FREELANCER CÓ PHẢI ĐÓNG THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN KHÔNG?
Trong thời đại số, ngành công nghiệp freelancer đang phát triển với tốc độ nhanh chóng. Nhưng cùng với những lợi ích mà nó mang lại, có một số trách nhiệm mà mọi freelancer cần phải biết, đặc biệt là vấn đề thuế thu nhập cá nhân. Dưới góc độ pháp luật, thu nhập từ việc làm freelancer được coi là thu nhập cá nhân cần được khai báo và nộp thuế theo quy định của Thủ tục pháp luật.
1.Freelancer là gì?
Freelancer là người làm việc tự do, không gắn liền với bất kỳ tổ chức hoặc công ty nào cụ thể. Thay vì có một hợp đồng làm việc lâu dài với một nhà tuyển dụng, họ thường làm việc theo dự án và tự đặt giá cho dịch vụ mình cung cấp. Freelancer tự quản lý thời gian của mình, tự chọn dự án muốn thực hiện và có thể hợp tác với nhiều khách hàng khác nhau, từ cá nhân đến các doanh nghiệp lớn. Họ có thể chuyên về nhiều lĩnh vực như viết lách, thiết kế, lập trình, dịch thuật, quản lý mạng xã hội và nhiều hoạt động khác. Làm freelancer mang lại sự linh hoạt trong thời gian và địa điểm làm việc, tiềm năng thu nhập cao và khả năng tự quyết định lựa chọn công việc. Tuy nhiên, họ cũng phải đối diện với việc tìm kiếm khách hàng, quản lý tài chính và tự mình tiếp thị kỹ năng của mình.
2. Freelancer có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?
Người làm việc tự do phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định. Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, khi cá nhân nhận thu nhập từ công việc tự do với tổng mức từ 2.000.000 đồng/lần trở lên mà không ký hợp đồng lao động hoặc ký hợp đồng dưới 3 tháng, tổ chức hoặc cá nhân trả thu nhập phải khấu trừ 10% thuế trước khi thanh toán cho người làm việc tự do.
Tuy nhiên, nếu người đó chỉ có một nguồn thu nhập duy nhất và sau khi trừ gia cảnh mà thu nhập chưa đến mức phải nộp thuế, họ có thể cam kết với tổ chức trả thu nhập để tạm thời không khấu trừ thuế. Tuy nhiên, cuối năm, cá nhân đó cần phải thực hiện quyết toán thuế với cơ quan thuế. Để thực hiện cam kết này, người làm việc tự do cần phải đăng ký thuế và có mã số thuế. Trong trường hợp phát hiện có sự gian lận trong cam kết, cá nhân đó sẽ bị xử lý theo quy định của Luật quản lý thuế.
Dưới đây là tổng hợp các quy định về thuế thu nhập cá nhân cho Freelancer:
Cách tính thuế:
- Doanh nghiệp trừ trước thuế khi trả tiền cho Freelancer. Freelancer sau đó yêu cầu chứng từ khấu trừ thuế để quyết toán cuối năm. Thuế được tính là 10% thu nhập.
- Freelancer nhận đủ tiền công, sau đó tự tính thuế và nộp cho Chi cục Thuế dựa trên các khoản giảm trừ gia cảnh và thuế lũy tiến.
Quy định về mức thuế:
- Thu nhập dưới 100 triệu đồng/hàng năm: Miễn thuế.
- Thu nhập từ 100 triệu đồng/hàng năm: Nộp thuế dựa trên tỷ lệ thuế của doanh thu.
- Thuế TNCN: doanh thu x tỷ lệ thuế TNCN.
Tỷ lệ thuế áp dụng cho một số hoạt động:
- Bán buôn, bán lẻ: TNCN 0,5%.
- Dịch vụ xây dựng không bao gồm nguyên vật liệu và một số dịch vụ khác như massage, karaoke: TNCN 2%.
- Thuê tài sản: TNCN 5%.
- Đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm: TNCN 5%.
- Sản xuất, vận tải và một số dịch vụ khác: TNCN 1,5%.
- Các hoạt động kinh doanh khác: TNCN 1%.
Freelancer cần tuân thủ các quy định trên để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro pháp lý.
3. Lưu ý về việc Freelancer nhận tiền công từ nước ngoài.
Để tuân thủ đúng quy định thuế, freelancer cần thực hiện kê khai thuế theo từng quý nếu có thu nhập từ nước ngoài. Nếu bạn đã thanh toán thuế thu nhập cá nhân tại quốc gia nơi bạn kiếm được thu nhập, bạn có thể được trừ bớt số thuế đã thanh toán ấy. Tuy nhiên, lưu ý rằng số thuế trừ bớt không nên vượt quá mức thuế theo biểu thuế hiện hành và chỉ dành cho thu nhập từ nước ngoài. Việc xác định tỷ lệ giữa thu nhập từ nước ngoài và tổng thu nhập chịu thuế là cần thiết.
4. Freelancer nên ký kết những loại hợp đồng nào?
Dù người làm việc tự do (freelancer) không phải tuân thủ các ràng buộc hợp đồng lao động truyền thống và có độ tự do cao trong công việc, việc ký kết hợp đồng vẫn rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đặc biệt khi hợp tác với các khách hàng có dự án lớn.
Trong trường hợp này, "Hợp đồng dịch vụ" là lựa chọn phù hợp. Theo Điều 513 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dịch vụ là sự thỏa thuận giữa bên cung ứng và bên sử dụng dịch vụ. Theo hợp đồng này, bên cung ứng sẽ thực hiện dịch vụ cho bên sử dụng, và ngược lại, bên sử dụng sẽ thanh toán phí dịch vụ. Hợp đồng dịch vụ này không chỉ đáp ứng được yếu tố cơ bản của một hợp đồng lao động mà còn đơn giản và rõ ràng với mục tiêu: một bên cung cấp dịch vụ và bên còn lại thanh toán phí.
Kết luận
Việc làm freelancer mang lại sự linh hoạt và tự do trong công việc, nhưng cũng đồng nghĩa với việc bạn cần tự chịu trách nhiệm về việc khai báo và nộp thuế thu nhập cá nhân. Mỗi freelancer cần nắm rõ Thủ tục pháp luật của quốc gia mình đang sinh sống và làm việc. Mặc dù có một số trường hợp ngoại lệ, việc tuân thủ đúng quy định sẽ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo mình hoạt động trong khuôn khổ của luật pháp.