THỦ TỤC CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN NHƯ THẾ NÀO?
Khi bạn và /chồng của mình đã kết hôn, việc có một giấy xác nhận tình trạng hôn nhân sẽ rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau. Từ việc xin visa tới việc thực hiện các giao dịch pháp lý, giấy xác nhận này có thể được yêu cầu bởi các cơ quan chính phủ, công ty hoặc tổ chức khác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân và cách làm thế nào để tiến hành quy trình này một cách thuận lợi. Đồng thời, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục pháp luật liên quan đến việc xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tại Việt Nam.
Đang có vợ/chồng có xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân được không?
Căn cứ quy định tại Luật Hộ tịch 2014, Nghị định 123/2015/NĐ-CP và Thông tư 04/2020/TT-BTP thì người đang có vợ/chồng vẫn có thể xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân đối với thời gian trước khi đăng ký kết hôn để sử dụng vào mục đích khác, không phải để đăng ký kết hôn.
Theo đó, nếu người đang có vợ/chồng yêu cầu xác nhận tình trạng hôn nhân trong thời gian trước khi đăng ký kết hôn thì tại mục "Tình trạng hôn nhân" ghi rõ là trong thời gian từ ngày ... tháng ... năm ... đến ngày ... tháng ... năm ... chưa đăng ký kết hôn với ai; hiện tại đang có vợ/chồng là bà/ông… (Giấy chứng nhận kết hôn số ..., do ... cấp ngày ... tháng ... năm ...).
Cách ghi mục "Tình trạng hôn nhân" trên giấy xác nhận tình trạng hôn nhân trong một số trường hợp khác:
- Nếu chưa bao giờ kết hôn thì ghi rõ là hiện tại chưa đăng ký kết hôn với ai.
- Nếu đang có vợ/chồng thì ghi rõ là hiện tại đang có vợ/chồng là bà/ông... (Giấy chứng nhận kết hôn số..., do... cấp ngày... tháng... năm...).
- Nếu chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03/01/1987 và chưa ly hôn hoặc không có sự kiện vợ (chồng) chết hoặc bị tuyên bố là đã chết thì ghi rõ là hiện tại đang có vợ/chồng là bà/ông....
- Nếu có đăng ký kết hôn hoặc chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03/01/1987, nhưng đã ly hôn và chưa kết hôn mới thì ghi rõ là đã đăng ký kết hôn hoặc đã có vợ/chồng, nhưng đã ly hôn theo Bản án/Quyết định ly hôn số... ngày... tháng... năm... của Tòa án nhân dân...; hiện tại chưa đăng ký kết hôn với ai.
- Nếu có đăng ký kết hôn hoặc chung sống với nhau như vợ chồng trước ngày 03/01/1987, nhưng vợ/chồng đã chết và chưa kết hôn mới thì ghi rõ là đã đăng ký kết hôn hoặc đã có vợ/chồng, nhưng vợ/chồng đã chết (Giấy chứng tử/Trích lục khai tử/Bản án số:... do... cấp ngày... tháng... năm...); hiện tại chưa đăng ký kết hôn với ai.
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ cần thiết
Trước khi tiến hành đăng ký xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Hộ chiếu hoặc chứng minh thư (CMND) của các bên liên quan.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ tùy thân khác để chứng minh địa chỉ thường trú.
Bước 2: Điền đơn xin cấp giấy xác nhận
Sau khi chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, bạn cần lựa chọn một cơ quan có thẩm quyền để nộp đơn xin cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. Thông thường, đây sẽ là phòng tư pháp hoặc cục dân tộc thuộc chính quyền địa phương.
Bạn sẽ được cung cấp một mẫu đơn xin cấp giấy xác nhận, điền đầy đủ thông tin cá nhân và ký tên. Đảm bảo rằng các thông tin được cung cấp đúng và chính xác.
Bước 3: Nộp đơn và các giấy tờ liên quan
Sau khi điền đơn, bạn cần nộp đơn và các giấy tờ liên quan tại cơ quan có thẩm quyền. Trong quá trình này, bạn cần đảm bảo rằng bạn đã hoàn thành tất cả các yêu cầu về giấy tờ và thông tin cá nhân.
Bước 4: Xác minh và xem xét
Sau khi nhận đơn, cơ quan có thẩm quyền sẽ xác minh các thông tin được cung cấp trong đơn xin của bạn. Quá trình này có thể mất một khoảng thời gian nhất định tùy thuộc vào từng cơ quan và quy trình nội bộ.
Bước 5: Nhận giấy xác nhận
Khi đơn của bạn đã được xem xét và xác minh thành công, bạn sẽ được thông báo để đến nhận giấy xác nhận tình trạng hôn nhân tại cơ quan có thẩm quyền. Hãy đảm bảo mang theo giấy tờ nhận dạng cá nhân vào lúc đến nhận giấy xác nhận. Cơ quan sẽ kiểm tra và so sánh thông tin trong hồ sơ với các giấy tờ ban đầu mà bạn đã nộp. Nếu không có vấn đề gì phát sinh và thông tin được xác minh chính xác, bạn sẽ nhận được giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
Thủ tục pháp luật liên quan
Để đảm bảo quy trình cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân diễn ra theo đúng quy định pháp luật, rất quan trọng để hiểu những quy định và điều khoản áp dụng. Dưới đây là một số quy trình pháp luật thường áp dụng khi xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân:
Độ tuổi: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người muốn kết hôn phải đủ 18 tuổi (đối với nam giới) hoặc 16 tuổi (đối với nữ giới). Nếu bạn chưa đủ tuổi, việc xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân có thể không được chấp thuận.
Giấy tờ chứng minh danh tính: Bạn cần chuẩn bị giấy tờ như hộ chiếu hoặc chứng minh thư (CMND) để chứng minh danh tính và xác nhận tình trạng hôn nhân của mình.
Hồ sơ hôn nhân: Nếu bạn đã kết hôn, cần cung cấp các giấy tờ xác nhận hôn nhân. Các giấy tờ này có thể bao gồm giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy chứng nhận hôn nhân.
Chứng minh địa chỉ: Bạn cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh địa chỉ thường trú của mình. Điều này có thể là sổ hộ khẩu hoặc các giấy tờ tùy thân khác chứng minh địa chỉ cư trú hiện tại.