần được thực hiện theo quy định tại Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ phần có thể được chuyển nhượng theo hai phương pháp:- Chuyển nhượng bằng hợp đồng: Việc chuyển nhượng cổ phần có thể thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng hoặc người đại diện theo ủy quyền của họ.- Giao dịch trên thị trường chứng khoán: Chuyển nhượng cổ phần cũng có thể được thực hiện thông qua giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong trường hợp này, các thủ tục và quy trình chuyển nhượng sẽ tuân thủ quy định của pháp luật về chứng khoán.Ngoài ra, cổ đông sáng lập cũng có quyền tặng hoặc trả nợ bằng cổ phần của mình trong công ty cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Người nhận cổ phần sẽ trở thành cổ đông của công ty sau khi thông tin của họ được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký cổ đông.Trong quá trình chuyển nhượng cổ phần, công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi cổ đông trong sổ đăng ký cổ đông theo yêu cầu của cổ đông có liên quan trong thời hạn 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu.Kết luận:Đối với cổ đông sáng lập, trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, họ có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông. Nếu chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập, cổ đông sáng lập không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó.Việc chuyển nhượng cổ phần trong Công ty Cổ phần có thể thực hiện thông qua hợp đồng hoặc giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong quá trình chuyển nhượng, công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi cổ đông trong sổ đăng ký cổ đông theo yêu cầu của cổ đông có liên quan trong thời hạn 24 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu.Những quy định trên giúp bảo vệ quyền lợi của cổ đông và đảm bảo hoạt động công ty diễn ra công bằng, minh bạch và tránh những việc lạm dụng quyền hạn từ các bên liên quan. Do đó, việc tuân thủ các quy định về quyền của cổ đông trong Công ty Cổ phần là điều quan trọng để duy trì sự tin tưởng và thịnh vượng của công ty.